Hôm nay, TDP IELTS xin mang lại cho bạn 360 động từ bất quy tắc thông dụng nhất trong tiếng Anh. Các động từ này dễ dàng được bắt gặp trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong bài thi IELTS, cùng nhau bỏ túi nhé.
Xem thêm: Lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu
Nội dung
Toggle360 động từ bất quy tắc
Số thứ tự | Động từ nguyên mẫu (V0) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
1 | abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | backslide | backslid | backslidden / backslid | tái phạm |
5 | be | was/were | been | thì, là, bị. ở |
6 | bear | bore | borne | mang, chịu đựng |
7 | beat | beat | beaten / beat | đánh, đập |
8 | become | became | become | trở thành |
9 | befall | befell | befallen | xảy đến, xảy ra |
10 | begin | began | begun | bắt đầu |
11 | behold | beheld | beheld | nhìn ngắm, trông thấy |
12 | bend | bent | bent | rẽ, làm cong |
13 | beset | beset | beset | bao quanh, bao vây |
14 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ, tỏ ra |
15 | bet | bet / betted | bet / betted | đánh cược, cá cược |
16 | bid | bid | bid | trả giá, công bố |
17 | bind | bound | bound | buộc, trói |
18 | bite | bit | bitten | cắn |
19 | bleed | bled | bled | chảy máu |
20 | blow | blew | blown | thổi |
21 | break | broke | broken | đập vỡ, làm gãy |
22 | breed | bred | bred | chăm sóc, dạy dỗ |
23 | bring | brought | brought | mang đến |
24 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
25 | browbeat | browbeat | browbeaten / browbeat | hăm dọa |
26 | build | built | built | xây dựng |
27 | burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
28 | burst | burst | burst | nổ tung, vỡ òa |
29 | bust | busted / bust | busted / bust | làm bể, làm vỡ |
30 | buy | bought | bought | mua |
31 | cast | cast | cast | ném, tung, thải, loại |
32 | catch | caught | caught | bắt, chụp |
33 | chide | chid/ chided | chid/ chidden/ chided | mắng chửi |
34 | choose | chose | chosen | chọn, lựa |
35 | cleave | clove/ cleft/ cleaved | cloven/ cleft/ cleaved | chẻ, tách hai |
36 | cling | clung | clung | bám vào, dính vào |
37 | clothe | clothed / clad | clothed / clad | che phủ |
38 | come | came | come | đến, đi đến |
39 | cost | cost | cost | có giá là |
40 | creep | crept | crept | bò, trườn, lẻn |
41 | crossbreed | crossbred | crossbred | cho lai giống |
42 | crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) |
43 | cut | cut | cut | cắt, chặt |
44 | daydream | daydreamed / daydreamt | daydreamed / daydreamt | nghĩ vẩn vơ, mơ mộng |
45 | deal | dealt | dealt | giao thiệp |
46 | dig | dug | dug | dào |
47 | disprove | disproved | disproved / disproven | bác bỏ |
48 | dive | dove/ dived | dived | lặn; lao xuống |
49 | do | did | done | làm |
50 | draw | drew | drawn | vẽ; kéo |
51 | dream | dreamt/ dreamed | dreamt/ dreamed | mơ thấy |
52 | drink | drank | drunk | uống |
53 | drive | drove | driven | lái xe |
54 | dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
55 | eat | ate | eaten | ăn |
56 | fall | fell | fallen | ngã; rơi |
57 | feed | fed | fed | cho ăn; ăn; nuôi; |
58 | feel | felt | felt | cảm thấy |
59 | fight | fought | fought | chiến đấu |
60 | find | found | found | tìm thấy; thấy |
61 | fit | fitted / fit | fitted / fit | làm cho vừa, làm cho hợp |
62 | flee | fled | fled | chạy trốn |
63 | fling | flung | flung | tung; liệng |
64 | fly | flew | flown | bay |
65 | forbear | forbore | forborne | nhịn |
66 | forbid | forbade/ forbad | forbidden | cấm đoán; cấm |
67 | forecast | forecast/ forecasted | forecast/ forecasted | tiên đoán |
68 | foresee | foresaw | foreseen | thấy trước |
69 | foretell | foretold | foretold | đoán trước |
70 | forget | forgot | forgotten | quên |
71 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
72 | freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
73 | get | got | got/ gotten | có được |
74 | gild | gilt/ gilded | gilt/ gilded | mạ vàng |
75 | gird | girt/ girded | girt/ girded | đeo, thắt, buộc |
76 | give | gave | given | cho |
77 | go | went | gone | đi |
78 | grind | ground | ground | nghiền; xay, mài, dũa |
79 | grow | grew | grown | mọc; trồng |
80 | handwrite | handwrote | handwritten | viết tay |
81 | hang | hung | hung | móc lên; treo lên |
82 | have | had | had | có |
83 | hear | heard | heard | nghe |
84 | heave | hove/ heaved | hove/ heaved | trục lên |
85 | hew | hewed | hewn / hewed | chặt, đốn |
86 | hide | hid | hidden | giấu; trốn; nấp |
87 | hit | hit | hit | đụng |
88 | hurt | hurt | hurt | làm đau |
89 | inbreed | inbred | inbred | lai giống cận huyết |
90 | inlay | inlaid | inlaid | cẩn; khảm |
91 | input | input | input | đưa vào (máy điện toán) |
92 | inset | inset | inset | dát; ghép |
93 | interbreed | interbred | interbred | giao phối, lai giống |
94 | interweave | interwove / interweaved | interwoven / interweaved | trộn lẫn, xen lẫn |
95 | interwind | interwound | interwound | cuộn vào, quấn vào |
96 | keep | kept | kept | giữ |
97 | kneel | knelt/ kneeled | knelt/ kneeled | quỳ |
98 | knit | knit/ knitted | knit/ knitted | đan, gắn chặt |
99 | know | knew | known | biết; quen biết |
100 | lay | laid | laid | đặt; để |
101 | lead | led | led | dẫn dắt; lãnh đạo |
102 | lean | leaned / leant | leaned / leant | dựa, tựa |
103 | leap | leapt | leapt | nhảy; nhảy qua |
104 | learn | learnt/ learned | learnt/ learned | học; được biết |
105 | leave | left | left | ra đi; để lại |
106 | lend | lent | lent | cho mượn (vay) |
107 | let | let | let | cho phép; để cho |
108 | lie | lay | lain | nằm |
109 | light | lit/ lighted | lit/ lighted | thắp sáng |
110 | lose | lost | lost | làm mất; mất |
111 | make | made | made | làm; sản xuất |
112 | mean | meant | meant | có nghĩa là |
113 | meet | met | met | gặp mặt |
114 | miscast | miscast | miscast | chọn vai đóng không hợp |
115 | misdeal | misdealt | misdealt | chia lộn bài, chia bài sai |
116 | misdo | misdid | misdone | phạm lỗi |
117 | mishear | misheard | misheard | nghe nhầm |
118 | mislay | mislaid | mislaid | để thất lạc |
119 | mislead | misled | misled | làm lạc đường, làm mê mụi |
120 | mislearn | mislearned / mislearnt | mislearned / mislearnt | học nhầm |
121 | misread | misread | misread | đọc sai |
122 | misset | misset | misset | đặt sai chỗ |
123 | misspeak | misspoke | misspoken | nói sai |
124 | misspell | misspelt | misspelt | viết sai chính tả |
125 | misspend | misspent | misspent | tiêu phí, bỏ phí |
126 | mistake | mistook | mistaken | phạm lỗi, lầm lẫn |
127 | misteach | mistaught | mistaught | dạy sai |
128 | misunderstand | misunderstood | misunderstood | hiểu lầm |
129 | miswrite | miswrote | miswritten | viết sai |
130 | mow | mowed | mown/ mowed | cắt, gặt |
131 | offset | offset | offset | đền bù |
132 | outbid | outbid | outbid | trả hơn giá |
133 | outbreed | outbred | outbred | giao phối xa |
134 | outdo | outdid | outdone | làm giỏi hơn |
135 | outdraw | outdrew | outdrawn | rút súng ra nhanh hơn |
136 | outdrink | outdrank | outdrunk | uống quá chén |
137 | outdrive | outdrove | outdriven | lái nhanh hơn |
138 | outfight | outfought | outfought | đánh giỏi hơn |
139 | outfly | outflew | outflown | bay cao/xa hơn |
140 | outgrow | outgrew | outgrown | lớn nhanh hơn |
141 | outleap | outleaped / outleapt | outleaped / outleapt | nhảy cao/xa hơn |
142 | outlie | outlied | outlied | nói dối |
143 | output | output | output | cho ra (dữ kiện) |
144 | outride | outrode | outridden | cưỡi ngựa giỏi hơn |
145 | outrun | outran | outrun | chạy nhanh hơn; vượt quá |
146 | outsell | outsold | outsold | bán nhanh hơn |
147 | outshine | outshined / outshone | outshined / outshone | sáng hơn, rạng rỡ hơn |
148 | outshoot | outshot | outshot | bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc |
149 | outsing | outsang | outsung | hát hay hơn |
150 | outsit | outsat | outsat | ngồi lâu hơn |
151 | outsleep | outslept | outslept | ngủ lâu/ muộn hơn |
152 | outsmell | outsmelled / outsmelt | outsmelled / outsmelt | khám phá, đánh hơi, sặc mùi |
153 | outspeak | outspoke | outspoken | nói nhiều/ dài/ to hơn |
154 | outspeed | outsped | outsped | đi/ chạy nhanh hơn |
155 | outspend | outspent | outspent | tiêu tiền nhiều hơn |
156 | outswear | outswore | outsworn | nguyền rủa nhiều hơn |
157 | outswim | outswam | outswum | bơi giỏi hơn |
158 | outthink | outthought | outthought | suy nghĩ nhanh hơn |
159 | outthrow | outthrew | outthrown | ném nhanh hơn |
160 | outwrite | outwrote | outwritten | viết nhanh hơn |
161 | overbid | overbid | overbid | trả giá/ bỏ thầu cao hơn |
162 | overbreed | overbred | overbred | nuôi quá nhiều |
163 | overbuild | overbuilt | overbuilt | xây quá nhiều |
164 | overbuy | overbought | overbought | mua quá nhiều |
165 | overcome | overcame | overcome | vượt qua, chiến thắng |
166 | overdo | overdid | overdone | dùng quá mức, làm quá |
167 | overdraw | overdrew | overdrawn | rút quá số tiền, phóng đại |
168 | overdrink | overdrank | overdrunk | uống quá nhiều |
169 | overeat | overate | overeaten | ăn quá nhiều |
170 | overfeed | overfed | overfed | cho ăn quá mức |
171 | overfly | overflew | overflown | bay qua |
172 | overhang | overhung | overhung | nhô lên trên, treo lơ lửng |
173 | overhear | overheard | overheard | nghe trộm |
174 | overlay | overlaid | overlaid | che, phủ |
175 | overpay | overpaid | overpaid | trả quá tiền |
176 | override | overrode | overridden | lạm quyền |
177 | overrun | overran | overrun | tràn qua, lan qua |
178 | oversee | oversaw | overseen | trông nom |
179 | oversell | oversold | oversold | bán quá mức |
180 | oversew | oversewed | oversewn / oversewed | may nối vắt |
181 | overshoot | overshot | overshot | đi quá đích |
182 | oversleep | overslept | overslept | ngủ quên |
183 | overspeak | overspoke | overspoken | Nói quá nhiều, nói lấn át |
184 | overspend | overspent | overspent | tiêu quá lố |
185 | overspill | overspilled / overspilt | overspilled / overspilt | đổ, làm tràn |
186 | overtake | overtook | overtaken | đuổi bắt kịp |
187 | overthink | overthought | overthought | tính trước nhiều quá |
188 | overthrow | overthrew | overthrown | lật đổ |
189 | overwind | overwound | overwound | lên dây (đồng hồ) quá chặt |
190 | overwrite | overwrote | overwritten | viết dài quá, viết đè lên |
191 | partake | partook | partaken | tham gia, dự phần |
192 | pay | paid | paid | trả (tiền) |
193 | plead | pleaded / pled | pleaded / pled | bào chữa, biện hộ |
194 | prebuild | prebuilt | prebuilt | làm nhà tiền chế |
195 | predo | predid | predone | làm trước |
196 | premake | premade | premade | làm trước |
197 | prepay | prepaid | prepaid | trả trước |
198 | presell | presold | presold | bán trước thời gian rao báo |
199 | preset | preset | preset | thiết lập sẵn, cái đặt sẵn |
200 | preshrink | preshrank | preshrunk | ngâm cho vải co trước khi may |
201 | proofread | proofread | proofread | Đọc bản thảo trước khi in |
202 | prove | proved | proven/proved | chứng minh(tỏ) |
203 | put | put | put | đặt; để |
204 | quit | quit / quitted | quit / quitted | bỏ |
205 | read | read | read | đọc |
206 | reawake | reawoke | reawaken | đánh thức 1 lần nữa |
207 | rebid | rebid | rebid | trả giá, bỏ thầu |
208 | rebind | rebound | rebound | buộc lại, đóng lại (sách) |
209 | rebroadcast | rebroadcast / rebroadcasted | rebroadcast / rebroadcasted | cự tuyệt, khước từ |
210 | rebuild | rebuilt | rebuilt | xây dựng lại |
211 | recast | recast | recast | đúc lại |
212 | recut | recut | recut | cắt lại; băm (giũa) |
213 | redeal | redealt | redealt | phát bài lại |
214 | redo | redid | redone | làm lại |
215 | redraw | redrew | redrawn | kéo lại; kéo ngược lại |
216 | regrind | reground | reground | mài sắc lại |
217 | regrow | regrew | regrown | trồng lại |
218 | rehang | rehung | rehung | treo lại |
219 | rehear | reheard | reheard | nghe trình bày lại |
220 | reknit | reknitted / reknit | reknitted / reknit | đan lại |
221 | relearn | relearned / relearnt | relearned / relearnt | học lại |
222 | relight | relit / relighted | relit / relighted | thắp sáng lại |
223 | remake | remade | remade | làm lại; chế tạo lại |
224 | rend | rent | rent | toạc ra; xé |
225 | repay | repaid | repaid | hoàn tiền lại |
226 | reread | reread | reread | đọc lại |
227 | rerun | reran | rerun | chiếu lại (phim), phát thanh lại |
228 | resell | retold | retold | bán lại |
229 | resend | resent | resent | gửi lại |
230 | reset | reset | reset | đặt lại, lắp lại |
231 | resew | resewed | resewn / resewed | may/ khâu lại |
232 | retake | retook | retaken | chiếm lại; tái chiếm |
233 | reteach | retaught | retaught | dạy lại |
234 | retear | retore | retorn | khóc lại |
235 | retell | retold | retold | kể lại |
236 | rethink | rethought | rethought | suy tính lại, cân nhắc lại |
237 | retread | retread | retread | lại giẫm lên, lại đạp lên |
238 | retrofit | retrofitted / retrofit | retrofitted / retrofit | trang bị thêm những bộ phận mới |
239 | rewake | rewoke / rewaked | rewaken / rewaked | đánh thức lại |
240 | rewear | rewore | reworn | mặc lại |
241 | reweave | rewove / reweaved | rewoven / reweaved | dệt lại |
242 | rewed | rewed / rewedded | rewed / rewedded | kết hôn lại |
243 | rewin | rewon | rewon | thắng lại |
244 | rewind | rewound | rewound | cuốn lại, lên dây lại |
245 | rewrite | rewrote | rewritten | viết lại |
246 | rid | rid | rid | rid of: giải thoát |
247 | ride | rode | ridden | cưỡi |
248 | ring | rang | rung | rung chuông |
249 | rise | rose | risen | đứng dậy; mọc |
250 | run | ran | run | chạy |
251 | saw | sawed | sawn | cưa |
252 | say | said | said | nói |
253 | see | saw | seen | nhìn thấy |
254 | seek | sought | sought | tìm kiếm |
255 | sell | sold | sold | bán |
256 | send | sent | sent | gửi |
257 | set | set | set | đặt, thiết lập |
258 | sew | sewed | sewn/sewed | may |
259 | shake | shook | shaken | lay; lắc |
260 | shave | shaved | shaved / shaven | cạo (râu, mặt) |
261 | shed | shed | shed | rơi; rụng |
262 | shine | shone | shone | chiếu sáng |
263 | shit | shit / shat / shitted | shit/ shat / shitted | suộc khuộng đi đại tiện |
264 | shoot | shot | shot | bắn |
265 | show | showed | shown/ showed | cho xem |
266 | shrink | shrank | shrunk | lùi lại, co lại |
267 | shut | shut | shut | đóng, khép |
268 | sing | sang | sung | ca hát |
269 | sink | sank | sunk | chìm; đánh đắm |
270 | sit | sat | sat | ngồi |
271 | slay | slew | slain | sát hại; giết hại |
272 | sleep | slept | slept | ngủ |
273 | slide | slid | slid | trượt; lướt |
274 | slink | slunk | slunk | lẻn đi |
275 | slit | slit | slit | rạch, khứa |
276 | smell | smelt | smelt | ngửi |
277 | smite | smote | smitten | đập, vả |
278 | sneak | sneaked / snuck | sneaked / snuck | trốn, lén |
279 | sow | sowed | sown/ sewed | gieo; rải |
280 | speak | spoke | spoken | nói |
281 | speed | sped/ speeded | sped/ speeded | chạy vụt, tăng tốc |
282 | spell | spelt/ spelled | spelt/ spelled | đánh vần |
283 | spend | spent | spent | tiêu sài |
284 | spill | spilt/ spilled | spilt/ spilled | tràn đổ ra |
285 | spin | spun/ span | spun | quay sợi |
286 | spoil | spoilt/ spoiled | spoilt/ spoiled | làm hỏng, cướp phá |
287 | spread | spread | spread | lan truyền |
288 | spring | sprang | sprung | nhảy |
289 | stand | stood | stood | đứng |
290 | stave | stove/ staved | stove/ staved | đâm thủng |
291 | steal | stole | stolen | đánh cắp |
292 | stick | stuck | stuck | ghim vào; đính |
293 | sting | stung | stung | châm ; chích; đốt |
294 | stink | stunk/ stank | stunk | bốc mùi hôi |
295 | strew | strewed | strewn/ strewed | rắc , rải |
296 | stride | strode | stridden | bước sải |
297 | strike | struck | struck | đánh đập |
298 | string | strung | strung | buộc bằng dây |
299 | strive | strove | striven | cố sức |
300 | sublet | sublet | sublet | cho thuê lại; cho thầu lại |
301 | sunburn | sunburned / sunburnt | sunburned / sunburnt | rám nắng, cháy nắng |
302 | swear | swore | sworn | tuyên thệ |
303 | sweat | sweat / sweated | sweat / sweated | đổ mồ hôi |
304 | sweep | swept | swept | quét, lướt, vuốt |
305 | swell | swelled | swollen/ swelled | phồng ; sưng |
306 | swim | swam | swum | bơi; lội |
307 | swing | swung | swung | đong đưa |
308 | take | took | taken | cầm ; lấy |
309 | teach | taught | taught | dạy ; giảng dạy |
310 | tear | tore | torn | xé; rách |
311 | telecast | telecast | telecast | phát đi bằng truyền hình |
312 | tell | told | told | kể ; bảo |
313 | think | thought | thought | suy nghĩ |
314 | throw | threw | thrown | ném ; liệng |
315 | thrust | thrust | thrust | đẩy, ấn mạnh, nhấn |
316 | tread | trod | trodden/ trod | giẫm ; đạp |
317 | typecast | typecast | typecast | cho đóng cùng một loại vai trò nhiều lần |
318 | typeset | typeset | typeset | sắp chữ |
319 | typewrite | typewrote | typewritten | đánh máy |
320 | unbend | unbent | unbent | làm thẳng lại |
321 | unbind | unbound | unbound | mở, tháo ra |
322 | unclothe | unclothed / unclad | unclothed / unclad | cởi áo; lột trần |
323 | undercut | undercut | undercut | ra giá rẻ hơn |
324 | underfeed | underfed | underfed | cho ăn đói, thiếu ăn |
325 | undergo | underwent | undergone | chịu, trải qua |
326 | underlie | underlay | underlain | nằm dưới |
327 | underpay | undercut | undercut | trả lương thấp |
328 | underspend | underspent | underspent | chi tiêu dưới mức |
329 | understand | understood | understood | hiểu |
330 | undertake | undertook | undertaken | đảm nhận, cam đoan |
331 | underwrite | underwrote | underwritten | bảo hiểm |
332 | undo | undid | undone | tháo ra |
333 | unfreeze | unfroze | unfrozen | làm tan đông |
334 | unhang | unhung | unhung | hạ xuống, bỏ xuống |
335 | unhide | unhid | unhidden | hiển thị, không ẩn |
336 | unknit | unknitted / unknit | unknitted / unknit | dãn ra, tháo ra |
337 | unlearn | unlearned / unlearnt | unlearned / unlearnt | gạt bỏ, quên |
338 | unsew | unsewed | unsewn / unsewed | tháo đường may |
339 | unspin | unspun | unspun | quay ngược |
340 | unstick | unstuck | unstuck | bóc, gỡ |
341 | unstring | unstrung | unstrung | tháo dây, nới dây |
342 | unweave | unwove / unweaved | unwoven / unweaved | tháo ra |
343 | unwind | unwound | unwound | tháo, cởi; xóa, hủy |
344 | uphold | upheld | upheld | ủng hộ, chống đỡ |
345 | upset | upset | upset | đánh đổ; lật đổ |
346 | wake | woke/ waked | woken/ waked | thức giấc |
347 | waylay | waylaid | waylaid | mai phục |
348 | wear | wore | worn | mặc |
349 | weave | wove/ weaved | woven/ weaved | dệt |
350 | weep | wept | wept | khóc, rỉ, ứa |
351 | wet | wet / wetted | wet / wetted | làm ướt |
352 | whet | whetted | whetted | |
353 | win | won | won | thắng ; chiến thắng |
354 | wind | wound | wound | quấn |
355 | withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui |
356 | withhold | withheld | withheld | từ khước; ngăn cản |
357 | withstand | withstood | withstood | chống cự, chịu đựng |
358 | work | wrought / worked | wrought / worked | rèn (sắt) |
359 | wring | wrung | wrung | vặn ; siết chặt |
360 | write | wrote | written | viết |
Lời kết
Trên đây là đầy đủ 360 động bất quy tắc mà TDP IELTS đã tổng hợp và mang đến cho bạn. Hi vọng với 360 động từ bất quy tắc trên, bạn sẽ dễ dàng chinh phục Anh ngữ.
Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Anh, đặc biệt là IELTS, TDP IELTS sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc dành cho bạn đấy!