Phần lớn người học tiếng Anh đều gặp khó khăn trong việc ghi nhớ các danh từ và động từ bất quy tắc thường gặp. Để giúp bạn học và ghi nhớ hiệu quả, bài viết đã tổng hợp những động từ bất quy tắc thường gặp và danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Theo dõi ngay bài viết dưới đây để rõ hơn nhé!
- Xem thêm: Khóa học IELTS cấp tốc tại TDP
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN VÀ KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ CÙNG CỰU GIÁM KHẢO IELTS
Nội dung
ToggleĐộng từ bất quy tắc và danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Động từ bất quy tắc là gì?
Động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo quy tắc nào khi chia ở thì quá khứ, quá khứ hoàn thành, hay hiện tại hoàn thành. Thay vì thêm “-ed” như động từ có quy tắc, mỗi động từ bất quy tắc có các dạng quá khứ và quá khứ phân từ khác nhau.
Ví dụ:
- Be → Was/Were → Been: Thì, là, ở
- Become → Became → Become: Trở nên
- Begin → Began → Begun: Bắt đầu
Trong tiếng Anh, có hơn 600 động từ bất quy tắc, nhưng thường chỉ khoảng 200-360 động từ bất quy tắc thường gặp. Các động từ này thay đổi hình thức giữa các thì, thể, và ngôi mà không theo một quy tắc chung nào. Việc học và ghi nhớ các động từ bất quy tắc là một phần quan trọng để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh.
Danh từ bất quy tắc là gì?
Trong tiếng Anh, danh từ bất quy tắc là những danh từ khi chuyển từ số ít sang số nhiều, không tuân theo quy tắc thêm “s” hoặc “es”. Thay vào đó, chúng có thể không thay đổi hoặc biến thành một từ hoàn toàn khác với danh từ gốc.
Thông thường, danh từ số nhiều được sử dụng với “tobe” là “are” hoặc “were” và động từ nguyên mẫu ở thì hiện tại đơn. Ví dụ, thêm “s” hoặc “es” vào sau danh từ số ít để biến nó thành số nhiều: “apple” (một quả táo) trở thành “apples” (những quả táo). Tuy nhiên, có một số danh từ không tuân theo quy tắc này.
Ví dụ:
- “Person” (một người) trở thành “people” (nhiều người)
- “Child” (một đứa trẻ) trở thành “children” (những đứa trẻ)
- “Foot” (một bàn chân) trở thành “feet” (hai bàn chân)
- “Tooth” (một chiếc răng) trở thành “teeth” (nhiều chiếc răng)
Cũng tương tự như động từ bất quy tắc, bạn cũng nên ghi nhớ các danh từ bất quy tắc để có thể sử dụng đúng từ trong những trường hợp cụ thể.
Xem thêm:
- Câu điều kiện loại 1: Công thức, cách dùng, ví dụ và bài tập cụ thể
- Câu bị động Passive Voice: Cấu trúc, cách dùng và ví dụ cụ thể
- Chinh phục dạng bài IELTS Reading Sentence Completion
100 động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, động từ bất quy tắc rất quan trọng vì chúng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết. Dưới đây là danh sách 100 động từ bất quy tắc thường gặp, giúp bạn nắm vững ngữ pháp và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
STT | Nguyên mẫu (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa |
1 | be | was / were | been | thì, là, bị, ở |
2 | beat | beat | beaten / beat | đánh, đập |
3 | become | became | become | trở nên |
4 | begin | began | begun | bắt đầu |
5 | bend | bent | bent | uốn cong |
6 | bet | bet | bet | đặt cược |
7 | bid | bid | bid | trả giá |
8 | bind | bound | bound | buộc, trói |
9 | bite | bit | bitten | cắn |
10 | bleed | bled | bled | chảy máu |
11 | blow | blew | blown | thổi |
12 | break | broke | broken | phá vỡ |
13 | breed | bred | bred | nuôi dưỡng, sinh sản |
14 | bring | brought | brought | mang đến |
15 | build | built | built | xây dựng |
16 | bust | burst | burst | nổ, vỡ |
17 | buy | bought | bought | mua |
18 | cast | cast | cast | ném, tung |
19 | catch | caught | caught | bắt |
20 | choose | chose | chosen | chọn, lựa |
21 | cling | clung | clung | bám, dính |
22 | come | came | come | đến, đi đến |
23 | cost | cost | cost | có giá là |
24 | creep | crept | crept | bò, trườn |
25 | cut | cut | cut | cắt |
26 | deal | dealt | dealt | giao dịch |
27 | dig | dug | dug | đào |
28 | do | did | done | làm |
29 | draw | drew | drawn | vẽ, kéo |
30 | drink | drank | drunk | uống |
31 | drive | drove | driven | lái xe |
32 | eat | ate | eaten | ăn |
33 | fall | fell | fallen | rơi |
34 | feed | fed | fed | cho ăn |
35 | feel | felt | felt | cảm thấy |
36 | fight | fought | fought | chiến đấu |
37 | find | found | found | tìm thấy |
38 | fit | fitted / fit | fitted / fit | làm cho vừa, làm cho hợp |
39 | flee | fled | fled | chạy trốn |
40 | fly | flew | flown | bay |
41 | forbear | forbore | forborne | nhịn |
42 | foresee | foresaw | foreseen | thấy trước |
43 | forget | forgot | forgotten | quên |
44 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
45 | forsake | forsook | forsaken | ruồng bỏ |
46 | freeze | froze | frozen | đóng băng |
47 | get | got | got | nhận được |
48 | give | gave | given | cho |
49 | go | went | gone | đi |
50 | grind | ground | ground | nghiền, xay |
51 | grow | grew | grown | mọc, trồng |
52 | hang | hung | hung | móc lên, treo lên |
53 | have | had | had | có |
54 | hear | heard | heard | nghe |
55 | hew | hewed | hewn | chặt, đốn |
56 | hide | hid | hidden | giấu, trốn, nấp |
57 | hit | hit | hit | đánh |
58 | hold | held | held | cầm, nắm |
59 | hurt | hurt | hurt | làm đau |
60 | input | input | input | đưa vào (máy điện toán) |
61 | keep | kept | kept | giữ |
62 | know | knew | known | biết |
63 | lay | laid | laid | đặt, để |
64 | lead | led | led | dẫn dắt |
65 | leave | left | left | rời đi |
66 | light | lit | lit | thắp sáng |
67 | lose | lost | lost | mất |
68 | make | made | made | làm, tạo ra |
69 | meet | met | met | gặp mặt |
70 | pay | paid | paid | trả tiền |
71 | preset | preset | preset | thiết lập sẵn, cài đặt sẵn |
72 | put | put | put | đặt, để |
73 | read | read | read | đọc |
74 | relay | relaid | relaid | đặt lại |
75 | rid | rid | rid | giải thoát |
76 | ride | rode | ridden | cưỡi |
77 | ring | rang | rung | rung chuông |
78 | rise | rose | risen | đứng dậy, mọc |
79 | run | ran | run | chạy |
80 | say | said | said | nói |
81 | see | saw | seen | thấy |
82 | sell | sold | sold | bán |
83 | send | sent | sent | gửi |
84 | set | set | set | đặt, thiết lập |
85 | sew | sewed | sewn / sewed | may |
86 | shine | shone | shone | chiếu sáng |
87 | sing | sang | sung | hát |
88 | sit | sat | sat | ngồi |
89 | sleep | slept | slept | ngủ |
90 | stand | stood | stood | đứng |
91 | steal | stole | stolen | trộm |
92 | swim | swam | swum | bơi |
93 | take | took | taken | lấy, mang |
94 | teach | taught | taught | dạy |
95 | tell | told | told | kể |
96 | think | thought | thought | nghĩ |
97 | wake | woke | waken | dậy |
98 | wear | wore | worn | mặc |
99 | win | won | won | thắng |
100 | write | wrote | written | viết |
Lưu ý: Trên đây chỉ là một số động từ bất quy tắc thường gặp. Trên thực tế còn có nhiều động từ bất quy tắc khác. Vì vậy, bạn hãy xem xét và chọn lọc từ phù hợp khi học nhé!
30 danh từ bất quy tắc tiếng Anh phổ biến thường gặp
Cũng giống như động từ bất quy tắc, danh từ bất quy tắc rất quan trọng. Chúng xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và văn viết, vì vậy việc nắm vững các danh từ này là rất cần thiết. Dưới đây là danh sách 30 danh từ bất quy tắc phổ biến, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin và chính xác.
STT | Số ít (Singular) | Số nhiều (Plural) | Nghĩa |
1 | aircraft | aircraft | phi cơ, máy bay cỡ nhỏ |
2 | analysis | analyses | sự phân tích |
3 | bacterium | bacteria | vi khuẩn |
4 | basis | bases | sự cơ bản |
5 | cactus | cacti/cactus/cactuses | xương rồng |
6 | child | children | trẻ em |
7 | crisis | crises | cuộc khủng hoảng |
8 | criterion | criteria/criterions | tiêu chuẩn |
9 | datum | data | dữ liệu |
10 | deer | deer/deers | con nai |
11 | dwarf | dwarves/dwarfs | quỷ lùn |
12 | fish | fish/fishes | con cá |
13 | foot | feet | bàn chân |
14 | fungus | fungi | nấm |
15 | goose | geese | con ngỗng |
16 | half | halves | một nửa |
17 | hypothesis | hypotheses | giả thuyết |
18 | index | indices/indexes | chỉ số |
19 | larva | larvae/larvas | ấu trùng |
20 | loaf | loaves | ổ bánh mì |
21 | man | men | đàn ông |
22 | tooth | teeth | răng |
23 | mouse | mice | chuột, chuột nhắt |
24 | oasis | oases | hòn đảo |
25 | woman | women | phụ nữ |
26 | quiz | quizzes | câu đố |
27 | scarf | scarves/scarfs | khăn choàng |
28 | self | selves | bản thân |
29 | sheep | sheep | con cừu |
30 | thief | thieves | kẻ trộm |
Xem thêm:
- Những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2 cần biết
- Thì Quá khứ hoàn thành – Công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập chi tiết nhất
- Bí kíp chinh phục IELTS Reading True False Not Given
Cách học động từ và danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Động từ và danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh có thể gây khó nhớ cho người học vì chúng không tuân theo bất kỳ quy tắc cụ thể nào. Dưới đây là một số cách bạn có thể áp dụng để học và ghi nhớ các động từ và danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh.
Chia nhóm danh/động từ bất quy tắc
Đây là cách hệ thống lại danh từ và động từ bất quy tắc thường gặp, giúp người học dễ nhớ từ hơn. Với cách này, bạn có thể chia như sau:
- Đối với động từ bất quy tắc, bạn có thể chia thành các nhóm như: Nhóm có V1, V2, V3 giống nhau; nhóm có V1, V2 giống nhau; nhóm có V1, V3 giống nhau, …
- Đối với danh từ bất quy tắc, bạn cũng có thể chia theo nhóm như: Nhóm danh từ số ít và danh từ số nhiều khác nhau hoàn toàn, nhóm danh từ số ít và số nhiều giữ nguyên, nhóm danh từ chuyển sang số nhiều bị thay đổi hậu tố, …
Học danh/động từ bất quy tắc qua trò chơi
Học danh/động từ bất quy tắc thường gặp qua trò chơi là một phương pháp học tập hiệu quả và thú vị. Thay vì ghi nhớ máy móc và nhàm chán, bạn có thể tham gia vào các trò chơi giáo dục để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách tự nhiên và vui vẻ. Các trò chơi có thể bao gồm việc xếp chữ, giải ô chữ, hay tham gia vào các cuộc thi nhỏ, giúp học viên ôn lại và nhớ lâu các từ vựng bất quy tắc.
Thêm vào đó, việc chơi trò chơi còn khuyến khích tính tương tác và sự hợp tác giữa các học viên, tạo nên môi trường học tập tích cực và đầy năng lượng. Phương pháp này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn khơi dậy niềm đam mê và hứng thú trong việc học tập.
Đặt câu hỏi với danh/động từ bất quy tắc
Đặt câu hỏi với danh từ và động từ bất quy tắc thường gặp là một phương pháp học tập hiệu quả giúp nắm vững ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh. Bằng cách thường xuyên thực hành đặt câu hỏi và trả lời, bạn không chỉ ghi nhớ hình thức bất quy tắc của các từ mà còn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
Phương pháp này cũng giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và tư duy logic, vì bạn phải suy nghĩ cẩn thận để tạo ra các câu hỏi và câu trả lời hợp lý. Việc thực hành đặt câu hỏi cũng thúc đẩy sự tương tác, tạo cơ hội để học hỏi lẫn nhau và khuyến khích việc sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt.
Học danh/động từ bất quy tắc qua bài hát
Học danh/động từ bất quy tắc thường gặp qua bài hát là một cách học thú vị. Nhờ những lời bài hát đơn giản và dễ nhớ, bạn có thể nắm bắt các từ vựng và ngữ pháp một cách tự nhiên hơn. Âm nhạc cũng giúp củng cố kỹ năng phát âm và tăng cường khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Việc học qua bài hát không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn kích thích sự hứng thú và niềm đam mê trong học tập. Ngoài ra, việc lắng nghe và hát theo những bài hát này cũng tăng cường khả năng nghe và nhớ từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả.
Lời kết
Trên đây là 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh. Cũng như cách học danh/động từ bất quy tắc hiệu quả. Hy vọng, qua bài viết, bạn đọc sẽ có thể dễ dàng ghi nhớ những danh/động từ này. Bên cạnh các động từ bất quy tắc thường gặp và danh từ bất quy tắc, bạn hãy thường xuyên theo dõi TDP Facebook và website TDP IELTS để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé!