Công nghệ là một phần không thể thay thế của chúng ta. Hãy cùng tìm hiểu về IELTS Vocabulary About Technology cùng TDP IELTS nhé!
- Xem thêm: Lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu
Tầm quan trọng của từ vựng IELTS Writing chủ đề Technology
Việc học IELTS technology vocabulary bằng cách đọc nhiều tài liệu và tích lũy dần dần từ vựng không có chọn lọc sẽ khiến bạn mất rất nhiều thời gian để tiến bộ. Trong khi đó, việc trau dồi từ vựng theo từng chủ đề sẽ giúp bạn có nhiều ý tưởng để diễn đạt ý tưởng khi gặp những chủ đề đó trong bài viết.
Theo chia sẻ của chuyên gia, giám khảo sẽ đánh giá cao những bài viết có vốn từ vựng phong phú, văn phong diễn đạt đa dạng, tư duy logic.
Mẹo cải thiện IELTS Vocabulary About Technology
Bạn có thể nâng cao vốn từ vựng chủ đề Technology bằng cách tham khảo tài liệu IELTS Writing Language Made Easy – quyển sách giúp học viên tích lũy các cụm từ và cấu trúc nâng cao trong IELTS Writing.
Để ghi nhớ các từ IELTS Writing Task 2 chủ đề technology bạn cần tập đặt câu sử dụng các cụm từ sau đây, cố gắng ghi nhớ và thường xuyên sử dụng nhé!
Từ vựng IELTS Vocabulary About Technology
- Dramatically changed: đã thay đổi đáng kể
- Advances in technology: những tiến bộ về công nghệ
- Had a greater impact on: có ảnh hưởng lớn hơn lên
- Beneficial to the lives of ordinary people: có lợi cho cuộc sống của những người bình thường
- There is no doubt that: không nghi ngờ gì rằng…
- Influential: có ảnh hưởng
- Been improved over time: đã đươc cải thiện qua thời gian
- Carry out much the same purpose: vẫn mang cùng một mục đích
- Despite the fact that: mặc dù…
- Ground-breaking recent medical developments: hững tiến bộ y học mang tính đột phá gần đây
- The average person: người bình thường
- Still many years away: vẫn còn cách nhiều năm nữa
- Carry out organ transplants: tiến hành các phẫu thuật ghép tạng
- For decades to come: trong những thập kỷ tới
- Some more recent developments: những tiến bộ gần đây hơn
- Much greater influence: ảnh hưởng lớn hơn nhiều
- I would argue that: tôi cho rằng…
- technological developments: những tiến bộ về công nghệ
- Undertaking scientific research: thực hiện nghiên cứu khoa học
- Imperative: quan trọng, thiết yếu
- Compete in a globalized world: cạnh tranh trong một thế giới toàn cầu hóa
- Remain contentious issues: vẫn còn là những vấn đề đang được bàn cãi
- Have the predominant responsibility for: có trách nghiệm chủ đạo cho…
- Driven by the need: bị dẫn dắt bởi nhu cầu
- Make advances: tạo ra những sự tiến bộ
- Accountable to the public: chịu trách nhiệm với công chúng
- Driven by profit: bị dẫn dắt bởi lợi nhuận
- There is no monetary gain: không có lợi ích tiền bạc
- A favorable outcome: một kết quả thuận lợi
- A strong potential for biased results: một khả năng lớn về kết quả thiên lệch
- Legislation: luật
- Rigorous trials: kiểm nghiệm chặt chẽ
- Paramount: tối quan trọng
- Remain impartial: vẫn giữ được không thiên lệch
- Accountability: trách nhiệm giải trình
- Conflicts of interest: xung đột lợi ích
- Privately funded research: nghiên cứu được nhóm tư nhân trả tiền
- Monitoring: kiểm soát
- Strong checks and balance: những biện pháp mạnh để kiểm tra và cân bằng lại
- Need to be in place: cần có mặt
- Ethical: hợp chuẩn đạo đức
Ngoài ra, bạn có thể nâng cao vốn từ vocabulary technology IELTS bằng cách tham gia group học tập: Tự học IELTS cho người mới bắt đầu của TDP IELTS. Hàng tuần đều có giáo viên IELTS 8.0+ và Cựu Giám khảo IELTS sẽ hỗ trợ bạn trả lời các câu hỏi, sửa bài writing miễn phí, các bạn có thể tham gia vào group để học tập hiệu quả hơn.
Xem thêm:
– Từ vựng chủ đề Entertainment – IELTS Speaking
– Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Newspaper and Magazines
– Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Describe your best friend
Lời kết
Trên đây là những từ vựng bổ ích liên quan đến chủ đề IELTS Vocabulary About Technology. Nếu bạn cần tìm một trung tâm uy tín để đồng hành trong quá trình ôn thì TDP là một lựa chọn đáng cân nhắc.