Tính từ trong tiếng Anh là gì? - TDP
Học IELTS dễ dàng hơn - TDP IELTS

Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để mô tả tính chất, tình trạng hoặc đặc điểm của danh từ hoặc đại từ. Với hơn 10.000 tính từ khác nhau trong tiếng Anh, việc nắm vững cách sử dụng và đặt tính từ trong câu là rất quan trọng để có thể giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh. 

Trong bài viết này, hãy cùng TDP IELTS  khám phá thêm về tính từ trong tiếng Anh để cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn!

Tính từ trong tiếng Anh là gì? - TDP IELTS
Tính từ trong tiếng Anh là gì? – TDP IELTS

Xem thêm: Lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu

Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ trong tiếng Anh (adjective) là một phần loại từ miêu tả một tính chất hoặc đặc điểm của danh từ hoặc đại từ. Ví dụ:

  • A beautiful flower (một bông hoa đẹp)
  • A delicious meal (một bữa ăn ngon)
  • A tall building (một tòa nhà cao)

Vị trí của tính từ trong tiếng Anh

Vị trí  Example 
Đứng trước danh từ để bổ nghĩa  She has a gorgeous cat. (Cô ấy có một con mèo đẹp)
Đứng sau danh từ được bổ trợ nghĩa  Sorry, there is no room available. (Xin lỗi, hiện không có phòng trống)
Đứng sau động từ liên kết  Henry feels hungry. (Henry cảm thấy đói)

Phân loại tính từ trong tiếng Anh 

Phân loại tính từ trong tiếng Anh  - TDP IELTS
Phân loại tính từ trong tiếng Anh  – TDP IELTS

Dựa trên chức năng 

Tính từ có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau dựa trên chức năng của tính từ trong tiếng Anh, bao gồm:

  1. Tính từ mô tả: đây là loại tính từ mô tả các đặc điểm hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ, ví dụ: beautiful (đẹp), tall (cao), happy (hạnh phúc), tired (mệt mỏi).
  2. Tính từ sở hữu: đây là loại tính từ chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ, ví dụ: my (của tôi), his (của anh ấy), their (của họ), whose (của ai đó).
  3. Tính từ so sánh: đây là loại tính từ được sử dụng để so sánh các đối tượng hoặc tính chất, bao gồm tính từ so sánh bằng (equal), so sánh hơn (comparative), và so sánh nhất (superlative), ví dụ: equal (bằng nhau), bigger (lớn hơn), biggest (lớn nhất).
  4. Tính từ số lượng: đây là loại tính từ chỉ số lượng hoặc tần suất, ví dụ: many (nhiều), few (ít), several (một số), all (tất cả).
  5. Tính từ cảm xúc: đây là loại tính từ chỉ cảm xúc hoặc tâm trạng của người nói, ví dụ: happy (hạnh phúc), sad (buồn), excited (hào hứng), anxious (lo lắng).
  6. Tính từ màu sắc: đây là loại tính từ chỉ màu sắc, ví dụ: red (đỏ), blue (xanh dương), green (xanh lá), yellow (vàng).
  7. Tính từ định tính và định lượng: đây là loại tính từ chỉ tính chất hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ, ví dụ: round (tròn), smooth (mịn), heavy (nặng), fast (nhanh).
  8. Tính từ thời gian: đây là loại tính từ chỉ thời gian hoặc thứ tự, ví dụ: first (đầu tiên), last (cuối cùng), early (sớm), late (muộn).

Các loại tính từ này có thể được sử dụng để tạo ra các câu văn phức tạp và màu sắc, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về các đối tượng, sự việc hoặc khái niệm được miêu tả trong văn bản.

Dựa trên cách thành lập 

Tính từ cũng có thể được phân loại theo cách thành lập. Có ba loại tính từ dựa trên cách thành lập:

  1. Tính từ cơ bản (Base Adjectives): Đây là các tính từ cơ bản được sử dụng một cách trực tiếp, không cần thêm bất kỳ hậu tố nào, ví dụ: tall (cao), happy (hạnh phúc), green (xanh lá cây), big (to).
  2. Tính từ ghép (Compound Adjectives): Đây là các tính từ được tạo ra bằng cách kết hợp hai từ hay nhiều từ lại với nhau, ví dụ: blue-eyed (mắt xanh), fast-paced (nhanh chóng), world-famous (nổi tiếng thế giới), well-known (nổi tiếng).
  3. Tính từ hậu tố (Suffix Adjectives): Đây là các tính từ được tạo ra bằng cách thêm một hậu tố vào một danh từ hoặc động từ, ví dụ: -ful (full of) (đầy), -less (không có) (vô), -able (có thể) (có thể), -ous (nhiều) (nhiều), -y (nhiều) (nhiều).

Các tính từ được phân loại theo cách thành lập này giúp cho người học tiếng Anh có thể hiểu rõ hơn về cách tạo ra các tính từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh

Các đuôi trong tiếng Anh có thể giúp nhận biết tính từ. Sau đây là một số đuôi phổ biến được sử dụng để hình thành tính từ trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng:

  1. -able/-ible: đuôi này được sử dụng để tạo ra tính từ để miêu tả khả năng của một đối tượng. Ví dụ: capable (có khả năng), incredible (không thể tin được).
  2. -ful: đuôi này được sử dụng để tạo ra tính từ để miêu tả sự đầy đủ hoặc có nhiều hơn. Ví dụ: beautiful (đẹp đầy đủ), plentiful (đầy ắp).
  3. -ic: đuôi này được sử dụng để tạo ra tính từ để miêu tả tính chất của một đối tượng. Ví dụ: artistic (mang tính nghệ thuật), domestic (nội trợ).
  4. -ous: đuôi này được sử dụng để tạo ra tính từ để miêu tả tính chất của một đối tượng. Ví dụ: dangerous (nguy hiểm), famous (nổi tiếng).
  5. -y: đuôi này được sử dụng để tạo ra tính từ để miêu tả tính chất của một đối tượng. Ví dụ: happy (hạnh phúc), busy (bận rộn).
  6. -ive: đuôi này được sử dụng để tạo ra tính từ để miêu tả tính chất của một đối tượng. Ví dụ: creative (sáng tạo), informative (cung cấp thông tin).

Lưu ý rằng không phải tất cả các tính từ đều có đuôi và không phải tất cả các từ có đuôi đó đều là tính từ, vì vậy bạn cần xem xét ngữ cảnh để đảm bảo sử dụng từ đúng chức năng của nó trong câu.

Cách thành lập tính từ 

Dưới đây là một số ví dụ về 2 cách chính là sử dụng hậu tố và tiền tố để thành lập tính từ trong tiếng Anh:

  1. Hậu tố -ful: thêm hậu tố này vào một danh từ, ví dụ như “beauty” sẽ trở thành “beautiful”, “help” sẽ trở thành “helpful”. Hậu tố -ful mang nghĩa “đầy đủ, đầy đủ”.
  2. Hậu tố -less: thêm hậu tố này vào một danh từ, ví dụ như “hope” sẽ trở thành “hopeless”, “use” sẽ trở thành “useless”. Hậu tố -less mang nghĩa “không có, thiếu”.
  3. Tiền tố un-: thêm tiền tố này vào một tính từ để tạo ra tính từ trái nghĩa, ví dụ như “happy” sẽ trở thành “unhappy”, “able” sẽ trở thành “unable”. Tiền tố un- mang nghĩa “không, trái ngược”.
  4. Tiền tố in-: thêm tiền tố này vào một tính từ để biểu thị sự phủ định, ví dụ như “correct” sẽ trở thành “incorrect”, “adequate” sẽ trở thành “inadequate”. Tiền tố in- mang nghĩa “không”.
  5. Tiền tố dis-: thêm tiền tố này vào một tính từ để biểu thị sự phủ định, ví dụ như “honest” sẽ trở thành “dishonest”, “respect” sẽ trở thành “disrespectful”. Tiền tố dis- mang nghĩa “trái ngược”.
  6. Tiền tố pre-: thêm tiền tố này vào một tính từ để biểu thị sự trước hoặc sẵn sàng, ví dụ như “pare” sẽ trở thành “prepare”, “war” sẽ trở thành “prewar”. Tiền tố pre- mang nghĩa “trước, sẵn sàng”.

Trật tự của các tính từ tiếng Anh

Trật tự của tính từ trong tiếng Anh sẽ tuân theo OpSACOMP:

Trật tự của các tính từ tiếng Anh - TDP IELTS
Trật tự của các tính từ tiếng Anh – TDP IELTS

Phân từ 

Phân từ dùng như tính từ là một loại phân từ trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả danh từ hoặc đại từ. Phân từ dùng như tính từ có thể được hình thành bằng cách thêm hậu tố -ed hoặc -ing vào động từ, tùy thuộc vào nghĩa cụ thể của câu.

Ví dụ:

  • A broken window (cửa sổ bị vỡ): phân từ “broken” được tạo ra từ động từ “break”.
  • A boring movie (phim nhạt nhẽo): phân từ “boring” được tạo ra từ động từ “bore”.

Phân từ dùng như tính từ được sử dụng để mô tả tính chất, tình trạng hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ. Nó có thể được sử dụng như một tính từ trong câu để bổ sung thông tin và làm cho câu trở nên mượt mà hơn.

Ví dụ:

  • The excited children ran to the park (Những đứa trẻ hào hứng chạy đến công viên): Ở đây, “excited” là phân từ dùng như tính từ, mô tả tình trạng của những đứa trẻ.
  • She wore a stunning dress to the party (Cô ấy mặc chiếc váy tuyệt đẹp đến buổi tiệc): Ở đây, “stunning” là phân từ dùng như tính từ, mô tả tính chất của chiếc váy.

Phân từ dùng như tính từ cũng có thể được sử dụng để thay thế cho một mệnh đề tương đương. Ví dụ: “The girl who is standing over there is my sister” có thể được viết lại thành “The girl standing over there is my sister” với “standing” là phân từ dùng như tính từ.

Sơ đồ tư duy Tính từ trong tiếng Anh

Sơ đồ tư duy Tính từ trong tiếng Anh - TDP IELTS
Sơ đồ tư duy Tính từ trong tiếng Anh – TDP IELTS

Lời kết 

Việc hiểu rõ về tính từ và cách sử dụng chúng sẽ giúp cho người học tiếng Anh trau dồi vốn từ vựng và cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ. Bên cạnh đó, việc sử dụng tính từ đúng cách cũng sẽ giúp cho văn phong của bạn trở nên trau chuốt và sắc nét hơn. 

Nếu bạn đang có nhu cầu học IELTS, TDP IELTS sẽ là một lựa chọn tốt đấy.

Chia sẻ: 

Tin tức liên quan

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH

Đăng ký email để nhận tài liệu độc quyền từ TDP

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Copyright © 2022. All Rights Reserved by TDP-IETLS.

Proudly created by TADA

ĐĂNG KÝ NGAY

ĐĂNG KÝ NGAY