Động từ - Động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh là gì? - TDP
Học IELTS dễ dàng hơn - TDP IELTS

Động từ – Động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh là gì?

Động từ và động từ khiếm khuyết là những khái niệm quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS. Nắm vững kiến thức về động từ và động từ khiếm khuyết là một trong những bước quan trọng để thành công trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần thi viết và phần thi nói.

Trong bài viết này, hãy cùng TDP IELTS tìm hiểu về các loại động từ trong tiếng Anh, trong đó có động từ khiếm khuyết, để giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.

Động từ - Động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh là gì? - TDP IELTS
Động từ – Động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh là gì? – TDP IELTS

Xem thêm: Lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu

Động từ

Động từ là gì 

Trong tiếng Anh, “verb” là từ chỉ hành động, thường đứng sau chủ từ trong câu để biểu thị hành động, quá trình hoặc trạng thái của chủ từ. Động từ trong tiếng Anh có thể được sử dụng để diễn tả các hành động thực tế như “eat” (ăn), “walk” (đi bộ), “speak” (nói chuyện) hoặc các quá trình trừu tượng như “love” (yêu), “think” (nghĩ), “understand” (hiểu).

Vị trí của động từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, động từ có 5 vị trí chính:

Vị trí của động từ trong tiếng Anh - TDP IELTS
Vị trí của động từ trong tiếng Anh – TDP IELTS

Phân loại động từ theo ý nghĩa 

Động từ chỉ hành động (Action verbs)

Động từ chỉ hành động (Action verbs) là loại động từ mà sử dụng để chỉ các hành động vật lý, hoặc các hoạt động của con người và vật thể khác. Đây là loại động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh. Một số ví dụ về động từ chỉ hành động bao gồm:

  • Run (chạy)
  • Jump (nhảy)
  • Eat (ăn)
  • Sleep (ngủ)
  • Write (viết)
  • Talk (nói chuyện)
  • Drive (lái xe)

Các động từ này thường được sử dụng trong câu để diễn tả hành động cụ thể nào đó đang xảy ra, hoặc sẽ xảy ra trong tương lai. Chúng có thể được sử dụng trong các thì khác nhau của tiếng Anh để diễn tả các thời điểm khác nhau của hành động.

Ví dụ:

  • She is running to the store. (Cô ấy đang chạy đến cửa hàng)
  • He jumped over the fence. (Anh ấy nhảy qua hàng rào)
  • They are eating breakfast. (Họ đang ăn sáng)
  • The cat is sleeping on the couch. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa)
  • I wrote a letter to my friend. (Tôi đã viết thư cho bạn của tôi)
  • We talked about our future plans. (Chúng tôi đã nói về kế hoạch tương lai của chúng tôi)
  • She is learning to drive a car. (Cô ấy đang học lái xe)

Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs)

Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) là loại động từ mô tả trạng thái, tình trạng, cảm giác, suy nghĩ hoặc tính chất của một vật thể, người hay sự việc. Các động từ này thường không diễn tả hành động cụ thể mà thay vào đó mô tả một trạng thái hiện tại hoặc tình trạng tồn tại lâu dài. Các động từ chỉ trạng thái bao gồm:

Động từ to be

Động từ “to be” là một trong những động từ quan trọng nhất trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả tình trạng, tính chất hoặc trạng thái của một vật thể, người hay sự việc. “To be” cũng được sử dụng để hỏi và trả lời về danh tính, nghề nghiệp, quốc tịch và địa điểm. 

Ví dụ:

  • She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ)
  • They were happy. (Họ đã hạnh phúc)
  • He is studying right now. (Anh ấy đang học bây giờ)
  • She had been to New York before. (Cô ấy đã từng đến New York trước đó)
  • I will be there at 7 pm. (Tôi sẽ đến đó lúc 7 giờ tối)
  • They will be playing basketball tomorrow. (Họ sẽ chơi bóng rổ ngày mai)
Động từ chỉ giác quan (Sense verb)

Động từ chỉ giác quan (Sense verb) là những động từ được sử dụng để diễn tả các cảm giác về âm thanh, mùi vị, mùi hương, cảm giác chạm và cảm giác nhìn. Các động từ này được sử dụng để mô tả và truyền tải các trải nghiệm của chúng ta thông qua các giác quan.

Dưới đây là một số ví dụ về các động từ chỉ giác quan:

  • Hear (nghe): I can hear the birds singing in the morning. (Tôi có thể nghe thấy tiếng chim hót vào buổi sáng)
  • See (nhìn): I can see the beautiful sunset from my balcony. (Tôi có thể nhìn thấy cảnh hoàng hôn đẹp từ ban công nhà tôi)
  • Smell (ngửi): I can smell the delicious food cooking in the kitchen. (Tôi có thể ngửi thấy mùi thức ăn ngon đang được nấu trong nhà bếp)
  • Taste (nếm): I can taste the sweetness of the strawberries. (Tôi có thể cảm nhận được vị ngọt của dâu tây)
  • Touch (chạm): I can touch the soft fur of my cat. (Tôi có thể chạm vào bộ lông mềm mại của con mèo của tôi)

Ví dụ sử dụng động từ chỉ giác quan:

  • She can hear the sound of the ocean waves crashing on the shore. (Cô ấy có thể nghe tiếng sóng đập vào bờ biển)
  • I can see the stars shining brightly in the night sky. (Tôi có thể nhìn thấy những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời đêm)
  • He can smell the aroma of freshly baked bread. (Anh ấy có thể ngửi thấy mùi thơm của bánh mì vừa được nướng)
  • She can taste the bitterness of the coffee. (Cô ấy có thể cảm nhận được vị đắng của cà phê)
  • I can touch the rough texture of the tree bark. (Tôi có thể chạm vào kết cấu sần sùi của vỏ cây)
Động từ chỉ cảm xúc

Động từ chỉ cảm xúc (Emotion verbs) là những động từ được sử dụng để diễn tả các cảm xúc, tâm trạng hoặc trạng thái tinh thần của người nói hoặc nhân vật trong câu chuyện. Các động từ này được sử dụng để mô tả và truyền tải các cảm xúc như hạnh phúc, buồn bã, sợ hãi, tức giận và lo lắng.

Dưới đây là một số ví dụ về các động từ chỉ cảm xúc:

  • Love (yêu): She loves her children very much. (Cô ấy yêu con cái của mình rất nhiều)
  • Hate (ghét): He hates the taste of broccoli. (Anh ta ghét vị của bông cải xanh)
  • Fear (sợ): I fear the dark. (Tôi sợ bóng tối)
  • Anger (tức giận): She was angered by his rude behavior. (Cô ấy bị tức giận bởi hành vi thô lỗ của anh ta)
  • Worry (lo lắng): He worries about his financial situation. (Anh ta lo lắng về tình hình tài chính của mình)

Ví dụ sử dụng động từ chỉ cảm xúc:

  • She loves to read books in her free time. (Cô ấy thích đọc sách trong thời gian rảnh của mình)
  • He hates it when people interrupt him while he’s speaking. (Anh ta ghét khi có người ngắt lời trong khi anh ta đang nói chuyện)
  • I fear that I won’t be able to complete the project on time. (Tôi sợ rằng tôi sẽ không thể hoàn thành dự án đúng thời hạn)
  • She was angered by the unfair treatment she received at work. (Cô ấy bị tức giận bởi sự đối xử không công bằng mà cô ấy nhận được ở nơi làm việc)
Động từ sở hữu (Possessive verb)

Trong tiếng Anh, động từ sở hữu (Possessive verb) được sử dụng để diễn tả sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hay một đối tượng đến một vật, một người hay một địa điểm khác. Các động từ này thường được sử dụng với danh từ để diễn tả mối quan hệ giữa chủ sở hữu và vật sở hữu.

Các động từ sở hữu thông dụng nhất trong tiếng Anh là have và has, tương ứng với dạng khẳng định của động từ này là have/has, dạng phủ định là do not have/does not have, dạng nghi vấn là do/does + subject + have.

Ví dụ:

  • I have a car. (Tôi có một chiếc xe hơi.)
  • She has two brothers. (Cô ấy có hai anh em trai.)
  • They do not have a lot of money. (Họ không có nhiều tiền.)
  • Does he have any children? (Anh ta có con không?)

Ngoài ra, các động từ sở hữu khác cũng được sử dụng trong tiếng Anh như là belong, own, possess, hay hold. Chúng được sử dụng để diễn tả một mối quan hệ sở hữu hoặc quyền sở hữu khác.

Ví dụ:

  • The book belongs to me. (Cuốn sách này thuộc về tôi.)
  • She owns a house in the city. (Cô ấy sở hữu một căn nhà ở thành phố.)
  • He possesses a great deal of knowledge about history. (Anh ta sở hữu rất nhiều kiến thức về lịch sử.)
  • The company holds the patent for that invention. (Công ty nắm giữ bằng sáng chế cho phát minh đó.)
Động từ chỉ nhận thức (Cognition verb)

Động từ chỉ nhận thức (Cognition verb) là các động từ được sử dụng để diễn tả các hoạt động liên quan đến nhận thức, hiểu biết hoặc suy nghĩ của con người. Những động từ này thường được sử dụng trong các câu để diễn tả hành động của con người trong việc suy nghĩ, nhận thức và lưu trữ thông tin.

Các động từ chỉ nhận thức thông dụng bao gồm: know (biết), understand (hiểu), realize (nhận ra), believe (tin), remember (nhớ), forget (quên), think (nghĩ), feel (cảm thấy), imagine (tưởng tượng), và suppose (cho rằng).

Ví dụ:

  • I know the answer to that question. (Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi đó.)
  • She understands the importance of education. (Cô ấy hiểu được tầm quan trọng của giáo dục.)
  • He realized that he had made a mistake. (Anh ta nhận ra rằng mình đã mắc lỗi.)
  • I believe that honesty is the best policy. (Tôi tin rằng trung thực là chính sách tốt nhất.)
  • She remembered her childhood memories. (Cô ấy nhớ lại những ký ức thời thơ ấu.)
  • I forgot to buy milk at the store. (Tôi quên mua sữa tại cửa hàng.)
  • I think we should go to the beach this weekend. (Tôi nghĩ chúng ta nên đi đến bãi biển cuối tuần này.)
  • She feels happy when she is with her family. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi ở bên gia đình.)
  • He can imagine himself traveling around the world. (Anh ta có thể tưởng tượng mình đang đi du lịch khắp thế giới.)

Động từ nhẹ (Light verbs)

Động từ nhẹ (Light verbs) là những động từ đơn giản, có ý nghĩa rất cơ bản và thường được kết hợp với các danh từ để tạo thành một động từ phức tạp hơn. Các động từ này chỉ cung cấp một khía cạnh nhỏ, phụ trợ cho ý nghĩa chính được đưa ra bởi danh từ kèm theo, thường là các từ chỉ hành động, quá trình hoặc tác động.

Các động từ nhẹ thông dụng bao gồm: make (làm), take (mất), give (cho), do (làm), have (có), get (lấy), và go (đi). 

Ví dụ:

  • She made a mistake in her math homework. (Cô ấy mắc lỗi trong bài tập toán của mình.)
  • I’ll take a break and have a cup of tea. (Tôi sẽ nghỉ ngơi và uống một tách trà.)
  • He gave a speech at the conference. (Anh ấy thuyết trình tại hội nghị.)
  • I have a headache. (Tôi bị đau đầu.)
  • She gets a lot of support from her family. (Cô ấy nhận được rất nhiều sự ủng hộ từ gia đình.)
  • They’re going on a trip to Europe next month. (Họ sẽ đi du lịch đến châu Âu vào tháng sau.)

Động từ khởi phát (Causative verb)

Động từ khởi phát (Causative verb) là những động từ được sử dụng để diễn tả việc khiến hoặc khiến cho ai đó hoặc cái gì đó thực hiện một hành động hoặc trạng thái nào đó. Động từ này thường được sử dụng khi người nói không thực hiện hành động đó mà muốn ai đó khác thực hiện thay cho mình.

Có hai loại động từ khởi phát: động từ khởi phát trực tiếp (direct causative verb) và động từ khởi phát gián tiếp (indirect causative verb).

Động từ khởi phát trực tiếp thường bắt đầu bằng một động từ hành động (action verb) như make, let, have, get, và help. Ví dụ:

  • My boss made me work overtime yesterday. (Sếp của tôi khiến tôi làm thêm giờ vào ngày hôm qua.)
  • She let me borrow her car. (Cô ấy cho tôi mượn xe hơi của cô ấy.)
  • They had the car repaired. (Họ đã sửa chữa chiếc xe.)
  • He got his hair cut. (Anh ấy cắt tóc.)

Động từ khởi phát gián tiếp được sử dụng với một giới từ như for, to, or on behalf of, và thường bắt đầu bằng một động từ như persuade, convince, encourage, force, hay ask. Ví dụ:

  • I persuaded my brother to lend me some money. (Tôi đã thuyết phục anh trai tôi cho tôi vay một số tiền.)
  • The teacher encouraged her students to speak up. (Giáo viên khuyến khích học sinh của cô ấy nói ra ý kiến của mình.)
  • They forced him to leave the company. (Họ bắt anh ấy phải rời khỏi công ty.)

Với cả hai loại động từ khởi phát, đối tượng được khiến phải thực hiện hành động được đặt sau động từ.

Ví dụ:

  • He had his house painted last summer. (Anh ấy đã khiến người ta sơn lại nhà của mình vào mùa hè năm ngoái.)
  • I need to get my hair cut. (Tôi cần phải cắt tóc.)
  • She convinced her husband to buy a new car. (Cô ấy thuyết phục chồng mình mua một chiếc xe mới.)

Sơ đồ tư duy Động từ trong tiếng Anh

Sơ đồ tư duy Động từ trong tiếng Anh - TDP IELTS
Sơ đồ tư duy Động từ trong tiếng Anh – TDP IELTS

Động từ khiếm khuyết 

Định nghĩa về động từ khiếm khuyết 

Động từ khiếm khuyết (Defective verb) là các động từ không đầy đủ các dạng thì hoặc không có tất cả các dạng thì của động từ, không có dạng phân động từ, không có dạng ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn. Các động từ khiếm khuyết thường chỉ có một số dạng thì cụ thể hoặc có một số giới hạn về việc sử dụng chúng trong câu.

Các động từ khiếm khuyết phổ biến nhất là các động từ khuyết thiếu như “can” (có thể), “will” (sẽ), “shall” (sẽ), “may” (có thể), “must” (phải), “ought to” (nên), và “need” (cần), và các động từ liên động như “be” (là), “seem” (dường như), và “appear” (xuất hiện).

Cấu tạo chung của động từ khiếm khuyết

Động từ khiếm khuyết có cấu tạo chung như sau: 

Cấu tạo  Example 
S + Modal Verbs + V(bare-infinitive) Smith can speak Spanish. (Smith có thể nói tiếng Tây Ban Nha)

Đặc điểm của động từ khiếm khuyết

Động từ khiếm khuyết có các đặc điểm như sau:

Đặc điểm  Example 
Luôn đi cùng động từ chính  Anna must be at school. (Anna phải đang ở trường)
Không chia theo chủ ngữ  She should eat it up. (Cô ta nên ăn hết)
Không chia V-ing và V-ed  Musting, canned là các từ sai.
Không cần trợ động từ trong câu nghi vấn và phủ định. Can Smith speak Chinese? (Smith nói tiếng Trung được không?)

I shouldn’t lie to my parents. (Tôi không nên nói dối bố mẹ)

Các động từ khiếm khuyết thường gặp 

Các động từ khiếm khuyết thường gặp - TDP IELTS
Các động từ khiếm khuyết thường gặp – TDP IELTS

Sơ đồ tư duy Động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh

Sơ đồ tư duy Động từ khiếm khuyết - TDP IELTS
Sơ đồ tư duy Động từ khiếm khuyết – TDP IELTS

Lời kết 

Như vậy, thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu được khái niệm động từ và động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh, cũng như các đặc điểm và ví dụ cụ thể về từng loại động từ khiếm khuyết. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp các bạn tự tin và thành công hơn trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi viết và nói.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Anh để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình, TDP là một trong những lựa chọn đáng tin cậy.

Chia sẻ: 

Tin tức liên quan

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH

Đăng ký email để nhận tài liệu độc quyền từ TDP

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Copyright © 2022. All Rights Reserved by TDP-IETLS.

Proudly created by TADA

ĐĂNG KÝ NGAY

ĐĂNG KÝ NGAY