Câu điều kiện loại 1: Công thức, cách dùng, ví dụ và bài tập (Đầy đủ nhất)
Học IELTS dễ dàng hơn - TDP IELTS

Câu điều kiện loại 1: Công thức, cách dùng, ví dụ và bài tập cụ thể

Câu điều kiện loại 1 là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các giả thiết và kết quả có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Hiểu rõ công thức và cách dùng sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo loại câu này kể cả trong văn viết lẫn văn nói. Tham khảo ngay bài viết dưới đây để nắm vững các kiến thức quan trọng về câu điều kiện loại 1 nhé!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN VÀ KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ CÙNG CỰU GIÁM KHẢO IELTS

Form TDP IELTS

Câu điều kiện loại 1 là gì?

Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để dự đoán những hành động, sự việc, tình huống có thể xảy ra trong tương lai khi đã có một điều kiện nhất định nào đó xảy ra trước. Câu điều kiện có 2 mệnh đề gồm mệnh đề if (mệnh đề điều kiện) và mệnh đề chính (mệnh đề kết quả). Cụ thể:

  • Mệnh đề điều kiện (If): Mô tả điều kiện, thường sử dụng thì hiện tại đơn.
  • Mệnh đề chính: Mô tả kết quả, thường sử dụng thì tương lai đơn.
Câu điều kiện loại 1 là gì?
Câu điều kiện loại 1 là gì?

Cấu trúc câu điều kiện loại 1

Dưới đây là công thức câu điều kiện loại 1, bạn có thể tham khảo và áp dụng:

Mệnh đề If (Nếu) Mệnh đề chính (Thì)
Công thức If + S + V(s/es) … S + will + V-inf
Dạng động từ Thì hiện tại đơn Thì tương lai đơn

Lưu ý: Mệnh đề If có thể đứng trước, cũng có thể đứng sau mệnh đề chính mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, cần lưu ý nếu mệnh đề If đứng trước mệnh đề chính, thì cần có dấu phẩy ngăn cách ở giữa 2 mệnh đề.

Cấu trúc câu điều kiện loại 1
Cấu trúc câu điều kiện loại 1

Ví dụ câu điều kiện loại 1:

  • If you want to improve your English, you should practice speaking with native speakers.” (Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh của mình, bạn nên tập luyện nói chuyện với người bản ngữ.)
  • If you don’t come to the party, I shall be very disappointed.” (Nếu bạn không đến dự tiệc, tôi sẽ rất thất vọng.)
  • “If you see John, tell him to call me.” (Nếu bạn gặp John, hãy bảo anh ấy gọi cho tôi.)

Cách dùng câu điều kiện loại 1

Dưới đây là một số cách dùng câu điều kiện loại 1 bạn có thể tham khảo:

1, Nếu bạn muốn nói đến một sự việc có thể xảy ra trong tương lai nhưng không chắc chắn thì có thể dùng “may” hoặc “might” để thay thế cho “will” trong mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • If I win the lottery, I might buy a new house. (Nếu tôi trúng số, tôi có thể mua một ngôi nhà mới.)
  • If the traffic is not too bad, I might be able to get to the airport on time. (Nếu giao thông không quá tắc nghẽn, tôi có thể đến sân bay kịp giờ.)
  • She might not come to the party if she has too much work to do. (Cô ấy có thể không đến dự tiệc nếu cô ấy có quá nhiều việc phải làm.)

2, Nếu bạn muốn nhấn mạnh một kết quả chắc chắn sẽ xảy ra, có thể thể thay thế “will” bằng “be going to” trong mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • If you are coming to my house tonight, I’m going to cook you a delicious dinner. (Nếu bạn đến nhà tôi tối nay, tôi sẽ nấu cho bạn một bữa tối ngon.)
  • We’re going to have a big party next weekend if my brother gets a promotion. (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc lớn vào cuối tuần tới nếu anh trai tôi được thăng chức.)
  • If you give me the money, I’m going to pay you back as soon as I can. (Nếu bạn cho tôi tiền, tôi sẽ trả lại bạn ngay khi có thể.)
Cách dùng câu điều kiện loại 1
Cách dùng câu điều kiện loại 1

3, Nếu bạn muốn thể hiện sự đồng ý, cho phép thì có thể thay “will” bằng “can” trong mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • If you want to go to the movies tonight, I can go with you. (Nếu bạn muốn đi xem phim tối nay, tôi có thể đi cùng bạn.)
  • If you need to borrow some money, I can lend you some. (Nếu bạn cần vay một ít tiền, tôi có thể cho bạn vay.)
  • If you tell me what you need, I can try to find it for you. (Nếu bạn cho tôi biết bạn cần gì, tôi có thể cố gắng tìm nó cho bạn.)

4, Nếu bạn muốn thể hiện ý khuyên nhủ, gợi ý trong câu thì có thể thay thế “will” bằng “should” trong mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • If you are looking for a good place to eat, I should recommend this restaurant. (Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi ăn ngon, tôi nên giới thiệu nhà hàng này cho bạn.)
  • If you are planning a trip to Vietnam, you should visit Ha Long Bay. (Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Việt Nam, bạn nên đến thăm Vịnh Hạ Long.)
  • If you are interested in learning more about Vietnamese culture, you should watch this documentary. (Nếu bạn quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về văn hóa Việt Nam, bạn nên xem bộ phim tài liệu này.)

5, Đối với dạng câu mệnh lệnh, bạn có thể lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề chính trong câu.

Ví dụ:

  • If you see John, tell him to call me. (Nếu bạn gặp John, hãy bảo anh ấy gọi cho tôi.)
  • If you are feeling stressed, take a break and relax. (Nếu bạn cảm thấy căng thẳng, hãy nghỉ ngơi và thư giãn.)
  • If you want to get in shape, exercise regularly and eat a healthy diet. (Nếu bạn muốn có một cơ thể khỏe mạnh, hãy tập thể dục thường xuyên và ăn uống lành mạnh.)

Xem thêm:

Cấu trúc Unless của câu điều kiện loại 1

Unless được sử dụng trong câu điều kiện loại 1 để diễn tả một sự việc có thể xảy ra trong tương lai với điều kiện là điều gì đó không xảy ra. Cấu trúc cơ bản của câu điều kiện loại 1 sử dụng Unless như sau:

Unless + S + V(s/es), S + will (not) + V-inf
= If S + doesn’t/don’t + V, S + will (not) + V-inf

Ví dụ:

  • Unless he studies hard, he will fail the exam = If he doesn’t study hard, he will fail
  • Unless she calls me back, I won’t be able to give her the message = If she doesn’t call me back, I can’t give her the message
  • Unless we leave now, we’ll miss the train = If we don’t leave now, we’ll miss the train
Cấu trúc Unless của câu điều kiện loại 1
Cấu trúc Unless của câu điều kiện loại 1

Biến thể của câu điều kiện loại 1

Biến thể mệnh đề if

Có 2 dạng biến thể mệnh đề If thường gặp, bao gồm:

1, Biến thể dùng để mô tả sự việc đang xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc của biến thể này như sau:

If + S + Thì hiện tại tiếp diễn, S + Thì tương lai đơn

Ví dụ:

  • If you are still working on the project by tomorrow morning, I will come to help you. (Nếu bạn vẫn đang làm dự án vào sáng mai, tôi sẽ đến giúp bạn.)
  • If she is still talking on the phone when I get home, I will wait for her to finish. (Nếu cô ấy vẫn đang nói chuyện điện thoại khi tôi về nhà, tôi sẽ đợi cô ấy nói xong.)

2, Biến thể dùng để mô tả sự việc, hành động không chắc chắn về thời gian.

Cấu trúc của biến thể này như sau:

If + S + Thì hiện tại hoàn thành, S + Thì tương lai đơn

Ví dụ:

  • If I have seen the movie by the time you get here, I will tell you about it. (Nếu tôi đã xem bộ phim trước khi bạn đến đây, tôi sẽ kể cho bạn nghe về nó.)
  • If she has not arrived by 10 o’clock, we will start without her. (Nếu cô ấy không đến trước 10 giờ, chúng ta sẽ bắt đầu mà không có cô ấy.)
Biến thể của câu điều kiện loại 1
Biến thể của câu điều kiện loại 1

Biến thể mệnh đề chính

Có 2 dạng biến thể mệnh đề chính, bao gồm:

1, Biến thể dùng để nhấn mạnh tính tiếp diễn hoặc là hoàn thành sự việc.

Cấu trúc của biến thể này như sau:

If + S + Thì hiện tại đơn, S + Thì tương lai tiếp diễn/Thì tương lai hoàn thành

Ví dụ:

  • If she arrives on time, she will have already finished her presentation. (Nếu cô ấy đến đúng giờ, cô ấy sẽ đã hoàn thành bài thuyết trình.)
  • If I finish my work on time, I will have completed the project by tomorrow. (Nếu tôi hoàn thành công việc đúng thời hạn, tôi sẽ xong dự án vào ngày mai.)

2, Biến thể dùng để đưa ra lời đề nghị hoặc khuyên nhủ.

Cấu trúc của biến thể này như sau:

If + S + Thì hiện tại đơn, S + Should/Must/Have to/ … + V-inf

Ví dụ:

  • If you are tired, you should go to bed early. (Nếu bạn mệt, bạn nên đi ngủ sớm.)
  • If you have any problems, you should let me know. (Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề gì, hãy cho tôi biết.)

Đảo ngữ của câu điều kiện loại 1

Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1 được sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa hành động, tăng tính biểu cảm cho câu văn và thường được dùng trong trường hợp đưa ra lời yêu cầu, nhờ vả một việc gì đó.

Cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại 1:

Should + S + (not) + V-inf, S + will/can/might/ … + V-inf

Ví dụ: 

  • Should you be regularly late to work, you won’t get a bonus this month. (Nếu bạn thường xuyên đi làm muộn, bạn sẽ không được thưởng tháng này.)
  • Should it rain tomorrow, we will cancel the picnic. (Nếu trời mưa vào ngày mai, chúng ta sẽ hủy buổi dã ngoại.)
  •  Should you receive an invitation to the party, please let me know. (Nếu bạn nhận được lời mời tham dự bữa tiệc, hãy cho tôi biết.)
Đảo ngữ của câu điều kiện loại 1
Đảo ngữ của câu điều kiện loại 1

Xem thêm:

Bài tập câu điều kiện loại 1

Để giúp bạn đọc củng cố lại kiến thức trong bài viết, TDP đã tổng hợp một số bài tập về câu điều kiện loại 1. Bạn đọc hãy thử làm  những bài tập viết lại câu điều kiện loại 1 và kiểm tra kết quả để xem mình hiểu bài chưa nhé:

Bài tập 1. Viết lại câu điều kiện loại 1 với dạng đúng động từ trong ngoặc:

1, If you (study) hard, you (pass) the exam.

2, If it (rain), we (stay) at home.

3, If you (finish) your work early, we (go) to the cinema.

4, If she (not come), I (be) very disappointed.

5, If you (see) John, (tell) him I’m looking for him.

Bài tập 2. Hoàn thành câu bằng cách chia động từ trong ngoặc ở thì thích hợp:

1, He’ll be late for the train if he (not start) _____ at once.

2, If I lend you $100, when you (repay) _____me?

3, Unless I have a quiet room I (not be able) _____to do any work.

4, If we leave the car here, it (not be) _____ in anybody’s way.

5, Someone (steal) _____ your car if you leave it unlocked.

6, Unless he (sell) _____more, he won’t get much commission.

7, If you come late, they (not let) _____you in.

8, If you (not go) _____away I’ll send for the police.

9, If he _____ (eat) all that, he will be ill.

10, What _____ (happen) if my parachute does not open?

Đáp án:

Bài tập 1:

1, If you study hard, you will pass the exam.

2, If it rains, we will stay at home.

3, If you finish your work early, we will go to the cinema.

4, If she doesn’t come, I will be very disappointed.

5, If you see John, tell him I’m looking for him.

Bài tập 2:

1, doesn’t start

2, will you repay

3, won’t be able

4, won’t be

5, will steal

6,  sells

7, won’t let

8, don’t go

9, eats

10, will happen

Lời kết

Trên đây là cấu trúc, cách sử dụng và ví dụ cụ thể của câu điều kiện loại 1. Hy vọng, sau khi xem bài viết, bạn đọc đã hiểu hơn về loại câu này và biết cách áp dụng trong quá trình sử dụng tiếng Anh.

Bên cạnh câu điều kiện loại 1, bạn có thể truy cập vào trang TDP IELTS  hoặc Facebook TDP để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác về tiếng Anh và IELTS nhé.

Chia sẻ: 

Tin tức liên quan

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Copyright © 2022. All Rights Reserved by TDP-IETLS.

Proudly created by TADA

ĐĂNG KÝ NGAY

ĐĂNG KÝ NGAY

Tiếng Anh trẻ em TDP Junior