IELTS Writing - IELTS Vocabulary About Technology
Học IELTS dễ dàng hơn - TDP IELTS

IELTS Writing: IELTS Vocabulary About Technology

Công nghệ là một phần không thể thay thế của chúng ta. Hãy cùng tìm hiểu về IELTS Vocabulary About Technology cùng TDP IELTS nhé!

IELTS Writing: IELTS Vocabulary About Technology - TDP IELTS
IELTS Writing: IELTS Vocabulary About Technology – TDP IELTS

 

Tầm quan trọng của từ vựng IELTS Writing chủ đề Technology

Việc học IELTS technology vocabulary bằng cách đọc nhiều tài liệu và tích lũy dần dần từ vựng không có chọn lọc sẽ khiến bạn mất rất nhiều thời gian để tiến bộ. Trong khi đó, việc trau dồi từ vựng theo từng chủ đề sẽ giúp bạn có nhiều ý tưởng để diễn đạt ý tưởng khi gặp những chủ đề đó trong bài viết. 

Theo chia sẻ của chuyên gia, giám khảo sẽ đánh giá cao những bài viết có vốn từ vựng phong phú, văn phong diễn đạt đa dạng, tư duy logic. 

Mẹo cải thiện IELTS Vocabulary About Technology

Bạn có thể nâng cao vốn từ vựng chủ đề Technology bằng cách tham khảo tài liệu IELTS Writing Language Made Easy – quyển sách giúp học viên tích lũy các cụm từ và cấu trúc nâng cao trong IELTS Writing.

Để ghi nhớ các từ IELTS Writing Task 2 chủ đề technology bạn cần tập đặt câu sử dụng các cụm từ sau đây, cố gắng ghi nhớ và thường xuyên sử dụng nhé!

Từ vựng IELTS Vocabulary About Technology

  1. Dramatically changed: đã thay đổi đáng kể 
  2. Advances in technology: những tiến bộ về công nghệ 
  3. Had a greater impact on: có ảnh hưởng lớn hơn lên 
  4. Beneficial to the lives of ordinary people: có lợi cho cuộc sống của những người bình thường 
  5. There is no doubt that: không nghi ngờ gì rằng… 
  6. Influential: có ảnh hưởng
  7. Been improved over time: đã đươc cải thiện qua thời gian 
  8. Carry out much the same purpose: vẫn mang cùng một mục đích 
  9. Despite the fact that: mặc dù… 
  10. Ground-breaking recent medical developments: hững tiến bộ y học mang tính đột phá gần đây 
  11. The average person: người bình thường 
  12. Still many years away: vẫn còn cách nhiều năm nữa
  13. Carry out organ transplants: tiến hành các phẫu thuật ghép tạng 
  14. For decades to come: trong những thập kỷ tới 
  15. Some more recent developments: những tiến bộ gần đây hơn 
  16. Much greater influence: ảnh hưởng lớn hơn nhiều 
  17. I would argue that: tôi cho rằng… 
  18. technological developments: những tiến bộ về công nghệ
  19. Undertaking scientific research: thực hiện nghiên cứu khoa học 
  20. Imperative: quan trọng, thiết yếu 
  21. Compete in a globalized world: cạnh tranh trong một thế giới toàn cầu hóa 
  22. Remain contentious issues: vẫn còn là những vấn đề đang được bàn cãi 
  23. Have the predominant responsibility for: có trách nghiệm chủ đạo cho… 
  24. Driven by the need: bị dẫn dắt bởi nhu cầu 
  25. Make advances: tạo ra những sự tiến bộ 
  26. Accountable to the public: chịu trách nhiệm với công chúng
  27. Driven by profit: bị dẫn dắt bởi lợi nhuận 
  28. There is no monetary gain: không có lợi ích tiền bạc 
  29. A favorable outcome: một kết quả thuận lợi 
  30. A strong potential for biased results: một khả năng lớn về kết quả thiên lệch 
  31. Legislation: luật 
  32. Rigorous trials: kiểm nghiệm chặt chẽ 
  33. Paramount: tối quan trọng 
  34. Remain impartial: vẫn giữ được không thiên lệch
  35. Accountability: trách nhiệm giải trình 
  36. Conflicts of interest: xung đột lợi ích 
  37. Privately funded research: nghiên cứu được nhóm tư nhân trả tiền 
  38. Monitoring: kiểm soát 
  39. Strong checks and balance: những biện pháp mạnh để kiểm tra và cân bằng lại 
  40. Need to be in place: cần có mặt
  41. Ethical: hợp chuẩn đạo đức 
Từ vựng IELTS chủ dề Technology - TDP IELTS
Từ vựng IELTS chủ dề Technology – TDP IELTS
Từ vựng IELTS chủ dề Technology - TDP IELTS
Từ vựng IELTS chủ dề Technology – TDP IELTS
Từ vựng IELTS chủ dề Technology - TDP IELTS
Từ vựng IELTS chủ dề Technology – TDP IELTS

 

Ngoài ra, bạn có thể nâng cao vốn từ vocabulary technology IELTS  bằng cách tham gia group học tập: Tự học IELTS cho người mới bắt đầu của TDP IELTS. Hàng tuần đều có giáo viên IELTS 8.0+ và Cựu Giám khảo IELTS sẽ hỗ trợ bạn trả lời các câu hỏi, sửa bài writing miễn phí, các bạn có thể tham gia vào group để học tập hiệu quả hơn.

Xem thêm:

Từ vựng chủ đề Entertainment – IELTS Speaking
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Newspaper and Magazines
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Describe your best friend

Lời kết

Trên đây là những từ vựng bổ ích liên quan đến chủ đề IELTS Vocabulary About Technology. Nếu bạn cần tìm một trung tâm uy tín để đồng hành trong quá trình ôn thì TDP là một lựa chọn đáng cân nhắc.

Chia sẻ: 

Tin tức liên quan

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH

Đăng ký email để nhận tài liệu độc quyền từ TDP

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Copyright © 2022. All Rights Reserved by TDP-IETLS.

Proudly created by TADA

ĐĂNG KÝ NGAY

ĐĂNG KÝ NGAY