Hiểu và áp dụng cấu trúc câu giúp bạn nói và giao tiếp một cách linh hoạt. Bạn có thể xây dựng các câu phức tạp, sử dụng các thì, từ loại và cấu trúc câu phù hợp để diễn đạt ý kiến và ý tưởng của mình một cách rõ ràng và mạch lạc. Dưới đây là 7 cấu trúc câu trong tiếng Anh quan trọng trong cuộc sống hằng ngày bạn có thể tham khảo.
Nội dung
Toggle7 cấu trúc câu trong tiếng Anh
Cấu trúc câu điều kiện
Câu điều kiện (conditional sentence) được sử dụng để diễn tả một điều kiện hoặc tình huống giả định và kết quả tương ứng. Cấu trúc chung của một câu điều kiện bao gồm hai phần: mệnh đề điều kiện (conditional clause) và mệnh đề kết quả (result clause). Có ba loại câu điều kiện chính: loại 1, loại 2 và loại 3.
- Câu điều kiện loại 1:
- Cấu trúc: If + Simple Present, + will + Simple Present.
- Ví dụ: If it rains, I will stay at my home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
- Câu điều kiện loại 2:
- Cấu trúc: If + Simple Past, + would + V-infinitive.
- Ví dụ: If I had more money, I would travel the world. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
- Câu điều kiện loại 3:
- Cấu trúc: If + Past Perfect, + would have + Past Participle.
- Ví dụ: If I had studied more, I would have passed the final exam. (Nếu tôi học chăm hơn, tôi đã qua môn rồi.)
Lưu ý: Đôi khi, câu điều kiện có thể không bắt buộc phải có mệnh đề điều kiện (conditional clause) hoặc mệnh đề kết quả (result clause). Trong trường hợp đó, cấu trúc câu điều kiện có thể được rút gọn lại mà không mất đi ý nghĩa.
Ví dụ:
- Without your help, I couldn’t have done the whole project. (Không có sự giúp đỡ của bạn, tôi không thể hoàn thành dự án.)
- Had I known about the meeting, I would have attended. (Nếu tôi biết về cuộc họp, tôi đã tham dự.)
Hy vọng rằng các ví dụ trên giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc câu điều kiện và cách sử dụng chúng.
Cấu trúc câu so sánh
Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh thường được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, người hoặc sự vật. Dưới đây là các cấu trúc câu so sánh thường được sử dụng:
- So sánh bằng (equality):
- S + verb + as + adjective/adverb + as + O: Tom is as tall as his brother. (Tom cao bằng anh trai mình.)
- S + be + as + adjective + as + O: This car is as expensive as that one. (Chiếc xe này đắt bằng chiếc kia.)
- So sánh hơn (comparative):
- S + verb + comparative adjective + than + O: She is taller than her sister. (Cô ấy cao hơn chị gái mình.)
- S + be + comparative adjective + than + O: This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn còn lại.)
- So sánh nhất (superlative):
- S + verb + the + superlative adjective: He is the tallest person in the room. (Anh ta là người cao nhất ở trong phòng.)
- S + be + the + superlative adjective: This is the most expensive item in the store. (Đây là món đồ đắt nhất trong cửa hàng.)
Lưu ý: Cần chú ý đến việc sử dụng các từ “as…as” cho so sánh bằng, “comparative adjective + than” cho so sánh hơn, và “the + superlative adjective” cho so sánh nhất.
Ví dụ:
- My dog is as friendly as yours. (Con chó của tôi thân thiện như con của bạn.)
- This movie is more interesting than the one I watched yesterday. (Bộ phim này thú vị hơn bộ phim tôi xem ngày hôm qua.)
- Jennie is the smartest student in the class. ( là học sinh thông minh nhất trong lớp.)
- She speaks English better than her sister. (Cô ấy nói tiếng Anh tốt hơn chị gái mình.)
Mẫu câu hỏi thời tiết
Để hỏi về thời tiết bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu sau:
- What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
- How’s the weather today? (Thời tiết vào hôm nay như thế nào?)
- Is it sunny today? (Hôm nay có nắng không?)
- Is it raining right now? (Bây giờ đang mưa không?)
- What will the weather be the next day? (Thời tiết vào ngày mai sẽ thế nào?)
Để trả lời câu hỏi về thời tiết, bạn có thể sử dụng các từ vựng sau:
- Sunny: nắng
- Cloudy: có mây
- Rainy: mưa
- Snowy: tuyết
- Windy: gió
- Stormy: bão
- Hot: nóng
- Cold: lạnh
- Warm: ấm áp
- Clear: trong trẻo
- Foggy: sương mù
Cấu trúc câu hỏi giá
Cấu trúc câu hỏi về giá trong tiếng Anh thường sử dụng các từ nghi vấn như “how much” và “how many” để hỏi về giá cả của một sản phẩm hoặc số lượng của một đơn vị hàng hóa. Dưới đây là các cấu trúc câu hỏi giá phổ biến:
- Hỏi về giá cả:
- How much does it cost? (Nó giá bao nhiêu?)
- What is the price? (Giá là bao nhiêu?)
- Hỏi về giá của một loại hàng hóa:
- How much is a [product]? (Một [sản phẩm] giá bao nhiêu?)
- What is the cost of [product]? (Giá của [sản phẩm] này bao nhiêu?)
- Hỏi về giá của nhiều món hàng:
- How much do these/those [products] cost? (Những [sản phẩm] này/đó giá bao nhiêu?)
- What are the prices of these/those [products]? (Giá của những [sản phẩm] này/đó là bao nhiêu?)
- Hỏi về số lượng hàng hóa:
- How many [units] are there? (Có bao nhiêu [đơn vị]?)
- What is the quantity? (Số lượng là bao nhiêu?)
- How many [product] is available? (Có bao nhiêu [sản phẩm] đang có sẵn?)
Ví dụ:
- How much does this shirt cost? (Cái áo sơ mi này có giá là bao nhiêu?)
- What is the price of this cup of coffee? (Giá của ly cà phê này là bao nhiêu?)
- How much do these shoes cost? (Đôi giày này giá bao nhiêu?)
- How many apples in the basket? (Có bao nhiêu trái táo ở trong giỏ?)
- What is the available quantity of milk? (Số lượng sữa có sẵn là bao nhiêu?)
Tham khảo thêm: 5000 câu tiếng anh thông dụng trong cuộc sống
Cấu trúc câu hỏi địa chỉ
Để hỏi về địa chỉ trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu sau:
- Hỏi về địa chỉ cụ thể:
- What is your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
- Can you tell me your address? (Bạn có thể cho tôi biết địa chỉ của bạn không?)
- Hỏi về nơi chốn:
- Where is [place]? (Nơi [địa điểm] đó ở đâu?)
- What is the address of …? (Địa chỉ của … là gì?)
- Hỏi về địa chỉ qua điện thoại:
- May I have your address, please? (Cho tôi xin địa chỉ của bạn, vui lòng?)
- Could you give me your address? (Bạn có thể cho địa chỉ của bạn cho tôi không?)
Ví dụ:
- What is your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
- Where does the nearest grocery store locate? (Hàng tạp hóa gần nhất là ở đâu?)
- What is the address of the cinema? (Địa chỉ của rạp phim là gì?)
- Can you tell me the way to the library? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách đi đến thư viện không?)
Cấu trúc câu ước
Cấu trúc câu ước (wish) thường được sử dụng để diễn tả những ước muốn không thực hiện được hoặc muốn thay đổi điều gì đó trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Dưới đây là các cấu trúc câu ước thông dụng:
- Cấu trúc câu ước không thực hiện được trong hiện tại:
- Wish + subject + simple past: I wish I had more money. (Tôi ước có nhiều tiền.)
- Wish + subject + would + base form: She wishes her friend would call her. (Cô ấy ước bạn của cô ấy sẽ gọi điện cho cô ấy.)
- Wish + subject + could + base form: We wish we could travel around the world. (Chúng tôi ước chúng tôi có thể du lịch xung quanh thế giới.)
- Cấu trúc câu ước không thực hiện được trong quá khứ:
- Wish + subject + past perfect: I wish I hadn’t said that. (Tôi ước mình không đã nói điều đó.)
- Wish + subject + had + past participle: He wishes he had studied harder. (Anh ấy ước mình đã học hành thật chăm chỉ.)
- Wish + subject + hadn’t + past participle: They wish they hadn’t missed the train. (Họ ước mình không bỏ lỡ chuyến tàu.)
- Cấu trúc câu ước không thực hiện được trong tương lai:
- Wish + subject + would + base form: I wish it would stop raining tomorrow. (Tôi ước ngày mai trời sẽ ngừng mưa.)
- Wish + subject + could + base form: She wishes she could join us for the party. (Cô ấy ước mình có thể tham gia cùng chúng tôi trong buổi tiệc.)
- Wish + subject + were + base form (đối với “I” và “he/she/it”): He wishes he were here with us. (Anh ấy ước mình đang ở đây cùng chúng tôi.)
Cấu trúc câu hỏi tên
Cấu trúc câu hỏi về tên tuổi trong tiếng Anh thường sử dụng các từ nghi vấn như “what” và “how” để hỏi về tên của một người. Dưới đây là các cấu trúc câu hỏi thông dụng:
- Hỏi về tên của một người:
- What is your name? (Tên của bạn là gì?)
- Could you tell me your name? (Bạn có thể nocho tôi biết tên của bạn không?)
- Hỏi về tên của một người khác:
- What is his/her name? (Tên của anh ấy/cô ấy là gì?)
- Can you tell me his/her name? (Bạn có thể nói cho tôi tên của anh ấy/cô ấy không?)
- Hỏi về cách viết tên của một người:
- How do you spell your name? (Bạn viết tên của bạn như thế nào?)
- Could you write down your name for me please? (Bạn có thể viết tên của bạn cho tôi không?)
Ví dụ:
- What is your name? (Tên của bạn là gì?)
- Could you tell me his name? (Bạn có thể cho tôi biết tên của anh ấy không?)
- How do you spell your name? (Bạn viết tên của bạn như thế nào?)
Kết luận
Việc nắm vững cấu trúc câu trong ngữ pháp sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác, nâng cao khả năng đọc, viết và giao tiếp của mình. tham khảo website hoặc Fanpage FB TDP IELTS để hiểu rõ hơn các cấu trúc giao tiếp quan trọng.