Caption 1 từ tiếng Anh hay và độc đáo - TDP
Học IELTS dễ dàng hơn - TDP IELTS

Caption 1 từ tiếng Anh hay và độc đáo

Những caption 1 từ tiếng Anh thường được sử dụng để giúp cho bio Instagram, Facebook của bạn trở nên độc đáo đặc biệt hơn. Bài viết dưới đây mang tới một số từ tiếng Anh hay và ý nghĩa để bạn có thể tham khảo từ TDP IELTS.

Caption 1 từ tiếng Anh

Những caption dưới đây có thể được sử dụng để thể hiện một cảm xúc, tình trạng hoặc ý nghĩa cụ thể trong hình ảnh hoặc bài đăng của bạn trên mạng xã hội. Hãy chọn từ mà bạn cảm thấy phù hợp nhất với nội dung bạn muốn chia sẻ.

Caption 1 từ tiếng anh
                                     Caption 1 từ tiếng Anh – TDP IELTS
  1. Serendipity: May mắn tình cờ, khám phá bất ngờ.
  2. Resilience: Sự bền bỉ, kiên cường
  3. Euphoria: Cảm giác hạnh phúc mãnh liệt, sung sướng tột độ.
  4. Solitude: Thời gian một mình đáng tận hưởng
  5. Wanderlust: Sự khao khát khám phá thế giới
  6. Mellifluous: Âm thanh mềm mại, dễ nghe, êm dịu.
  7. Serenity: Sự yên bình, thanh thản trong tâm hồn.
  8. Epiphany: Sự thấu tỏ, sự giác ngộ
  9. Whimsical: Lạc quan, sáng tạo, mang tính bất ngờ.
  10. Reverie: Trạng thái mơ màng, tưởng tượng đầy ảo giác.
  11. Eunoia – Tình yêu và lòng tốt đẹp dành cho mọi người.
  12. Saudade – Sự nhớ nhung và hoài niệm về tình yêu đã qua.
  13. Firgun – Niềm vui và hạnh phúc khi người khác thành công hoặc hạnh phúc.
  14. Endearment – Lời nói hoặc hành động thể hiện tình yêu và sự quan tâm.
  15. Amore – Tình yêu, sự yêu thương đặc biệt.
  16. Betrothed – Người đã hứa hôn.
  17. Intimacy – Sự gần gũi, thân mật trong tình yêu.
  18. Adoration – Sự tôn thờ, kính yêu
  19. Cherish – Trân trọng và yêu thương đặc biệt.
  20. Infatuation – Tình yêu sục sôi, nhưng thường ngắn ngủi
  21. Philocaly – Sự yêu thích vẻ đẹp
  22. Epiphany – Trạng thái thấu hiểu sâu sắc, nhận thức sáng tỏ
  23. Amoretti – Những tình khúc hoặc bài thơ về tình yêu nhỏ nhắn
  24. Anamnesis – Hồi tưởng về tình yêu trong quá khứ
  25. Odalisque – Người phụ nữ tình nhân, người đẹp quyến rũ
  26. Limerence – Tình yêu ban đầu đầy hưng phấn và mơ mộng
  27. Mamihlapinatapai – Sự ngẩng đầu nhìn nhau mong chờ ai đó tiến tới
  28. Meraki – Tình yêu và đam mê đặt vào công việc hoặc sáng tác nghệ thuật
  29. Saudade – Sự nhớ nhung và hoài niệm về tình yêu đã qua
  30. Ubiquitous – Tồn tại ở khắp mọi nơi
Caption 1 từ tiếng anh
                                      Caption 1 từ tiếng Anh – TDP IELTS

Xem thêm:

Những từ tiếng Anh độc lạ thú vị

Những từ này có tính chất độc đáo và thường không được sử dụng hàng ngày. Việc sử dụng những từ hiếm có và độc đáo như vậy có thể tạo sự thú vị và nổi bật trong giao tiếp hoặc viết lách của bạn.

  1. Defenestration – Hành động ném ai đó qua cửa sổ
  2. Quixotic – Mơ mộng, không thực tế
  3. Eccentric – Kỳ quặc, lập dị
  4. Serendipity – May mắn tình cờ, khám phá bất ngờ
  5. Mellifluous – Âm thanh ngọt ngào, êm tai
  6. Bumfuzzle – Làm ai đó bối rối hoặc lúng túng
  7. Flibbertigibbet – Người hay chuyển động không kiên định hoặc nói nhiều
  8. Collywobbles – Cảm giác lo lắng hoặc mệt mỏi trong dạ dày
  9. Snollygoster – Người bất lương, người không trung thực
  10. Kerfuffle – Sự hỗn loạn hoặc xung đột nhỏ
  11. Gobbledygook – Lời nói rối rắm, khó hiểu
  12. Coddiwomple – Đi một cách không có mục tiêu rõ ràng
  13. Bumbershoot – Cái ô dù
  14. Nincompoop – Người ngốc nghếch, ngu ngốc
  15. Sesquipedalian – Người hay dùng từ ngữ khó hiểu và dài dòng
  16. Limerence – Tình yêu ban đầu đầy hưng phấn và mơ mộng
  17. Ephemeral – Tạm thời, thoáng qua
  18. Flummox – Làm ai đó bối rối, khó hiểu
  19. Quibble – Tranh cãi với những vấn đề nhỏ, không quan trọng
  20. Mellifluous – Ngọt ngào, êm tai
  21. Onomatopoeia – Từ tượng thanh, từ miêu tả âm thanh
  22. Brouhaha – Sự huyên náo, sự náo động
  23. Gobbledygook – Lời nói rối rắm, khó hiểu
  24. Serendipity – May mắn tình cờ, khám phá bất ngờ
  25. Quizzical – Kỳ quặc, ngạc nhiên
  26. Halcyon – Bình yên, thanh bình
  27. Widdershins – Theo chiều ngược vòng đồng hồ
  28. Zephyr – Gió nhẹ, làn gió mát
  29. Supercalifragilisticexpialidocious – Từ không có ý nghĩa cụ thể, xuất hiện trong bài hát trong phim Mary Poppins
Caption 1 từ tiếng anh
                                     Caption 1 từ tiếng Anh – TDP IELTS

Tìm hiểu thêm: Caption thanh xuân tiếng Anh

Lời kết

Trên đây là một số caption 1 từ tiếng Anh có thể sử dụng cho bio Instagram và Facebook giúp bạn thể hiện phong cách và cá tính của riêng mình. Bạn có thể tham khảo website hoặc Fanpage TDP IELTS để tìm được nhiều caption ý nghĩa hơn nữa.

Chia sẻ: 

Tin tức liên quan

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH

Đăng ký email để nhận tài liệu độc quyền từ TDP

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Copyright © 2022. All Rights Reserved by TDP-IETLS.

Proudly created by TADA

ĐĂNG KÝ NGAY

ĐĂNG KÝ NGAY