Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học (Đủ nhất)
Học IELTS dễ dàng hơn - TDP IELTS

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học (Đầy đủ nhất)

Tiếng Anh trong lĩnh vực công nghệ sinh học có thể khó khăn đối với nhiều người vì đây là một lĩnh vực chứa đựng nhiều kiến thức chuyên sâu. Hãy cùng TDP IELTS khám phá một bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học nào!

Tất tần tật về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học - TDP IELTS
Tất tần tật về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học – TDP IELTS

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bán lẻ
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công an
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học cực hữu ích dành cho ngành này. Cùng bỏ túi các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học phía đây nhé!

Abiotic factor: yếu tố vô sinh

  • Example: The availability of sunlight is an abiotic factor influencing plant growth.
  • Translation: Sự có sẵn của ánh sáng mặt trời là yếu tố vô sinh ảnh hưởng đến sự phát triển của cây cỏ.

Acid rain: mưa axit

  • Example: Acid rain can damage aquatic ecosystems and harm fish populations.
  • Translation: Mưa axit có thể gây hại cho hệ sinh thái nước và ảnh hưởng đến dân số cá.

Agar: chất thạch

  • Example: Agar is commonly used in microbiology laboratories to culture bacteria.
  • Translation: Chất thạch thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm vi sinh học để nuôi cấy vi khuẩn.

Alga: ô nhiễm không khí

  • Example: Algae growth in water bodies can indicate pollution levels.
  • Translation: Sự phát triển tảo trong các nguồn nước có thể chỉ ra mức độ ô nhiễm.

Alga: tảo

  • Example: Seaweeds and kelp are examples of multicellular algae.
  • Translation: Rong biển và rong nâu là ví dụ về tảo đa tế bào.

Allele: gen tương ứng

  • Example: Eye color is determined by the combination of alleles inherited from parents.
  • Translation: Màu mắt được xác định bởi sự kết hợp của gen tương ứng được thừa kế từ cha mẹ.

Alveoli: phế nang

  • Example: The alveoli are tiny air sacs in the lungs where gas exchange occurs.
  • Translation: Phế nang là những túi không khí nhỏ trong phổi nơi sự trao đổi khí xảy ra.

Amino acid: acid amino

  • Example: Proteins are made up of chains of amino acids.
  • Translation: Các protein được tạo thành từ chuỗi các axit amin.

Analyze: phân tích

  • Example: Scientists analyze data to draw meaningful conclusions.
  • Translation: Các nhà khoa học phân tích dữ liệu để đưa ra kết luận có ý nghĩa.

Anaphase: kì sau

  • Example: Chromatids separate and move to opposite poles during anaphase in cell division.
  • Translation: Nhiễm sắc thể tách ra và di chuyển đến các cực đối lập trong kỳ sau của phân bào.

Ancestry: nguồn gốc, tổ tiên

  • Example: Genetic testing can reveal information about one’s ancestry.
  • Translation: Kiểm tra gen có thể tiết lộ thông tin về nguồn gốc của một người.

Antibiotic: chất kháng sinh

  • Example: Antibiotics are prescribed by doctors to treat bacterial infections.
  • Translation: Bác sĩ kê đơn kháng sinh để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.

Antibody: kháng thể

  • Example: Antibodies play a crucial role in the immune system’s response to pathogens.
  • Translation: Kháng thể đóng vai trò quan trọng trong phản ứng của hệ miễn dịch đối với các mầm bệnh.

Antigen: kháng nguyên

  • Example: The immune system recognizes antigens as foreign invaders.
  • Translation: Hệ miễn dịch nhận biết kháng nguyên như những kẻ xâm lược ngoại lai.

Antiseptic: thuốc sát trùng

  • Example: Antiseptic solutions are used to clean wounds and prevent infection.
  • Translation: Dung dịch sát trùng được sử dụng để làm sạch vết thương và ngăn chặn nhiễm trùng.

Artery: động mạch

  • Example: Arteries carry oxygenated blood away from the heart to the body tissues.
  • Translation: Động mạch mang máu giàu ô nhiễm ra khỏi trái tim đến các mô cơ thể.

Asymmetrical: không đối xứng

  • Example: An asymmetrical shape has different sides and lacks symmetry.
  • Translation: Hình dạng không đối xứng có các bên khác nhau và thiếu đối xứng.

Atrium: tâm nhĩ

  • Example: The heart has four chambers, including two atria.
  • Translation: Tim có bốn buồng, bao gồm hai tâm nhĩ.

Autogamy: tự phối

  • Example: Autogamy is the process of self-pollination in plants.
  • Translation: Tự phối là quá trình tự thụ phấn trong cây cỏ.

Axon: sợi, trục tế bào

  • Example: The axon transmits electrical signals from the neuron’s cell body.
  • Translation: Sợi axon truyền tải tín hiệu điện từ cơ thể tế bào nơ-ron.

Back cross: lai phân tích

  • Example: Back cross breeding involves crossing a hybrid with one of its parent plants.
  • Translation: Lai phân tích liên quan đến việc lai tạo giữa một loại lai và một trong những cây cha mẹ của nó.

Bacteria: vi khuẩn

  • Example: Probiotics contain beneficial bacteria that support gut health.
  • Translation: Probiotics chứa vi khuẩn có lợi hỗ trợ sức khỏe đường ruột.

Blood: máu

  • Example: Blood transports oxygen and nutrients to cells throughout the body.
  • Translation: Máu chuyển chất oxy và dưỡng chất đến tế bào khắp cơ thể.

Bond: sự liên kết

  • Example: Chemical bonds hold atoms together to form molecules.
  • Translation: Liên kết hóa học giữ các nguyên tử lại với nhau để tạo thành phân tử.

Brain: não

  • Example: The brain is the central organ of the nervous system.
  • Translation: Não là cơ quan trung ương của hệ thống thần kinh.

Breeding season: mùa giao cầu

  • Example: Many animals exhibit specific behaviors during the breeding season to attract mates.
  • Translation: Nhiều loài động vật thể hiện hành vi cụ thể trong mùa giao cầu để thu hút bạn đồng hành.

Cancer: ung thư

  • Example: Cancer is characterized by uncontrolled cell growth and the invasion of surrounding tissues.
  • Translation: Ung thư được đặc trưng bởi sự phát triển tế bào không kiểm soát và xâm lấn các mô xung quanh.

Cell: tế bào

  • Example: The cell is the basic structural and functional unit of living organisms.
  • Translation: Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của các sinh vật sống.

Form TDP IELTS

Cell division: phân bào

  • Example: Cell division is essential for growth, development, and tissue repair.
  • Translation: Phân bào là quan trọng cho sự phát triển, phát triển và sửa chữa mô.

Cellular change: thay đổi tế bào

  • Example: Cellular changes occur during the aging process.
  • Translation: Các thay đổi tế bào xảy ra trong quá trình lão hóa.

Cell wall: thành tế bào

  • Example: Plant cells have a rigid cell wall that provides structural support.
  • Translation: Tế bào thực vật có thành tế bào cứng nhắc cung cấp hỗ trợ cấu trúc.

Centriole: trung tử

  • Example: Centrioles play a role in organizing the spindle fibers during cell division.
  • Translation: Trung tử đóng vai trò trong việc tổ chức sợi đỉnh cung trong quá trình phân bào.

Centromere: tâm động

  • Example: The centromere is the region of a chromosome where sister chromatids are held together.
  • Translation: Tâm động là khu vực trên nhiễm sắc thể nơi hai chiếc nhiễm cùng một nhiễm sắc thể được giữ lại.

Chlorophyll: diệp lục tố

  • Example: Chlorophyll is responsible for the green color in plant leaves and is essential for photosynthesis.
  • Translation: Diệp lục tố chịu trách nhiệm cho màu xanh lá cây và là quan trọng cho quá trình quang hợp.

Chloroplast: lạp lục

  • Example: Chloroplasts are the organelles where photosynthesis takes place in plant cells.
  • Translation: Lạp lục là cơ quan nơi quang hợp diễn ra trong tế bào thực vật.

Chromosome: nhiễm sắc thể

  • Example: Humans have 23 pairs of chromosomes in each cell.
  • Translation: Con người có 23 cặp nhiễm sắc thể trong mỗi tế bào.

Cilia: lông mao

  • Example: Cilia are hair-like structures on the surface of some cells that aid in movement.
  • Translation: Lông mao là cấu trúc giống như tóc trên bề mặt của một số tế bào giúp trong việc di chuyển.

ĐĂNG KÝ KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ CÙNG CỰU GIÁM KHẢO IELTS

Form TDP IELTS

Ngoài các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học đã kể trên, dưới đây cũng là các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học cần thiết và đáng học cho chủ đề này:

Circulatory system: hệ tuần hoàn

  • Example: The circulatory system, including the heart and blood vessels, transports blood throughout the body.
  • Translation: Hệ tuần hoàn, bao gồm trái tim và các mạch máu, chuyển máu khắp cơ thể.

Commensalism: sự hội sinh

  • Example: Commensalism is a type of symbiotic relationship where one organism benefits, and the other is unaffected.
  • Translation: Sự hội sinh là một loại mối quan hệ cộng sinh nơi một sinh vật được lợi ích và sinh vật khác không bị ảnh hưởng.

Community: quần xã

  • Example: A community is a group of interacting species living in the same area.
  • Translation: Một quần xã là một nhóm các loài tương tác sống trong cùng một khu vực.

Cross: lai

  • Example: Cross-breeding can lead to the development of new and improved traits in offspring.
  • Translation: Lai giống có thể dẫn đến sự phát triển của những đặc điểm mới và cải thiện ở con cháu.

Crossing over: sự lai giống

  • Example: Crossing over during meiosis results in genetic recombination.
  • Translation: Sự lai giống trong quá trình giảm phân dẫn đến tái tổ hợp gen.

Cytoplasm: nguyên sinh chất

  • Example: The cytoplasm contains various organelles and is where many cellular activities take place.
  • Translation: Nguyên sinh chất chứa nhiều cơ quan bào và là nơi diễn ra nhiều hoạt động tế bào.

Cytoskeleton: bộ xương tế bào

  • Example: The cytoskeleton provides structural support to the cell and helps maintain its shape.
  • Translation: Bộ xương tế bào cung cấp hỗ trợ cấu trúc cho tế bào và giúp duy trì hình dáng của nó.
Tất tần tật về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học - TDP IELTS
Tất tần tật về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học – TDP IELTS

Daughter cells: tế bào con

  • Example: Mitosis results in the formation of two identical daughter cells.
  • Translation: Nguyên phân dẫn đến việc hình thành hai tế bào con giống nhau.

Deamination: khử amin

  • Example: Deamination is the removal of an amino group from a molecule.
  • Translation: Khử amin là quá trình loại bỏ nhóm amino khỏi một phân tử.

Detoxify: khử độc

  • Example: The liver helps detoxify the body by breaking down harmful substances.
  • Translation: Gan giúp khử độc cơ thể bằng cách phân hủy các chất độc hại.

Differentiation: biệt hóa

  • Example: Cellular differentiation leads to the specialization of cells for specific functions.
  • Translation: Sự biệt hóa tế bào dẫn đến sự chuyên hóa của tế bào cho các chức năng cụ thể.

Diffusion: sự khuếch tán

  • Example: Oxygen and carbon dioxide exchange occurs through diffusion in the lungs.
  • Translation: Sự trao đổi oxy và carbon dioxide xảy ra thông qua sự khuếch tán trong phổi.

Digestive system: hệ tiêu hóa

  • Example: The digestive system breaks down food into nutrients for absorption.
  • Translation: Hệ tiêu hóa phân giải thức ăn thành chất dinh dưỡng để hấp thụ.

Diploid: lưỡng bội

  • Example: Most human cells are diploid, containing two sets of chromosomes.
  • Translation: Hầu hết các tế bào của người là lưỡng bội, chứa hai bộ nhiễm sắc thể.

Diploid cell: tế bào lưỡng bội

  • Example: A fertilized egg is a diploid cell with both maternal and paternal chromosomes.
  • Translation: Trứng phôi là một tế bào lưỡng bội có cả nhiễm sắc thể của mẹ và cha.

Divergence: sự phân kì

  • Example: Divergence in evolutionary paths leads to the development of different species.
  • Translation: Sự phân kì trong các con đường tiến hóa dẫn đến sự phát triển của các loài khác nhau.

Diversity: đa dạng

  • Example: Biodiversity refers to the variety of life forms within an ecosystem.
  • Translation: Đa dạng sinh học đề cập đến sự đa dạng của các hình thức sống trong một hệ sinh thái.

Double cross: lai kép

  • Example: Double cross breeding involves the combination of traits from two sets of parents.
  • Translation: Lai kép liên quan đến sự kết hợp của các đặc điểm từ hai bộ phận cha mẹ.

Duodenum: tá tràng

  • Example: The duodenum is the first part of the small intestine where digestion continues.
  • Translation: Tá tràng là phần đầu tiên của ruột non nơi tiêu hóa tiếp tục.

Ecological niche: ô sinh thái

  • Example: Each species has its ecological niche, representing its role and function in an ecosystem.
  • Translation: Mỗi loài có ô sinh thái riêng, đại diện cho vai trò và chức năng của nó trong một hệ sinh thái.

Ecology: sinh thái học

  • Example: Ecology studies the interactions between organisms and their environment.
  • Translation: Sinh thái học nghiên cứu về sự tương tác giữa các hữu cơ và môi trường của chúng.

Ecosystem: hệ sinh thái

  • Example: An ecosystem includes all living organisms and their physical environment in a given area.
  • Translation: Hệ sinh thái bao gồm tất cả các hữu cơ sống và môi trường vật lý của chúng trong một khu vực nhất định.

Embryo: phôi

  • Example: The embryo is the early stage of development in multicellular organisms.
  • Translation: Phôi là giai đoạn đầu tiên của sự phát triển ở các hữu cơ đa tế bào.

Embryo sac: túi phôi

  • Example: The embryo sac in plants contains the female gametes and is essential for reproduction.
  • Translation: Túi phôi trong thực vật chứa các gametes nữ và là quan trọng cho quá trình sinh sản.

Epithelium: biểu mô

  • Example: Epithelium is a protective tissue covering the surfaces of organs and structures.
  • Translation: Biểu mô là một mô bảo vệ bao phủ các bề mặt của các cơ quan và cấu trúc.

Exon: vùng mã hóa

  • Example: Exons are the coding regions of genes that are transcribed into RNA.
  • Translation: Exon là các vùng mã hóa của gen được chuyển thành RNA.

Extinction: tuyệt chủng

  • Example: Human activities can contribute to the extinction of certain species.
  • Translation: Hoạt động của con người có thể đóng góp vào sự tuyệt chủng của một số loài.

Fatty acid: axit béo

  • Example: Fatty acids are essential components of lipids and play a crucial role in metabolism.
  • Translation: Axit béo là thành phần quan trọng của lipit và đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất.

Fermentation: sự lên men

  • Example: Fermentation is a metabolic process that produces energy without the need for oxygen.
  • Translation: Sự lên men là một quá trình trao đổi chất tạo năng lượng mà không cần oxy.

Fertilization: thụ tinh

  • Example: Fertilization is the union of male and female gametes to form a zygote.
  • Translation: Thụ tinh là sự liên kết của gametes nam và nữ để tạo ra một zygote.

Flu virus: vi trùng cúm

  • Example: The flu virus can cause respiratory infections in humans.
  • Translation: Vi trùng cúm có thể gây nhiễm trùng đường hô hấp ở người.

Fluid: chất lỏng

  • Example: Blood is a vital fluid that circulates in the vascular system.
  • Translation: Máu là một chất lỏng quan trọng lưu thông trong hệ mạch.

Food chain: chuỗi thức ăn

  • Example: The food chain illustrates the transfer of energy from one organism to another.
  • Translation: Chuỗi thức ăn mô tả quá trình chuyển giao năng lượng từ một hữu cơ sang hữu cơ khác.

Food web: lưới thức ăn

  • Example: A food web shows the complex interactions between different species in an ecosystem.
  • Translation: Lưới thức ăn thể hiện sự tương tác phức tạp giữa các loài khác nhau trong một hệ sinh thái.

Fossil: hóa thạch

  • Example: Fossils provide evidence of past life forms and Earth’s history.
  • Translation: Hóa thạch cung cấp bằng chứng về các hình thức sống trong quá khứ và lịch sử của Trái Đất.

Haploid: thể đơn bội

  • Example: Haploid cells contain a single set of chromosomes, representing half the genetic material.
  • Translation: Tế bào thể đơn bội chứa một bộ nhiễm sắc thể duy nhất, đại diện cho một nửa vật liệu di truyền.

Haploid cell: tế bào đơn bội

  • Example: Gametes are examples of haploid cells in sexual reproduction.
  • Translation: Gametes là ví dụ về tế bào đơn bội trong quá trình sinh sản hình thành.

Heterozygous: dị hợp tử

  • Example: Heterozygous individuals have two different alleles for a particular gene.
  • Translation: Những người dị hợp tử có hai alen khác nhau cho một gen cụ thể.

Homozygous: đồng hợp tử

  • Example: Homozygous individuals have two identical alleles for a particular gene.
  • Translation: Những người đồng hợp tử có hai alen giống nhau cho một gen cụ thể.

Host cell: tế bào chủ

  • Example: Viruses need to invade host cells to replicate and multiply.
  • Translation: Virus cần xâm chiếm tế bào chủ để nhân đôi và tăng số lượng.

Hybrid: con lai

  • Example: A mule is a hybrid resulting from the crossbreeding of a horse and a donkey.
  • Translation: Một con lai là kết quả của việc lai tạo giữa một con ngựa và một con lừa.
Tất tần tật về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học - TDP IELTS
Tất tần tật về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học – TDP IELTS

Immunity: sự miễn nhiễm

  • Example: Vaccination helps the body develop immunity to specific diseases.
  • Translation: Tiêm chủng giúp cơ thể phát triển sự miễn nhiễm đối với các bệnh cụ thể.

Infection: sự nhiễm trùng

  • Example: Proper hygiene practices can prevent the spread of infections.
  • Translation: Các biện pháp vệ sinh đúng đắn có thể ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng.

Interneuron: nơ ron trung gian

  • Example: Interneurons transmit signals between sensory and motor neurons in the nervous system.
  • Translation: Nơ ron trung gian truyền tín hiệu giữa các nơ ron cảm giác và nơ ron cơ ở hệ thần kinh.

Interphase: kỳ trung gian

  • Example: Interphase is the stage of the cell cycle when cells prepare for division.
  • Translation: Kỳ trung gian là giai đoạn của chu kỳ tế bào khi tế bào chuẩn bị cho quá trình phân chia.

Intron: vùng không mã hóa

  • Example: Introns are non-coding regions of DNA that are transcribed but not translated.
  • Translation: Introns là các vùng không mã hóa của DNA được chuyển thành RNA nhưng không được dịch.

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học dưới đây có thể hơi khó khăn để ghi nhớ, nhưng hãy cố gắng vì những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học này là rất cần thiết

Isogenic line: dòng đẳng gen

  • Example: Isogenic lines are genetically identical individuals, useful in genetic research.
  • Translation: Dòng đẳng gen là những cá thể có gen giống nhau, hữu ích trong nghiên cứu di truyền học.

Isolation: sự cô lập, cách li

  • Example: Geographic isolation can lead to the formation of new species over time.
  • Translation: Sự cô lập địa lý có thể dẫn đến sự hình thành các loài mới theo thời gian.

Larger intestine: ruột già

  • Example: The larger intestine absorbs water and forms feces for elimination.
  • Translation: Ruột già hấp thụ nước và tạo ra phân để loại bỏ.

Lysosome: lysosome (tiêu thể)

  • Example: Lysosomes are cellular organelles containing enzymes for digestion.
  • Translation: Lysosome là bào quan tế bào chứa enzym để tiêu hóa.

Macroevolution: tiến hóa lớn

  • Example: Macroevolutionary processes involve large-scale changes in species over geological time.
  • Translation: Các quá trình tiến hóa lớn liên quan đến các biến đổi quy mô lớn trong các loài qua thời gian địa chất.

Macromolecule: đại phân tử

  • Example: Proteins, nucleic acids, and polysaccharides are examples of macromolecules.
  • Translation: Protein, acid nucleic và polysaccharide là ví dụ về đại phân tử.

Mammalian: động vật hữu nhũ

  • Example: Mammalian species are characterized by the presence of mammary glands.
  • Translation: Loài động vật hữu nhũ được đặc trưng bởi sự hiện diện của tuyến vú.

Marrow cell: tế bào tủy xương

  • Example: Marrow cells are responsible for producing blood cells in the bone marrow.
  • Translation: Tế bào tủy xương chịu trách nhiệm sản xuất tế bào máu trong tủy xương.

Mean: giá trị trung bình

  • Example: The mean is calculated by adding all values and dividing by the number of values.
  • Translation: Giá trị trung bình được tính bằng cách cộng tất cả các giá trị và chia cho số lượng giá trị.

Meiosis: giảm phân

  • Example: Meiosis is a type of cell division that reduces the chromosome number by half.
  • Translation: Giảm phân là một loại phân bào giảm số lượng nhiễm sắc thể đi một nửa.

Meristem: mô phân sinh

  • Example: Meristems are regions of plant tissue where active cell division occurs.
  • Translation: Meristems là các vùng của mô thực vật nơi phân chia tế bào hoạt động diễn ra.

Messenger RNA: ARN thông tin

  • Example: Messenger RNA carries genetic information from DNA to the ribosomes.
  • Translation: ARN thông tin mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosom.

Metabolism: sự trao đổi chất

  • Example: Metabolism encompasses all chemical processes that occur within an organism.
  • Translation: Sự trao đổi chất bao gồm tất cả các quá trình hóa học xảy ra trong một sinh vật.

Metaphase: kỳ giữa

  • Example: During metaphase, chromosomes align at the cell’s equatorial plane.
  • Translation: Trong kỳ giữa, các nhiễm sắc thể sắp xếp dọc theo mặt phẳng cân bằng của tế bào.

Microevolution: tiến hóa nhỏ

  • Example: Microevolutionary changes involve small-scale variations within a population.
  • Translation: Các biến đổi tiến hóa nhỏ liên quan đến các biến thay đổi quy mô nhỏ trong một quần thể.

Mitochondria: ti thể

  • Example: Mitochondria are organelles that produce energy through cellular respiration.
  • Translation: Ti thể là các bào quan sản xuất năng lượng qua quá trình hô hấp tế bào.

Mitosis: nguyên phân

  • Example: Mitosis results in two identical daughter cells with the same chromosome number.
  • Translation: Nguyên phân tạo ra hai tế bào con giống nhau với số lượng nhiễm sắc thể giống nhau.

Molecule: phân tử

  • Example: A molecule is a chemical structure formed by the bonding of atoms.
  • Translation: Một phân tử là một cấu trúc hóa học được hình thành bởi sự liên kết giữa các nguyên tử.

Mutation: đột biến

  • Example: Mutations can lead to genetic variations and may have different effects on an organism.
  • Translation: Đột biến có thể dẫn đến biến đổi gen và có thể có các tác động khác nhau đối với một sinh vật.

Multiple allele: đa alen

  • Example: Blood type is determined by multiple alleles of the ABO gene.
  • Translation: Nhóm máu được xác định bởi nhiều alen của gen ABO.

Mutualism: thuyết hỗ sinh

  • Example: Mutualism is a symbiotic relationship where both species benefit.
  • Translation: Thuyết hỗ sinh là mối quan hệ tương lợi cho cả hai loài trong một mối quan hệ cộng sinh.

Nervous system: hệ thần kinh

  • Example: The nervous system controls communication and coordination in the body.
  • Translation: Hệ thần kinh kiểm soát giao tiếp và phối hợp trong cơ thể.

Neuron: tế bào thần kinh

  • Example: Neurons are specialized cells that transmit nerve impulses.
  • Translation: Tế bào thần kinh là các tế bào chuyên biệt truyền dẫn xung thần kinh.

Nuclear envelope: màng nhân

  • Example: The nuclear envelope surrounds the nucleus and regulates the passage of materials.
  • Translation: Màng nhân bao quanh hạt nhân và điều tiết sự di chuyển của các chất.

Nucleic acid: acid nucleic

  • Example: DNA and RNA are types of nucleic acids that carry genetic information.
  • Translation: DNA và RNA là các loại acid nucleic mang thông tin di truyền.

Nucleotide: nucleotid

  • Example: A nucleotide is the basic building block of nucleic acids.
  • Translation: Nucleotid là khối xây dựng cơ bản của acid nucleic.

Nucleus: nhân

  • Example: The nucleus contains genetic material and controls cell activities.
  • Translation: Hạt nhân chứa nguyên liệu gen và kiểm soát hoạt động của tế bào.

Oncogene: gen tiền ung thư

  • Example: Oncogenes are genes that have the potential to cause cancer.
  • Translation: Gen tiền ung thư là những gen có khả năng gây ra ung thư.

Organ: cơ quan

  • Example: The heart is an organ that pumps blood throughout the circulatory system.
  • Translation: Tim là một cơ quan bơi máu trong toàn hệ tuần hoàn.

Organ system: hệ cơ quan

  • Example: The digestive system is an organ system responsible for breaking down food.
  • Translation: Hệ tiêu hóa là một hệ cơ quan chịu trách nhiệm phân giải thức ăn.

Organelle: bào quan

  • Example: Mitochondria and lysosomes are examples of cellular organelles.
  • Translation: Ti thể và lysosome là ví dụ về bào quan tế bào.

Osmosis: thẩm thấu

  • Example: Osmosis is the movement of water across a semi-permeable membrane.
  • Translation: Thẩm thấu là sự chuyển động của nước qua một màng có khả năng xuyên qua một cách bán thông.

Pancreas: tuyến tụy

  • Example: The pancreas produces insulin, a hormone that regulates blood sugar.
  • Translation: Tuyến tụy sản xuất insulin, một hormone điều tiết đường huyết.

Phloem: mạch rây

  • Example: Phloem transports nutrients from the leaves to other parts of the plant.
  • Translation: Mạch rây chuyển các chất dinh dưỡng từ lá đến các phần khác của cây.

Photosynthesis: quang hợp

  • Example: Photosynthesis is the process by which plants convert light energy into chemical energy.
  • Translation: Quang hợp là quá trình mà thực vật chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.

Plasma membrane: màng tế bào

  • Example: The plasma membrane regulates the passage of substances into and out of the cell.
  • Translation: Màng tế bào điều tiết sự đi qua của các chất vào và ra khỏi tế bào.

Pleiotropy: xem đa tính trạng

  • Example: Pleiotropy occurs when a single gene influences multiple traits.
  • Translation: Đa tính trạng xảy ra khi một gen đơn ảnh hưởng đến nhiều đặc điểm.

Pollen grain: hạt phấn

  • Example: Pollen grains contain male reproductive cells of flowering plants.
  • Translation: Hạt phấn chứa tế bào sinh sản nam của cây có hoa.

Pollination: thụ phấn

  • Example: Pollination is the transfer of pollen from the male to the female part of a flower.
  • Translation: Thụ phấn là sự chuyển phấn từ phần đực đến phần cái của một bông hoa.

Polygenes: đa gen

  • Example: Skin color is influenced by polygenes, not a single gene.
  • Translation: Màu da được ảnh hưởng bởi nhiều gen, không phải là một gen duy nhất.

Polymorphism: xem đa hình

  • Example: Polymorphism refers to the occurrence of multiple forms of a trait in a population.
  • Translation: Đa hình ám chỉ sự xuất hiện của nhiều hình dạng của một đặc điểm trong một quần thể.

Population: quần thể

  • Example: A population is a group of organisms of the same species living in a specific area.
  • Translation: Một quần thể là một nhóm các hữu cơ cùng loài sống trong một khu vực cụ thể.

Prophase: kì đầu

  • Example: Chromosomes condense and become visible during the prophase of mitosis.
  • Translation: Nhiễm sắc thể nén lại và trở nên rõ ràng trong kỳ đầu của nguyên phân.

Protist: nguyên sinh vật

  • Example: Protists are a diverse group of eukaryotic microorganisms.
  • Translation: Nguyên sinh vật là một nhóm đa dạng của các vi sinh vật có hạt nhân thế bào.

Receptor: thụ quan

  • Example: Receptors on cell surfaces bind to specific molecules and transmit signals.
  • Translation: Các thụ quan trên bề mặt tế bào kết hợp với các phân tử cụ thể và truyền tín hiệu.

Reproduction: sinh sản

  • Example: Reproduction in mammals involves the fusion of male and female gametes.
  • Translation: Sinh sản ở động vật có vú liên quan đến sự kết hợp của tinh trùng và trứng của nam và nữ.

Ribosome: ribosom

  • Example: Ribosomes are cellular structures responsible for protein synthesis.
  • Translation: Ribosome là cấu trúc tế bào chịu trách nhiệm cho quá trình tổng hợp protein.

Secretion system: hệ bài tiết

  • Example: Bacteria use a secretion system to release toxins into their environment.
  • Translation: Vi khuẩn sử dụng hệ bài tiết để phát ra độc tố vào môi trường xung quanh.

Small intestine: ruột non

  • Example: Nutrient absorption primarily occurs in the small intestine of the digestive system.
  • Translation: Quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng chủ yếu diễn ra ở ruột non trong hệ tiêu hóa.

Specialization: biệt hóa

  • Example: Cellular specialization allows different cell types to perform specific functions.
  • Translation: Biệt hóa tế bào cho phép các loại tế bào khác nhau thực hiện các chức năng cụ thể.

Species: loài

  • Example: The classification of living organisms involves categorizing them into different species.
  • Translation: Phân loại các hữu cơ sống liên quan đến việc phân loại chúng vào các loài khác nhau.

Một khi đã thành thục từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học ở dưới, bạn có thể tự tin trò chuyện với bạn bè về chủ để này bằng cách sử dụng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học này!

Sperm: tinh trùng

  • Example: The sperm cell is responsible for fertilizing the egg during sexual reproduction.
  • Translation: Tế bào tinh trùng chịu trách nhiệm thụ tinh trứng trong quá trình sinh sản có giới.

Stem cell: tế bào gốc

  • Example: Stem cells have the potential to differentiate into various cell types.
  • Translation: Tế bào gốc có khả năng biệt hóa thành các loại tế bào khác nhau.

Structure gene: gen cấu trúc

  • Example: The structure gene carries information for building specific proteins in an organism.
  • Translation: Gen cấu trúc mang thông tin để tạo ra các protein cụ thể trong một hữu cơ.
Tất tần tật về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học - TDP IELTS
Tất tần tật về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học – TDP IELTS

Succession: diễn thế

  • Example: Ecological succession refers to the process of gradual changes in an ecosystem over time.
  • Translation: Diễn thế sinh thái đề cập đến quá trình biến đổi dần dần trong một hệ sinh thái theo thời gian.

Symbiosis: cộng sinh

  • Example: Mycorrhizal symbiosis involves a mutually beneficial relationship between fungi and plant roots.
  • Translation: Cộng sinh mycorrhizal liên quan đến một mối quan hệ lợi ích chung giữa nấm và rễ cây.

Tissue: mô

  • Example: Muscle tissue is responsible for movement, while nervous tissue is involved in transmitting signals.
  • Translation: Mô cơ trách nhiệm cho sự di chuyển, trong khi mô thần kinh tham gia truyền tín hiệu.

Tonoplast: màng không bào

  • Example: The tonoplast is a membrane that surrounds the large central vacuole in plant cells.
  • Translation: Màng không bào bao quanh bọng chất lỏng lớn ở trung tâm tế bào thực vật.

Trait: tính trạng

  • Example: Eye color is an example of a genetic trait inherited from parents.
  • Translation: Màu mắt là một ví dụ về tính trạng di truyền từ cha mẹ.

Transcription: phiên mã

  • Example: Transcription is the process of synthesizing RNA from a DNA template.
  • Translation: Phiên mã là quá trình tổng hợp ARN từ một khuôn mẫu DNA.

Transfer RNA: RNA vận chuyển

  • Example: Transfer RNA carries amino acids to the ribosome during protein synthesis.
  • Translation: RNA vận chuyển mang axit amin đến ribosome trong quá trình tổng hợp protein.

Translation: dịch mã

  • Example: Translation is the stage of protein synthesis where the mRNA code is translated into a sequence of amino acids.
  • Translation: Dịch mã là giai đoạn của quá trình tổng hợp protein trong đó mã mRNA được dịch thành một chuỗi axit amin.

Triploid: thể tam bội

  • Example: Triploid organisms have three sets of chromosomes in each cell.
  • Translation: Các hữu cơ tam bội có ba bội gen trong mỗi tế bào.

Unspecialized cell: tế bào chưa biệt hóa

  • Example: Embryonic stem cells are unspecialized cells with the potential to become any cell type.
  • Translation: Tế bào gốc phôi là tế bào chưa biệt hóa có khả năng trở thành bất kỳ loại tế bào nào.

Variation: biến dị di truyền

  • Example: Genetic variation is essential for the adaptation and evolution of populations.
  • Translation: Biến dị di truyền là quan trọng cho sự thích nghi và tiến hóa của các quần thể.

Vascular system: hệ mạch

  • Example: The vascular system in plants transports water, nutrients, and sugars throughout the plant.
  • Translation: Hệ mạch trong thực vật chuyển chất lỏng, chất dinh dưỡng và đường hóa học qua toàn bộ cây.

Vein: tĩnh mạch

  • Example: Veins carry deoxygenated blood back to the heart in the circulatory system.
  • Translation: Tĩnh mạch mang máu không oxy trở lại tim trong hệ tuần hoàn.

Ventricle: tâm thất 

  • Example: The left ventricle of the heart pumps oxygenated blood to the body.
  • Translation: Tâm thất trái của tim bơm máu giàu oxy đến cơ thể.

Xylem: mạch gỗ

  • Example: Xylem is a plant tissue responsible for transporting water and minerals from roots to other parts of the plant.
  • Translation: Mạch gỗ là một mô thực vật chịu trách nhiệm vận chuyển nước và khoáng chất từ rễ đến các phần khác của cây.

Yeast: nấm men 

  • Example: Yeast is used in baking to ferment dough and leaven bread.
  • Translation: Nấm men được sử dụng trong nướng để lên men bột và làm nở bánh mì.

Lời kết

Mong rằng thông qua các thông tin tổng hợp và kinh nghiệm từ TDP IELTS, bạn đã có thể thu thập được từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học và tiến bộ trong quá trình học. Hãy dành đủ thời gian để ôn tập và thực hành những từ vựng đã học để đạt được hiệu quả tốt nhất về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học này. Chúc bạn thành công trong hành trình học tập của mình.

Chia sẻ: 

Tin tức liên quan

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Copyright © 2022. All Rights Reserved by TDP-IETLS.

Proudly created by TADA

ĐĂNG KÝ NGAY

ĐĂNG KÝ NGAY

Tiếng Anh trẻ em TDP Junior