Shopping là một phần không thể thiếu trong cuộc sống mỗi người. Hãy cùng TDP IELTS học thêm những từ vựng chủ đề shopping trong tiếng Anh nhé!
Nội dung
ToggleTừ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping: các hành động khi mua sắm
Dưới đây là những từ vựng IELTS chủ đề Shopping về các hành động trong khi mua sắm mà bạn nên biết:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Go shopping | mua sắm | I often go shopping with my mom |
Grocery shopping | mua tạp hóa | Mom will do the grocery shopping for my family |
On sale | đang giảm giá | It is cheap since it is on sale |
Window shopping | ngắm đồ tại các cửa hàng | Window shopping is a great way to entertain |
A waste of money | phung phí tiền | Don’t buy it, it is such a waste of money |
Wallet | ví tiền | My wallet is black |
Receipt | hóa đơn | You should take the receipt |
Refund | hoàn tiền | The store offer a refund |
Price tag | bảng giá | Clients always find price tag of products |
Bid | đấu giá | My cousin always wins a bid |
Cash | tiền mặt | These day, people hardly bring cash |
Change | tiền thừa | Remember to take the change |
Checkout | quầy thu ngân | Where is the checkout? |
Cheque | tấm séc | Bring the cheque, please |
Coin | tiền xu | I rarely bring coins |
Coupon | phiếu giảm giá | We should apply coupon into our bill |
Credit card | thẻ tín dụng | I would rather pay by credit card |
Loyalty card | thẻ khách hàng thân thiết | Registering a loyalty card is not a bad idea |
Promotion | chương trình khuyến mãi | Company runs promotion every holidays |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping: cửa hàng mua sắm
Với những từ vựng tiếng anh theo chủ đề Shopping, bạn có thể dễ dàng giao tiếp khi nói về chủ đề cửa hàng đấy!
corner shop | /’kɔrnər ʃɑːp/ | cửa hàng nhỏ lẻ |
department store | /dɪ’pɑrtmənt stoʊr/ | cửa hàng tạp hóa |
discount store | /’dɪs,kæʊnt stoʊr/ | cửa hàng giảm giá |
flea market | /fli ’mɑrkɪt/ | chợ trời |
franchise | /’frænʧaɪz/ | cửa hàng miễn thuế |
mall/shopping center | /mɔl/
/ˈʃɑːpɪŋ sentər/ |
trung tâm mua sắm |
shopping channel | /ˈʃɑːpɪŋ ’ʧænəl/ | kênh mua sắm |
e-commerce | /ˈiː kɑːmɜːrs/ | thương mại điện tử |
retailer | /’ri,teɪlɝr/ | người bán lẻ |
wholesaler | /’hoʊl,seɪlɝr/ | người bán buôn |
high-street name | /haɪ striːt neɪm/ | cửa hàng nổi tiếng |
upmarket | /ˌʌpˈmɑːrkɪt/ | thị trường cao cấp |
shop window | /ʃɑːp ’wɪndoʊ/ | cửa kính để trưng bày hàng |
trolley | /ˈtrɑːli/ | xe đẩy hàng |
plastic bag | /’plæstɪk bæɡ/ | túi ni-lông |
stockroom | /’stɑk rum/ | kho/khu vực chứa hàng |
shelf | /ʃelf/ | kệ, giá |
counter | /’kaʊntər/ | quầy |
fitting room | /’fɪtɪŋ rum/ | phòng thay đồ |
aisle | /aɪl/ | lối đi giữa các quầy hàng |
shopping bag | /’ʃɑpɪŋ bæɡ/ | túi mua hàng |
plastic bag | /’plæstɪk bæɡ/ | túi nilon |
shopping list | /’ʃɑpɪŋ lɪst/ | danh sách các đồ cần mua |
price | /praɪs/ | giá |
queue | /kju/ | hàng |
brand | /brænd/ | thương hiệu |
shop assistant | /ʃɑːp ə’sɪstənt/ | nhân viên bán hàng |
manager | /ˈmænɪdʒər/ | quản lý cửa hàng |
sample | /’sæmpəl/ | mẫu, hàng dùng thử |
billboard | /’bɪl,boʊrd/ | bảng, biển quảng cáo |
catchphrase | /ˈkætʃfreɪz/ | câu khẩu hiệu, câu slogan |
leaflet | /’liflɪt/ | tờ rơi |
cashier | /kæˈʃɪr/ | nhân viên thu ngân |
cash register | /kæʃ ˈredʒɪstər/ | máy đếm tiền mặt |
counter | /’kaʊntər/ | quầy tính tiền |
special offer | /ˈspeʃlˈɔːfər/ | ưu đãi đặc biệt |
Bạn có thể tìm hiểu thêm những từ vựng bổ ích về những chủ đề sau:
–31 chủ đề từ vựng tiếng Anh chủ đề đa dạng
Từ vựng tiếng Anh chủ đềShopping online
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping online sẽ là chủ đề không thể thiếu khi nói đến xã hooim công nghệ ngày nay.
- Counterfeit: đồ nhái, đồ giả
People should avoid counterfeit.
- Run an online shop: điều hành cửa hàng online
To run an online shop is not as hard as everyone expects.
- Save a great deal of time: tiết kiệm thời gian
Following the mall map will save us a great deal of time.
- The popularity of online shopping: độ phổ biến của mua sắm trực tuyến
The popularity of online shopping has increased rapidly.
- Brick-and-mortar stores: các cửa hàng truyền thống
Elderly prefer brick-and-mortar stores rather than online shops.
- The labour market: thị trường lao động
The economy has been better due to the large labour market
- To offer a discount: chương trình giảm giá
During holidays, many shops offer a discount on its products.
- Off the peg: quần áo giá rẻ, bình dân
Low-income people are the perfect segment for off the peg clothes.
- All the rage: thịnh hành
Street style is all the rage among teenagers.
- Catch on: bắt kịp (xu hướng)
Enterprises, especially fashion, should catch on to the current trend.
- Have an eye for: để mắt đến
My brother has an eye on a colorful toy.
- Stand in line at the checkout: Xếp hàng thanh toán
After a walk around the mall, we stood in line at the checkout.
- Big brand names: thương hiệu lớn
Big brand names’ products are always expensive.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping: mua sắm
- To pay the full price: trả toàn bộ tiền
Whenever I buy something cheap, I choose to pay the full price.
- Payment plan: trả góp
This TV is on a payment plan.
- Bargain hunting: săn hàng giảm giá
I love bargain hunting.
- To be on commission: tiền hoa hồng
KOLs usually are on commission with every sold product.
- To shop until you drop: mua sắm một cách phung phí
My friend sometimes shops until he drops.
- To slash prices: giảm sâu
Holiday is when slash prices appear.
- To be on a tight budget: có lượng tiền chi tiêu hạn chế
I am on a tight budget right now.
Các Idioms hay về chủ đề Shopping
- Buy a lemon: mua đồ vô ích
- Fit like a glove: vô cùng vừa vặn
- A killer deal: mua một món hời
Đề tìm hiểu them về các Idioms về Shopping, bạn có thể tham khảo video sau:
@vutruielts.tdp Top 5 Idioms chủ đề Shopping 💸💸💸 #vutruielts_tdp #tdpielts #learnontiktok #ieltsspeaking #ielts #ieltsband #ieltspreparation #ieltslistening #ieltstips #idioms #hoctienganh #hoccungtiktok #fyp #foryou #tiktokvietnam #viral ♬ original sound – Vũ trụ IELTS
Bài văn mẫu IELTS về từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping
Dưới đây là bài văn áp dụng từ vựng chủ đề Shopping trong IELTS. Bạn có thể tham khảo và đúc kết cho mình những từ vựng IELTS chủ đề Shopping bổ ích nhé.
In recent years, online shopping has grown in popularity like never before. In the short term, this tendency could benefit the environment and job trends, but in the long run, it might cause more harm than good.
The popularity of internet shopping can aid in lowering greenhouse gas emissions by reducing the number of trips made by cars to visit physical stores. A delivery truck, for instance, has the capacity to transport massive quantities of cargo that, if transported by personal vehicles, would necessitate hundreds of journeys and result in significant atmospheric carbon emissions. But, over time, the ease of online shopping may encourage consumers to make larger purchases, which will increase the number of delivery trucks on the road and result in a greater release of heat-trapping gasses and exhaust emissions.
The rise in popularity of online shopping has had a significant impact on the sorts of occupations available on the labor market, opening up positions for delivery drivers, site designers, and personal shoppers for groceries online. But, in the long run, the rise of this type of purchasing might force thousands of conventional stores into bankruptcy and result in mass unemployment. Because of the quick growth of internet shopping, there may be more unemployed persons than job vacancies, which would raise the unemployment rate.
In conclusion, the expansion of online shopping may, in the short term, improve the environment and the labor market; however, in the long run, the drawbacks may outweigh the advantages.
Lời kết
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping mà TDP IELTS đã tổng hợp. Nếu bạn đang tìm học IELTS, TDP IELTS sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, bạn có thể tìm hiểu thêm qua Facebook.