Những caption buồn tiếng Anh dưới đây có thể giúp người viết giải tỏa cảm xúc và thu hút sự chú ý của người đọc, cũng như tìm được sự chia sẻ và đồng cảm từ những người khác cũng đang trải qua những cảm xúc tương tự. Cùng TDP IELTS điểm qua một bài caption nổi bật nào1
Nội dung
ToggleCaption buồn tiếng Anh thất tình
- “Every time I see a couple holding hands, I think of what I lost.” (Mỗi khi thấy hai người tay trong tay, tôi nghĩ đến những gì mình đã mất.)
- “Love is not always beautiful. Sometimes, it hurts more than anything else.” (Tình yêu không phải luôn đẹp đẽ. Đôi khi, nó đau hơn bất cứ điều gì.)
- “I gave you my heart, and you broke it into pieces.” (Tôi đã đưa trái tim của mình cho bạn, và bạn đã làm nó tan vỡ.)
- “It hurts to love someone who doesn’t love you back, but it hurts even more to love someone who once loved you but doesn’t anymore.” (Đau khi yêu ai đó không yêu bạn, nhưng còn đau hơn khi yêu ai đó từng yêu bạn nhưng không còn yêu nữa.)
- “Sometimes, the person you love the most can hurt you the most.” (Đôi khi, người bạn yêu nhiều nhất lại có thể là người gây cho bạn đau khổ nhất.)
- “I miss you, but I know you don’t miss me. And that hurts more than anything.” (Tôi nhớ bạn, nhưng tôi biết rằng bạn không nhớ tôi. Và điều đó đau đớn hơn bất cứ điều gì.)
- “It’s hard to forget someone who gave you so much to remember.” (Rất khó để quên đi người đã đem đến cho bạn rất nhiều kỷ niệm đẹp.)
- “I don’t know how to stop loving you, even though you’ve already stopped loving me.” (Tôi không biết làm thế nào để ngừng yêu bạn, dù cho bạn đã ngừng yêu tôi.)
- “I thought you were the one, but I was wrong.” (Tôi từng nghĩ rằng bạn là người phù hợp của tôi, nhưng tôi đã lầm.)
- “I wish I could turn back time and fix everything, but I know I can’t.” (Tôi ước mình có thể quay lại quá khứ và sửa lại mọi thứ, nhưng tôi biết mình không thể.)
- “The hardest thing about loving someone is realizing they don’t feel the same way.” (Điều khó nhất trong việc yêu ai đó là nhận ra rằng họ không cảm thấy giống như mình.)
- “It’s better to be alone than to be with someone who makes you feel alone.” (Thà cô đơn còn hơn là bên cạnh ai đó khiến bạn cảm thấy cô đơn.)
- “I don’t know why I keep holding on to someone who’s already let me go.” (Tôi không biết tại sao mình vẫn cứ giữ lấy một người đã buông tay với mình.)
- “Sometimes, love just isn’t enough to make it work.” (Đôi khi, chỉ đơn giản là tình yêu không đủ để giữ cho một mối quan hệ.)
- “I gave you everything I had, but it still wasn’t enough for you.” (Tôi đã đưa cho bạn tất cả những gì mình có, nhưng nó vẫn không đủ cho bạn.)
- “I never knew heartbreak until I met you.” (Tôi chưa từng biết đau đớn tình cảm cho đến khi gặp bạn.)
- “I keep waiting for you to come back, even though I know you never will.” (Tôi vẫn đợi bạn quay trở lại, dù biết rằng bạn sẽ không bao giờ làm điều đó.)
- “The saddest part is that I know I have to let you go, but I don’t want to.” (Phần đau buồn nhất là tôi biết mình phải buông tay bạn, nhưng tôi không muốn làm điều đó.)
- “Sometimes, the only thing you can do is cry until you fall asleep.” (Đôi khi, điều duy nhất bạn có thể làm là khóc cho đến khi bạn ngủ.)
Cap tiếng Anh buồn về cuộc sống
- “Sometimes life feels like a never-ending treadmill, just going through the motions.” (Dịch: Đôi khi cuộc sống cảm thấy như một chiếc máy chạy bộ không bao giờ kết thúc, chỉ đi qua những bước chân.)
- “Life is a book with many chapters, some are happy, some are sad, and some are downright boring.” (Dịch: Cuộc sống là một quyển sách với nhiều chương, có chương vui, có chương buồn, và có chương rất nhàm chán.)
- “Sometimes it feels like life is playing a cruel joke on us, but we just have to keep moving forward.” (Dịch: Đôi khi cảm thấy cuộc sống đang chơi đùa tàn nhẫn với chúng ta, nhưng chúng ta chỉ có thể tiếp tục vượt qua.)
- “The monotony of everyday life can be suffocating, but we must find small joys to keep us going.” (Dịch: Sự đơn điệu của cuộc sống hàng ngày có thể khiến ta thấy ngột ngạt, nhưng chúng ta phải tìm những niềm vui nhỏ để tiếp tục đi tiếp.)
- “Life can be a lonely journey, but we must remember that we are never truly alone.” (Dịch: Cuộc sống có thể là một cuộc hành trình cô đơn, nhưng chúng ta phải nhớ rằng chúng ta không bao giờ thực sự cô đơn.)
- “The weight of the world can feel heavy on our shoulders, but we must learn to lighten the load.” (Dịch: Trọng lượng của thế giới có thể khiến ta cảm thấy nặng nề, nhưng chúng ta phải học cách giảm bớt gánh nặng.)
- “Life can be tough, but so are you. Keep pushing through the hard times.” (Dịch: Cuộc sống có thể khó khăn, nhưng bạn cũng vậy. Tiếp tục vượt qua những thời khắc khó khăn.)
- “It’s okay to feel lost sometimes, it’s all part of the journey to finding ourselves.” (Dịch: Đôi khi cảm thấy lạc lối là điều bình thường, đó là một phần của hành trình tìm kiếm chính mình.)
- “Life can be overwhelming, but we must learn to take it one day at a time.” (Dịch: Cuộc sống có thể áp đảo, nhưng chúng ta phải học cách từng ngày một bước đi.)
- “Sometimes the loneliest place to be is in a room full of people.” (Dẫu có nhiều người xung quanh, đôi khi cô đơn vẫn hiện hữu trong ta.)
- “I’m surrounded by people, but I still feel alone.” (Tôi đang được bao quanh bởi mọi người, nhưng tôi vẫn cảm thấy cô đơn.)
- “Being alone is better than being with the wrong person.” (Việc ở một mình còn hơn là ở với sai người.)
- “The worst feeling is not being lonely, it’s being forgotten by someone you could never forget.” (Điều tồi tệ nhất không phải là cô đơn, mà là bị ai đó bỏ quên mà bạn không bao giờ quên được.)
- “I have so many people around me, but none of them understand me.” (Tôi có nhiều người xung quanh, nhưng không ai hiểu được tôi.)
- “Loneliness is not about being alone, it’s about feeling disconnected from others.” (Cô đơn không chỉ là sự ở một mình, mà còn là cảm giác bị chia cắt với những người khác.)
- “I thought being surrounded by people would cure my loneliness, but it only made it worse.” (Tôi nghĩ rằng việc được bao quanh bởi mọi người sẽ chữa lành nỗi cô đơn của tôi, nhưng nó chỉ làm tôi cảm thấy tồi tệ hơn.)
- “I am not alone because I am single, I am alone because I feel alone in my own company.” (Tôi không cô đơn vì độc thân, tôi cô đơn vì tôi cảm thấy cô đơn khi ở bên chính mình.)
- “Sometimes, being alone with your thoughts is the loneliest place to be.” (Dẫu có nghĩ suy bao nhiêu, thỉnh thoảng cô đơn vẫn ở đó.)
- “It’s not about having someone to hold your hand, it’s about having someone who won’t let go.” (Không phải chỉ cần có ai đó nắm tay, mà là có người sẽ không bao giờ buông tay.)
Caption tiếng Anh chữa lành nỗi buồn
- Healing takes time, and that’s okay. (Chữa lành mất thời gian, và điều đó cũng không sao.)
- It’s okay to not be okay. (Chẳng sao cả khi bạn không cảm thấy ổn.)
- You deserve to be happy, even if you don’t feel like it right now. (Bạn xứng đáng được hạnh phúc, ngay cả khi bạn không cảm thấy vậy ở thời điểm hiện tại.)
- Take care of yourself first, so that you can take care of others later. (Hãy chăm sóc bản thân trước, để sau này bạn có thể chăm sóc người khác.)
- It’s okay to ask for help when you need it. (Chẳng sao cả khi bạn cần đến sự giúp đỡ của người khác.)
- Sometimes the hardest thing to do is the right thing. (Đôi khi việc khó nhất để làm chính là đúng đắn nhất.)
- The road to healing may be long, but it’s worth it in the end. (Con đường để chữa lành có thể dài, nhưng cuối cùng thì nó đáng để đi.)
- Your feelings are valid, and it’s okay to express them. (Cảm xúc của bạn là hợp lý, và việc thể hiện chúng cũng không có gì sai.)
- Don’t be afraid to start over and rebuild yourself. (Đừng sợ bắt đầu và xây dựng lại bản thân.)
- You are not alone, and things will get better. (Bạn không cô đơn, và mọi thứ sẽ trở nên tốt đẹp hơn.)
Tìm hiểu thêm: Caption tiếng Anh về tình yêu
Quotes buồn tiếng Anh cho người xa nhà
- “Home is not a place, it’s a feeling I constantly long for.” (Nhà không chỉ là nơi, mà là một cảm giác mà tôi luôn mong muốn.)
- “There’s a special kind of ache that comes with missing the place where you grew up.” (Có một loại đau đặc biệt đi kèm với sự nhớ nhung về nơi mà bạn đã lớn lên.)
- “No matter where life takes me, the memories of home will always be with me.” (Dù cuộc đời đưa tôi đến đâu, những ký ức về nhà sẽ luôn ở cùng tôi.)
- “Homesickness isn’t just about missing a physical place, it’s about missing the people and memories that come with it.” (Nỗi nhớ nhà không chỉ là về việc nhớ một nơi vật lý, mà còn liên quan đến những người và ký ức đến với nó.)
- “Sometimes I feel like a piece of me is missing, and it’s the part that belongs to my home.” (Đôi khi tôi cảm thấy mình thiếu mất một phần, và đó chính là phần của tôi thuộc về nhà.)
- “Home is the place where I feel most like myself, and I miss that feeling every day.” (Nhà là nơi tôi cảm thấy hòa nhập nhất với bản thân, và tôi nhớ cảm giác đó mỗi ngày.)
- “Even though I’ve made a new home for myself, I still can’t help but long for the one I left behind.” (Dù tôi đã tạo ra một ngôi nhà mới cho bản thân, nhưng tôi vẫn không thể ngừng mong muốn nhà cũ mà tôi đã để lại.)
- “The hardest part about missing home is knowing that you can never go back to the way things were.” (Phần khó nhất của nỗi nhớ nhà là biết rằng bạn không bao giờ có thể trở về thời điểm mọi thứ còn như xưa.)
- “Home isn’t just a place, it’s a feeling of comfort and belonging that’s hard to find anywhere else.” (Nhà không chỉ là một nơi, nó còn là cảm giác thoải mái và thuộc về mà rất khó tìm thấy ở đâu khác.)
- “I miss the smell of my mom’s cooking and the sound of my dad’s laughter – those are the things that make home feel like home.” (Tôi nhớ mùi vị của đồ ăn mẹ nấu và tiếng cười của bố – đó là những điều khiến nhà cảm thấy như là nhà của tôi.)
Lời kết
Những caption buồn tiếng Anh trên chứa đựng sự đau khổ, nỗi cô đơn, sự mất mát, và nỗi buồn của người viết. Chúng có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc của người viết trên các nền tảng truyền thông xã hội, hoặc như một phần của một bức ảnh hoặc video.
Bạn có thể tham khảo website TDP hoặc TDP Fanpage để chọn lựa cho mình một caption ưng ý với nhiều chủ đề khác nhau.