50+ Caption tốt nghiệp bằng tiếng Anh - TDP
Học IELTS dễ dàng hơn - TDP IELTS

50+ Caption tốt nghiệp bằng tiếng Anh

Tốt nghiệp đại học hay trường học khác đều đánh dấu sự hoàn thành chương trình học và sẵn sàng tiến bước vào giai đoạn mới trong cuộc đời. Dưới đây là một số caption tốt nghiệp bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo để sử dụng vào dịp trọng đại này. 

50+ Caption tốt nghiệp bằng tiếng Anh - TDP IELTS
50+ Caption tốt nghiệp bằng tiếng Anh – TDP IELTS

Caption tốt nghiệp Đại học

  1. “Congratulations on your well-deserved success! Wishing you all the best for the future.” (Chúc mừng bạn đã đạt được thành công xứng đáng! Chúc bạn tất cả những điều tốt đẹp nhất trong tương lai.)
  2. “Today, you have proven that hard work and determination can truly make dreams come true. Congratulations on your graduation!” (Hôm nay, bạn đã chứng minh rằng nỗ lực và quyết tâm có thể biến giấc mơ thành hiện thực. Chúc mừng bạn đã tốt nghiệp!)
  3. “Congratulations on graduating and best wishes for your next adventure!” (Chúc mừng bạn đã tốt nghiệp và chúc bạn may mắn ở cuộc phiêu lưu tiếp theo!)
  4. “Congratulations on reaching this incredible milestone in your life. May your future be filled with success and happiness.” (Chúc mừng bạn đã đạt được cột mốc son của cuộc đời mình. Chúc cho tương lai của bạn tràn đầy thành công và hạnh phúc.)
  5. “A new chapter in your life begins today. Congratulations on your graduation and best wishes for the next adventure!” (Một chương mới trong cuộc đời của bạn sẽ bắt đầu từ hôm nay. Chúc mừng bạn đã tốt nghiệp và chúc bạn may mắn ở cuộc phiêu lưu tiếp theo!)

Caption tốt nghiệp hài hước tiếng Anh

  1. “Goodbye GPA, hello real world!” (Tạm biệt GPA, chào đón thế giới thực!)
  2. “I came, I saw, I graduated.” (Tôi đã đến, tôi đã thấy, và tôi đã tốt nghiệp.)
  3. “From all-nighters to alumni!” (Tất cả cú đêm đã thành cựu sinh viên!)
  4. “I put the ‘pro’ in procrastination and still made it to graduation!” (Tôi đặt ‘pro’ vào chữ trì hoãn và vẫn đạt được tốt nghiệp!)
  5. “Finally, a license to adult!” (Cuối cùng cũng có bằng cấp để trở thành người trưởng thành!)
  6. “I can’t believe I get paid to work now instead of paying to go to school!” (Tôi không thể tin được bây giờ tôi được trả tiền để làm việc thay vì phải trả tiền để đi học!)
  7. “Thanks to my college degree, I can now pursue my true passion: paying off student loans!” (Nhờ bằng đại học của tôi, tôi bây giờ có thể theo đuổi đam mê thật sự của mình: trả nợ khoản vay sinh viên!)
  8. “I survived four years of college and all I got was this piece of paper… and a lifetime of debt.” (Tôi sống sót qua bốn năm đại học và tất cả những gì tôi có là tờ giấy này… và một cuộc sống nợ nần chồng chất.)
  9. “I did it! Now I can finally move out of my parents’ basement!” (Tôi làm được rồi! Bây giờ tôi cuối cùng có thể dọn ra khỏi tầng hầm nhà của ba mẹ!)
  10. “Well, that was fun. Now what?” (Vâng, vui thì cũng đã vui rồi. Bây giờ thì sao?)
  11. “I finally figured out how to make college tuition disappear…graduation!” (Tôi cuối cùng đã tìm ra cách để làm cho học phí đại học biến mất…đó là tốt nghiệp!)
  12. “I can’t believe I did it… I graduated!” (Tôi không thể tin được rằng tôi đã làm được… Tôi đã tốt nghiệp!)
  13. “I’m done with school… Now I’m about to learn some real-life lessons!” (Tôi đã hoàn thành trường học… Bây giờ tôi sắp học những bài học của cuộc sống thực!)
  14. “I thought this day would never come…but my bank account knew it was coming all along!” (Tôi nghĩ ngày này sẽ không bao giờ đến… nhưng tài khoản ngân hàng của tôi đã biết nó sẽ đến từ lâu!)
  15. “Finally got my degree… Now it’s time to take over the world!” (Cuối cùng tôi cũng có bằng cấp của mình… Bây giờ là lúc để tôi chiếm lĩnh thế giới!)
  16. “I survived college without becoming a meme… that’s my biggest accomplishment!” (Tôi đã sống sót qua đại học mà không trở thành một meme… đó là thành tựu lớn nhất của tôi!)
  17. “My diploma is basically a fancy piece of paper that says I know things… so, hire me!” (Bằng tốt nghiệp của tôi về cơ bản chỉ là một mảnh giấy đẹp nói rằng tôi biết một số thứ… vì vậy, thuê tôi đi!)
  18. “I may be leaving school, but I’ll always be a student of life!” (Tôi có thể rời khỏi trường học, nhưng tôi luôn là học sinh của trường đời!)
  19. “I’m not saying I’m the next Bill Gates…but I’m not NOT saying it either!” (Tôi không nói rằng tôi là Bill Gates tiếp theo… nhưng tôi cũng không phủ nhận nó!)
  20. “Goodbye GPA, hello real world!” (Tạm biệt GPA, xin chào thế giới thực!)
Caption tốt nghiệp hài hước tiếng Anh - TDP IELTS
Caption tốt nghiệp hài hước tiếng Anh – TDP IELTS

Caption tốt nghiệp thả thính tiếng Anh

  1. “Graduation is just the beginning. Care to join me on this exciting journey?” (Tốt nghiệp chỉ là khởi đầu. Có muốn cùng tôi đi trên hành trình thú vị này không?)
  2. “As I toss my cap in the air, I can’t help but wonder if I’ve also caught your attention.” (Khi tôi tung chiếc mũ lên không trung, tôi không khỏi tự hỏi liệu tôi có thu hút được sự chú ý của bạn không.)
  3. “Graduation may be the end of our academic journey, but it’s the perfect beginning for our love story.” (Tốt nghiệp có thể là sự kết thúc của hành trình học tập, nhưng đó là khởi đầu hoàn hảo cho câu chuyện tình yêu của chúng ta.)
  4. “They say success is attractive, so I guess it’s no wonder I’m drawn to you after graduation.” (Người ta nói thành công hấp dẫn, vì vậy chẳng có gì ngạc nhiên khi sau khi tốt nghiệp tôi lại quyến rũ bởi bạn.)
  5. “Graduated with honors in the art of stealing hearts. Can I add yours to my collection?” (Tốt nghiệp với danh hiệu nghệ thuật đánh cắp trái tim. Tôi có thể thêm trái tim của bạn vào bộ sưu tập của tôi không?)
  6. “As we celebrate our achievements, let’s also celebrate the possibility of a new beginning together.” (Khi chúng ta chia vui vì thành tựu của mình, hãy cùng chia vui cùng nhau vì một khởi đầu mới.)
  7. “Graduation marks the end of exams and the start of exploring the chemistry between us.” (Tốt nghiệp đánh dấu sự kết thúc của kỳ thi và bắt đầu khám phá sự liên kết hóa học giữa chúng ta.)
  8. “They say the best relationships are built on a strong foundation. How about we start with a graduation dance?” (Người ta nói rằng những mối quan hệ tốt nhất được xây dựng trên một nền tảng vững chắc. Chúng ta bắt đầu với một điệu nhảy tốt nghiệp thì sao?)
  9. “Now that we’ve graduated, let’s take our friendship to the next level. Are you ready for something more?” (Bây giờ chúng ta đã tốt nghiệp, hãy đưa tình bạn của chúng ta lên một tầm cao mới. Bạn đã sẵn sàng cho một cái gì đó to lớn hơn chưa?)

Caption buồn tốt nghiệp cấp 3

  1. “Farewell to the carefree days of high school. Graduation marks the end of an era.” (Tạm biệt những ngày thơ dại của trung học. Tốt nghiệp đánh dấu sự kết thúc của một thời kỳ.)
  2. “Saying goodbye to my high school years with a heavy heart. The memories will forever be cherished.” (Nói lời chia tay với những năm tháng trung học với trái tim nặng nề. Những kỷ niệm sẽ mãi được ghi nhớ.)
  3. “The bittersweet feeling of graduating high school, where laughter and tears intertwine.” (Cảm giác ngọt ngào đắng cay của việc tốt nghiệp trung học, nơi tiếng cười và nước mắt gắn kết.)
  4. “End of an era. Graduating high school brings a mix of emotions and nostalgia.” (Kết thúc một thời kỳ. Tốt nghiệp trung học mang đến sự kết hợp của nhiều cảm xúc và hoài niệm.)
  5. “Saying goodbye to familiar faces and the halls that shaped us. High school, you will be missed.” (Nói lời chia tay với những khuôn mặt quen thuộc và những con hành lang đã định hình chúng ta. Trung học, chúng tôi sẽ nhớ về bạn.)
  6. “A somber farewell to the friends and memories made in high school. Time to move forward.” (Lời chia tay đầy u buồn với những người bạn và những kỷ niệm trong trung học. Đã đến lúc tiến lên phía trước.)
  7. “Closing a chapter, opening new doors. Graduation day brings a mix of melancholy and anticipation.” (Đóng lại một chương, mở cánh cửa mới. Ngày tốt nghiệp mang đến sự lẫn lộn giữa nỗi buồn và sự háo hức.)
  8. “Leaving high school behind, carrying memories that will forever linger in my heart.” (Để lại trường trung học sau lưng, mang theo những kỷ niệm sẽ mãi lưu luyến trong lòng tôi.)
  9. “Saying farewell to the familiar routine, embracing the uncertainty of what lies ahead.” (Nói lời chia tay với sự quen thuộc hàng ngày, đón nhận sự bất định của tương lai.)
  10. “Saying goodbye to my high school family. The bond we shared will forever remain in my heart.” (Nói lời chia tay với gia đình trung học của tôi. Mối liên kết chúng ta đã chia sẻ sẽ mãi mãi tồn tại trong trái tim tôi.)
  11. “Endings are never easy, especially when it comes to leaving behind the memories of high school.” (Kết thúc không bao giờ dễ dàng, đặc biệt là khi phải để lại những kỷ niệm của trung học.)
  12. “With graduation comes the realization that the familiar halls and classrooms will no longer be my daily haven.” (Với sự tốt nghiệp đến nhận thức rằng những con hành lang và phòng học quen thuộc sẽ không còn là nơi trú ẩn hàng ngày của tôi nữa.)
  13. “Leaving the comfort of high school, stepping into the unknown. The journey of adulthood begins.” (Rời xa sự thoải mái của trung học, bước vào một hành trình xa lạ. Hành trình của tuổi trưởng thành bắt đầu.)
  14. “Embracing the melancholy of leaving behind the carefree days of youth. Goodbye, high school.” (Đón nhận nỗi buồn khi để lại những ngày thơ dại vô tư của tuổi trẻ. Tạm biệt, thời trung học.)
  15. “Saying farewell to the familiar faces and routines that shaped me into who I am today.” (Nói lời chia tay với những khuôn mặt và những thói quen đã tạo nên con người tôi hôm nay.)
  16. “As I leave high school, I carry the lessons learned and friendships forged, forever grateful for the memories.” (Khi tôi rời trường trung học, tôi mang theo những bài học và những tình bạn được hình thành, mãi mãi biết ơn những kỷ niệm.)
  17. “The sadness of graduation is a testament to the incredible journey and the people I leave behind.” (Nỗi buồn của tốt nghiệp là một minh chứng cho hành trình đáng kinh ngạc và những người tôi bỏ lại phía sau.)
  18. “Farewell, high school. Thank you for the memories, the laughter, and the tears that have shaped me.” (Tạm biệt, trung học. Cảm ơn vì những kỷ niệm, tiếng cười và nước mắt đã tạo nên tôi.)
Caption buồn tốt nghiệp cấp 3 - TDP IELTS
Caption buồn tốt nghiệp cấp 3 – TDP IELTS

Lời kết

Ngày tốt nghiệp cũng là dịp để tự thưởng cho những nỗ lực và công sức mà sinh viên đã bỏ ra trong quá trình học tập. Đó có thể là một sự kiện để tự mình tôn vinh và vui mừng về những thành quả đã đạt được. Bạn có thể tham khảo website TDP hoặc Fanpage TDP để chọn lựa cho mình một caption tốt nghiệp bằng tiếng Anh ưng ý để đăng ảnh hoặc gửi lời chúc tới bạn bè nhân dịp tốt nghiệp.

Chia sẻ: 

Tin tức liên quan

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH

Đăng ký email để nhận tài liệu độc quyền từ TDP

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Copyright © 2022. All Rights Reserved by TDP-IETLS.

Proudly created by TADA

ĐĂNG KÝ NGAY

ĐĂNG KÝ NGAY