Linking verd là một phần quan trọng trong kỳ thi IELTS và xuất hiện trong cả phần Writing lẫn Speaking. Hôm nay, hãy học thêm một kiến thức mới cùng với TDP IELTS nhé!

Xem thêm: Lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu
Nội dung
ToggleLinking verb là gì?
Linking Verb là động từ nối hoặc còn được biết đến là liên động từ đóng vai trò cầu nối giữa hai thành phần chủ ngữ và vị ngữ trong câu.
Hiện có bài tập linking verb sử dụng cấu trúc Linking verb + gì… Đối với những bài tập này thì bạn có thể áp dụng công thức Linking verb be, Linking verb + adj.
Sử dụng Linking verb trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tăng điểm Fluency và Coherence cho cả kỹ năng writing và speaking.
Xem thêm:
- Từ vựng hometown – IELTS Speaking
- Từ vựng chủ đề Entertainment – IELTS Speaking
- Vocabulary about family – IELTS Vocabulary
Linking verb examples
Cùng tìm hiểu những dạng Linking verb thường gặp như:
Linking verb list – Liệt kê
- Firstly: Đầu tiên
- Secondly: Thứ hai
- Lastly: Cuối cùng
- Finally: Cuối cùng
Adding information – Thêm thông tin
- In addition: Thêm vào đó
- Additionally: Thêm vào đó
- Furthermore: Hơn nữa
- Moreover: Hơn nữa
- Not only ………. But also ………………….. : Không những … mà còn…
- As well as: Cũng như
- And: Và

Giving examples – Đưa ví dụ
- For example: Ví dụ
- For instance: Ví dụ
- Namely: Cụ thể là
- To illustrate: Để minh họa
- In other words: Nói cách khác
Results and consequences – Kết quả và hậu quả
- As a result: Như một kết quả
- Consequently: Do đó
- Therefore: Vì thế
- Thus: Vì vậy
- Hence: Kể từ đây
- So: Vì vậy
- For this reason: Vì lý do này
Highlighting and stressing – Làm nổi bật và nhấn mạnh
- Particularly: Cụ thể
- In particular: Đặc biệt là
- Specifically: Đặc biệt là
- Especially: Đặc biệt là
- Obviously: Rõ ràng, hiển nhiên
- Of course: Dĩ nhiên
- Clearly: Rõ ràng
Concessions and Contrasts – Nhượng bộ và tương phản
- Admittedly: Thừa nhận là
- However: Tuy nhiên
- Nevertheless: Tuy nhiên
- Even though: Mặc dù
- In spite of: Mặc dù
- Still: Mặc dù vậy
- On the other hand: Nói cách khác
- In contrast: Trái lại
- In comparison: So sánh với
- Alternatively: Như sự lựa chọn
Reasons and Causes – Lý do và nguyên nhân
- Because: Bởi vì
- Owing to: do
- Due to: do
- Since: vì vậy
- As: vì vậy
Giving your opinion – Đưa ra ý kiến của bạn
- In my opinion: Theo ý kiến của tôi
- I believe: Tôi tin là
- In my view: Theo quan điểm của tôi
- I agree/disagree: Tôi đồng ý/ không đồng ý
Concluding linkers – Kết luận
- In conclusion: Kết luận là
- To conclude: Kết luận là
- To sum up: Kết luận là
Lời kết
Hy vọng những example of Linking verb nêu trên đã cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức để nắm rõ được các sử dụng cụm từ này. Nếu bạn đang có nhu cầu học IELTS thì trung tâm Anh ngữ TDP IELTS sẽ là một người bạn đồng hành đáng tin cậy đấy!