Những danh từ trong tiếng Anh là một trong những phần cơ bản và quan trọng nhất trong ngữ pháp, điều này đồng nghĩa với việc danh từ xuất hiện rất nhiều trong ngôn ngữ hàng ngày của chúng ta.
Trong bài viết này, TDP IELTS sẽ giới thiệu cho bạn Danh từ trong tiếng Anh là gì? Tất tần tật những điều cần biết về danh từ. Bạn sẽ được tìm hiểu kỹ hơn về những yếu tố quan trọng để sử dụng danh từ một cách chính xác và tự tin trong tiếng Anh.
Xem thêm: Lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu
Nội dung
ToggleDanh từ trong Tiếng Anh là gì?
Danh từ là từ để gọi sự vật, sự việc, hiện tượng, khái niệm. Ký hiệu danh từ trong tiếng Anh là noun, hay viết tắt là n.
Example: dog, cat, he, she, it, spoon, fork, etc.
Chức năng của danh từ
Có 6 cách dùng danh từ trong tiếng Anh:
Cách sử dụng danh từ trong tiếng Anh | Example |
Chủ ngữ trong câu | The dog is naughty. (Chú chó này nghịch quá) |
Tân ngữ trực tiếp | She wants to eat pizza. (Cô ấy muốn ăn pizza) |
Tân ngữ gián tiếp | I gave mom a ring. (Tôi đưa mẹ chiếc nhẫn) |
Tân ngữ giới từ | I have met him 3 times. (Tôi đã gặp cậu ta 3 lần) |
Bổ ngữ chủ ngữ | Ted is a good student. (Ted là học sinh ngoan) |
Bổ ngữ tân ngữ | I recognize him. (Tôi nhận ra anh ta) |
Vị trí của danh từ trong câu
Danh từ có thể có các vị trí sau:
- Chủ ngữ trong câu.
Example: Dogs love bones. (Chó thích xương)
- Đứng sau động từ chính làm tân ngữ.
Example: I bought a new car. (Tôi đã sắm một chiếc xe hoàn toàn mới)
- Đứng sau mạo từ.
Example: The cat is sleeping. (Con mèo đang ngủ)
- Đứng sau từ chỉ số lượng.
Example: I have three dogs. (Tôi có ba con chó)
- Đứng sau danh từ hạn định.
Example: The book on the table is mine. (Cuốn sách ở trên bàn kia là của tôi)
- Đứng sau tính từ sở hữu.
Example: My sister’s car is red. (Xe của chị tôi màu đỏ)
- Đứng sau giới từ.
Example: I put the book on the table. (Tôi đặt cuốn sách lên bàn)
- Đứng trước danh từ khác làm tính từ.
Example: Coffee cup (Cốc cà phê)
Các loại danh từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, danh từ được chia thành các loại chính như sau:
- Common nouns (Danh từ thông thường): Là danh từ chỉ tên đối tượng chung chung, không được đặc biệt hoá. Ví dụ: book (sách), dog (chó), city (thành phố), etc.
- Proper nouns (Danh từ riêng): Là danh từ chỉ tên đối tượng cụ thể và duy nhất. Ví dụ: Jane (Jane), London (Luân Đôn), Harry Potter (Harry Potter), etc.
- Concrete nouns (Danh từ cụ thể): Là danh từ chỉ tên đối tượng có thể nhìn thấy, chạm được hoặc đo được. Ví dụ: table (bàn), cat (mèo), tree (cây), etc.
- Abstract nouns (Danh từ trừu tượng): Là danh từ chỉ tên các ý tưởng, cảm xúc, tình trạng, khái niệm hoặc sự trừu tượng. Ví dụ: love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), freedom (tự do), etc.
- Countable nouns (Danh từ đếm được): Hay còn gọi là danh từ số it và số nhiều trong tiếng Anh, là danh từ có thể đếm được và có dạng số ít hoặc số nhiều. Ví dụ: book (sách), cat (con mèo), chair (ghế), etc.
- Uncountable nouns (Danh từ không đếm được): Là danh từ không có dạng số ít hoặc số nhiều và không thể đếm được. Ví dụ: water (nước), milk (sữa), sugar (đường), etc.
- Collective nouns (Danh từ tập thể): Là danh từ chỉ tên một nhóm đối tượng hoặc một loại đối tượng cụ thể. Ví dụ: family (gia đình), team (đội), herd (bầy đàn), etc.
- Possessive nouns (Danh từ sở hữu): Là danh từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một đối tượng. Ví dụ: John’s car (xe của John), the book’s cover (bìa của cuốn sách), etc.
- Compound nouns (Danh từ ghép): Danh từ ghép trong tiếng Anh là danh từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ đơn khác nhau. Ví dụ: toothbrush (bàn chải đánh răng), classroom (phòng học), etc.
Từ và cụm từ thường được dùng với danh từ đếm được và không đếm được
Từ và cụm từ thường được sử dụng với danh từ đếm được và không đếm được như sau:
Với danh từ đếm được:
A/an: một | The: cái | That: cái đó | These: những cái này | Those: những cái đó |
Some: một vài | Any: bất kỳ | Many: nhiều | Few: ít | Several: một vài |
A few: một vài | Each: mỗi | Every: mỗi | All: tất cả | Both: cả hai |
Half: một nửa | Double: gấp đôi | Triple: gấp ba | Quadruple: gấp bốn | Fivefold: gấp năm |
Với danh từ không đếm được:
Some: một vài | Enough: đủ |
Any: bất kỳ | Most: phần lớn |
Much: nhiều | Some of the: một số của |
Little: ít | None of the: không ai/ không cái nào trong số |
A little: một ít | All of the: tất cả của |
A lot of: rất nhiều | A bit of: một chút của |
Plenty of: đầy đủ | A piece of: một miếng của |
Cách phát âm đuôi danh từ
Đuôi của danh từ có thể ảnh hưởng đến cách phát âm của từ đó. Dưới đây là một số đuôi phổ biến trong tiếng Anh và cách phát âm:
- -s: Đây là đuôi số ít của nhiều danh từ đếm được. Phát âm là /s/ nếu từ kết thúc bằng phụ âm, hoặc /z/ nếu từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm mềm. Ví dụ: cats (/kæts/), dogs (/dɔɡz/)
- -es: Đây là đuôi số ít của nhiều danh từ đếm được kết thúc bằng âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/ hoặc /dʒ/. Phát âm là /ɪz/. Ví dụ: buses (/ˈbʌsɪz/), boxes (/ˈbɑːksɪz/)
Cách sử dụng a/an
“A” và “an” là hai từ đơn giản nhất trong tiếng Anh để chỉ một số lượng không xác định của một danh từ. Thường được sử dụng như một mạo từ không xác định trước một danh từ đếm được (danh từ đếm được là các từ chỉ các đối tượng có thể được đếm được, ví dụ như “apple”, “book”, “dog”…) để chỉ một đối tượng không xác định.
Cách sử dụng “a” hoặc “an” phụ thuộc vào âm đầu của từ tiếp theo.
- Sử dụng “a” trước một từ bắt đầu bằng một phụ âm (không phải là nguyên âm), ví dụ:
- a book (một cuốn sách)
- a cat (một con mèo)
- a dog (một con chó)
- a university (một trường đại học)
- Sử dụng “an” trước một từ bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u), ví dụ:
- an apple (một quả táo)
- an elephant (một con voi)
- an igloo (một căn nhà tuyết)
- an umbrella (một cái ô)
Lưu ý rằng có một số từ bắt đầu bằng chữ cái nguyên âm nhưng phát âm bắt đầu bằng phụ âm, trong trường hợp này ta sử dụng “a” thay vì “an”. Ví dụ: “a unique opportunity”, không phải “an unique opportunity”.
Liên hệ giữa Danh từ và ngữ pháp tiếng Anh
Đuôi danh từ
Danh từ trong tiếng Anh có nhiều đuôi khác nhau, mỗi đuôi thường được sử dụng để thể hiện một ý nghĩa hoặc loại từ khác nhau. Dưới đây là một số đuôi phổ biến và ví dụ đi kèm:
- -tion: thường được sử dụng để tạo thành danh từ trừu tượng từ động từ, ví dụ
action (hành động)
conversation (cuộc trò chuyện)
education (giáo dục)
promotion (sự thăng chức) - -er / -or: thường được sử dụng để tạo thành danh từ chỉ người hoặc đồ vật thực hiện một hành động hoặc công việc, ví dụ:
teacher (giáo viên)
singer (ca sĩ)
actor (diễn viên)
doctor (bác sĩ) - -ment: thường được sử dụng để tạo thành danh từ chỉ hành động hoặc quá trình, ví dụ:
development (sự phát triển)
improvement (sự cải thiện)
establishment (sự thành lập)
requirement (yêu cầu) - -ness: thường được sử dụng để tạo thành danh từ chỉ tính chất, ví dụ:
happiness (sự hạnh phúc)
kindness (sự tử tế)
darkness (sự tối tăm)
greatness (sự vĩ đại) - -ity: thường được sử dụng để tạo thành danh từ trừu tượng từ tính từ, ví dụ:
creativity (sự sáng tạo)
simplicity (sự đơn giản)
popularity (sự phổ biến)
responsibility (trách nhiệm)
Cụm danh từ trong tiếng Anh
Cụm danh từ là một nhóm các từ hoạt động như một danh từ duy nhất. Cụm danh từ thường bao gồm một danh từ chính và một hoặc nhiều danh từ phụ trợ hoặc một mạo từ, tính từ hoặc giới từ.
Ví dụ về các cụm danh từ bao gồm:
- A cup of coffee (một cốc cà phê): trong đó “cup” là danh từ chính, “of coffee” là danh từ phụ trợ.
- The book on the table (quyển sách trên bàn): trong đó “book” là danh từ chính, “on the table” là danh từ phụ trợ.
- A group of friends (một nhóm bạn bè): trong đó “group” là danh từ chính, “of friends” là danh từ phụ trợ.
Cụm danh động từ
Cụm danh động từ trong tiếng anh (verb phrase) là một nhóm từ được sắp xếp theo một trật tự cụ thể để thể hiện một hành động hoặc sự việc trong câu. Nó bao gồm động từ chính (main verb) và các từ đi kèm như trạng từ (adverb), giới từ (preposition), đại từ (pronoun) và các thành phần khác.
Ví dụ về cụm danh động từ:
- She is reading a book. (Cô ấy đang đọc cuốn sách đó.)
- They have been playing soccer for hours. (Họ đã chơi bóng đá trong vài giờ.)
- He will be attending the conference next week. (Anh ấy sẽ tham dự hội nghị vào tuần sau.)
- The dog barked loudly at the stranger. (Con chó sủa to với người lạ.)
Sở hữu cách của danh từ trong tiếng Anh
Danh từ sở hữu trong tiếng Anh được diễn tả bằng cách thêm các đuôi ‘s hoặc s’ vào cuối danh từ để chỉ người, động vật, vật thể hoặc khái niệm sở hữu hoặc quan hệ tới một người, một động vật, một vật thể hoặc một khái niệm khác.
Ví dụ:
- This is Tom’s book. (Đây là sách của Tom.)
- The cat’s tail is fluffy. (Đuôi của con mèo rất bồng bềnh.)
Lưu ý rằng, nếu danh từ kết thúc bằng ‘s’ hoặc ‘s’, chúng ta chỉ cần thêm đuôi “‘ ” để tạo thành sở hữu.
Ví dụ:
- James’ car is very fast. (Xe của James rất nhanh.)
- The students’ grades have improved. (Điểm của sinh viên đã được cải thiện.)
Cách biến đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều
Danh từ trong tiếng Anh, để biến đổi từ số ít thành từ số nhiều, thường có các quy tắc sau:
Thêm “s” vào cuối danh từ:
- Ví dụ: cat (mèo) → cats (những con mèo)
Thêm “es” vào cuối danh từ kết thúc bằng “s”, “sh”, “ch”, “x” hoặc “z”:
- Ví dụ: box (hộp) → boxes (những hộp); brush (cây chổi) → brushes (những cây chổi
Thay đổi phần đuôi của danh từ:
Đối với những danh từ kết thúc bằng “y” và trước đó là phụ âm, ta đổi “y” thành “i” và thêm “es” vào cuối.
- Ví dụ: baby (em bé) → babies (những em bé)
Đối với những danh từ kết thúc bằng “y” và trước đó là nguyên âm, ta chỉ cần thêm “s” vào cuối.
- Ví dụ: key (chìa khóa) → keys (những chìa khóa)
Thay đổi hoàn toàn cấu trúc của từ:
- Đây là những trường hợp đặc biệt, không tuân theo bất kỳ quy tắc nào, ví dụ như: child (đứa trẻ) → children (những đứa trẻ); tooth (răng) → teeth (những răng)
Chú ý: Các danh từ trong tiếng Anh không đếm được thì không có hình thức số nhiều, ví dụ như water (nước), rice (cơm) và information (thông tin).
Cách hình thành danh từ trong tiếng Anh
Cách hình thành danh từ trong tiếng Anh phổ biến bao gồm:
- Thêm đuôi -er hoặc -or vào động từ: ví dụ: teacher (giáo viên), actor (diễn viên)
- Thêm đuôi -ness vào tính từ: ví dụ: happiness (hạnh phúc), kindness (tình thương)
- Thêm đuôi -ment vào động từ: ví dụ: development (phát triển), management (quản lý)
- Thêm đuôi -ism vào danh từ: ví dụ: socialism (chủ nghĩa xã hội), feminism (chủ nghĩa nữ quyền)
- Thêm đuôi -tion, -sion, hoặc -ation vào động từ: ví dụ: education (giáo dục), discussion (thảo luận), communication (giao tiếp)
- Thêm đuôi -ity vào tính từ: ví dụ: equality (bình đẳng), sensitivity (tính nhạy cảm)
- Thêm đuôi -ship vào danh từ: ví dụ: friendship (tình bạn), leadership (lãnh đạo)
- Thêm đuôi -hood vào danh từ: ví dụ: childhood (tuổi thơ), brotherhood (tình anh em)
- Thêm đuôi -ing vào động từ: ví dụ: swimming (bơi lội), cooking (nấu ăn)
Ví dụ với các động từ tận cùng bằng các đuôi như sau:
- Động từ tận cùng bằng ess, ict, ise, pt, uct, ute, ate, ect, bit, :
Activate (kích hoạt), connect (kết nối), exhibit (trưng bày), kindness (tình thương), addict (người nghiện), realise (nhận ra), adapt (thích nghi), conduct (tiến hành), absolute (tuyệt đối) - Động từ tận cùng bằng aim, ign, ine, ire, ize, orm, ore, ort, rve:
Claim (tuyên bố), design (thiết kế), discipline (kỷ luật), inspire (truyền cảm hứng), realize (nhận ra), inform (thông báo), explore (khám phá), transport (vận chuyển), reserve (đặt chỗ)
Một số danh từ trong tiếng Anh bất quy tắc
Một số ví dụ về danh từ bất quy tắc:
- Child (trẻ em) – Children (trẻ em)
- Foot (bàn chân) – Feet (đôi chân)
- Tooth (răng) – Teeth (răng)
- Person (người) – People (người)
- Man (đàn ông) – Men (đàn ông)
- Woman (đàn bà) – Women (đàn bà)
- Mouse (chuột) – Mice (chuột)
- Goose (ngỗng) – Geese (ngỗng)
- Fish (cá) – Fish (cá) (không thay đổi khi số lượng thay đổi)
- Sheep (cừu) – Sheep (cừu) (không thay đổi khi số lượng thay đổi)
Các danh từ bất quy tắc này là những từ cần phải nhớ và học thuộc để sử dụng đúng trong tiếng Anh.
Lưu ý
- Danh từ kết thúc bằng s chưa chắc đã là số nhiều.
Example: news (tin tức), species (loài vật)
- Một số danh từ chỉ có dạng số nhiều:
Example: headphones (tai nghe), jeans (quần jeans)
Một số danh từ trong tiếng Anh theo chủ đề
TDP IELTS sẽ mang đến cho bạn một số danh từ thông dụng trong tiếng Anh theo chủ đề:
- Danh từ về động vật:
Cat (mèo)
Dog (chó)
Elephant (voi)
Fish (cá)
Giraffe (hươu cao cổ)
Lion (sư tử)
Tiger (hổ) - Danh từ về thực phẩm:
Bread (bánh mì)
Cheese (phô mai)
Chocolate (sô cô la)
Coffee (cà phê)
Fruit (trái cây)
Rice (cơm)
Tea (trà) - Danh từ về nghề nghiệp:
Doctor (bác sĩ)
Engineer (kỹ sư)
Lawyer (luật sư)
Teacher (giáo viên)
Singer (ca sĩ)
Actor (diễn viên)
Writer (nhà văn)
Không chỉ những danh từ đơn, dưới đây là 30 danh từ ghép trong tiếng Anh:
- Time management: Quản lý thời gian
- Data analysis: Phân tích dữ liệu
- Customer service: Dịch vụ khách hàng
- Social media: Mạng xã hội
- Business development: Phát triển kinh doanh
- Project management: Quản lý dự án
- Financial planning: Lập kế hoạch tài chính
- Performance evaluation: Đánh giá hiệu quả
- Marketing strategy: Chiến lược tiếp thị
- Human resources: Nhân sự
- Supply chain: Chuỗi cung ứng
- Risk assessment: Đánh giá rủi ro
- Productivity improvement: Cải thiện năng suất
- Quality control: Kiểm soát chất lượng
- Market research: Nghiên cứu thị trường
- Communication skills: Kỹ năng giao tiếp
- Leadership development: Phát triển lãnh đạo
- Conflict resolution: Giải quyết xung đột
- Innovation management: Quản lý sáng tạo
- Strategic planning: Lập kế hoạch chiến lược
- Team building: Xây dựng đội nhóm
- Training and development: Đào tạo và phát triển
- Performance management: Quản lý hiệu suất
- Operations management: Quản lý hoạt động
- Financial analysis: Phân tích tài chính
- Brand management: Quản lý thương hiệu
- Entrepreneurship skills: Kỹ năng khởi nghiệp
- Sales management: Quản lý bán hàng
- Talent acquisition: Tuyển dụng tài năng
- Product development: Phát triển sản phẩm
Sơ đồ tư duy Danh từ trong tiếng Anh
Bài tập
Bài 1
Write 3 sentences using countable nouns.
Đáp án:
- I have two cats and a dog.
- My brother owns three motorcycles.
- The store sells various types of books.
Bài 2
Rewrite the following sentences by adding the correct article:
- a) ___ boy is playing with ___ ball.
- b) I need ___ new phone.
- c) She is ___ amazing dancer.
Đáp án:
- a) The boy is playing with a ball.
- b) I need a new phone.
- c) She is an amazing dancer.
Bài 3
Choose the correct plural form of the noun:
- a) child – childs/children
- b) box – boxs/boxes
- c) tooth – tooths/teeth
Đáp án:
- a) children
- b) boxes
- c) teeth
Bài 4
Fill in the blank with the appropriate possessive pronoun:
- a) This is ___ car.
- b) The book belongs to ___ brother.
- c) Is this ___ pen?
Đáp án:
- a) my
- b) my
- c) your
Lời kết
Chúng ta đã cùng tìm hiểu về danh từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng để mô tả, định nghĩa hoặc chỉ định một đối tượng, một vật hay một khái niệm nào đó. Sự hiểu biết về các loại danh từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh một cách chính xác và sử dụng các từ vựng phù hợp trong từng tình huống. Nếu bạn đang muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, TDP IELTS sẽ là một trung tâm đáng để gửi gắm, nâng cao trình độ ngôn ngữ của bạn.