Caption Noel tiếng Anh hay và ý nghĩa mới nhất 2023 - TDP
Học IELTS dễ dàng hơn - TDP IELTS

Caption Noel tiếng Anh hay và ý nghĩa mới nhất 2023

Noel là một lễ kỷ niệm trong nhiều quốc gia trên thế giới để tưởng nhớ sự ra đời của Chúa Giêsu. Noel thường được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 hàng năm. Lễ Noel được coi là một ngày lễ vui tươi và được chào đón bởi nhiều người trên toàn thế giới.

Trong nhiều quốc gia, người ta thường trang trí nhà cửa, đặt cây thông và trao quà tặng cho nhau vào dịp này. Dưới đây là một số caption Noel tiếng Anh ý nghĩa mà TDP IELTS sưu tầm được mà bạn có thể tham khảo.

Caption tiếng Anh giáng sinh ý nghĩa

Noel là một dịp lễ quan trọng trong năm để gia đình và bạn bè quây quần bên nhau, chia sẻ tình yêu, sự đoàn kết và hạnh phúc. Nhiều người dành thời gian để chuẩn bị thức ăn ngon, trang trí nhà cửa, mua quà tặng và tổ chức các hoạt động để cùng nhau đón chào ngày lễ. Noel cũng là dịp để mọi người trao nhau lời chúc tốt đẹp, gửi đi những tình cảm, lời chúc mừng và hy vọng cho một năm mới đầy hạnh phúc và thành công. Dưới đây mà một số caption tiếng Anh Noel ý nghĩa  bạn có thể tham khảo:

caption noel tiếng anh
                                                   Caption Noel English – TDP IELTS
  1. May your holiday season be filled with warmth, love, and laughter with your family. (Chúc bạn có một mùa lễ hội đầy ấm áp, tình yêu và tiếng cười bên gia đình.)
  2. Wishing you all the joys of the season and a happy, healthy new year. (Chúc bạn tận hưởng mọi niềm vui của mùa lễ này và có một năm mới hạnh phúc – khỏe mạnh.)
  3. Sending you warm wishes and happy thoughts for a wonderful Christmas with your loved ones. (Gửi tới bạn những lời chúc ấm áp và những điều vui tươi nhất để có một kỳ Giáng sinh tuyệt vời bên người thân yêu.)
  4. May your holiday season be merry and bright, surrounded by the ones you love. (Mùa lễ của bạn được vui tươi và sáng rực, với sự hiện diện của những người mà bạn yêu thương.)
  5. Here’s to a magical Christmas with your family, filled with wonder and joy. (Chúc cho một Giáng sinh kỳ diệu bên gia đình của bạn, đầy sự kỳ thú và niềm vui.)
  6. Hoping your Christmas is full of love, laughter, and special moments with your family. (Hy vọng rằng Giáng sinh của bạn đầy yêu thương, tiếng cười và những khoảnh khắc đặc biệt bên gia đình.)
  7. May your holiday season be a time of peace, happiness, and togetherness with your loved ones. (Mong cho mùa lễ của bạn bình an, hạnh phúc và hạnh phúc bên người thân yêu.)
  8. Warmest thoughts and best wishes for a joyous Christmas and a prosperous new year with your family. (Gửi những suy nghĩ ấm áp nhất và lời chúc tốt đẹp nhất cho một Giáng sinh vui vẻ và một năm mới thịnh vượng bên gia đình.)
  9. May the spirit of Christmas fill your heart and home with love, peace, and happiness surrounded by your family. (Hãy để tinh thần của Giáng sinh lấp đầy trái tim và ngôi nhà của bạn với tình yêu, hòa bình và hạnh phúc bên gia đình.)
  10. Wishing you a cozy, happy, and magical Christmas with your family, filled with love and light. (Chúc bạn một Giáng sinh ấm cúng, hạnh phúc và kỳ diệu bên gia đình, đầy tình yêu và ánh sáng.)

Xem thêm:

Caption giáng sinh hài hước tiếng Anh

  1. The best way to spread Christmas cheer is to sing loud for all to hear…unless you’re a terrible singer like me, then you should probably stick to the eggnog. (Cách tốt nhất để lan toả niềm vui Giáng sinh là hát to để ai cũng nghe thấy … trừ khi bạn là một ca sĩ tệ như tôi, thì bạn nên uống nước thôi.)
  2. All I want for Christmas is to be able to tolerate my family for more than five minutes at a time. (Tất cả những gì tôi muốn cho Giáng sinh là có thể chịu đựng gia đình của mình trong hơn năm phút mỗi lần.)
  3. Dear Santa, I’ve been good all year…well, most of the time…sometimes…okay, I’ll buy my own presents. (Thưa ông già Noel, tôi đã làm việc tốt suốt năm qua … đa số là vậy … đôi khi … okay, thôi tôi sẽ tự mua quà cho chính mình.)
  4. The only thing getting lit this Christmas are my holiday scented candles. (Chỉ có những cây nến có mùi hương mùa lễ Giáng sinh của tôi mới được thắp sáng vào dịp Giáng sinh này.)
  5. I’m dreaming of a white Christmas, but if the white runs out, I’ll drink the red. (Tôi mơ về một Giáng sinh trắng, nhưng nếu hết tuyết, tôi sẽ uống rượu vang đỏ.)
  6. Christmas shopping is just like a workout: you lift the bags, walk around, and avoid carbs. (Mua sắm Giáng sinh giống như tập thể dục: bạn nâng tạ, đi bộ và tránh các loại tinh bột.)
  7. Santa Claus has the right idea: visit people only once a year. (Ông già Noel có ý tưởng hợp lý: chỉ nên thăm người ta một lần trong năm.)
  8. Can’t wait to see what my credit card statement looks like after this holiday season. (Không thể chờ để được xem sao kê thẻ tín dụng của tôi sau mùa lễ này.)
  9. Who needs snowflakes when you can have wine flakes? It’s beginning to look a lot like Christmas! (Ai cần có tuyết rơi khi bạn có rượu tuyết? Giáng sinh đang đến gần!)
  10. Christmas is the only time of year when it’s socially acceptable to wear an ugly sweater. (Giáng sinh là thời điểm duy nhất trong năm mà khi bạn mặc áo len xấu xí nhưng xã hội vẫn chấp nhận.)
  11. I’m like a Christmas present – you never know what you’re going to get. (Tôi giống như một món quà Giáng sinh – bạn không bao giờ biết bạn sẽ nhận được gì.)
  12. Dear Santa, please define “naughty.” Asking for a friend. (Thưa ông già Noel, vui lòng định nghĩa “tinh nghịch.” Tôi hỏi cho một người bạn thôi.)
  13. All I want for Christmas is to not have to go to any more holiday parties. (Tất cả những gì tôi muốn cho Giáng sinh là không cần phải đi thêm bất kỳ buổi tiệc nào nữa.)
  14. I’m dreaming of a silent night…but realistically, I’ll settle for a night where my family doesn’t argue. (Tôi mơ một đêm yên tĩnh, nhưng trong thực tế, tôi sẽ chấp nhận một đêm mà gia đình tôi không cãi nhau.)
  15. Christmas calories don’t count, right? Asking for a friend. (Calories của Giáng sinh không ảnh hưởng gì, phải không? Tôi hỏi cho một người bạn thôi.)
  16. ‘Tis the season to be jolly…or to be stressed out trying to find the perfect gifts. (Đó là mùa để hạnh phúc … hoặc để căng não ra tìm kiếm những món quà hoàn hảo.)
  17. I can’t wait to see the look on my cat’s face when she realizes she’s getting a catnip toy for Christmas. (Tôi không thể chờ đợi được nhìn thấy biểu cảm trên khuôn mặt bé mèo của tôi khi nó nhận ra mình sẽ được tặng món cỏ mèo vào Giáng sinh.)
  18. May your days be merry and bright, and may your Christmas tree stay upright. (Chúc những ngày của bạn đầy niềm vui và tươi sáng, và cây Giáng sinh của bạn luôn đứng thẳng.)
  19. There’s nothing like Christmas music to make you realize you still remember all the words to “Jingle Bells.” (Không có gì tốt hơn nhạc Giáng sinh để bạn nhận ra mình vẫn nhớ tất cả các từ trong bài hát “Jingle Bells”.)
caption noel tiếng anh
                                             Cap Noel tiếng Anh ngắn – TDP IELTS

Stt Noel tiếng Anh thả thính người thương

  1. All I want for Christmas is you. (Tất cả những gì tôi muốn cho Giáng sinh là bạn.)
  2. This Christmas, I’m hoping for a miracle – that you’ll realize how much I love you. ( Giáng sinh năm nay, tôi hy vọng một điều kỳ diệu – rằng bạn sẽ nhận ra tôi yêu bạn bao nhiêu.)
  3. Can’t wait to spend Christmas with the most special person in my life. (Không thể chờ đợi được để trải qua một mùa Giáng sinh với người đặc biệt nhất trong cuộc đời tôi.)
  4. If Santa grants wishes, all I want for Christmas is for you to be mine. (Nếu ông già Noel đáp ứng ước nguyện, tất cả những gì tôi muốn cho Giáng sinh là bạn trở thành của riêng tôi.)
  5. Christmas lights are beautiful, but they can’t compare to the sparkle in your eyes. (Đèn Noel rực rỡ đẹp mắt, nhưng không thể so sánh với ánh mắt của bạn.)
  6. This Christmas, I just want to snuggle up with you by the fire. (Vào Giáng sinh năm nay, tôi chỉ muốn ôm bạn bên bếp lửa.)
  7. You make every day feel like Christmas. (Bạn làm cho mỗi ngày cảm thấy như một ngày Giáng sinh.)
  8. This holiday season, all I want is to make memories with you. (Trong mùa lễ này, tất cả những gì tôi muốn là tạo kỷ niệm cùng bạn.)
  9. You’re the present I never knew I wanted until I met you. (Bạn là món quà tôi không bao giờ biết mình muốn cho đến khi gặp bạn.)
  10. Christmas is more magical with you by my side. (Giáng sinh trở nên kỳ diệu hơn với bạn bên cạnh.)
  11. I don’t need any presents this Christmas, as long as I have you. (Tôi không cần nhận bất kỳ món quà nào trong mùa Giáng sinh này, chỉ cần có bạn là đủ.)
  12. I must have been good this year, because I got you. (Tôi chắc chắn đã làm việc tốt trong năm nay, vì tôi có được bạn.)
  13. You’re the reason I believe in miracles. (Bạn là lý do tôi tin vào những điều kỳ diệu.)
  14. This holiday season, I’m thankful for the best gift of all – you. (Trong mùa lễ này, tôi biết ơn món quà tuyệt vời nhất – bạn.)
  15. You light up my world like a Christmas tree. (Bạn làm cho thế giới của tôi rực rỡ như một cây thông Noel.)
  16. All I want for Christmas is a kiss from you under the mistletoe. (Tất cả những gì tôi muốn cho Giáng sinh là một nụ hôn từ bạn dưới nhánh cây phong.)
  17. I’m dreaming of a white Christmas, but I’ll settle for cuddling with you by the fire. (Tôi mơ mộng về một mùa Giáng sinh trắng tuyết, nhưng tôi sẽ hài lòng với việc ôm bạn bên bếp lửa.)
  18. You’re my favorite gift of all time. (Bạn là món quà yêu thích nhất của tôi.)
  19. This Christmas, let’s create our own fairytale. (Vào Giáng sinh năm nay, hãy tạo ra chuyện cổ tích của chúng ta.)

Cap giáng sinh tiếng Anh ngắn chúc bạn bè

  1. May your Christmas be filled with joy, laughter, and lots of presents! (Chúc cho mùa Giáng sinh của bạn đầy niềm vui, tiếng cười và rất nhiều món quà!)
  2. Twinkling lights, falling snowflakes, and the magic of Christmas fill the air. (Những đèn lấp lánh, tuyết rơi và phép màu của Giáng sinh tràn ngập trong không khí.)
  3. Wishing you a Merry Christmas and a happy new year full of wonder and excitement! (Chúc bạn một mùa Giáng sinh vui vẻ và một năm mới đầy sự kỳ diệu và sự hồi hộp!)
  4. Santa Claus is coming to town! Don’t forget to leave out cookies and milk. (Ông già Noel sắp đến rồi! Đừng quên để lại bánh quy và sữa cho ông ấy.)
  5. May your Christmas be merry and bright, just like you! (Chúc cho mùa Giáng sinh của bạn tràn đầy niềm vui và sáng lạn, giống như bạn!)
  6. The best way to spread Christmas cheer is singing loud for all to hear! (Cách tốt nhất để lan tỏa niềm vui Giáng sinh là hát lớn cho tất cả mọi người cùng nghe!)
  7. Let’s snuggle up by the fire and read Christmas stories together. (Hãy ôm nhau bên bếp lửa và đọc truyện Giáng sinh cùng nhau.)
  8. Wishing you all the joy and wonder that Christmas can bring. (Chúc bạn tất cả niềm vui và kỳ diệu mà Giáng sinh có thể mang lại.)
  9. May the magic of Christmas fill your heart with love and happiness. (Chúc phép màu của Giáng sinh tràn ngập trong trái tim bạn với tình yêu và hạnh phúc.)
  10. Remember that the best gift you can give this Christmas is your love and kindness. (Hãy nhớ rằng món quà tốt nhất mà bạn có thể tặng trong mùa Giáng sinh là tình yêu và lòng tử tế của bạn.)

Short caption Noel English for Instagram

  1. Ho ho ho!
  2. Merry and bright!
  3. Joy to the world!
  4. Let it snow!
  5. Jingle all the way!
  6. Tis the season!
  7. Happy holidays!
  8. Season’s greetings!
  9. Deck the halls!
  10. Peace on Earth!
  11. All is calm, all is bright.
  12. Believe in the magic of Christmas.
  13. Christmas blessings to you and yours.
  14. Tis’ the season to be jolly!
  15. Let’s make some memories!
  16. Wishing you a magical holiday season!
  17. May your Christmas be filled with love and laughter.
  18. Warmest wishes for a happy holiday season.
  19. May your days be merry and bright.
  20. Have a holly, jolly Christmas!

Xem thêm:

Caption tiếng Anh Noel ngắn buồn

caption noel tiếng anh
                                                    Caption Noel English – TDP IELTS
  1. This Christmas, I’m missing someone special. (Noel này, tôi đang nhớ ai đó rất đặc biệt)
  2. It’s hard to be merry when you’re feeling blue. (Khó để vui tươi khi bạn cảm thấy buồn)
  3. Feeling the weight of this year more than ever. (Cảm thấy gánh nặng của năm nay nặng hơn bao giờ hết)
  4. Wish you were here to share this Christmas with me. (Wish bạn đang ở đây để chia sẻ Noel với tôi)
  5. Trying to find the joy in this season, but it’s tough. (Cố tìm niềm vui trong mùa này, nhưng thật khó)
  6. Sometimes, even the most wonderful time of the year can be difficult. (Đôi khi, ngay cả thời điểm tuyệt vời nhất của năm cũng có thể rất khó khăn)
  7. Another year gone by without you here. (Một năm nữa trôi qua mà bạn vẫn chưa ở đây)
  8. This holiday season feels a little emptier without you. (Mùa lễ này cảm thấy ít người hơn khi không có bạn)
  9. Holding back tears as I try to celebrate Christmas without you. (Giữ lại nước mắt khi tôi cố gắng đón Noel mà không có bạn)
  10. Trying to make the best of it, but it’s just not the same. (Cố gắng tận dụng tối đa nhưng nó không giống như trước đây.)

Lời kết

Những caption Noel tiếng Anh mang ý nghĩa tươi vui, ấm áp và đầy hy vọng. Chúc mừng giáng sinh là cách để chúng ta bày tỏ tình cảm và tình yêu đối với những người thân yêu của mình, cũng như hy vọng cho một năm mới đầy niềm vui, hạnh phúc và thành công. Ngoài ra, những lời chúc Noel cũng thể hiện sự tôn trọng và đối xử tốt với những người xung quanh, cũng như gửi đến họ lời cầu chúc tốt đẹp nhất cho những tháng ngày sắp tới. Tham khảo Fanpage TDP IELTS để biết nhiều caption tiếng hay ho với nhiều chủ đề khác nhau.

Tìm hiểu thêm: Tổng hợp caption tiếng Anh hay và ý nghĩa (mới nhất 2023)

Chia sẻ: 

Tin tức liên quan

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH

Đăng ký email để nhận tài liệu độc quyền từ TDP

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Copyright © 2022. All Rights Reserved by TDP-IETLS.

Proudly created by TADA

ĐĂNG KÝ NGAY

ĐĂNG KÝ NGAY