100+ caption tiếng Anh Tết hay nhất - TDP
Học IELTS dễ dàng hơn - TDP IELTS

100+ caption tiếng Anh Tết hay nhất

Tết là dịp để tất cả mọi người tập trung quây quần bên nhau, tận hưởng khoảng thời gian đầy ấm áp và hạnh phúc. Hãy cùng TDP IELTS tham khảo một số caption tiếng Anh Tết hay với nhiều sắc thái khác nhau qua bài viết dưới đây.

100+ caption tiếng Anh Tết hay nhất - TDP IELTS
100+ caption tiếng Anh Tết hay nhất – TDP IELTS

Caption tiếng Anh Tết ý nghĩa 

  1. “The Lunar New Year represents new beginnings and a fresh start.” (Năm mới Âm lịch đại diện cho sự khởi đầu mới và một hành trình mới.)
  2. “The Lunar New Year is a time for family, reflection, and gratitude.” (Tết Âm lịch là thời gian để sum vầy gia đình, để suy ngẫm và biết ơn.)
  3. “The Lunar New Year reminds us of the importance of preserving cultural traditions and passing them on to future generations.” (Năm mới Âm lịch nhắc nhở chúng ta về sự quan trọng của việc bảo tồn các truyền thống văn hóa và truyền lại cho thế hệ tương lai.)
  4. “The Lunar New Year brings people together, regardless of their backgrounds, to celebrate and honor their shared culture.” (Năm mới Âm lịch đưa mọi người lại gần nhau, bất kể nền tảng của họ, để ăn mừng và tôn vinh văn hóa chung của họ.)
  5. “The Lunar New Year is a time to pay respect to our ancestors and honor the sacrifices they made for us.” (Tết Âm lịch là thời gian để tôn kính tổ tiên của chúng ta và tôn vinh những sự hy sinh mà họ đã dành cho chúng ta.)
  6. “The Lunar New Year teaches us the values of unity, harmony, and respect for others.” (Năm mới Âm lịch dạy cho chúng ta giá trị đoàn kết, hòa thuận và tôn trọng người khác.)
  7. “The Lunar New Year is a time to set goals and intentions for the coming year.” (Tết Âm lịch là thời điểm để đặt mục tiêu và ý định cho năm sắp tới.)
  8. “The Lunar New Year is a reminder to take care of our physical and spiritual well-being.” (Tết Âm lịch nhắc nhở chúng ta chăm sóc cho sức khỏe vật chất và tinh thần của chúng ta.)
  9. “The Lunar New Year celebrates the beauty and diversity of Asian cultures and their contributions to the world.” (Năm mới Âm lịch tôn vinh sự đa dạng và vẻ đẹp của văn hóa châu Á và đóng góp cho thế giới.)
  10. “The Lunar New Year is a time to let go of negativity and embrace positivity, happiness, and good fortune.” (Tết Âm lịch là thời điểm để từ bỏ những thứ tiêu cực và đón nhận tính tích cực, hạnh phúc và may mắn.)
  11. “The Lunar New Year is a celebration of the power of community and the strength that comes from coming together.” (Năm mới Âm lịch là lễ hội về sức mạnh của cộng đồng và sức mạnh mà đến từ việc đoàn kết lại với nhau.)
  12. “The Lunar New Year is a time to honor the past, live in the present, and look towards the future with hope and optimism.” (Tết Âm lịch là thời gian để tôn vinh quá khứ, sống trong hiện tại và nhìn về tương lai với hy vọng và lạc quan.)
  13. “The Lunar New Year is a time for renewal, rejuvenation, and growth.” (Tết Âm lịch là thời gian cho sự đổi mới, trẻ hóa và phát triển.)
  14. “The Lunar New Year is a time to express gratitude and appreciation for the blessings in our lives.” (Tết Âm lịch là thời điểm để bày tỏ lòng biết ơn và trân trọng những phúc lợi trong cuộc sống của chúng ta.)
Caption tiếng Anh Tết ý nghĩa - TDP IELTS
Caption tiếng Anh Tết ý nghĩa – TDP IELTS

Caption năm mới tiếng Anh 

  1. “Wishing you a happy and prosperous Lunar New Year!” (Chúc mừng năm mới đầy hạnh phúc và phát đạt!)
  2. “May the Year of the Ox bring you good health, wealth, and happiness!” (Mong rằng Năm của con Bò sẽ mang đến cho bạn sức khỏe tốt, giàu có và hạnh phúc!)
  3. “Sending you my warmest wishes for a joyful and prosperous new year!” (Gửi cho bạn những lời chúc tốt đẹp nhất để chào đón năm mới đầy niềm vui và phát đạt!)
  4. “May your Lunar New Year be filled with good fortune and new beginnings!” (Mong rằng năm mới của bạn sẽ đầy may mắn và sự khởi đầu mới!)
  5. “Wishing you and your family a year filled with abundance, prosperity, and good luck!” (Chúc bạn và gia đình một năm đầy dồi dào, phát đạt và may mắn!)
  6. “Happy Lunar New Year! May your year be filled with joy, love, and success.” (Chúc mừng năm mới! Hy vọng năm mới của bạn sẽ đầy niềm vui, tình yêu và thành công.)
  7. “May this new year bring you and your loved ones happiness, peace, and prosperity!” (Mong rằng năm mới này sẽ mang lại hạnh phúc, sự bình yên và phát đạt cho bạn và người thân của bạn!)
  8. “Wishing you a successful and fulfilling year ahead! Happy Lunar New Year!” (Chúc bạn một năm mới đầy thành công và đáp ứng được mọi mong đợi! Chúc mừng năm mới!)
  9. “May the Year of the Ox bring you strength, resilience, and great achievements!” (Mong rằng Năm của con Bò sẽ mang đến cho bạn sức mạnh, sự kiên trì và thành tựu vĩ đại!)
  10. “Sending you my heartfelt wishes for a happy and prosperous Lunar New Year!” (Gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp nhất để chào đón năm mới đầy hạnh phúc và phát đạt!)
  11. “May your year be as bright as your future, and as sparkly as your champagne!” (Mong rằng năm mới của bạn sáng lạn như tương lai, và lung linh như ly champagne!)
  12. “Here’s to a year of saying ‘yes’ to new opportunities and ‘no’ to boring meetings!” (Xin chúc mừng năm mới với quyết tâm nói ‘có’ với cơ hội mới và ‘không’ với những buổi họp tẻ nhạt!)
  13. “May your year be filled with more good hair days than bad!” (Mong rằng năm mới của bạn sẽ có nhiều ngày tóc đẹp hơn ngày tóc xấu!)
  14. “Wishing you a year of happiness, prosperity, and more pizza nights!” (Chúc bạn một năm mới đầy hạnh phúc, phồn vinh và nhiều đêm ăn pizza!)
  15. “May your year be as amazing as your Instagram feed!” (Mong rằng năm mới của bạn sẽ tuyệt vời như trang Instagram của bạn!)
  16. “Here’s to a year of accomplishing your goals and finding the perfect Netflix binge-watching partner!” (Xin chúc mừng năm mới với hy vọng bạn sẽ đạt được mục tiêu và tìm được đối tác xem Netflix hoàn hảo!)
  17. “May your year be filled with more positive vibes than your yoga class!” (Mong rằng năm mới của bạn sẽ đầy năng lượng tích cực, nhiều hơn cả buổi tập yoga của bạn!)
  18. “Wishing you a year of adventure, excitement, and fewer typos in your emails!” (Chúc bạn một năm mới đầy cuộc phiêu lưu, hứng thú và ít lỗi chính tả trong email!)
  19. “May your year be filled with more wine and less whine!” (Mong rằng năm mới của bạn sẽ có nhiều ly rượu và ít than vãn hơn!)
  20. “Here’s to a year of trying new things, taking risks, and not caring about what others think!” (Xin chúc mừng năm mới với quyết tâm thử những điều mới, liều lĩnh và không quan tâm đến ý kiến của người khác!)

Caption Tết tiếng Anh buồn

  1. “Another year, another broken heart.” (Lại một năm, lại một trái tim tan vỡ.)
  2. “Another year, another chance to be disappointed.” (Lại một năm, lại một cơ hội khác để thất vọng.)
  3. “New year, same old pain.” (Năm mới, nỗi đau cũ.)
  4. “The new year brings new hope, but for some, it’s just another reminder of what they’ve lost.” (Năm mới mang đến hy vọng mới, nhưng đối với một số người, đó chỉ là lời nhắc nhở khác về những gì họ đã mất.)
  5. “New year, same me. Maybe next year will be different.” (Năm mới, vẫn là tôi. Có lẽ năm sau sẽ khác.)
  6. “The new year may be a fresh start for some, but for others, it’s just another year of the same struggles.” (Năm mới có thể là một khởi đầu mới đối với một số người, nhưng đối với những người khác, đó chỉ là một năm khác của những cuộc chiến giống nhau.)
  7. “New year, new tears.” (Năm mới, nước mắt mới.)
  8. “As the year changes, so does the pain.” (Khi năm thay đổi, nỗi đau cũng thay đổi.)
  9. “New year, same loneliness.” (Năm mới, cô đơn giống như cũ.)
  10. “The new year brings a new calendar, but the same old memories.” (Năm mới mang đến một lịch mới, nhưng những ký ức cũ.)
Caption Tết tiếng Anh buồn - TDP IELTS
Caption Tết tiếng Anh buồn – TDP IELTS

Caption hết Tết tiếng Anh

  1. “Goodbye, Lunar New Year. See you next year!” (Chào tạm biệt, Tết Nguyên Đán. Hẹn gặp lại năm sau!)
  2. “The end of the Lunar New Year festivities means back to reality.” (Kết thúc những ngày Tết Nguyên Đán có nghĩa là quay trở lại với hiện thực.)
  3. “As the Lunar New Year draws to a close, it’s time to reflect on the past and look forward to the future.” (Khi Tết Nguyên Đán sắp kết thúc, là lúc để suy ngẫm về quá khứ và nhìn vào tương lai.)
  4. “The red lanterns and dragon dances may be over, but the spirit of the Lunar New Year lives on.” (Những chiếc đèn lồng đỏ và điệu múa rồng có thể đã kết thúc, nhưng tinh thần của Tết Nguyên Đán vẫn sống đọng.)
  5. “The end of the Lunar New Year marks the beginning of a new year full of possibilities.” (Kết thúc Tết Nguyên Đán đánh dấu sự bắt đầu của một năm mới đầy tiềm năng.)
  6. “It’s time to say goodbye to the Year of the Ox and welcome the Year of the Tiger.” (Đã đến lúc nói lời tạm biệt với Năm Tài lộc và chào đón Năm Mão.)
  7. “The end of the Lunar New Year means it’s time to take down the decorations and get back to work.” (Kết thúc Tết Nguyên Đán có nghĩa là đến lúc tháo dỡ trang trí và quay lại công việc.)
  8. “As the Lunar New Year comes to a close, let’s hold onto the memories and look forward to the next celebration.” (Khi Tết Nguyên Đán sắp kết thúc, hãy giữ chặt những ký ức và đón chờ đến lễ hội tiếp theo.)
  9. “The fireworks have faded, the dumplings have been eaten, and the red envelopes have been distributed. Another Lunar New Year has come to an end.” (Những pháo hoa đã tắt, những chiếc bánh chưng đã được ăn, và những phong bì đỏ đã được phát. Một Tết Nguyên Đán nữa lại kết thúc.)
  10. “It’s time to say goodbye to the Year of the Ox and hello to the Year of the Tiger. Happy New Year!” (Đã đến lúc nói lời tạm biệt với Năm Tài lộc và chào đón Năm Mão. Chúc mừng năm mới!)
  11. “The Lunar New Year may be over, but the memories will last a lifetime.” (Tết Nguyên Đán có thể đã kết thúc, nhưng những ký ức sẽ kéo dài cả đời.)
  12. “As the Lunar New Year comes to a close, let’s take a moment to appreciate the time spent with loved ones.” (Khi Tết Nguyên Đán sắp kết thúc, hãy dành một chút thời gian để đánh giá cao những khoảnh khắc bên gia đình và người thân.)
  13. “Farewell, Lunar New Year. May the year ahead be filled with prosperity and happiness.” (Chào tạm biệt, Tết Nguyên Đán. Chúc năm mới đầy thịnh vượng và hạnh phúc.)
  14. “The end of the Lunar New Year means it’s time to start planning for the next one.” (Kết thúc Tết Nguyên Đán có nghĩa là đến lúc bắt đầu lên kế hoạch cho Tết tiếp theo.)
  15. “The festivities may be over, but the sense of community and togetherness remains.” (Những lễ hội có thể đã kết thúc, nhưng tinh thần đoàn kết và sự gắn kết vẫn tồn tại.)
  16. “The end of the Lunar New Year is a reminder to cherish every moment and appreciate the people in our lives.” (Kết thúc Tết Nguyên Đán là lời nhắc nhở để trân trọng từng giây phút và đánh giá cao những người xung quanh.)

Viết đoạn văn tiếng Anh về Tết – Mẫu khai bút đầu năm

  1. Tet is the time for Vietnamese people to honor their ancestors, pay respect to family elders, and seek blessings for the upcoming year. This is done through traditional rituals like burning incense, offering food and drink, and lighting firecrackers. (Tết là thời gian để người Việt tôn vinh tổ tiên, tôn kính người lớn trong gia đình và tìm kiếm những điều may mắn cho năm mới sắp tới. Điều này được thực hiện thông qua các nghi lễ truyền thống như đốt hương, cúng bái, và đốt pháo hoa.)
  2. One of the most anticipated events during Tet is the Tet holiday market, where people can purchase traditional foods, clothing, and decorations for the holiday. The market is bustling with energy and excitement, with vendors shouting out deals and customers bargaining for the best price. (Một trong những sự kiện được mong chờ nhất khi đến Tết là Chợ Tết, nơi mọi người có thể mua các món ăn truyền thống, áo quần và đồ trang trí cho những ngày này. Chợ Tết tràn đầy sức sống và sôi động, với các tiểu thương và khách hàng, cả hai sẽ cùng nhau trao đổi để có giá tốt nhất.)
  3. Tet is also a time for giving and receiving lucky money, or “li xi” in Vietnamese. Children typically receive red envelopes filled with money from their parents and other elders, symbolizing good fortune and prosperity for the new year. (Tết cũng là thời gian để tặng và nhận tiền lì xì. Trẻ em thường nhận được phong bì màu đỏ chứa tiền lì xì từ cha mẹ và người lớn trong gia đình và hàng xóm, tượng trưng cho sự may mắn và thịnh vượng trong năm mới.)
  4. Throughout Tet, people wear traditional ao dai clothing and participate in cultural activities like dragon and lion dances, flower festivals, and folk games. These activities showcase the rich culture and history of Vietnam and bring joy and happiness to the community. (Trong những ngày Tết, mọi người mặc áo dài truyền thống và tham gia các hoạt động văn hóa như múa rồng, múa lân, lễ hội hoa và các trò chơi dân gian. Các hoạt động này giới thiệu về văn hóa và lịch sử phong phú của Việt Nam, và mang lại niềm vui cũng như hạnh phúc cho cộng đồng.)
  5. Tet culminates with a family reunion meal on New Year’s Eve, with families gathering to feast on traditional dishes like sticky rice cake, braised pork belly, and pickled vegetables. This meal symbolizes the unity and togetherness of the family, and sets the tone for a prosperous and happy new year. (Tết là lúc tuyệt vời nhất để có bữa cơm sum họp gia đình vào đêm Giao thừa, đây là lúc gia đình quây quần để thưởng thức các món ăn truyền thống như bánh chưng, thịt kho và dưa cải. Bữa cơm này tượng trưng cho sự gắn kết của gia đình, và mang lại không khí đón chào năm mới thịnh vượng và hạnh phúc.)
  6. Overall, Tet is a time for reflection, gratitude, and hope for the future. It brings people together to celebrate their traditions, culture, and community, and marks the beginning of a new year filled with possibility and promise. (Nhìn chung, Tết là thời gian để suy ngẫm, biết ơn và hy vọng cho tương lai. Tết mang mọi người lại gần nhau để cùng nhau ôn lại truyền thống, văn hóa với cộng đồng của mình, và đánh dấu sự khởi đầu của một năm mới đầy triển vọng và hứa hẹn.)

Lời kết

Tết không chỉ đơn thuần là một ngày lễ mà còn là thời điểm để suy ngẫm về năm đã qua, tôn vinh tổ tiên và gia đình, và mong đợi những điều may mắn trong năm mới. Bạn có thể tham khảo website hoặc Fanpage FB TDP IELTS để chọn lựa cho mình một caption tiếng Anh Tết ưng ý để đăng ảnh hoặc gửi lời chúc.

Chia sẻ: 

Tin tức liên quan

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH

Đăng ký email để nhận tài liệu độc quyền từ TDP

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Copyright © 2022. All Rights Reserved by TDP-IETLS.

Proudly created by TADA

ĐĂNG KÝ NGAY

ĐĂNG KÝ NGAY