Đại từ trong tiếng Anh là gì? - TDP
Học IELTS dễ dàng hơn - TDP IELTS

Đại từ trong tiếng Anh là gì?

Hôm nay, hãy cùng TDP IELTS điểm qua một kiến thức rất quan trọng trong tiếng Anh, đó chính là đại từ trong tiếng Anh nhé. Hi vọng bài viết Đại từ trong tiếng Anh là gì? này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích! 

Đại từ trong tiếng Anh là gì? - TDP IELTS
Đại từ trong tiếng Anh là gì? – TDP IELTS

Xem thêm: Lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu

Đại từ trong tiếng Anh là gì?

Đại từ trong tiếng Anh là một loại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ. Chức năng của đại từ trong tiếng Anh là để tránh việc lặp lại danh từ quá nhiều lần trong một câu hoặc đoạn văn.

Ví dụ các đại từ phổ biến trong tiếng Anh bao gồm: “he”, “she”, “it”, “they”, “we”, “you”, “me”, “him”, “her”, “us”, “them”, “mine”, “yours”, “his”, “hers”, “theirs”, “ours”, etc.

Phân loại đại từ trong tiếng Anh

Personal pronouns (đại từ nhân xưng)

Personal pronouns trong tiếng Anh là một loại đại từ được sử dụng để thay thế cho các danh từ hoặc cụm danh từ để tránh lặp lại quá nhiều trong một câu hoặc đoạn văn. Các personal pronouns tiếng Anh bao gồm:

  • Subject pronouns: I, you, he, she, it, we, they
  • Object pronouns: me, you, him, her, it, us, them
  • Possessive pronouns: mine, yours, his, hers, its, ours, theirs

Ví dụ:

  • I am studying for my exam. (Tôi đang học cho kỳ thi của mình.)
  • You look tired today. (Bạn trông mệt mỏi hôm nay.)
  • He is my brother. (Anh ấy là anh trai của tôi.)
  • She likes to read books. (Cô ấy thích đọc sách.)
  • It is raining outside. (Trời đang mưa ngoài kia.)
  • We are going to the park tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi đến công viên vào ngày mai.)
  • They are playing soccer in the field. (Họ đang chơi bóng đá trên sân.)

Subject pronouns được sử dụng như chủ ngữ trong câu, object pronouns được sử dụng như tân ngữ hoặc tân ngữ của giới từ trong câu, và possessive pronouns được sử dụng để mô tả sự sở hữu. Các personal pronouns là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh và cần được sử dụng đúng để tránh gây ra sự nhầm lẫn hoặc hiểu lầm trong việc truyền đạt ý nghĩa.

Indefinite Pronoun (đại từ bất định)

Đại từ bất định (Indefinite Pronoun) là những đại từ được sử dụng để chỉ đến một số lượng không xác định hoặc không rõ ràng các danh từ hoặc người trong câu. Một số đại từ bất định phổ biến trong tiếng Anh bao gồm:

  • Some (một vài)
  • Any (bất kỳ)
  • All (tất cả)
  • None (không ai/cái gì)
  • Both (cả hai)
  • Several (một số)
  • Many (nhiều)
  • Few (một ít)
  • Each (mỗi)
  • Either (một trong hai)
  • Neither (không một trong hai)
  • One (một)
  • Another (khác)

Ví dụ:

  • Some people like to travel to new places. (Một số người thích đi du lịch đến những nơi mới.)
  • Any book will do for the book club. (Bất kỳ cuốn sách nào cũng được cho câu lạc bộ sách.)
  • All the students passed the exam. (Tất cả các học sinh đều đã qua kỳ thi.)
  • None of the apples were ripe enough to eat. (Không có quả táo nào chín đủ để ăn.)
  • Both of my parents are doctors. (Cả hai bố mẹ tôi đều là bác sĩ.)
  • Several people have complained about the noise. (Một số người đã phàn nàn về tiếng ồn.)
  • Many students participate in extracurricular activities. (Nhiều học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa.)
  • Few people have visited that museum. (Ít người đã đến thăm bảo tàng đó.)
  • Each student is responsible for their own work. (Mỗi học sinh đều chịu trách nhiệm cho công việc của mình.)
  • Either choice would be fine with me. (Một trong hai lựa chọn đều phù hợp với tôi.)
  • Neither option is very appealing. (Không một lựa chọn nào hấp dẫn lắm.)
  • One of the dogs is missing. (Một con chó đã mất tích.)

Possessive pronouns (đại từ sở hữu)

Possessive pronouns (đại từ sở hữu) trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc một vật. Chúng thường được sử dụng thay thế cho danh từ để tránh lặp lại nó trong văn cảnh nào đó. Các đại từ sở hữu phổ biến trong tiếng Anh gồm:

  • My (của tôi)
  • Your (của bạn)
  • His (của anh ấy)
  • Her (của cô ấy)
  • Its (của nó)
  • Our (của chúng ta)
  • Their (của họ)

Ví dụ:

  • This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)
  • Is this your pen? (Cái bút này của bạn phải không?)
  • That is his car. (Đó là xe của anh ấy.)
  • Her house is very big. (Nhà cô ấy rất to.)
  • The dog is eating its food. (Con chó đang ăn thức ăn của nó.)
  • Our team won the game. (Đội của chúng ta đã thắng trận đấu.)
  • Their new house is in the countryside. (Ngôi nhà mới của họ ở vùng nông thôn.)

Reflexive Pronouns (đại từ phản thân)

Reflexive pronouns (đại từ phản thân) là những đại từ được sử dụng để chỉ hành động trở lại bản thân của chủ từ trong câu. Chúng thường được tạo bằng cách thêm đuôi “-self” hoặc “-selves” vào các đại từ nhân xưng. Các đại từ phản thân phổ biến trong tiếng Anh gồm:

  • Myself (tự tôi)
  • Yourself (tự bạn)
  • Himself (tự anh ấy)
  • Herself (tự cô ấy)
  • Itself (tự nó)
  • Ourselves (tự chúng ta)
  • Yourselves (tự các bạn)
  • Themselves (tự họ)

Ví dụ:

  • I cut myself while shaving. (Tôi đã cắt mình khi cạo râu.)
  • You need to take care of yourself. (Bạn cần phải chăm sóc bản thân.)
  • He talks to himself when he’s alone. (Anh ta nói chuyện với chính mình khi một mình.)
  • She bought herself a new dress. (Cô ấy đã mua cho mình một chiếc váy mới.)
  • The cat licked itself clean. (Con mèo liếm sạch lông của mình.)
  • We should be proud of ourselves for completing the project on time. (Chúng ta nên tự hào với bản thân vì đã hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
  • You two can help yourselves to some food. (Hai bạn có thể tự mình lấy đồ ăn.)
  • They are teaching themselves how to play guitar. (Họ tự mình học chơi đàn guitar.)

Relative Pronouns (đại từ quan hệ)

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là những đại từ được sử dụng để kết nối các câu với nhau, giúp nối các mệnh đề phụ vào mệnh đề chính. Đại từ quan hệ được sử dụng để thay thế cho một danh từ trong câu trước đó và giúp kết nối mệnh đề. Một số đại từ quan hệ phổ biến trong tiếng Anh bao gồm:

  • Who (người, ai)
  • Whom (người, ai – dùng trong văn viết chính thức)
  • Whose (của ai)
  • Which (cái gì)
  • That (mà)

Ví dụ:

  • The man who is wearing a hat is my neighbor. (Người đàn ông đang đội mũ là hàng xóm của tôi.)
  • The doctor whom I saw yesterday was very kind. (Bác sĩ mà tôi gặp ngày hôm qua rất tốt bụng.)
  • The house whose roof is red is for sale. (Ngôi nhà có mái đỏ đang bán.)
  • The book which I am reading is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.)
  • The car that I bought last year is still running well. (Chiếc xe ô tô mà tôi mua năm ngoái vẫn chạy tốt.)

Demonstrative Pronouns (đại từ chỉ định)

Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns) là những từ được sử dụng để chỉ đến một người, vật hoặc địa điểm cụ thể trong không gian hoặc thời gian. Các đại từ chỉ trỏ thường được sử dụng để xác định và phân biệt giữa các đối tượng. Các đại từ chỉ trỏ phổ biến trong tiếng Anh bao gồm:

  • This (đây, cái này)
  • That (đó, cái đó)
  • These (những cái này)
  • Those (những cái đó)

Ví dụ:

  • This is my new phone. (Đây là điện thoại mới của tôi.)
  • That book on the shelf is mine. (Quyển sách đó trên giá sách là của tôi.)
  • These are my favorite songs. (Những bài hát này là những bài hát yêu thích của tôi.)
  • Those shoes over there are too expensive. (Những đôi giày kia ở đó quá đắt đỏ.)

Interrogative Pronouns (đại từ nghi vấn)

Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns) là những từ được sử dụng để hỏi về một người, vật hoặc địa điểm cụ thể. Đây là những từ để đặt câu hỏi và thu thập thông tin. Các đại từ thỉnh vấn phổ biến trong tiếng Anh bao gồm:

  • Who (ai)
  • Whom (ai – dùng trong văn viết chính thức)
  • What (gì)
  • Which (cái nào)
  • Whose (của ai)

Ví dụ:

  • Who is the new student in our class? (Ai là học sinh mới trong lớp chúng ta?)
  • Whom did you talk to at the party? (Bạn đã nói chuyện với ai trong bữa tiệc?)
  • What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)
  • Which movie do you want to watch tonight? (Bạn muốn xem phim nào tối nay?)
  • Whose car is parked in front of our house? (Chiếc xe nào đang đậu trước nhà chúng ta?)

Intensive Pronouns (đại từ nhấn mạnh)

Đại từ nhấn mạnh (Intensive Pronouns), còn được gọi là reflexive pronouns, là những từ được sử dụng để nhấn mạnh hoặc tôn trọng người, vật hoặc địa điểm được đề cập trong câu. Các đại từ nhấn mạnh thường được đặt ngay sau chủ ngữ của câu. Trong tiếng Anh, các đại từ nhấn mạnh phổ biến bao gồm:

  • Myself (tự tôi)
  • Yourself (tự bạn)
  • Himself (tự anh ấy)
  • Herself (tự cô ấy)
  • Itself (tự nó)
  • Ourselves (tự chúng tôi)
  • Yourselves (tự các bạn)
  • Themselves (tự họ)

Ví dụ:

  • I myself don’t like spicy food. (Tôi tự mình không thích đồ ăn cay.)
  • You yourself can decide what to do. (Bạn tự mình có thể quyết định làm gì.)
  • He himself admitted that he was wrong. (Anh ấy tự mình thừa nhận rằng anh ấy đã sai.)
  • She herself painted the entire house. (Cô ấy tự mình đã sơn toàn bộ ngôi nhà.)
  • The cat cleaned itself. (Con mèo tự mình vệ sinh.)
  • We ourselves organized the party. (Chúng tôi tự mình tổ chức bữa tiệc.)
  • You yourselves can leave whenever you want. (Các bạn tự mình có thể ra đi bất cứ lúc nào.)
  • They themselves are responsible for their actions. (Họ tự mình chịu trách nhiệm về hành động của mình.)

Reciprocal Pronouns  (đại từ đối ứng)

Đại từ đối ứng (Reciprocal Pronouns) là những từ được sử dụng để chỉ sự tương tác hoặc mối quan hệ giữa hai người hoặc vật. Các đại từ đối ứng phổ biến trong tiếng Anh bao gồm:

  • Each other (cho nhau)
  • One another (lẫn nhau)

Cả hai đại từ này đều được sử dụng để chỉ sự tương tác hai chiều hoặc lẫn nhau giữa hai người hoặc vật.

Ví dụ:

  • We helped each other with the homework. (Chúng tôi giúp đỡ cho nhau về bài tập về nhà.)
  • The two teams played against one another in the final match. (Hai đội thi đấu với nhau trong trận chung kết.)
  • They always share their secrets with each other. (Họ luôn chia sẻ bí mật với nhau.)
  • The birds were chirping and singing to one another. (Những chú chim đang hót ca với lẫn nhau.)
  • The couple hugged each other tightly. (Cặp đôi ôm chặt lấy nhau.)

Chức năng của đại từ 

Đại từ làm chủ ngữ

Trong tiếng Anh, đại từ làm chủ ngữ (Subject Pronouns) được sử dụng để thay thế cho danh từ đang làm chủ ngữ trong câu. Các đại từ làm chủ ngữ phổ biến bao gồm:

  • I (tôi)
  • You (bạn)
  • He (anh ấy)
  • She (cô ấy)
  • It (nó)
  • We (chúng tôi)
  • They (họ)

Ví dụ:

  • I like to eat pizza. (Tôi thích ăn pizza.)
  • You are a good student. (Bạn là một học sinh giỏi.)
  • He is studying for his exam. (Anh ấy đang học cho kỳ thi của mình.)
  • She loves to read books. (Cô ấy yêu thích đọc sách.)
  • It is a sunny day today. (Hôm nay trời nắng.)
  • We are going to the beach tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi đến bãi biển vào ngày mai.)
  • They are playing soccer in the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên.)

Đại từ làm tân ngữ

Trong tiếng Anh, đại từ làm tân ngữ (Object Pronouns) được sử dụng để thay thế cho danh từ đang làm tân ngữ trong câu. Các đại từ làm tân ngữ phổ biến bao gồm:

  • Me (tôi)
  • You (bạn)
  • Him (anh ấy)
  • Her (cô ấy)
  • It (nó)
  • Us (chúng tôi)
  • Them (họ)

Ví dụ:

  • She gave me a gift. (Cô ấy đã tặng cho tôi một món quà.)
  • Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi được không?)
  • He saw him at the park. (Anh ấy đã nhìn thấy anh ấy ở công viên.)
  • I miss her so much. (Tôi rất nhớ cô ấy.)
  • The cat chased the mouse and caught it. (Con mèo đuổi bắt con chuột và bắt được nó.)
  • They invited us to their party. (Họ đã mời chúng tôi đến bữa tiệc của họ.)

Đại từ làm tính từ sở hữu

Đại từ sở hữu thường được sử dụng như tính từ sở hữu để miêu tả sự sở hữu của một người hoặc một vật. Các đại từ sở hữu bao gồm:

  • My (của tôi)
  • Your (của bạn)
  • His (của anh ấy)
  • Her (của cô ấy)
  • Its (của nó)
  • Our (của chúng tôi)
  • Your (của các bạn)
  • Their (của họ)

Ví dụ:

  • This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)
  • Your car is very nice. (Xe của bạn rất đẹp.)
  • His house is big. (Nhà anh ấy to.)
  • Her dog is friendly. (Chó cô ấy thân thiện.)
  • Its color is red. (Màu của nó là đỏ.)
  • Our team won the game. (Đội của chúng tôi thắng trận đấu.)
  • Your idea is great. (Ý tưởng của các bạn rất tuyệt vời.)
  • Their house is next to ours. (Nhà của họ cạnh nhà của chúng tôi.)

Đại từ làm danh từ sở hữu

Trong tiếng Anh, đại từ làm danh từ sở hữu (Possessive Pronouns) được sử dụng để thay thế cho danh từ và thể hiện sự sở hữu của người nói hoặc người được đề cập đến trong câu. Các đại từ làm danh từ sở hữu phổ biến bao gồm:

  • Mine (của tôi)
  • Yours (của bạn)
  • His (của anh ấy)
  • Hers (của cô ấy)
  • Its (của nó)
  • Ours (của chúng tôi)
  • Theirs (của họ)

Ví dụ:

  • This pen is mine. (Cái bút này là của tôi.)
  • Is this car yours? (Chiếc xe này của bạn phải không?)
  • The house is his. (Ngôi nhà đó là của anh ấy.)
  • The book is hers. (Cuốn sách đó là của cô ấy.)

Một số trường hợp đặc biệt

“You”

“You” là đại từ trong tiếng Anh chỉ người nghe hoặc đối tượng được nói đến. Khi sử dụng ở dạng số nhiều, “you” vẫn giữ nguyên mẫu và không thay đổi. Vì vậy, “you” vẫn được sử dụng như là đại từ trong tiếng Anh chỉ người nghe hoặc đối tượng được nói đến ở cả số ít và số nhiều trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Are you (singular) coming to the party tonight?
  • Are you (plural) coming to the party tonight?
  • You (singular) are a great friend.
  • You (plural) are a great team.

“They”

“They” là một đại từ trong tiếng Anh số nhiều được sử dụng để chỉ nhiều người hoặc vật. Trong tiếng Anh, “they” được sử dụng để chỉ một người hoặc vật đơn lẻ ở dạng số ít.

Ví dụ:

  • A person can be better if they do exercises. (Một người có thể tốt hơn nếu họ tập thể dục)

Đại từ chủ ngữ đứng sau động từ “be” trong cấu trúc câu chẻ 

Trong cấu trúc câu chẻ (câu bị động), Đại từ trong tiếng Anh thể chủ ngữ thường đứng sau động từ “be”. Cấu trúc câu chẻ có dạng “be + V3 (phần quá khứ của động từ chính)” hoặc “be + V3 (phần quá khứ của động từ chính) + bởi + tác nhân (nếu có)”.

Ví dụ:

  • The book was written by John. (Quyển sách được viết bởi John.)
  • The door was opened by Mary. (Cửa được mở bởi Mary.)
  • The cake was baked by my mother. (Bánh được nướng bởi mẹ tôi.)

Trong các ví dụ trên, đại từ chủ ngữ (quyển sách, cửa, bánh) đứng sau động từ “was” và trước phần quá khứ của động từ chính “written”, “opened”, “baked”.

Đại từ thay thế 

Đại từ trong tiếng Anh có dạng thay thế, đó là loại đại từ được sử dụng để thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó, giúp cho câu ngắn gọn hơn và tránh lặp lại danh từ đó. Đại từ thay thế có thể được sử dụng để thay thế cho các danh từ chỉ người, đồ vật, địa điểm, thời gian, số lượng, v.v.

Ví dụ sử dụng đại từ thay thế:

  • John is a doctor. He is very busy. (John là một bác sĩ. Anh ấy rất bận.)
  • This is my book. That is yours. (Đây là sách của tôi. Kia là của bạn.)
  • Somebody left their keys on the table. (Có ai đó để quên chìa khóa của họ trên bàn.)
  • The person who called you is my friend. (Người gọi điện cho bạn là bạn của tôi.)
  • What did you do yesterday? (Bạn đã làm gì ngày hôm qua?)

Sơ đồ tư duy Đại từ trong tiếng Anh

Sơ đồ tư duy Đại từ trong tiếng Anh TDP IELTS
Sơ đồ tư duy Đại từ trong tiếng Anh TDP IELTS

Lời kết

Trên đây là bài viết về đại từ trong tiếng Anh đầy đủ nhất mà TDP IELTS mang đến dành cho bạn, hi vọng qua bài viết này, bạn có thể nắm rõ cách sử dụng đại từ.

Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Anh, TDP IELTS sẽ là một lựa chọn đáng tin cậy đấy.

Chia sẻ: 

Tin tức liên quan

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH

Đăng ký email để nhận tài liệu độc quyền từ TDP

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Copyright © 2022. All Rights Reserved by TDP-IETLS.

Proudly created by TADA

ĐĂNG KÝ NGAY

ĐĂNG KÝ NGAY