Những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing task 2 cần biết
Học IELTS dễ dàng hơn - TDP IELTS

Những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2 cần biết

Để đạt được điểm số cao trong phần thi IELTS Writing Task 2, thí sinh cần nắm vững các cấu trúc câu và ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Bên cạnh đó, việc sử dụng những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2 sẽ giúp bài viết của thí sinh trở nên mạch lạc, trôi chảy và chuyên nghiệp hơn, từ đó nâng cao band điểm. Cùng TDP xem ngay những cấu trúc ăn điểm trong bài viết dưới đây nhé!

Tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Cấp tốcIELTS Định cư qua link. Hoặc đăng ký để nhận ngay ưu đãi test thử trình độ miễn phí và xây dựng lộ trình cùng Cựu giám khảo IELTS qua form dưới đây:

FORM ĐĂNG KÝ TƯ VẤN VÀ TEST IELTS MIỄN PHÍ CÙNG CỰU GIÁM KHẢO IELTS

Ưu đãi tháng 03 - TDP IELTS

Giới thiệu tổng quan về phần thi IELTS Writing Task 2

Giới thiệu tổng quan về phần thi IELTS Writing Task 2 - TDP IELTS
Giới thiệu tổng quan về phần thi IELTS Writing Task 2 – TDP IELTS

Trước khi đến với phần những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2, bạn cần hiểu rõ về phần thi này. IELTS Writing Task 2 đóng vai trò quan trọng trong phần thi Writing, chiếm ⅔ trong tổng số điểm của kỹ năng viết. Thí sinh sẽ có tổng cộng 60 phút để hoàn thành cả Task 1 và Task 2, trong đó Task 2 thường chiếm phần lớn thời gian khoảng 40 phút.

Phần thi này sẽ có sự khác biệt giữa hai hình thức Academic và General. Thường yêu cầu thí sinh viết một bài luận trả lời câu hỏi hoặc thảo luận về một quan điểm, vấn đề được đề cập trong đề bài. Để rõ hơn bạn có thể theo dõi bảng tóm tắt dưới đây:

Thông tin Chi tiết
Thời gian 40 phút
Điểm số Chiếm ⅔ trong tổng số điểm của phần thi Writing
Số từ Tối thiểu: 250 từ; Lý tưởng: 260–270 từ
Hình thức thi
  • Học Thuật (IELTS Academic): Bài luận ít nhất 250 từ về một quan điểm, vấn đề từ đề bài.
  • Tổng Quát (IELTS General): Bài luận về một quan điểm, vấn đề, tính học thuật ít hơn so với IELTS Academic.
Dạng bài thường gặp
  • Opinion Essay (Agree or Disagree)
  • Discussion Essay (Both View)
  • Advantages and Disadvantages
  • Problem and Solution (Cause and Effect)
  • Two-part Question Essay

4 tiêu chí chấm điểm của phần thi IELTS Writing Task 2

IELTS Writing Task 2 sẽ được đánh giá dựa trên bốn tiêu chí chính, mỗi tiêu chí đóng góp 25% vào tổng số điểm của bài làm. Cụ thể:

Tiêu chí 1: Task Achievement (Đạt được mục tiêu)

  • Bài làm cần thể hiện sự hiểu đúng và đầy đủ đối với yêu cầu của đề bài.
  • Trả lời đầy đủ câu hỏi được đặt ra và đưa ra ý kiến cá nhân (nếu có).
  • Các luận điểm cần phải chính xác và logic để đạt được điểm cao.

Tiêu chí 2: Coherence and Cohesion (Gắn kết và mạch lạc)

  • Bài viết cần có sự chia thành đoạn hợp lý, mỗi đoạn tập trung vào việc phân tích một luận điểm cụ thể.
  • Phải tránh sự lạc đề và duy trì tính liên kết giữa các ý trong bài.

Tiêu chí 3: Lexical Resource (Vốn kiến thức từ vựng):

  • Sử dụng vốn từ vựng phong phú và linh hoạt.
  • Biết cách áp dụng từ đồng nghĩa và sử dụng thành ngữ đa dạng để làm cho bài viết trở nên phong phú hơn.

Tiêu chí 4: Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng, chính xác)

  • Sử dụng đa dạng ngữ pháp và sử dụng chính xác trong bài viết.
  • Đánh giá cao sự sử dụng đa dạng của câu đơn, câu ghép, và cấu trúc ngữ pháp sâu sắc.

Việc sử dụng những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2 có thể giúp bài viết của bạn gây ấn tượng tốt với người chấm điểm. Và đạt được các tiêu chí trên.

Xem thêm:

Những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2

Những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2 - TDP IELTS
Những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2 – TDP IELTS

Để bài viết của bạn được rõ ràng, rành mạch và tạo được ấn tượng tốt thì bạn nên sử dụng những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2. Những cấu trúc này sẽ giúp bạn thể hiện được vốn từ vựng, dễ dàng trình bày quan điểm, giúp người chấm điểm hiểu rõ hơn về bài viết của bạn.

Dưới đây là những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2 mà bạn nên tham khảo:

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ là một trong những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng ngôn ngữ trong bài thi. Việc áp dụng linh hoạt cấu trúc mệnh đề quan hệ giúp cho bài viết trở nên mạch lạc, và thể hiện sự sâu sắc trong việc diễn đạt ý.

Có hai loại mệnh đề quan hệ cần lưu ý: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định.

1. Mệnh đề quan hệ xác định:

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses) có chức năng bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ, đứng ngay sau chủ thể. Các đại từ quan hệ được sử dụng bao gồm: Who, that, which, whose, whom.

Ví dụ: In terms of their career, young people who decide to find work, rather than continue their studies, may progress more quickly.

2. Mệnh đề quan hệ không xác định:

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses) có chức năng cung cấp thông tin thêm về chủ thể, không phải thông tin chính. Đại từ quan hệ có thể sử dụng gồm: Who, which, whose, whom. Đặc điểm của mệnh đề quan hệ này là có dấu phẩy ngăn cách.

Ví dụ: As the human population increases, we are also producing ever greater quantities of waste, which contaminates the earth and pollutes rivers and oceans.

Những lưu ý quan trọng khi bạn sử dụng mệnh đề quan hệ:

  • Đại từ quan hệ có thể bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ của động từ.
  • Khi đại từ quan hệ là tân ngữ của động từ, có thể bỏ tân ngữ.
  • Đối với mệnh đề quan hệ xác định, không dùng dấu phẩy ngăn cách.
  • Khi đại từ quan hệ là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ, không sử dụng đại từ nhân xưng hay danh từ trong mệnh đề quan hệ.
  • Khi đại từ quan hệ là tân ngữ của mệnh đề quan hệ, không sử dụng đại từ nhân xưng hay danh từ trong mệnh đề quan hệ.

Chủ ngữ giả (Dummy Subjects)

Chủ ngữ giả đóng vai trò quan trọng, không chỉ giúp câu trở nên chặt chẽ mà còn là công cụ linh hoạt để tăng tính thuyết phục và sự rõ ràng trong bài viết. Đây được xem là một trong những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2.

Có hai loại chủ ngữ giả phổ biến, chúng thường được sử dụng để làm nổi bật ý chủ đề và tăng tính thuyết phục, là chủ ngữ giả “it” và “there”, trong đó:

  • Chủ ngữ giả “It” được sử dụng với các tính từ và bổ ngữ, làm chủ ngữ trong câu.

Ví dụ: It is advisable to put our efforts into keeping our creatures in their natural habitats, in order to give them the opportunity to experience normal life.

  • Chủ ngữ giả “There” thường đi kèm với “is” hoặc “are” để chỉ sự tồn tại của chủ thể trong một địa điểm hay tình huống cụ thể.

Ví dụ: Although there will undoubtedly be some negative consequences of this trend, societies can take steps to mitigate these potential problems.

Những cấu trúc chủ ngữ giả bạn nên biết:

  • It + be + N + that + Clause
  • It + be + Adj + that + Clause
  • It + be + Adj + for somebody + to V
  • There + be + N + …

Đảo ngữ (Inversion Structures)

Đảo ngữ là một kỹ thuật đảo ngược trật tự thông thường của các thành phần câu, thường là động từ và chủ ngữ, nhằm tạo sự nhấn mạnh và thay đổi cấu trúc câu. Đảo ngữ cũng được xem là một trong những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2.

Trong kỹ năng Viết, việc sử dụng đảo ngữ không chỉ làm tăng sự đa dạng ngôn ngữ mà còn thể hiện khả năng vận dụng ngôn ngữ phức tạp, phù hợp cho những người muốn đạt được điểm cao. Dưới đây là các cấu trúc đảo ngữ phổ biến:

1. Đảo ngữ với “Never/Hardly ever/Seldom/Rarely”:

Cấu trúc: Hardly/Scarcely/Barely + trợ động từ + S + V

Ví dụ: Scarcely had I finished my breakfast when the phone rang.

(Vừa mới tôi kết thúc bữa sáng, điện thoại liền reo.)

2. Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1:

Cấu trúc: If clause => S + should + V

Ví dụ: If the government implements stricter environmental policies, should the air quality improve, the public health will benefit.

(Nếu chính phủ thực hiện chính sách môi trường nghiêm ngặt, nếu chất lượng không khí cải thiện, sức khỏe của công dân sẽ được hưởng lợi.)

3. Đảo ngữ với “Not only… but also…”:

Cấu trúc: Not only + trợ động từ + S1 + V1, but + S2 + also + V2

Ví dụ: Not only does regular exercise boost physical health, but it also enhances mental well-being.

(Không chỉ việc tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe thể chất, mà nó còn nâng cao tâm lý.)

Mệnh đề danh từ (Noun Clause)

Mệnh đề danh từ (Noun Clause) là một dạng mệnh đề có chức năng giống như một danh từ trong câu. Mệnh đề danh từ thường không tồn tại một mình và thường được mở đầu bằng các liên từ như “if, whether” hoặc các từ để hỏi như “what, when, where, why, how, which, whose” hoặc thậm chí có thể bắt đầu bằng “that.”

Mệnh đề danh từ thường xuất hiện trong các câu phức, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ phức tạp và sự đa dạng ngôn ngữ của bài viết. Trong IELTS Writing, sử dụng mệnh đề danh từ không chỉ làm cho bài viết trở nên phong phú hơn mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác.

Ví dụ:

1. The government should impose strict laws for poaching.

What the government should do is imposing strict laws for poaching.

2. Mr. President cannot decide which policy will improve the standard of living for his citizens.

➜ Mr.President cannot decide what will improve the standard of living for his citizens.

3. The result will depend on whether the team performs well in the final match.

➜ The result will depend on whether the team performs well in the final match.

Áp dụng phân từ (Participle)

Cấu trúc phân từ thường được sử dụng để rút ngắn và làm cho câu trở nên mạch lạc hơn. Thường được áp dụng khi một câu chứa hai mệnh đề cùng chủ ngữ và có mối liên quan về thời gian hoặc mục đích. Đây cũng được xem là một trong những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2.

Sử dụng cấu trúc phân từ là một cách hiệu quả để làm tăng tính chất hấp dẫn và đa dạng ngôn ngữ của bài viết. Điều này có thể giúp nâng cao chất lượng của văn bản và làm tăng khả năng đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2.

Có hai dạng chính là chuyển thành V_ing hoặc chuyển thành V3/ed. Cụ thể:

Dạng 1: Chuyển sang V-ing:

Ví dụ: Some people oppose the idea that the government needs to ensure hygiene in food production.

➜ Some people oppose the idea, believing that it is a matter of individual choice.

Dạng 2: Chuyển sang V3/ed (Bị động):

Ví dụ: Presented with few choices, prisoners sometimes reoffend following release from prison.

➜ Presented with few choices, prisoners sometimes reoffend following release from prison.

Ví dụ: Peter Hallow finished his 100-meter run in 8.45 seconds.

➜ Peter Hallow finished, making him the fastest athlete.

Lưu ý: Trong cấu trúc phân từ, chủ ngữ của mệnh đề đồng chủ ngữ thường được lược bỏ, và động từ chuyển đổi thành dạng V-ing hoặc V3, tùy thuộc vào việc câu đó đang thể hiện hành động chủ động hay bị động.

Cấu trúc mệnh đề nhượng bộ (Concession clause)

Mệnh đề nhượng bộ là một phần quan trọng của câu phức, được sử dụng để tạo sự tương phản với mệnh đề chính trong câu. Thông thường, một mệnh đề nhượng bộ bắt đầu bằng các từ như “Although, though, but, despite, in spite of.” Mệnh đề nhượng bộ thường diễn đạt ý nghĩa trái ngược với mệnh đề chính.

Sử dụng mệnh đề nhượng bộ là một cách hiệu quả để thể hiện sự đa dạng ngôn ngữ và khả năng điều chỉnh ý kiến trong bài viết. Điều này không chỉ làm cho văn bản trở nên mạch lạc hơn mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ phức tạp và linh hoạt trong viết IELTS.

Dưới đây là một số ví dụ về dạng mệnh đề nhượng bộ:

1. Sử dụng “Although” hoặc “Though”:

Ví dụ : The invention of cars has allowed us to travel more easily, but cars are one of the biggest contributors to pollution.

➜ Although/Though the invention of cars has allowed us to travel more easily, cars are one of the biggest contributors to pollution.

2. Sử dụng “In Spite of” hoặc “Despite”:

Ví dụ: Despite the availability of online resources, some students still prefer traditional libraries.

➜ Despite/In spite of the availability of online resources, some students still prefer traditional libraries.

Lưu ý: Tránh sử dụng từ “but” khi sử dụng mệnh đề nhượng bộ “Although, though, despite, in spite of.” Và câu có mệnh đề nhượng bộ thường sẽ đặt trước mệnh đề chính trong câu.

Câu bị động (Passive Voice)

Câu bị động là một cấu trúc phổ biến được sử dụng trong IELTS Writing Task 2 khi muốn trình bày một quan điểm khách quan và tập trung vào hành động chứ không phải người thực hiện. Sử dụng câu bị động giúp bài viết trở nên chính xác hơn và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ phức tạp trong IELTS Writing Task 2.

Dưới đây là một số ví dụ về câu bị động mà bạn có thể tham khảo:

1. Sử dụng “It is believed/argued/said that”:

Ví dụ: Some people believe that teenagers should spend more time on doing volunteer activities.

➜ It is believed that teenagers should spend more time on doing volunteer activities.

2. Sử dụng “It cannot be denied that”:

Ví dụ: Industrial activities assert negative impacts on the natural environment.

➜ It cannot be denied that industrial activities assert negative impacts on the natural environment.

Việc sử dụng câu bị động kết hợp it với cấu trúc It is believed/ argued/ said that hoặc it cannot be denied that giúp tăng tính khách quan của câu nói hơn.

13 cấu trúc giúp bạn “ăn điểm” trong phần thi IELTS Writing

13 cấu trúc giúp bạn “ăn điểm” trong phần thi IELTS Writing - TDP IELTS
13 cấu trúc giúp bạn “ăn điểm” trong phần thi IELTS Writing – TDP IELTS

Bên cạnh những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2. Để ăn trọn điểm, bạn cần biết các cấu trúc ăn điểm trong Writing task 2 dưới đây, và áp dụng vào bài làm của mình một cách phù hợp:

1. So…that (Quá….đến nỗi…)

Ví dụ 1: The weather is so hot that no one goes out at noon.

Thời tiết quá nóng đến nỗi không ai ra khỏi nhà vào buổi trưa.

Ví dụ 2: He walked so slowly that the meeting had started before he arrived.

Anh ấy đi rất chậm đến nỗi buổi họp đã bắt đầu trước khi anh ấy đến.

2. Too…to (Quá…để ai đó có thể làm)

Ví dụ 1: This math question is too difficult for him to solve.

Câu hỏi Toán này quá khó đối với anh ấy để giải quyết.

Ví dụ 2: The T-shirt is too expensive for her to afford.

Chiếc áo phông quá đắt đến mức mà cô ấy không thể mua.

3. Have/Get + Sth + Past Participle (+ by Sb) (Nhờ ai đó làm gì)

Ví dụ: I will have my car fixed tomorrow.

Tôi sẽ sửa ô tô của tôi vào ngày mai.

4. Find It + Adj + to + V (Thấy thứ gì đó như thế nào)

Ví dụ: I find it important to protect our environment.

Tôi thấy việc bảo vệ môi trường xung quanh chúng ta là một điều rất quan trọng.

5. Prevent + Sb/Sth + from + V-ing (Ngăn chặn ai đó khỏi làm gì đó)

Ví dụ: His fever prevented him from coming to the party.

Cơn sốt của anh ấy đã ngăn anh ấy đi đến bữa tiệc.

6. Take + Sb + an Amount of Time + to + V (Tốn ai đó một khoảng thời gian để làm gì đó)

Ví dụ: It takes me 20 minutes to go to school every day.

Mỗi ngày tôi mất 20 phút để đến trường.

7. It + be + Adj + (for Sb) + to + V (Nó như thế nào để làm việc gì đó)

Ví dụ: It is difficult for me to clean the house by myself.

Việc làm sạch nhà một mình là khó khăn đối với tôi.

8. Compared to Those Who S + V, S1 + V (So với những người…., những người khác…)

Ví dụ: Compared to those who live in big cities, children in remote areas often face more difficulties in going to school.

So với những người sống ở thành phố lớn, trẻ em ở vùng xa xôi thường gặp nhiều khó khăn hơn khi đi học.

9. Be/Get Used To + V-ing/N (Quen với việc/thứ gì đó)

Ví dụ: I am used to getting up at 7 a.m.

Tôi đã quen việc thức dậy lúc 7 giờ sáng.

10. Used to + V (Từng làm gì đó)

Ví dụ: I used to play football when I was 8 years old.

Tôi đã từng đi chơi bóng đá khi tôi còn 8 tuổi.

11. It + be + Time + for Sb + to + V (Đã đến lúc cho ai đó làm gì đó)

Ví dụ: It is time for me to cook dinner.

Đã đến lúc tôi nấu bữa tối.

12. By doing Sth, S + V (Bằng cách làm gì đó,….)

Ví dụ: By learning English every day, students will know how to talk with foreigners.

Bằng cách học tiếng Anh mỗi ngày, học sinh sẽ biết cách nói chuyện với người nước ngoài.

13. S + V + O, Resulting in + N/NP (Việc gì đó dẫn đến một sự việc khác)

Ví dụ: Many people are throwing garbage into the oceans, resulting in serious water pollution.

Nhiều người đang ném rác vào đại dương, dẫn đến ô nhiễm nước nghiêm trọng.

Những cụm từ giúp bạn ghi điểm trong phần thi IELTS Writing Task 2

Những cụm từ giúp bạn ghi điểm trong phần thi IELTS Writing Task 2 - TDP IELTS
Những cụm từ giúp bạn ghi điểm trong phần thi IELTS Writing Task 2 – TDP IELTS

Nếu bạn muốn bài viết Writing Task 2 gây có thể ghi điểm với giám khảo. Bên cạnh việc sử dụng những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2, thì hãy tham khảo thêm những cụm từ dưới đây của từng phần mở bài, thân bài và kết luận nhé!

Phần mở bài (introduction)

Để phần mở bài (introduction) của bạn gây được ấn tượng, bạn có thể tham khảo những cụm từ giúp ghi điểm sau:

  • It is often said/believed that…/Many people claim/ assume/ believe/ argue that…

➜ Ví dụ: It is often said that technology has revolutionized the way we live and work.

  • Nowadays / Today / These days/ In this day and age

➜ Ví dụ: Nowadays, people rely heavily on social media to stay connected with others.

  • …. is a controversial topic that often divides opinion

➜ Ví dụ: Climate change is a controversial topic that often divides opinion, with some arguing its urgency and others downplaying its impact.

  • … is often discussed yet rarely understood

➜ Ví dụ: Artificial intelligence is often discussed yet rarely understood, leaving many uncertain about its potential consequences.

  • It goes without saying that…

➜ Ví dụ: It goes without saying that environmental sustainability is one of the most crucial issues facing us today.

  • … is no denying that

➜ Ví dụ: There is no denying that the rise of online education has transformed the traditional learning landscape.

  • Whether … or … is a controversial issue

➜ Ví dụ: Whether social media or face-to-face communication is more effective remains a controversial issue in today’s interconnected world.

  • It is universally accepted that

➜ Ví dụ: It is universally accepted that a healthy lifestyle contributes to overall well-being.

Phần thân bài (body)

Bạn có thể sử dụng những cụm từ dưới đây trong phần thân bài để giúp bài viết thêm sinh động, linh hoạt và tạo ấn tượng tốt với giám khảo:

Những cụm từ nêu luận điểm:

  • To start with/To begin with…

➜ Ví dụ: To begin with, it is imperative to acknowledge the significance of environmental conservation in today’s context.

  • First of all, it is worth considering….

➜ Ví dụ: First of all, it is worth considering the detrimental effects of excessive screen time on children’s cognitive development.

  • Secondly … Thirdly … 

➜ Ví dụ: Secondly, the educational system should place more emphasis on fostering creativity rather than solely focusing on academic achievements. Thirdly, extracurricular activities play a pivotal role in shaping a well-rounded personality.

  • Lastly …/Finally ….

➜ Ví dụ: Finally, governments should implement strict regulations to curb the escalating environmental degradation caused by industrial activities.

  • Furthermore,…./ What is more,…/ In addition,…On top of that,….

➜ Ví dụ: Furthermore, investing in renewable energy sources not only reduces carbon emissions but also fosters sustainable development. In addition, promoting public awareness campaigns can significantly contribute to changing societal attitudes toward environmental issues.

Những cụm từ trình bày ý tưởng, đưa ra ví dụ:

  • When it comes to + N/Ving …

➜ Ví dụ: When it comes to the allocation of resources in the healthcare system, it is crucial to prioritize preventive measures.

  • In terms of N/Ving …Not only….but also…..

➜ Ví dụ: In terms of technological advancements, artificial intelligence poses both unprecedented opportunities and ethical challenges.

  • According to experts,….

➜ Ví dụ: According to experts, the integration of smart technology in urban planning can lead to more sustainable and efficient cities.

  • Research has found that…..

➜ Ví dụ: Research has found that a diverse work environment fosters creativity and innovation.

  • There are those who argue that….

➜ Ví dụ: There are those who argue that stricter gun control measures are necessary to curb the rising rates of gun violence.

  • For example…../For instance …. such as

➜ Ví dụ: For instance, countries like Denmark and Sweden have successfully implemented sustainable waste management systems. For example, developing countries, such as India, face unique challenges in achieving economic growth while minimizing environmental impact.

Những cụm từ chỉ ra kết quả:

  • As a result of…./ As a result, ….

➜ Ví dụ: As a result, the implementation of strict traffic regulations has led to a significant reduction in road accidents.

  • …has resulted in …./ ….has led to…

➜ Ví dụ: The advancement of technology has led to a rapid increase in the accessibility of information worldwide.

  • Therefore,…./ Consequently, ….

➜ Ví dụ: Consequently, the global community must collaborate to address the challenges posed by climate change.

  • Due to…./ On account of …

➜ Ví dụ: Due to the advancements in medical research, life expectancy has significantly increased.

  • One reason behind this is….

➜ Ví dụ: One reason behind this is the prevalence of unhealthy dietary habits among the younger generation.

Những cụm thể hiện đối lập:

  • Even though/ Although + Clause….

➜ Ví dụ: Although social media provides a platform for global connectivity, it can also contribute to increased social isolation.

  •  In spite of/ Despite + N/Ving,….

➜ Ví dụ: In spite of numerous initiatives, global poverty remains a persistent challenge.

  • Despite the fact that + clause,….

➜ Ví dụ: Despite the fact that renewable energy sources are more sustainable, there is resistance to adopting them due to initial costs.

  • However, ….Even so …./ /Nevertheless,….

➜ Ví dụ: Nevertheless, the benefits of space exploration, such as technological advancements, outweigh the associated costs.

Những cụm thể hiện quan điểm từ cá nhân:

  • As far as I’m concerned, …..

➜ Ví dụ: As far as I’m concerned, the government should prioritize investment in renewable energy sources to combat climate change.

  • From my perspective,…. / From my point of view

➜ Ví dụ: From my perspective, fostering cultural exchange programs is essential for promoting global understanding.

  • In my opinion, ….

➜ Ví dụ: In my opinion, the education system should place a greater emphasis on developing critical thinking skills.

  • I strongly oppose that ……

➜ Ví dụ: I strongly oppose that governments should prioritize economic growth at the expense of environmental conservation.

  • Personally speaking, ….

➜ Ví dụ: Personally speaking, strict regulations should be in place to curb the unethical use of personal data by tech companies.

  • To me ….

➜ Ví dụ: To me, fostering a sense of community is crucial for the well-being of society.

  • To my mind …..

➜ Ví dụ: To my mind, the government should invest more in public transportation to alleviate traffic congestion in urban areas.

Phần kết bài (conclusion)

Dưới đây là những cụm từ giúp phần kết luận của bạn rõ ràng và mạch lạc hơn, tóm tắt được vấn đề của bài viết một cách tốt nhất:

  • To sum up, …./In conclusion, ……

➜ Ví dụ: To sum up, the importance of fostering a sustainable lifestyle cannot be overstated. Embracing eco-friendly practices benefits not only the environment but also our collective well-being.

  • All things considered, ……

➜ Ví dụ: All things considered, the shift towards remote work has proven advantageous in terms of flexibility and work-life balance, but it also raises concerns about social isolation and blurred boundaries between personal and professional life.

  • In summary/ In short

➜ Ví dụ: In summary, the role of artificial intelligence in healthcare, although promising, necessitates ethical guidelines to ensure responsible and equitable implementation.

  • To draw the conclusion …

➜ Ví dụ: To draw the conclusion, collaborative efforts from governments, businesses, and individuals are crucial to addressing the challenges posed by climate change and fostering a sustainable future.

  • By and large …

➜ Ví dụ: By and large, technological advancements have revolutionized various industries, but careful consideration is required to manage the associated risks and ethical concerns.

  • The advantages of …. outweigh the disadvantages…

➜ Ví dụ: The advantages of embracing renewable energy sources outweigh the disadvantages, as it not only mitigates environmental degradation but also promotes energy independence and sustainability.

Xem thêm:

Lời kết

Trên đây là những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2 và những cụm từ giúp bạn tạo ấn tượng cho bài viết của mình. Hy vọng, với những thông tin do bài viết cung cấp, sẽ giúp bạn đọc nhanh chóng tiến bộ và tăng band điểm của mình.

Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS để nhanh chóng đạt được mục tiêu, thì có thể tham khảo trung tâm TDP IELTS. Tại đây cung cấp đa dạng khóa học, với chất lượng giảng dạy được đánh giá cao. Để biết thêm thông tin, bạn hãy truy cập vào trang TDP Facebook nhé!

Chia sẻ: 

Tin tức liên quan

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH

Đăng ký email để nhận tài liệu độc quyền từ TDP

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Copyright © 2022. All Rights Reserved by TDP-IETLS.

Proudly created by TADA

ĐĂNG KÝ NGAY

ĐĂNG KÝ NGAY