Những caption 1 từ tiếng Anh thường được sử dụng để giúp cho bio Instagram, Facebook của bạn trở nên độc đáo đặc biệt hơn. Bài viết dưới đây mang tới một số từ tiếng Anh hay và ý nghĩa để bạn có thể tham khảo từ TDP IELTS.
Caption 1 từ tiếng Anh
Những caption dưới đây có thể được sử dụng để thể hiện một cảm xúc, tình trạng hoặc ý nghĩa cụ thể trong hình ảnh hoặc bài đăng của bạn trên mạng xã hội. Hãy chọn từ mà bạn cảm thấy phù hợp nhất với nội dung bạn muốn chia sẻ.

- Serendipity: May mắn tình cờ, khám phá bất ngờ.
- Resilience: Sự bền bỉ, kiên cường
- Euphoria: Cảm giác hạnh phúc mãnh liệt, sung sướng tột độ.
- Solitude: Thời gian một mình đáng tận hưởng
- Wanderlust: Sự khao khát khám phá thế giới
- Mellifluous: Âm thanh mềm mại, dễ nghe, êm dịu.
- Serenity: Sự yên bình, thanh thản trong tâm hồn.
- Epiphany: Sự thấu tỏ, sự giác ngộ
- Whimsical: Lạc quan, sáng tạo, mang tính bất ngờ.
- Reverie: Trạng thái mơ màng, tưởng tượng đầy ảo giác.
- Eunoia – Tình yêu và lòng tốt đẹp dành cho mọi người.
- Saudade – Sự nhớ nhung và hoài niệm về tình yêu đã qua.
- Firgun – Niềm vui và hạnh phúc khi người khác thành công hoặc hạnh phúc.
- Endearment – Lời nói hoặc hành động thể hiện tình yêu và sự quan tâm.
- Amore – Tình yêu, sự yêu thương đặc biệt.
- Betrothed – Người đã hứa hôn.
- Intimacy – Sự gần gũi, thân mật trong tình yêu.
- Adoration – Sự tôn thờ, kính yêu
- Cherish – Trân trọng và yêu thương đặc biệt.
- Infatuation – Tình yêu sục sôi, nhưng thường ngắn ngủi
- Philocaly – Sự yêu thích vẻ đẹp
- Epiphany – Trạng thái thấu hiểu sâu sắc, nhận thức sáng tỏ
- Amoretti – Những tình khúc hoặc bài thơ về tình yêu nhỏ nhắn
- Anamnesis – Hồi tưởng về tình yêu trong quá khứ
- Odalisque – Người phụ nữ tình nhân, người đẹp quyến rũ
- Limerence – Tình yêu ban đầu đầy hưng phấn và mơ mộng
- Mamihlapinatapai – Sự ngẩng đầu nhìn nhau mong chờ ai đó tiến tới
- Meraki – Tình yêu và đam mê đặt vào công việc hoặc sáng tác nghệ thuật
- Saudade – Sự nhớ nhung và hoài niệm về tình yêu đã qua
- Ubiquitous – Tồn tại ở khắp mọi nơi

Xem thêm:
Những từ tiếng Anh độc lạ thú vị
Những từ này có tính chất độc đáo và thường không được sử dụng hàng ngày. Việc sử dụng những từ hiếm có và độc đáo như vậy có thể tạo sự thú vị và nổi bật trong giao tiếp hoặc viết lách của bạn.
- Defenestration – Hành động ném ai đó qua cửa sổ
- Quixotic – Mơ mộng, không thực tế
- Eccentric – Kỳ quặc, lập dị
- Serendipity – May mắn tình cờ, khám phá bất ngờ
- Mellifluous – Âm thanh ngọt ngào, êm tai
- Bumfuzzle – Làm ai đó bối rối hoặc lúng túng
- Flibbertigibbet – Người hay chuyển động không kiên định hoặc nói nhiều
- Collywobbles – Cảm giác lo lắng hoặc mệt mỏi trong dạ dày
- Snollygoster – Người bất lương, người không trung thực
- Kerfuffle – Sự hỗn loạn hoặc xung đột nhỏ
- Gobbledygook – Lời nói rối rắm, khó hiểu
- Coddiwomple – Đi một cách không có mục tiêu rõ ràng
- Bumbershoot – Cái ô dù
- Nincompoop – Người ngốc nghếch, ngu ngốc
- Sesquipedalian – Người hay dùng từ ngữ khó hiểu và dài dòng
- Limerence – Tình yêu ban đầu đầy hưng phấn và mơ mộng
- Ephemeral – Tạm thời, thoáng qua
- Flummox – Làm ai đó bối rối, khó hiểu
- Quibble – Tranh cãi với những vấn đề nhỏ, không quan trọng
- Mellifluous – Ngọt ngào, êm tai
- Onomatopoeia – Từ tượng thanh, từ miêu tả âm thanh
- Brouhaha – Sự huyên náo, sự náo động
- Gobbledygook – Lời nói rối rắm, khó hiểu
- Serendipity – May mắn tình cờ, khám phá bất ngờ
- Quizzical – Kỳ quặc, ngạc nhiên
- Halcyon – Bình yên, thanh bình
- Widdershins – Theo chiều ngược vòng đồng hồ
- Zephyr – Gió nhẹ, làn gió mát
- Supercalifragilisticexpialidocious – Từ không có ý nghĩa cụ thể, xuất hiện trong bài hát trong phim Mary Poppins

Tìm hiểu thêm: Caption thanh xuân tiếng Anh
Lời kết
Trên đây là một số caption 1 từ tiếng Anh có thể sử dụng cho bio Instagram và Facebook giúp bạn thể hiện phong cách và cá tính của riêng mình. Bạn có thể tham khảo website hoặc Fanpage TDP IELTS để tìm được nhiều caption ý nghĩa hơn nữa.