Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi bạn cần phải nắm rõ - TDP
Học IELTS dễ dàng hơn - TDP IELTS

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi bạn cần phải nắm rõ

Hiện nay, ngành dệt may đóng một vai trò quan trọng trong xuất khẩu của Việt Nam, và vì vậy, ngày càng nhiều người trẻ tham gia và làm việc trong lĩnh vực này. Việc hiểu rõ về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi sẽ giúp nổi bật trong các cuộc trò chuyện và giao tiếp. Hãy cùng TDP IELTS khám phá những từ ngữ phổ biến nhất trong ngành dệt may thông qua bài viết Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi bạn cần phải nắm rõ này nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi bạn cần phải nắm rõ - TDP IELTS
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi bạn cần phải nắm rõ – TDP IELTS

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi sau sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp về chuyên ngành này. Hãy nhớ luôn ôn tập các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi để ghi nhớ và áp dụng tốt hơn.

 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi – sợi (yarn)

  • Yarn (sợi):
    • Example: I bought a beautiful yarn to knit a scarf.
    • Dịch: Tôi đã mua một sợi len đẹp để đan một chiếc khăn.
  • Warp (sợi dọc):
    • Example: The warp threads provide the foundation for weaving.
    • Dịch: Các sợi dọc tạo nền cho quá trình dệt.
  • Weft (sợi ngang):
    • Example: The weft is woven through the warp to create a fabric.
    • Dịch: Sợi ngang được dệt qua sợi dọc để tạo nên một loại vải.
  • Spinning (kéo sợi):
    • Example: Spinning is the process of twisting fibers to create yarn.
    • Dịch: Kéo sợi là quá trình xoắn sợi để tạo nên sợi.
  • Weave (dệt):
    • Example: Skilled artisans can weave intricate patterns into fabrics.
    • Dịch: Người thợ có kỹ năng có thể dệt những hoa văn phức tạp vào vải.
  • Sewing (may):
    • Example: She enjoys sewing her own clothes and creating unique designs.
    • Dịch: Cô ấy thích may quần áo cho chính mình và tạo ra những thiết kế độc đáo.
  • Loom (máy dệt):
    • Example: The weaver operated the loom to create a beautiful tapestry.
    • Dịch: Người dệt vận hành máy dệt để tạo nên một bức tranh thêu đẹp.
  • Edge (mép, biên, mí):
    • Example: Be careful not to cut yourself on the sharp edge of the fabric.
    • Dịch: Hãy cẩn thận để không tự cắt vào mép sắc nhọn của vải.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi – vải (Fabric)

  • Fabric (vải):
    • Example: The dress was made from a beautiful floral fabric.
    • Dịch: Chiếc váy được làm từ một loại vải hoa đẹp.
  • Woven (vải dệt thoi):
    • Example: Woven fabric is known for its durability and strength.
    • Dịch: Vải dệt thoi nổi tiếng với độ bền và sức mạnh của nó.
  • Knitted (vải dệt kim):
    • Example: Sweaters are often made from knitted fabric for warmth.
    • Dịch: Áo len thường được làm từ vải dệt kim để giữ ấm.
  • Gray fabric/Grey fabric (vải mộc):
    • Example: The minimalist design used gray fabric for a modern look.
    • Dịch: Thiết kế tối giản sử dụng vải màu xám để có vẻ hiện đại.
  • Cotton fabric (vải cotton, vải bông):
    • Example: Cotton fabric is breathable and comfortable for summer clothing.
    • Dịch: Vải cotton thoáng khí và thoải mái cho trang phục mùa hè.
  • Polyester fabric (vải poly):
    • Example: Many sportswear items are made from polyester fabric.
    • Dịch: Nhiều sản phẩm thể thao được làm từ vải polyester.
  • Elastane = Lycra = Spandex fabric (vải spandex):
    • Example: Swimsuits often contain spandex fabric for stretch and flexibility.
    • Dịch: Áo tắm thường chứa vải spandex để có sự co giãn và linh hoạt.
  • Nylon fabric (vải nylon):
    • Example: Backpacks made of nylon fabric are durable and water-resistant.
    • Dịch: Các chiếc cặp làm từ vải nylon có độ bền và kháng nước.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi – vải (Fabric) - TDP IELTS
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi – vải (Fabric) – TDP IELTS
  • Rayon fabric (vải rayon):
    • Example: Rayon fabric has a silky feel and is often used for dresses.
    • Dịch: Vải rayon có cảm giác mềm mại và thường được sử dụng cho váy.
  • Wool fabric (vải lông thú):
    • Example: Coats made from wool fabric provide excellent insulation.
    • Dịch: Những chiếc áo khoác làm từ vải lông thú cung cấp cách nhiệt tốt.
  • Silk fabric (vải tơ tằm):
    • Example: Silk fabric is known for its luxurious and smooth texture.
    • Dịch: Vải tơ tằm nổi tiếng với cấu trúc xa xỉ và mềm mại.
  • TOP or T/OP (Vải pha polyester/spandex):
    • Example: This activewear is made from a TOP fabric for flexibility.
    • Dịch: Đồ thể thao này được làm từ loại vải TOP để có tính linh hoạt.
  • NOP or N/OP (Vải pha nylon/spandex):
    • Example: The leggings are crafted from a NOP fabric for durability.
    • Dịch: Quần legging được làm từ loại vải NOP để có độ bền.
  • CVC (Vải pha cotton/polyester với tỉ lệ cotton nhiều hơn):
    • Example: The CVC fabric used in the t-shirt provides a soft feel.
    • Dịch: Loại vải CVC được sử dụng trong chiếc áo thun tạo cảm giác mềm mại.
  • TC (Vải pha polyester/cotton với tỉ lệ polyester nhiều hơn):
    • Example: TC fabric is commonly used for work uniforms due to its durability.
    • Dịch: Vải TC thường được sử dụng cho đồng phục làm việc vì tính bền bỉ của nó.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi – thuốc nhuộm (Dyes)

  • Dyes (thuốc nhuộm):
    • Example: The textile industry uses various dyes to color fabrics.
    • Dịch: Ngành công nghiệp dệt may sử dụng nhiều loại thuốc nhuộm để tạo màu cho vải.
  • Dyestuff (thuốc nhuộm):
    • Example: Dyestuffs come in a variety of forms for different applications.
    • Dịch: Thuốc nhuộm có nhiều dạng khác nhau phục vụ cho các ứng dụng khác nhau.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi - thuốc nhuộm (Dyes) - TDP IELTS
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi – thuốc nhuộm (Dyes) – TDP IELTS
  • Disperse dye (thuốc nhuộm phân tán):
    • Example: Disperse dyes are commonly used for coloring synthetic fibers.
    • Dịch: Thuốc nhuộm phân tán thường được sử dụng để tô màu cho sợi tổng hợp.
  • Reactive dye (thuốc nhuộm hoạt tính):
    • Example: Reactive dyes form a strong bond with the fabric, resulting in vibrant colors.
    • Dịch: Thuốc nhuộm hoạt tính tạo liên kết mạnh mẽ với vải, tạo nên màu sắc tươi sáng.
  • Direct dye (thuốc nhuộm trực tiếp):
    • Example: Direct dyes are applied directly to the fabric without the need for a mordant.
    • Dịch: Thuốc nhuộm trực tiếp được áp dụng trực tiếp lên vải mà không cần sử dụng chất mở màu.
  • Acid dye (thuốc nhuộm acid):
    • Example: Acid dyes are commonly used for dyeing protein fibers like silk and wool.
    • Dịch: Thuốc nhuộm acid thường được sử dụng để nhuộm sợi protein như tơ tằm và len.
  • Sulfur dye (thuốc nhuộm sulfur):
    • Example: Sulfur dyes are known for their excellent colorfastness on cotton fabrics.
    • Dịch: Thuốc nhuộm sulfur nổi tiếng với khả năng giữ màu tốt trên vải cotton.
  • Indigo dye (thuốc nhuộm màu chàm):
    • Example: Denim fabrics are often dyed with indigo for the classic blue color.
    • Dịch: Vải denim thường được nhuộm màu chàm để có màu xanh cổ điển.
  • Solvent dye (thuốc nhuộm dạng dung môi):
    • Example: Solvent dyes are suitable for coloring plastics and synthetic materials.
    • Dịch: Thuốc nhuộm dạng dung môi thích hợp để tô màu cho nhựa và vật liệu tổng hợp.
  • Cationic dye (thuốc nhuộm cation):
    • Example: Cationic dyes are attracted to negatively charged fibers for effective dyeing.
    • Dịch: Thuốc nhuộm cation được hấp dẫn đến các sợi mang điện tích âm để nhuộm hiệu quả.
  • Basic dye (thuốc nhuộm cation):
    • Example: Basic dyes are commonly used for dyeing acrylic and modified acrylic fibers.
    • Dịch: Thuốc nhuộm cation thường được sử dụng để nhuộm sợi acrylic và sợi acrylic biến đổi.
  • Pigment (màu pigment):
    • Example: Pigments are finely ground particles used to color paints and inks.
    • Dịch: Màu pigment là những hạt nhỏ được sử dụng để tô màu cho sơn và mực in.
  • Ink (mực in):
    • Example: High-quality inks are essential for producing clear and vibrant prints.
    • Dịch: Mực in chất lượng cao là quan trọng để sản xuất các bản in rõ ràng và sống động.
  • Optical Brightening Agent (OBA) (chất tăng trắng quang học):
    • Example: OBAs are added to detergents and papers to enhance brightness.
    • Dịch: Chất tăng trắng quang học được thêm vào trong các chất tẩy và giấy để tăng độ sáng.
  • Optical Brightener (chất tăng trắng quang học):
    • Example: Optical brighteners are used in laundry detergents to make clothes appear brighter.
    • Dịch: Chất tăng trắng quang học được sử dụng trong các chất tẩy để làm cho quần áo trở nên sáng hơn.

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bán lẻ
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công an

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y – Bác sĩ
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi – trợ chất dệt nhuộm (Auxiliaries)

  • Sequestrant / Chaleting agent (chất càng hóa):
    • Example: Sequestrants are used in detergents to bind metal ions and prevent discoloration.
    • Dịch: Chất càng hóa được sử dụng trong chất nấu tẩy để kết hợp với ion kim loại và ngăn chặn việc bị phai màu.
  • Dispersing agent (chất phân tán):
    • Example: Dispersing agents are essential for uniform dye distribution in a dye bath.
    • Dịch: Chất phân tán là quan trọng để phân phối màu nhuộm đều trong bồn nhuộm.
  • Oil-removing agent (chất tẩy dầu):
    • Example: Oil-removing agents are used in the pre-treatment process to eliminate oil stains.
    • Dịch: Chất tẩy dầu được sử dụng trong quy trình tiền xử lý để loại bỏ vết dầu.
  • Detergent (chất nấu tẩy):
    • Example: Detergents are used to clean and remove dirt from textiles.
    • Dịch: Chất nấu tẩy được sử dụng để làm sạch và loại bỏ bụi bẩn từ vải.
  • Scouring agent (chất nấu):
    • Example: Scouring agents are applied to remove impurities and prepare fibers for dyeing.
    • Dịch: Chất nấu được sử dụng để loại bỏ tạp chất và chuẩn bị sợi cho quá trình nhuộm.
  • Bleaching agent (chất tẩy):
    • Example: Bleaching agents are used to lighten or remove color from textiles.
    • Dịch: Chất tẩy được sử dụng để làm sáng hoặc loại bỏ màu sắc từ vải.
  • Wetting agent (chất ngấm):
    • Example: Wetting agents help fabrics absorb water more readily during wet processing.
    • Dịch: Chất ngấm giúp vải hấp thụ nước dễ dàng hơn trong quá trình xử lý ẩm.
  • Scouring and wetting agent (chất nấu tẩy):
    • Example: Scouring and wetting agents are often combined to enhance the wetting process.
    • Dịch: Chất nấu tẩy và chất ngấm thường được kết hợp để cải thiện quá trình ngấm.
  • Penetrating agent (chất thấm ướt):
    • Example: Penetrating agents facilitate the penetration of dyes into fibers for better coloration.
    • Dịch: Chất thấm ướt giúp thuốc nhuộm xâm nhập vào sợi để tạo màu tốt hơn.
  • Mercerizing agent (chất làm bóng):
    • Example: Mercerizing agents are used in the mercerization process to improve fabric luster.
    • Dịch: Chất làm bóng được sử dụng trong quy trình mercerization để cải thiện độ bóng của vải.
  • H2O2 stabilizer (chất ổn định H2O2):
    • Example: H2O2 stabilizers help maintain the stability of hydrogen peroxide in bleaching processes.
    • Dịch: Chất ổn định H2O2 giúp duy trì sự ổn định của nước ôxi già trong quy trình tẩy màu.
  • Levelling agent (chất đều màu):
    • Example: Levelling agents are used to ensure even dyeing and prevent uneven coloration.
    • Dịch: Chất đều màu được sử dụng để đảm bảo việc nhuộm đều và ngăn chặn việc màu sắc không đồng đều.
  • Crease inhibitor / Anti-crease agent (chất chống nhăn):
    • Example: Crease inhibitors are applied to prevent wrinkles and creases in fabrics.
    • Dịch: Chất chống nhăn được sử dụng để ngăn chặn nếp nhăn và vết gấp trên vải.
  • Wicking agent (chất tăng độ hút nước theo chiều dọc):
    • Example: Wicking agents enhance the fabric’s ability to absorb moisture along its fibers.
    • Dịch: Chất tăng độ hút nước theo chiều dọc cải thiện khả năng hấp thụ ẩm của vải dọc theo sợi.
  • Reduction clearing agent (chất giặt khử):
    • Example: Reduction clearing agents are used in the dyeing process to remove excess dye.
    • Dịch: Chất giặt khử được sử dụng trong quá trình nhuộm để loại bỏ thuốc nhuộm dư thừa.
  • Acid reduction clearing agent (chất giặt khử môi trường acid):
    • Example: Acid reduction clearing agents are specifically designed for acid dye reduction clearing.
    • Dịch: Chất giặt khử môi trường acid được thiết kế đặc biệt cho quá trình giảm màu bằng thuốc nhuộm acid.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi – Quy trình tiền xử lý – nhuộm – in – hoàn tất

  • Pretreatment (tiền xử lý):
    • Example: Pretreatment is essential to prepare textiles for dyeing or printing.
    • Dịch: Tiền xử lý là bước quan trọng để chuẩn bị vật liệu dệt may cho quá trình nhuộm hoặc in.
  • Dyeing (nhuộm):
    • Example: Dyeing imparts color to textiles using various dyeing techniques.
    • Dịch: Nhuộm mang lại màu sắc cho vật liệu dệt may bằng cách sử dụng nhiều phương pháp nhuộm khác nhau.
  • Printing (in hoa):
    • Example: Printing allows intricate designs to be applied directly to the fabric.
    • Dịch: In hoa cho phép áp dụng các hoa văn phức tạp trực tiếp lên vải.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi - Quy trình tiền xử lý – nhuộm – in – hoàn tất - TDP IELTS
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi – Quy trình tiền xử lý – nhuộm – in – hoàn tất – TDP IELTS
  • Transfer printing (in chuyển nhiệt):
    • Example: Transfer printing involves transferring designs from paper to fabric using heat.
    • Dịch: In chuyển nhiệt liên quan đến việc chuyển các hoa văn từ giấy lên vải bằng cách sử dụng nhiệt độ.
  • Finishing (hoàn tất):
    • Example: Finishing processes enhance the properties of textiles, such as softness or water resistance.
    • Dịch: Các quy trình hoàn tất cải thiện các tính chất của vật liệu dệt may, như sự mềm mại hoặc khả năng chống nước.
  • Exhaust dyeing (nhuộm tận trích):
    • Example: Exhaust dyeing involves dyeing textiles in a closed system until the dye is fully absorbed.
    • Dịch: Nhuộm tận trích liên quan đến việc nhuộm vật liệu dệt may trong hệ thống đóng cho đến khi thuốc nhuộm được hấp thụ hoàn toàn.
  • Discontinuous (gián đoạn):
    • Example: Discontinuous dyeing methods include batch dyeing and tie-dyeing.
    • Dịch: Các phương pháp nhuộm gián đoạn bao gồm nhuộm lô và nhuộm nơ.
  • Continuous (liên tục):
    • Example: Continuous dyeing processes are efficient for large-scale production of textiles.
    • Dịch: Các quy trình nhuộm liên tục hiệu quả cho sản xuất dệt may quy mô lớn.
  • Cold-pad-batch (cuộn ủ):
    • Example: Cold-pad-batch dyeing is a method that involves rolling and batching fabric with dye without heat.
    • Dịch: Nhuộm cuộn ủ là một phương pháp liên quan đến việc cuộn và ủ vải với thuốc nhuộm mà không cần nhiệt độ.
  • Padding (ngấm ép):
    • Example: Padding is a technique where fabric is passed through a solution to impregnate it with a substance.
    • Dịch: Ngấm ép là một kỹ thuật trong đó vải được đưa qua một dung dịch để thấm nước chất.
  • Pad-dry pad-steam (ngấm ép-sấy – ngấm ép-hấp):
    • Example: Pad-dry pad-steam is a dyeing process that involves padding, drying, and steaming the fabric.
    • Dịch: Ngấm ép-sấy – ngấm ép-hấp là quy trình nhuộm liên quan đến việc ngấm ép, sấy và hấp hơi vải.
  • Steaming (hấp hơi):
    • Example: Steaming is used in various textile processes to fix dyes and set finishes.
    • Dịch: Hấp hơi được sử dụng trong nhiều quy trình dệt may để cố định thuốc nhuộm và đặt hoàn tất.
  • Heating (gia nhiệt):
    • Example: Heating is employed in processes like curing and drying to achieve specific textile properties.
    • Dịch: Gia nhiệt được sử dụng trong các quy trình như sấy nhiệt và làm khô để đạt được các tính chất cụ thể của vật liệu dệt may.
  • Curing (sấy nhiệt khô/định hình):
    • Example: Curing involves subjecting textiles to heat to set dyes or finishes permanently.
    • Dịch: Sấy nhiệt khô/định hình liên quan đến việc đưa vật liệu dệt may vào nhiệt độ để cố định thuốc nhuộm hoặc hoàn tất một cách vĩnh viễn.
  • Drying (sấy):
    • Example: Drying is the process of removing moisture from textiles after wet processes.
    • Dịch: Sấy là quy trình loại bỏ nước từ vật liệu dệt may sau các quy trình ẩm.
  • Coating (phủ):
    • Example: Coating can enhance textile properties, such as water repellency or flame resistance.
    • Dịch: Phủ có thể cải thiện các tính chất của vật liệu dệt may, như khả năng chống nước hoặc khả năng chống cháy.

Form blog mừng lễ 30/04 và 01/05

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi – Độ bền màu (color fastness)

  • Color Matching Cabinet (Tủ phối màu):
    • Example: A color matching cabinet is used to assess color consistency under standardized lighting conditions.
    • Dịch: Tủ phối màu được sử dụng để đánh giá độ đồng nhất của màu dưới điều kiện ánh sáng được chuẩn hóa.
  • Color Fastness (Độ bền màu):
    • Example: Color fastness measures the resistance of a textile to color change under various conditions.
    • Dịch: Độ bền màu đo lường khả năng chống lại sự thay đổi màu của vật liệu dệt may dưới các điều kiện khác nhau.
  • Color Fastness to Rubbing (Rubbing Fastness) (Độ bền màu với ma sát):
    • Example: Rubbing fastness assesses the ability of a fabric to resist color transfer when rubbed against another surface.
    • Dịch: Độ bền màu với ma sát đánh giá khả năng của một loại vải chống lại sự chuyển màu khi bị ma sát với một bề mặt khác.
  • Color Fastness to Crocking (Rubbing Fastness) (Độ bền màu với ma sát):
    • Example: Crocking (rubbing) fastness evaluates color resistance when a fabric is rubbed against another surface.
    • Dịch: Độ bền màu với ma sát đánh giá khả năng chống lại sự thay đổi màu khi vải bị ma sát với bề mặt khác.
  • Color Fastness to Washing (Washing Fastness) (Độ bền màu với giặt):
    • Example: Washing fastness measures how well a textile maintains its color after repeated washing.
    • Dịch: Độ bền màu với giặt đo lường khả năng của một vật liệu dệt may giữ màu sau nhiều lần giặt.
  • Color Fastness to Dry Cleaning (Dry Cleaning Fastness) (Độ bền màu với giặt khô):
    • Example: Dry cleaning fastness assesses a fabric’s ability to retain color after dry cleaning processes.
    • Dịch: Độ bền màu với giặt khô đánh giá khả năng của một loại vải giữ màu sau quá trình giặt khô.
  • Color Fastness to Perspiration (Perspiration Fastness) (Độ bền màu với mồ hôi):
    • Example: Perspiration fastness evaluates how well a fabric resists color change due to contact with sweat.
    • Dịch: Độ bền màu với mồ hôi đánh giá khả năng của một loại vải chống lại sự thay đổi màu do tiếp xúc với mồ hôi.
  • Color Fastness to Chlorinated Water (Swimming Pool Water) (Độ bền màu với nước clo – nước hồ bơi):
    • Example: Color fastness to chlorinated water assesses how well a fabric maintains color when exposed to chlorine in swimming pool water.
    • Dịch: Độ bền màu với nước clo đánh giá khả năng của một loại vải giữ màu khi tiếp xúc với clo trong nước hồ bơi.
  • Color Fastness to Sea Water (Độ bền màu với nước biển):
    • Example: Color fastness to sea water measures a textile’s resistance to color change when exposed to seawater.
    • Dịch: Độ bền màu với nước biển đo lường khả năng của một vật liệu dệt may chống lại sự thay đổi màu khi tiếp xúc với nước biển.
  • Color Fastness to Light (Light Fastness) (Độ bền màu với ánh sáng):
    • Example: Light fastness assesses how well a textile retains its color when exposed to light.
    • Dịch: Độ bền màu với ánh sáng đánh giá khả năng của một vật liệu dệt may giữ màu khi tiếp xúc với ánh sáng.
  • Color Fastness to Ozone (Độ bền màu với ozon):
    • Example: Color fastness to ozone measures a fabric’s resistance to color change when exposed to ozone in the atmosphere.
    • Dịch: Độ bền màu với ozon đánh giá khả năng của một loại vải chống lại sự thay đổi màu khi tiếp xúc với ozon trong không khí.
  • Colour Fastness to Phenolic Yellowing (Độ bền màu với vàng vải):
    • Example: Phenolic yellowing fastness assesses how well a textile resists yellowing due to phenolic compounds.
    • Dịch: Độ bền màu với vàng vải đánh giá khả năng của một loại vải chống lại sự vàng màu do các hợp chất phenolic.
  • Color Fastness to Heat (Độ bền màu với nhiệt):
    • Example: Colorfastness to heat measures a fabric’s resistance to color change when exposed to high temperatures.
    • Dịch: Độ bền màu với nhiệt đo lường khả năng của một loại vải chống lại sự thay đổi màu khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi - Độ bền màu (color fastness) - TDP IELTS
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi – Độ bền màu (color fastness) – TDP IELTS

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành dệt , may mặc về các tiêu chuẩn (Standards)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi không chỉ dừng lại ở các từ trên, mà còn có cả các tiêu chuẩn quốc tế nữa, hãy nắm rõ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi sau nhé!

  • AATCC (American Association of Textile Chemists and Colorists): Hiệp hội Các Nhà Hóa học và Nhà Tạo màu Dệt may Hoa Kỳ.
  • ASTM (American Society for Testing and Materials): Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ.
  • ISO (International Organization for Standardization): Tổ chức Quốc tế về Tiêu chuẩn hoá.
  • Zero Discharge of Hazardous Chemicals ZDHC: Chương trình không xả thải các hóa chất độc hại.
  • JIS (Japan Industrial Standard): Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản.
  • GB (Guobiao): Tiêu chuẩn Quốc gia Trung Quốc.
  • EN (European Standard): Tiêu chuẩn Châu Âu.
  • BS (British Standard): Tiêu chuẩn Quốc gia Anh.
  • AS (Australia Standard): Tiêu chuẩn Quốc gia Úc.
  • DIN (Deutsches Institut für Normung): Tiêu chuẩn Đức.
  • GHS (Globally Harmonized System of Classification and Labeling of Chemicals): Hệ thống Hài hòa Toàn cầu về Phân loại và Ghi nhãn Hóa chất.

Lời kết

Trên đây là các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi mà FB TDP IELTS đã tổng hợp và gửi đến bạn. Chúc bạn học thật tốt với những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm trên.

Chia sẻ: 

Tin tức liên quan

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH

Đăng ký email để nhận tài liệu độc quyền từ TDP

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Copyright © 2022. All Rights Reserved by TDP-IETLS.

Proudly created by TADA

ĐĂNG KÝ NGAY

ĐĂNG KÝ NGAY