Trong bài thi IELTS Writing Task 1, để được đánh giá cao, thí sinh cần sử dụng từ vựng phù hợp để miêu tả xu hướng của dữ liệu. Từ vựng miêu tả xu hướng trong IELTS bao gồm các từ và cụm từ dùng để diễn tả sự tăng, giảm, dao động, ổn định,….
Việc sử dụng từ chính xác sẽ giúp thí sinh truyền tải thông tin một cách rõ ràng và mạch lạc, từ đó thể hiện được khả năng viết của mình. Để cập nhật những từ vựng miêu tả xu hướng, bạn đọc có thể tham khảo bài viết dưới đây của TDP IELTS.
Tham khảo thêm các khóa học IELTS Cấp tốc và IELTS Định cư qua link. Hoặc đăng ký để được nhận ưu đãi test thử trình độ và xây dựng lộ trình học phù hợp cùng các Cựu giám khảo IELTS qua form dưới đây:
FORM ĐĂNG KÝ TƯ VẤN VÀ TEST IELTS MIỄN PHÍ CÙNG CỰU GIÁM KHẢO IELTS
Nội dung
ToggleVì sao cần nắm vững từ vựng miêu tả xu hướng trong IELTS?
Phần thi IELTS Writing có hai nhiệm vụ chính là task 1 và task 2. Hai nhiệm vụ này sẽ được thực hiện trong 60 phút, trong đó, phần task 1 chiếm 20 phút. Để có thể tận dụng thời gian và làm bài hiệu quả, bạn nên làm nhanh task 1 để có thời gian làm task 2, vì task 2 chiếm số điểm khá lớn.
Trong phần task 1 này, bạn sẽ được yêu cầu phân tích số liệu trong biểu đồ như biểu đồ cột (bar chart), biểu đồ đường (line graph), biểu đồ tròn (pie chart); bảng (table), bản đồ (map); quá trình (process) hoặc là biểu đồ kết hợp (mixed chart).
Bạn cần phải nắm rõ cấu trúc câu miêu tả xu hướng trong yêu cầu phân tích số liệu. Đặc biệt là phải nắm vững các từ vựng miêu tả xu hướng trong IELTS, để có thể vận dụng một cách tốt nhất vào bài làm của mình. Điều này vừa giúp bạn hoàn thành phần thi nhanh chóng mà còn giúp cho bài của bạn tốt hơn, đạt điểm số cao hơn.
Xem thêm:
- Cách phân bổ thời gian làm Writing IELTS giúp tăng band điểm
- Cách giải quyết Process IELTS Writing task 1 đơn giản
- Cách làm dạng map IELTS Writing chi tiết nhất năm 2023
Từ vựng miêu tả xu hướng trong IELTS Writing phổ biến
Trong phần thi IELTS Writing Task 1 chủ yếu là phân tích dữ liệu, làm rõ xu hướng tăng giảm, thay đổi của dữ liệu trong khoảng thời gian cụ thể. Để bài viết của bạn đầy đủ và gây ấn tượng với giám khảo, bạn cần sử dụng các từ vựng miêu tả xu hướng trong IELTS chính xác, phù hợp. Dưới đây là một số từ vựng bạn có thể sử dụng trong phần thi này.
Từ vựng diễn tả xu hướng tăng và tăng mạnh
Đối với các dữ liệu có xu hướng tăng hoặc tăng mạnh, bạn có thể sử dụng các từ vựng dưới đây trong bài viết của mình. Đây là những từ có vẻ đơn giản, nhưng nếu bạn biết cách sử dụng thì có thể khiến bài thi của bạn được đánh giá cao hơn. Tham khảo ngay các từ vựng miêu tả xu hướng trong IELTS cho xu hướng tăng và tăng mạnh tại đây:
Từ vựng diễn tả xu hướng tăng | Rise |
Increase | |
Grow | |
Climb | |
Go up | |
Edge up | |
Từ vựng diễn tả xu hướng tăng mạnh | Rocket |
Jump | |
Edge up | |
Soar | |
Creep up | |
Peak = Reach a peak | |
Take off | |
Shoot up | |
Leap | |
Boom | |
Bounce | |
Surge |
Từ vựng diễn tả xu hướng giảm và giảm mạnh
Bên cạnh các từ vựng diễn tả xu hướng tăng/ tăng mạnh, thì cũng có nhiều dữ liệu có xu hướng giảm/ giảm mạnh. Bạn có thể tham khảo các từ vựng miêu tả xu hướng trong IELTS, diễn tả xu hướng giảm/ giảm mạnh dưới đây để có thể miêu tả xu hướng trong writing task 1 tốt hơn:
Từ vựng diễn tả xu hướng giảm | Fall |
Decrease | |
Reduce | |
Decline | |
Go down | |
Drop | |
Slip | |
Dip | |
Từ vựng diễn tả xu hướng giảm mạnh | Slump |
Plunge | |
Slip back | |
Slip down | |
Plummet | |
Bottom out | |
Crash | |
Sink | |
Tumble |
Từ vựng diễn tả theo xu hướng ổn định
Task 1 phần thi Writing không chỉ tập vào xu hướng tăng giảm, đôi khi sẽ có những phần dữ liệu luôn có sự ổn định, tùy theo từng chủ đề khác nhau. Việc nắm những từ vựng diễn tả xu hướng ổn định cũng rất quan trọng. Bạn nên xem thêm các từ vựng miêu tả xu hướng trong IELTS này:
Từ vựng diễn tả theo xu hướng ổn định | Stabilize |
Remain | |
Stay | |
Unchanged | |
The same level | |
Stable | |
Steady | |
Constant | |
Level off | |
Flatten out | |
Stagnate |
Từ vựng diễn tả theo xu hướng dao động
Không phải dữ liệu nào cũng có xu hướng ổn định, chỉ tăng hoặc chỉ giảm. Mà sẽ có những lúc tăng giảm không theo bất cứ quy luật nào. Trường hợp này, bạn có thể sử dụng từ vựng diễn tả xu hướng dao động. Đây là những từ cho biết dữ liệu không ổn định, nó tăng giảm liên tục và khó xác định. Dưới đây là một số từ vựng miêu tả xu hướng trong IELTS, bạn có thể tham khảo nhé!
Từ vựng diễn tả theo xu hướng dao động | Fluctuation (n) – Fluctuate (v) |
Variation (n) – Vary (v) | |
Volatility (n) – Volatile (adj) |
Từ vựng diễn tả theo mức cao nhất, thấp nhất
Thông thường, đối với các dạng bài phân tích biểu đồ, bạn sẽ có thể sử dụng các từ vựng miêu tả biểu đồ IELTS diễn tả đạt mức cao nhất hoặc thấp nhất cho dữ liệu. Bạn cần làm rõ thời điểm nào số liệu hoặc phần trăm cao nhất và thấp nhất, độ chênh lệch của nó như thế nào. Để có thể phân tích dễ dàng hơn, bạn có thể tham khảo một số từ vựng miêu tả xu hướng trong IELTS sau:
Từ vựng diễn tả theo mức cao nhất | Reach a peak |
Peak at | |
Reach/hit the highest point | |
Từ vựng diễn tả theo mức thấp nhất | Reach a bottom |
Reach/hit the lowest point |
Từ vựng miêu tả theo tốc độ thay đổi
Từ vựng miêu tả tốc độ thay đổi cũng cực kỳ quan trọng. Nếu bạn nắm vựng các từ vựng này thì có thể dễ dàng phân tích các số liệu trong bài thi của mình hơn. Giúp bài viết của bạn được đầy đủ, chính xác, và được giám khảo đánh giá cao. Hãy tham khảo ngay các từ vựng mô tả xu hướng sự thay đổi dưới đây:
Tính từ (Adj) | Trạng từ (Adv) | |
Từ vựng miêu tả tốc độ thay đổi nhanh | Dramatic | Dramatically |
Tremendous | Tremendously | |
Significant | Significantly | |
Rapid | Rapidly | |
Considerable | Considerably | |
Sharp | Sharply | |
Sudden | Suddenly | |
Steep | Steeply | |
Enormous | Enormously | |
Substantial | Substantially | |
Remarkable | Remarkably | |
Từ vựng miêu tả tốc độ thay đổi trung bình | Noticeable | Noticeably |
Marked | Markedly | |
Moderate | Moderately | |
Từ vựng miêu tả tốc độ thay đổi chậm | Steady | Steadily |
Gradual | Gradually | |
Moderate | Moderately | |
Consistent | Consistently | |
Minimal | Minimally | |
Slight | Slightly | |
Slow | Slowly | |
Constant | Constantly | |
Marginal | Marginally |
Xem thêm:
- Cập nhật tiêu chí chấm IELTS Writing mới nhất năm 2023
- Bỏ túi cách brainstorm IELTS Writing Task 2 tăng band điểm
- Bỏ túi cách học từ vựng IELTS hiệu quả năm 2023
Cấu trúc và mẫu câu miêu tả xu hướng trong IELTS
Bên cạnh việc nắm vững từ vựng miêu tả xu hướng trong IELTS, bạn cần học thêm về cấu trúc và mẫu câu để có thể áp dụng được từ vựng vào bài thi. Một bài thi tốt, không chỉ cần từ vựng tốt mà còn cần các cấu trúc câu phù hợp. Dưới đây là một số cấu trúc và mẫu câu miêu tả xu hướng bạn có thể áp dụng trong bài thi của mình.
Cấu trúc và mẫu câu phần giới thiệu (Introduction)
Phần giới thiệu hay phần mở đầu (introduction) là một phần rất quan trọng. Nếu bạn có phần mở đầu tốt, thì có thể gây sự chú ý với giám khảo và được đánh giá cao ngay từ phút ban đầu. Bạn có thể sử dụng những cấu trúc câu dưới đây để có thể sử dụng trong task 1 phần thi IELTS Writing, sau đó sử dụng các từ vựng miêu tả xu hướng trong IELTS:
1. M + shows + how + clause (mệnh đề)
illustrates Noun phrase (cụm danh từ)
depicts
indicates
describes
Ex: The diagram shows how sugar is produced from sugar canes
2. M + provides + information + about + Noun (danh từ)
gives + on how Subject (chủ ngữ) + Verb (động từ)
Ex: The charts give information about the number of people …
Trong đó: M là the table (bảng), the chart (biểu đồ), the graph (đồ thị), hoặc the maps (bản đồ)
Các cấu trúc câu miêu tả xu hướng (Describing trends)
Vì yêu cầu trong task 1 của phần thi IELTS Writing yêu cầu bạn phân tích dữ liệu của bảng, biểu đồ, bản đồ, quá trình, … nên việc nắm rõ cấu trúc câu miêu tả xu hướng cực kỳ quan trọng. Bạn cần phải sử dụng từ vựng miêu tả và cấu trúc câu thích hợp, diễn tả được xu hướng tăng, giảm, hoặc không đổi của biểu đồ, kèm theo khoảng thời gian nhất định. Dưới đây là 5 mẫu cấu trúc câu giúp bạn vận dụng từ vựng miêu tả xu hướng trong IELTS hiệu quả:
1. There + tobe + Adj + Noun + in + Noun phrase + time period
Ex: There was a significant increase of 400 in the number of JOLO students who got IELTS 6.5+ from 2018 to 2021.
2. Noun phrase + Verb + Adverb + time period
Ex: The number of JOLO students who got IELTS 6.5+ increased significantly from 1900 to 2300 students between 2018 and 2021.
3. Noun phrase + witnessed/saw/experience + (a/an) + Adj + Noun + time period
Ex: The number of JOLO students who got IELTS 6.5+ witnessed a significant increase of 400 from 2018 to 2021.
4. A/an + adj + noun + number + was seen/witnessed + in + subject + time period
Ex: A significant increase of 400 was witnessed in the number of JOLO students who got IELTS 6.5+ from 2018 to 2021.
5. (Time period) + witnessed/saw/experienced + a/an + adj + noun + in + noun phrase
Ex: The period between 2018 and 2021 witnessed a significant increase of 400 in the number of JOLO students who got IELTS 6.5+.
Kết luận
Bài viết đã tổng hợp các từ vựng miêu tả xu hướng trong IELTS giúp bạn nâng cao band điểm trong phần thi Writing. Hy vọng, với những kiến thức trên, bạn đọc có thể vận dụng nó một cách hiệu quả để truyền tải thông tin một cách rõ ràng và mạch lạc, từ đó thể hiện khả năng viết của mình.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình học và thi IELTS, muốn tham khảo thêm các khóa học để tiến bộ nhanh chóng. Thì hãy đến ngay với TDP IELTS – trung tâm uy tín và chất lượng, có đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp dày dặn kinh nghiệm. Truy cập ngày vào trang TDP Facebook để biết thêm về trung tâm, cũng như các khóa học nhé!