Sau khi trải qua quá trình ôn luyện thì việc đăng ký lịch thi IELTS chắc hẳn cũng là mối quan tâm của rất nhiều bạn. Hôm nay, TDP IELTS xin gửi tới các bạn bài tổng hợp lịch thi IELTS trên toàn quốc của IDP và Hội đồng Anh (BC) năm 2023. Từ đó các bạn có thể lựa chọn ngày thi phù hợp cho mình nha.
- Đặt lịch thi IELTS IDP với thủ tục nhanh chóng và đơn giản hơn qua TDP IELTS – đối tác của IDP tại hotline 0938084113 – Thanh (Học vụ) hoặc 0902805113 – Ms Phương.
IELTS là gì?
IELTS (International English Language Testing System) là một hệ thống bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh quốc tế cho cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Kỳ thi được điều hành và tổ chức bởi ESOL – Đại học Cambridge, Hội đồng Anh (British Council) và tổ chức giáo dục IDP của Úc.
Có mấy hình thức thi IELTS
Kỳ thi IELTS được chia làm hai loại: IELTS Academic (IELTS học thuật) – Phù hợp cho các thí sinh nộp hồ sơ đi học nước ngoài hay săn học bổng quốc tế, và IELTS General – Phù hợp cho những người đi làm, đi định cư các quốc gia như Canada, Úc, Mỹ.
Hiện nay, bạn học có thể lựa chọn hai hình thức thi IELTS là thi IELTS truyền thống – IELTS trên giấy và thi IELTS trên máy tính. Cả hai hình thức đều đáp ứng đủ nhu cầu và đảm bảo chất lượng nhất cho thí sinh tham gia kỳ thi.
Xem thêm: Khóa IELTS cấp tốc và Khóa IELTS Định cư tại TDP
Thi IELTS ở đâu?
Thông thường, kỳ thi IELTS sẽ được tổ chức ở các địa điểm thi thuộc tổ chức giáo dục IDP hoặc Hội đồng Anh (BC). Cả hai tổ chức này đều có rất nhiều văn phòng chi nhánh tại các tỉnh thành, địa điểm trên thế giới.
Lịch thi IELTS 2023 tại IDP
Dưới đây là tổng hợp các lịch thi IELTS IDP (trên giấy và máy tính) tại các tỉnh thành được tổng hợp chi tiết nhất.
Lịch thi IELTS trên giấy
Địa điểm | Tháng 6 | Tháng 7 | Tháng 8 | Tháng 9 | Tháng 10 | Tháng 11 | Tháng 12 |
TP.HCM | 3, 10*, 15, 17, 24* | 1, 6, 8, 15, 22*, 29* | 5, 12, 10*, 19, 26*, 31 | 2, 9*, 14, 16, 23* | 7*, 12, 21, 28* | 4, 9*, 18, 25* | 2*, 7, 9, 16*, 23 |
Hà Nội | 3, 10*, 15, 17, 24* | 1, 6, 8, 15, 22*, 29* | 5, 12, 10*, 19, 26*, 31 | 2, 9*, 14, 16, 23* | 7*, 12, 21, 28* | 4, 9*, 18, 25* | 2*, 7, 9, 16*, 23 |
Đà Nẵng | 3, 10*, 15, 17, 24* | 1, 6, 8, 15, 22*, 29* | 5, 12, 10*, 19, 26*, 31 | 2, 9*, 14, 16, 23* | 7*, 12, 21, 28* | 4, 9*, 18, 25* | 2*, 7, 9, 16*, 23 |
Đồng Nai | 3, 24* | 6, 22* | 5, 19 | 23* | 21 | 4, 18 | 2*, 16* |
Bình Dương | 10* | 1, 22* | 19 | 9*, 16 | 28* | 25* | 9 |
Bình Thuận | 3 | 5 | 7* | 9 | |||
Cần Thơ | 10*, 24* | 1, 15, 29* | 10*, 26* | 9*, 23* | 7*, 21 | 4, 18 | 2*, 16* |
Vũng Tàu | 3, 24* | 6, 29* | 5, 10*, 26*, 31 | 9*, 23* | 7*, 21 | 4, 25* | 2*, 16* |
Daklak | 10* | 19 | 16 | 12 | 18 | 9 | |
Hạ Long | 17 | 8, 15, 22*, 29* | 5, 10*, 19, 26* | 9*, 23* | 7*, 28* | 4, 18, 25* | 2*, 7, 9, 16* |
Hải Phòng | 3, 10*, 15, 17, 24* | 1,6, 8, 15, 22*, 29* | 5, 10*, 19, 26* | 2, 9*, 14, 16, 23* | 7*, 12, 21, 28* | 4, 9*, 18, 25* | 2*, 7, 9, 16* |
Vinh | 3, 24* | 8, 22*, 29* | 10*, 19, 26* | 9*, 23* | 7*, 28* | 9*, 18, 25* | 2*, 9, 16* |
- Note: Các ngày thi có đánh dấu * là các ngày thi của IELTS Academic & General
Lịch thi IELTS trên máy tính
Địa điểm | Tháng 6 | Tháng 7 | Tháng 8 | Tháng 9 | Tháng 10 | Tháng 11 | Tháng 12 |
TP.HCM | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần |
Hà Nội | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần |
Đà Nẵng | Thứ 3, 4, 6, 7, CN hàng tuần | Thứ 3, 4, 6, 7, CN hàng tuần | Thứ 3, 4, 6, 7, CN hàng tuần | Thứ 3, 4, 6, 7, CN hàng tuần | Thứ 3, 4, 6, 7, CN hàng tuần | Thứ 3, 4, 6, 7, CN hàng tuần | Thứ 3, 4, 6, 7, CN hàng tuần |
Đồng Nai | 3, 24* | 6, 22* | 5, 19 | 23* | 21 | 4, 18 | 2*, 16* |
Bình Thuận | 3 | 5 | 7* | 9 | |||
Cần Thơ | 10*, 24* | 01, 15, 29* | 10*, 26* | 9*, 23* | 7*, 21 | 4, 18 | 2*, 16* |
Vũng Tàu | 3, 24* | 6, 29* | 10*, 26* | 9*, 23* | 7*, 21 | 4, 25* | 2*, 16* |
Hạ Long | 10, 17, 24 | 15, 29 | 10, 19, 26 | 9, 23 | 7, 28 | 4, 25 | 2, 9 |
Hải Phòng | 1, 3, 4, 8, 10, 11, 15, 17, 18, 22, 24, 25, 29 | 1, 2, 6, 8, 9, 13, 15, 16, 20, 22, 23, 27, 29, 30 | 3, 5, 6, 10, 12, 13, 17, 19, 20, 24, 25, 26, 31 | 2, 3, 7, 9, 10, 14, 16, 17, 21, 23, 24, 28, 30 | 1, 5, 7, 8, 12, 14, 15, 19, 21, 11, 26, 28, 29 | 2, 4, 5, 9, 11, 12, 16, 18, 19, 23, 25, 26, 30 | 2, 3, 7, 9, 10, 14, 16, 17, 21, 23, 24, 28, 30, 31 |
Vinh | 3, 24 | 22, 29 | 10, 19, 26 | 9, 23 | 7, 28 | 9, 25 | 2, 9, 16 |
- Note: Các ngày thi có đánh dấu * là các ngày thi của IELTS Academic & General
Tìm hiểu: Lịch khai giảng các khóa IELTS tại TDP
Lịch thi IELTS 2023 tại BC
Tại BC, IELTS sẽ được tổ chức tại 11 tỉnh thành trên khắp Việt Nam. Dưới đây bảng tổng hợp chi tiết lịch thi IELTS BC mà bạn có thể tham khảo.
Lịch thi IELTS tại Hà Nội và TP. HCM
Tháng | Ngày |
Tháng 4 | 1*, 8, 15, 20, 22, 29* |
Tháng 5 | 6, 11*, 13, 20, 27* |
Tháng 6 | 3, 10*, 15, 24* |
Tháng 7 | 1, 6, 8, 15, 22*, 29* |
Tháng 8 | 5, 10*, 19, 26* |
Tháng 9 | 2, 9*, 14, 23* |
Tháng 10 | 7*, 12, 21, 28* |
Tháng 11 | 4, 9*, 18, 25* |
Tháng 12 | 2*, 7, 9, 16* |
- Note: Các ngày thi có đánh dấu * là các ngày thi của IELTS Academic & General
Lịch thi IELTS tại Hải Phòng
Tháng | Ngày |
Tháng 4 | 1*, 8, 15, 20, 29* |
Tháng 5 | 6, 11*, 27* |
Tháng 6 | 10*, 15, 17, 24* |
Tháng 7 | 6, 15, 22*, 29* |
Tháng 8 | 5*, 10*,12, 19, 26*, 31 |
Tháng 9 | 2, 9*, 14, 23* |
Tháng 10 | 7*, 12, 21, 28* |
Tháng 11 | 4, 9*, 18, 25* |
Tháng 12 | 2*, 7, 9, 16* |
- Note: Các ngày thi có đánh dấu * là các ngày thi của IELTS Academic & General
Lịch thi IELTS tại Huế
Tháng | Ngày |
Tháng 4 | 8, 20, 22 |
Tháng 5 | 11, 13, 20, 27* |
Tháng 6 | 3*, 10*, 15, 24* |
Tháng 7 | 6, 15, 22*, 29* |
Tháng 8 | 5*, 10*,12, 19, 26*, 31 |
Tháng 9 | 2, 9*, 14, 23* |
Tháng 10 | 7*, 12, 21, 28* |
Tháng 11 | 4, 9*, 18, 25* |
Tháng 12 | 2*, 7, 9, 16* |
- Note: Các ngày thi có đánh dấu * là các ngày thi của IELTS Academic & General
Lịch thi IELTS tại Vinh
Tháng | Ngày |
Tháng 4 | 1*, 8, 15, 20, 22, 29* |
Tháng 5 | 6*, 11*, 13, 20, 27* |
Tháng 6 | 3*, 10*, 15, 24* |
Tháng 7 | 6, 15, 22*, 29* |
Tháng 8 | 5*, 10*,12, 19, 26*, 31 |
Tháng 9 | 2, 9*, 14, 23* |
Tháng 10 | 7*, 12, 21, 28* |
Tháng 11 | 4, 9*, 18, 25* |
Tháng 12 | 2*, 7, 9, 16* |
- Note: Các ngày thi có đánh dấu * là các ngày thi của IELTS Academic & General
Lịch thi IELTS tại Gia Lai và Lâm Đồng
Tháng | Ngày |
Tháng 5 | 20 |
Tháng 6 | 17 |
Tháng 7 | 22 |
Lịch thi IELTS tại Thái Nguyên
Tháng | Ngày |
Tháng 6 | 17 |
Tháng 7 | 8, 29 |
Tháng 8 | 12, 26 |
Lịch thi IELTS tại Biên Hòa
Tháng | Ngày |
Tháng 7 | 8, 29 |
Tháng 8 | 12, 26 |
Tháng 9 | 9, 23 |
Lịch thi IELTS tại Quy Nhơn
Tháng | Ngày |
Tháng 7 | 15, 29 |
Tháng 8 | 12, 26 |
Tháng 9 | 16, 23 |
Lịch thi IELTS tại Vũng Tàu
Tháng | Ngày |
Tháng 7 | 15, 29 |
Tháng 8 | 5, 19, 26 |
Tháng 9 | 9, 23 |
Lời kết
Trên đây là chi tiết lịch thi IELTS bao gồm lịch thi IELTS IDP và lịch thi IELTS BC trên toàn quốc do TDP IELTS tổng hợp gửi đến các bạn. Nếu có nhu cầu học IELTS hay đăng ký thi IELTS tại IDP, TDP IELTS sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy đấy.