Mạo từ trong tiếng Anh: a, an, the - TDP
Học IELTS dễ dàng hơn - TDP IELTS

Mạo từ trong tiếng Anh: a, an, the

TDP IELTS hân hạnh mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích về mạo từ trong tiếng Anh thông qua bài viết Mạo từ trong tiếng Anh: a, an, the. Nào, hãy cùng nhau tìm hiểu mạo từ trong tiếng Anh nhé!

Mạo từ trong tiếng Anh là gì? - TDP IELTS
Mạo từ trong tiếng Anh là gì? – TDP IELTS

Xem thêm: Lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu

Mạo từ trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, mạo từ là một loại từ được sử dụng để xác định rõ ràng danh từ đứng trước nó. 

Các loại mạo từ trong tiếng Anh thường gặp 

Có hai loại mạo từ trong tiếng Anh là “a/an” (mạo từ bất định) và “the” (mạo từ xác định).

Mạo từ bất định (Indefinite article)

Mạo từ không xác định “a/an” được sử dụng trước danh từ không xác định, tức là danh từ đó được đề cập lần đầu trong ngữ cảnh.

Mạo từ bất định (Indefinite article) - TDP IELTS
Mạo từ bất định (Indefinite article) – TDP IELTS

Cách sử dụng a, an 

Dưới đây là các trường hợp sử dụng mạo từ không xác định “a/an”:

  1. Trước danh từ đếm được số ít. Ví dụ: We need a refrigerator. (Chúng ta cần một cái tủ lạnh.)
  2. Trước một danh từ được sử dụng làm bổ ngữ hoặc thành phần phụ. Ví dụ: He was a famous person. (Anh ta là một người nổi tiếng.)
  3. Sử dụng trong các cụm từ chỉ lượng nhất định như “a lot of / a great deal of”, “a lot”, “a couple”, “a third”, “a dozen”, “a hundred”, “a quarter”.
  4. Khi sử dụng “half”, ta sử dụng “a half” nếu half được theo sau bởi một số nguyên. Ví dụ: Two and a half kilos / two kilos and a half.

Các trường hợp không sử dụng a, an

Dưới đây là những trường hợp không nên sử dụng mạo từ không xác định “a/an”:

  1. Không sử dụng trước danh từ số nhiều, vì “a/an” không có hình thức số nhiều. Ví dụ: Thay vì nói “an apples”, ta nên nói “apples”.
  2. Không sử dụng trước danh từ không đếm được hoặc danh từ trừu tượng. Ví dụ: “What you need is confidence” (Điều bạn cần là sự tự tin).
  3. Không sử dụng trước tên gọi các bữa ăn trừ khi có tính từ đứng trước các tên gọi đó. Ví dụ: Thay vì nói “an lunch”, ta nên nói “I have lunch at 12 o’clock”. Tuy nhiên, ta có thể sử dụng “a” trước các tên gọi bữa ăn nếu có tính từ đi kèm. Ví dụ: “He has a delicious dinner” (Anh ấy có một bữa tối thật ngon miệng).

Mạo từ xác định (Definite article)

Cách sử dụng the 

Mạo từ xác định “the” được sử dụng trong các trường hợp sau đây:

  1. Khi vật thể hoặc nhóm vật thể là duy nhất hoặc được xem là duy nhất, ví dụ như “the sun” (mặt trời), “the world” (thế giới), “the earth” (trái đất),…
  2. Trước một danh từ nếu danh từ này vừa được đề cập trước đó, ví dụ như “Jennie has a dog and cat. The dog is called Rover, and the cat is called Fluffy.” (Jennie có một con chó và một con mèo. Chú chó tên là Rover và chú mèo tên là Fluffy.)
  3. Trước một danh từ nếu danh từ này được xác định bằng một cụm từ hoặc một mệnh đề, ví dụ như “The teacher that I met yesterday is my sister in law.” (Cô giáo mà tôi gặp hôm qua là chị dâu của tôi.)
  4. Đặt trước một danh từ chỉ một đồ vật riêng biệt mà người nói và người nghe đều hiểu, ví dụ như “Please pass the jar of honey.” (Làm ơn hãy đưa cho tôi lọ mật ong.)
  5. Trước so sánh nhất (đứng trước first, second, only…) khi các từ này được dùng như tính từ hoặc đại từ, ví dụ như “You are the best in my life.” (Trong đời anh, em là nhất!)
  6. “The” được dùng trước những danh từ riêng chỉ biển, sông, quần đảo, dãy núi, tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, miền, ví dụ như “The Pacific” (Thái Bình Dương), “The United States” (Hợp chủng quốc Hoa Kỳ), “the Alps” (Dãy An pơ),…
  7. Đặt “the” trước một tính từ để chỉ một nhóm người nhất định, ví dụ như “The old, the poor, the rich,…”
  8. “The” được dùng trước họ (ở dạng số nhiều) để chỉ gia đình, ví dụ như “The Smiths” (Gia đình Smith (gồm vợ và các con).
  9. Đặt “the” trước một danh từ riêng chỉ các tổ chức, đài phát thanh, báo chí, viện nghiên cứu, cơ quan chính phủ hoặc tên đường phố, tên công trình xây dựng, ví dụ: The United Nations (Liên Hợp Quốc), The Washington Post (Tờ báo Washington Post), The White House (Nhà Trắng), The Eiffel Tower (Tháp Eiffel), The Pentagon (Ngũ giác quân sự),…
  10. Dùng “the” trước danh từ số ít để chỉ một thứ duy nhất hoặc những danh từ trừu tượng không đếm được như tình yêu, hạnh phúc, thế giới, ,ví dụ: The love of my life (Tình yêu của đời tôi), The beauty of nature (Vẻ đẹp của thiên nhiên), The meaning of life (Ý nghĩa của cuộc sống),…
  11. Dùng “the” trước một danh từ nếu danh từ này được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc đồ vật cụ thể, ví dụ: The Beatles (Ban nhạc The Beatles), The Avengers (Liên minh siêu anh hùng), The Rolling Stones (Ban nhạc The Rolling Stones),…
  12. Dùng “the” trước danh từ số ít để chỉ địa điểm hoặc vùng đất cụ thể, ví dụ: The park (Công viên), The beach (Bãi biển), The city (Thành phố), The countryside (Vùng nông thôn), The forest (Rừng),…

Theo quy tắc chung, nếu một danh từ không yêu cầu mạo từ, thì nó không cần phải được sử dụng. Ví dụ: “I love chocolate” (Tôi yêu sô cô la) chứ không phải “I love the chocolate”.

Các trường hợp không sử dụng the 

Tuy nhiên, việc sử dụng mạo từ đúng cách sẽ giúp cho câu văn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn, đặc biệt là khi bạn muốn chỉ rõ đối tượng nào đó trong một nhóm lớn hoặc đưa ra sự phân biệt giữa các danh từ tương đối gần giống nhau.

Các trường hợp không sử dụng “the”:

  1. Trước tên quốc gia số ít, tên châu lục, tên núi, tên hồ, tên đường phố (ngoại trừ những quốc gia theo chế độ Liên bang, bao gồm nhiều bang (state)): Châu Âu, Châu Á, Pháp, Wall Street, Hồ Hoàn Kiếm, …
  2. Khi danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều được sử dụng trong nghĩa chung chung, không chỉ đến một trường hợp cụ thể: Tôi thích chó. / Cam là tốt cho sức khỏe.
  3. Trước danh từ trừu tượng, trừ khi danh từ đó chỉ đến một trường hợp cụ thể: Con người sợ cái chết. / Cái chết của cha anh ta khiến anh ta hoàn toàn tuyệt vọng.
  4. Không sử dụng “the” sau tính từ sở hữu hoặc sau danh từ ở dạng sở hữu: Bạn của tôi, không phải “bạn của tôi the”.
  5. Không sử dụng “the” trước các tên gọi bữa ăn hoặc các danh hiệu: Tổng thống Obama, Thủ tướng Angela Merkel, … Họ đã mời vài người bạn thân đến ăn tối.

Một số trường hợp không dùng mạo từ

Có những trường hợp mà không sử dụng mạo từ trong tiếng Anh như sau:

  1. Không dùng mạo từ trước danh từ số nhiều, ví dụ: “apples” (táo), không dùng “an apples”.
  2. Không sử dụng mạo từ trước danh từ không đếm được hoặc danh từ trừu tượng, ví dụ: “confidence” (tự tin), không dùng “a confidence”.
  3. Không sử dụng mạo từ trước tên bữa ăn, trừ khi có tính từ đứng trước tên đó, ví dụ: “lunch” (bữa trưa), không dùng “a lunch”, nhưng có thể nói “a delicious dinner” (một bữa tối ngon).
  4. Không sử dụng mạo từ trước danh từ đã được đề cập trước đó, ví dụ: “I have a cat. The cat is black.” (Tôi có một con mèo. Con mèo đó là màu đen.), không dùng “The a cat is black.”
Một số trường hợp không dùng mạo từ - TDP IELTS
Một số trường hợp không dùng mạo từ – TDP IELTS

Lời kết 

Và đó là tất cả những gì bạn cần biết để thành thạo về mạo từ trong tiếng Anh. Nếu bạn có nhu cầu học tiếng Anh, đặc biệt là IELTS, TDP IELTS sẽ là lựa chọn hàng đầu đấy.

Chia sẻ: 

Tin tức liên quan

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH

Đăng ký email để nhận tài liệu độc quyền từ TDP

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Copyright © 2022. All Rights Reserved by TDP-IETLS.

Proudly created by TADA

ĐĂNG KÝ NGAY

ĐĂNG KÝ NGAY