25+ từ vựng tiếng Anh về Trung thu ý nghĩa năm 2023 - TDP
Học IELTS dễ dàng hơn - TDP IELTS

25+ từ vựng tiếng Anh về Trung thu ý nghĩa năm 2023

Tết Trung thu là một trong những ngày lễ quan trọng của người dân Việt Nam và nhiều quốc gia châu Á khác. Đây là thời điểm mà gia đình và bạn bè tập trung lại, chia sẻ những giây phút đáng nhớ dưới ánh trăng tròn. Việc sử dụng từ vựng tiếng Anh về Trung thu trong lời chúc sẽ giúp bạn thể hiện được trọn vẹn ý nghĩa này hơn. Hãy cùng tham khảo hơn 25 từ vựng Trung thu về tiếng Anh trong bài viết nhé!

Xem thêm: 30+ lời chúc Trung thu Tiếng Anh ý nghĩa năm 2023

Từ vựng tiếng Anh về Trung thu hay và ý nghĩa

Từ vựng tiếng Anh về Trung Thu hay và ý nghĩa - TDP IELTS
Từ vựng Trung thu tiếng Anh hay và ý nghĩa – TDP IELTS

Trung thu là dịp để thể hiện tình cảm đối với gia đình và những người thân yêu. Bên cạnh những hoạt động truyền thống như làm đèn lồng và thưởng thức bánh trung thu. Việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Anh về Trung thu là cách tuyệt vời để chia sẻ ý nghĩa độc đáo của ngày lễ này. Hãy cùng tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh Trung thu và ý nghĩa sâu sắc mà chúng mang lại:

  • Mooncakes /mʊnkeɪks/ – Bánh trung thu: Bánh tròn có nhân bên trong, thường được làm từ đậu xanh và nhân thịt nướng.
  • Lantern /ˈlæntərn/ – Đèn lồng: Đèn trang trí có thể được treo lên hoặc đặt trên mặt đất.
  • Mid-Autumn Festival /mɪd ˈɔtəm ˈfɛstɪvəl/ – Lễ Trung thu: Lễ hội truyền thống của người Á Đông để kỷ niệm mùa trung thu.
  • Family Reunion /ˈfæməli riˈjunjən/ – Cuộc họp gia đình: Sự tụ họp của gia đình vào dịp Lễ Trung thu.
  • Tradition /trəˈdɪʃən/ – Truyền thống: Phong tục hoặc hành động được lặp lại qua nhiều thế hệ.
  • Full Moon /fʊl mun/ – Trăng tròn: Khi mặt trăng sáng đầy trời và tròn đẹp.
  • Fireworks /ˈfaɪrˌwɜrks/ – Pháo hoa: Các vật thể cháy phát ra ánh sáng và tiếng ồn đẹp mắt.
  • Dragon Dance /ˈdrægən dæns/ – Múa rồng: Biểu diễn nghệ thuật truyền thống với con rồng khổng lồ.
  • Traditional Clothing /trəˈdɪʃənəl ˈkloʊðɪŋ/ – Trang phục truyền thống: Đồ trang phục đặc trưng cho Lễ Trung thu.
  • Starfruit /ˈstɑrˌfruɪt/ – Khế: Loại trái cây có hình dạng giống ngôi sao.
  • Red Envelopes /rɛd ˈɛnˌvɛloʊpz/ – Phong bao đỏ: Phong bao chứa tiền được tặng trong dịp Lễ Trung thu.
  • Autumn /ˈɔtəm/ – Mùa thu: Mùa trong năm khi thời tiết mát mẻ hơn sau mùa hè.
  • Pomegranate /ˈpɑmˌɡrænɪt/ – Lựu: Loại trái cây có hạt đỏ và nhiều lợi ích cho sức khỏe.
  • Festival Parade /ˈfɛstɪvəl pəˈreɪd/ – Cuộc diễu hành trong Lễ hội: Cuộc diễu hành lớn trong dịp Lễ Trung thu.
  • Lotus /ˈloʊtəs/ – Sen: Loài hoa thường được sử dụng để trang trí trong Lễ Trung thu.
  • Chang’e /chæŋ ə/ – Chị Hằng: Nhân vật huyền thoại trong truyền thuyết Lễ Trung thu.
  • Traditional Music /trəˈdɪʃənl ˈmjuzɪk/ – Nhạc truyền thống: Âm nhạc đặc trưng cho Lễ Trung thu.
  • Reunion Dinner /riˈjunjən ˈdɪnər/ – Bữa tối sum họp: Bữa tối đặc biệt của gia đình trong dịp này.
  • Jade Rabbit /dʒeɪd ˈræbɪt/ – Thỏ ngọc: Nhân vật trong truyền thuyết Lễ Trung thu, thường sống trên mặt trăng.
  • Rice Dumplings /raɪs ˈdʌmplɪŋz/ – Bánh chưng, bánh tét: Loại bánh truyền thống làm từ gạo, lá chuối và nhân mặn.
  • Starry Night /’stæri naɪt/- Đêm sao sáng: Đêm có nhiều ngôi sao trên bầu trời
  • Taro /ˈtæroʊ/ – Khoai môn: Loại cây có củ màu tím, thường được dùng trong một số món ăn Trung Quốc.
  • Riddles /ˈrɪdəlz/ – Câu đố: Trò chơi tìm hiểu và giải đố thú vị trong Lễ Trung thu.
  • Lotus Seed Paste /ˈloʊtəs sid peɪst/ – Nhân hạt sen: Nhân bánh trung thu thường được làm từ hạt sen.
  • Incense /ˈɪnsɛns/ – Hương thơm: Đốt để tạo ra mùi thơm trong Lễ Trung thu.
  • Traditional Dance /trəˈdɪʃənl dæns/ – Múa truyền thống: Biểu diễn nghệ thuật nhảy múa truyền thống.
  • Pineapple Cake /ˈpaɪnˌæpl keɪk/ – Bánh dứa: Loại bánh truyền thống có nhân dứa bên trong.

Trên đây là một số các từ tiếng Anh về Trung thu hay và ý nghĩa. Bạn có thể tham khảo và sử dụng những từ  vựng tiếng Anh về Trung thu này để viết nên lời chúc ý nghĩa dành tặng cho những người thân yêu của mình.

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về Tết Trung thu và các hoạt động trong lễ

Từ vựng tiếng Anh về Tết trung thu và các hoạt động trong lễ - TDP IELTS
Từ vựng tiếng Anh về Tết trung thu và các hoạt động trong lễ – TDP IELTS

Trung thu hay Tết đoàn viên là một ngày lễ lớn trong năm. Ngày này sẽ thường diễn ra nhiều hoạt động khác nhau. Bạn có thể tham khảo những từ vựng tiếng Anh về Trung thu diễn tả các hoạt động này:

  • Lantern making /ˈlæntərn ˈmeɪkɪŋ/ – Làm lồng đèn: Hoạt động làm đèn lồng truyền thống.
  • Mooncake tasting /ˈmʊnkeɪk ˈteɪstɪŋ/ – Thử bánh trung thu: Đánh giá vị của bánh trung thu bằng cách thử nếm.
  • Dragon dance performance /ˈdrægən dæns pəˈfɔrməns/ – Biểu diễn múa lân: Trình diễn nghệ thuật múa lân.
  • Stargazing /stɑrˈɡeɪzɪŋ/ – Ngắm sao: Việc quan sát và thưởng thức bầu trời đêm sao sáng.
  • Family gatherings /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋz/ – Tụ họp gia đình: Cuộc họp mặt của gia đình trong dịp Lễ Trung thu.
  • Playing with lanterns /ˈpleɪɪŋ wɪð ˈlæntənz/ – Rước đèn lồng: Tham gia các hoạt động rước đèn trung thu.
  • Riddle guessing /ˈrɪdəl ˈɡɛsɪŋ/ – Đoán câu đố: Hoạt động giải đố và đoán câu đố truyền thống.
  • Traditional music performance /trəˈdɪʃənl ˈmjuːzɪk pəˈfɔrməns/ – Trình diễn âm nhạc truyền thống: Biểu diễn âm nhạc truyền thống trong Lễ Trung thu.
  • Fireworks display /ˈfaɪrˌwɜrks dɪˈspleɪ/ – Trình diễn pháo hoa: Triển lãm pháo hoa đẹp mắt.
  • Mid-Autumn Festival parade /mɪd ˈɔtəm ˈfɛstɪvəl pəˈreɪd/ – Cuộc diễu hành Lễ Trung thu: Cuộc diễu hành lớn trong dịp Lễ Trung thu.
  • Crafting traditional clothing /ˈkræftɪŋ trəˈdɪʃənl ˈkloʊðɪŋ/ – Làm đồ trang phục truyền thống: Hoạt động làm đồ trang phục truyền thống cho Lễ Trung thu.
  • Candlelit rituals /ˈkændəlˌlɪt ˈrɪtʃuəlz/ – Lễ nghi châm đèn: Lễ nghi dùng nến trong Lễ Trung thu.
  • Star-shaped lanterns /stɑr-ʃeɪpt ˈlæntənz/ – Đèn lồng hình ngôi sao: Đèn lồng được làm theo hình dạng ngôi sao.
  • Poetry recitals /ˈpoʊətri ˌrɛsɪtəlz/ – Biểu diễn thơ ca: Biểu diễn thơ trong Lễ Trung thu.
  • Tug-of-war /tʌɡ əv ˈwɔr/ – Kéo co: Trò chơi kéo co truyền thống trong Lễ Trung thu.

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Trung thu được sử dụng nhiều nhất

Từ vựng tiếng Anh về Trung Thu được sử dụng nhiều nhất - TDP IELTS
Từ vựng về Trung thu bằng tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất – TDP IELTS

Trung thu là dịp để bạn có thể gửi lời chúc và lời cảm ơn đến những người thân yêu của mình. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về Trung thu thường được sử dụng trong lời chúc. Bạn có thể tham khảo và lựa chọn các từ vựng về Trung thu phù hợp nhé!

  • Wishing /wɪʃ/ (n) – Lời chúc

Ex: A warm wishing for a joyful Mid-Autumn Festival! (Chúc một Lễ Trung thu vui vẻ!)

  • Blessings /ˈbles.ɪŋ/ (n) – Lời chúc phúc

Ex: Sending you warm blessings on this special occasion. (Gửi đến bạn những lời chúc phúc trong dịp đặc biệt này).

  • Harmony /ˈhɑːr.mə.ni/ (n) – Sự hòa hợp

Ex: May your family always be filled with love and harmony. (Chúc gia đình bạn luôn tràn đầy tình yêu và sự hòa hợp).

  • Reunion /ˌriːˈjuː.njən/ (n) – Đoạn tụ

Ex: Wishing you a joyful family reunion this Mid-Autumn Festival. (Chúc bạn một cuộc họp gia đình vui vẻ trong Lễ Trung thu này).

  • Happiness (n) – Hạnh phúc

Ex: May your life be filled with happiness and prosperity. (Chúc cuộc sống của bạn tràn đầy hạnh phúc và thịnh vượng).

  • Gratitude /ˈɡræt̬.ə.tuːd/ (n) – Lòng biết ơn

Ex: Expressing my gratitude for your friendship and love. (Bày tỏ lòng biết ơn về tình bạn và tình yêu của bạn).

  • Warmth /wɔːmθ/ (n) – Sự ấm áp

Ex: Sending you warmth and love on this beautiful evening. (Gửi đến bạn sự ấm áp và tình yêu trong buổi tối đẹp này).

  • Tradition /trəˈdɪʃ.ən/ (n) – Truyền thống

Ex: Embracing the rich traditions of the Mid-Autumn Festival. (Kỷ niệm truyền thống đáng giá của Lễ Trung thu).

  • Moonlight /ˈmuːn.laɪt/ (n) – Ánh trăng

Ex: Under the gentle moonlight, may your dreams come true. (Dưới ánh trăng dịu dàng, chúc cho ước mơ của bạn thành hiện thực).

  • Joyful /ˈdʒɔɪ.fəl/ (adj) – Vui vẻ

Ex: Wishing you a joyful and memorable Mid-Autumn Festival. (Chúc bạn một Lễ Trung thu vui vẻ và đáng nhớ).

  • Abundance /əˈbʌn.dəns/ (n) – Sự phong phú

Ex: May your life be filled with abundance and prosperity. (Chúc cuộc sống của bạn tràn đầy phong phú và thịnh vượng).

  • Peace /piːs/ (n) – Sự bình yên

Ex: Wishing you peace and serenity on this special night. (Chúc bạn sự bình yên và thanh bình trong đêm đặc biệt này).

  • Lanterns /ˈlæn.tɚn/ (n) – Đèn lồng

Ex: Let the lanterns light up your path to success. (Hãy để đèn lồng chiếu sáng con đường thành công của bạn).

  • Togetherness /təˈɡeð.ɚ.nəs/ (n) – Sự đoàn kết

Ex: Cherishing the togetherness of family and friends. (Trân trọng khoảnh khắc sum vầy đoàn tụ cùng gia đình và bạn bè.)

Kết luận

Trên đây là hơn 25 từ vựng tiếng Anh về Trung thu hay và ý nghĩa năm 2023. Bạn có thể sử dụng những từ vựng này để tăng thêm ý nghĩa cho các câu chúc của mình. Bên cạnh từ vựng về Tết Trung thu bằng tiếng Anh, TDP còn cung cấp rất nhiều chủ đề hấp dẫn khác. Bạn có thể xem thêm những bài viết này tại TDP IELTS hoặc Fanpage TDP IELTS nhé!

Chia sẻ: 

Tin tức liên quan

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH

Đăng ký email để nhận tài liệu độc quyền từ TDP

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Copyright © 2022. All Rights Reserved by TDP-IETLS.

Proudly created by TADA

ĐĂNG KÝ NGAY

ĐĂNG KÝ NGAY