5000 câu tiếng anh thông dụng trong cuộc sống
Học IELTS dễ dàng hơn - TDP IELTS

5000 câu tiếng anh thông dụng trong cuộc sống

Học tiếng Anh giao tiếp căn bản hằng ngày không khó, tuy nhiên, để duy trì được trình độ đó thì yêu cầu sự kiên trì và nỗ lực hàng ngày. Sau đây TDP IELTS gửi đến bạn 5000 câu tiếng Anh thông dụng bạn có thể tham khảo để sử dụng trong giao tiếp hằng ngày. 

5000 câu tiếng anh thông dụng trong cuộc sống - TDP IELTS
5000 câu tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống – TDP IELTS

5000 câu tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống 

Câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp 

  1. Hello! – Xin chào!
  2. How are you? – Bạn khỏe không?
  3. What’s up? – Bản ổn không?
  4. Nice to meet you. – Rất vui được gặp bạn.
  5. My name is ____. – Tên tôi là ____.
  6. What do you do for a living? – Bạn làm nghề gì?
  7. Where are you from? – Bạn từ đâu đến?
  8. How long have you been here? – Bạn ở đây đã bao lâu rồi?
  9. Can you help me? – Bạn có thể giúp tôi không?
Câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp  - TDP IELTS
Câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp  – TDP IELTS

Câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng khi đi mua sắm

  1. Hi, can I help you find anything? – Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?
  2. How much is this? – Cái này giá bao nhiêu?
  3. Do you have this in a different color/size? – Bạn có màu/kích cỡ khác không?
  4. Can I try this on? – Tôi có thể thử mặc cái này không?
  5. Where can I find ____? – Tôi có thể tìm ____ ở đâu?
  6. Do you have any sales going on? – Bạn có khuyến mãi nào không?
  7. I’ll take this one. – Tôi sẽ lấy cái này.
  8. Could you gift-wrap this for me? – Bạn có thể gói hộp cho tôi được không?
  9. Can I pay with a credit card? – Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?
  10. Do you accept returns? – Bạn có chấp nhận đổi/trả hàng không?
Câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng khi đi mua sắm - TDP IELTS
Câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng khi đi mua sắm – TDP IELTS

Câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng khi đi ăn

  1. Do you have a table available? – Bạn có bàn trống không?
  2. Could we see the menu, please? – Bạn có thể cho chúng tôi xem menu được không?
  3. What do you recommend? – Bạn đề xuất gì không?
  4. Could I have a glass of water, please? – Có thể cho tôi một ly nước được không?
  5. I would like to order the ____ – Tôi muốn đặt món ____
  6. Can I have this without ____, please? – Tôi có thể không cần ____ được không?
  7. How spicy is this dish? – Món này có cay không?
  8. Could we have separate checks, please? – Chúng tôi có thể tách hóa đơn được không?
  9. Is there a vegetarian option? – Có món ăn chay không?
  10. Excuse me, this is not what I ordered. – Xin lỗi, đây không phải món tôi đã đặt.
  11. Can we have the bill, please? – Chúng tôi có thể thanh toán được không?
  12. Thank you, the food was delicious. – Cảm ơn, đồ ăn rất ngon.

Câu tiếng Anh thường dùng để hỏi đường

  1. Excuse me, could you tell me how to get to ____? – Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ____ được không?
  2. Which way is ____? – ____ ở đâu vậy?
  3. Is it far from here? – Nó có xa từ đây không?
  4. How long does it take to get there? – Mất bao lâu để đến đó?
  5. Can I walk there from here? – Tôi có thể đi bộ từ đây đến đó được không?
  6. Is there a bus/train that goes to ____? – Có xe buýt/tàu nào đi đến ____ không?
  7. Where is the nearest bus/train station? – Nhà ga/Trạm xe buýt gần nhất ở đâu?
  8. Could you draw me a map? – Bạn có thể vẽ cho tôi một bản đồ được không?
  9. Excuse me, could you please repeat that? – Xin lỗi, bạn có thể nói lại được không?
  10. Thank you for your help. – Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

Câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng khi đi xem phim

  1. What movie are you seeing? – Bạn xem phim gì vậy?
  2. What time does the movie start? – Phim bắt đầu lúc mấy giờ?
  3. Can I see your ticket, please? – Cho tôi xem vé của bạn được không?
  4. Is this seat taken? – Ghế này đã có người chưa?
  5. Can I have some popcorn and a drink, please? – Cho tôi xin một ít bỏng ngô và một thức uống được không?
  6. Could you please turn down the volume? – Bạn có thể giảm âm lượng được không?
  7. I can’t see the screen, can you adjust the lighting? – Tôi không thấy màn hình, bạn có thể điều chỉnh ánh sáng được không?
  8. That was a great movie! – Đó là một bộ phim tuyệt vời!
  9. What did you think of the movie? – Bạn nghĩ gì về bộ phim?
  10. Let’s go get some food after the movie! – Chúng ta hãy đi ăn sau khi xem phim nhé!
Câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng khi đi xem phim - TDP IELTS
Câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng khi đi xem phim – TDP IELTS

Mẫu câu cảm ơn tiếng Anh

  1. Thank you. (Cảm ơn bạn.)
  2. Thanks. (Cảm ơn.)
  3. I really appreciate it. (Tôi rất cảm kích.)
  4. That’s very kind of you. (Bạn thật tốt bụng.)
  5. I can’t thank you enough. (Tôi không thể cảm ơn bạn đủ.)
  6. I’m grateful for your help. (Tôi rất biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn.)
  7. Many thanks. (Cảm ơn nhiều.)
  8. I owe you one. (Tôi nợ bạn một ơn.)
  9. Thanks a million. (Cảm ơn bạn một triệu lần.)
  10. You’re a lifesaver. (Bạn đã cứu sống tôi.)
  11. I’m so grateful. (Tôi rất biết ơn.)
  12. You have my thanks. (Bạn có được sự cảm kích của tôi.)
  13. I can’t express how grateful I am. (Tôi không thể diễn tả được tình cảm biết ơn của mình.)
  14. Thank you from the bottom of my heart. (Cảm ơn bạn từ đáy lòng của tôi.)
  15. I appreciate it more than words can say. (Tôi cảm kích nhiều hơn cả những gì lời nói có thể diễn tả được.)

Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh

  1. I’m sorry. (Tôi xin lỗi.)
  2. I apologize. (Tôi xin lỗi.)
  3. Sorry about that. (Xin lỗi về điều đó.)
  4. My apologies. (Lời xin lỗi của tôi.)
  5. I’m so sorry for what I did. (Tôi rất xin lỗi vì những gì tôi đã làm.)
  6. Please forgive me. (Xin hãy tha thứ cho tôi.)
  7. I didn’t mean to. (Tôi không có ý định làm vậy.)
  8. I take full responsibility for my mistake. (Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm về lỗi của mình.)
  9. I feel terrible about what happened. (Tôi cảm thấy rất xấu hổ về những gì đã xảy ra.)
  10. I’m really sorry for any inconvenience I caused. (Tôi thật sự xin lỗi về sự bất tiện mà tôi đã gây ra.)
  11. Please accept my sincere apologies. (Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi.)
  12. I hope you can forgive me. (Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi.)
  13. I’m sorry for being late. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn.)
  14. Please don’t be mad at me. (Xin đừng giận tôi.)
  15. I’m sorry for any hurt I may have caused you. (Tôi xin lỗi về những tổn thương mà tôi có thể đã gây ra cho bạn.)

Mẫu câu khen ngợi tiếng Anh

  1. You did a great job! (Bạn đã làm rất tốt!)
  2. Well done! (Làm tốt lắm!)
  3. You look fantastic! (Bạn trông tuyệt vời!)
  4. That’s amazing! (Thật tuyệt vời!)
  5. You’re so talented! (Bạn rất tài năng!)
  6. I’m impressed! (Tôi ấn tượng!)
  7. You have a great sense of humor! (Bạn có tính hài hước tuyệt vời!)
  8. You’re very creative! (Bạn rất sáng tạo!)
  9. I appreciate your hard work! (Tôi đánh giá cao công sức của bạn!)
  10. You’re a great leader! (Bạn là một nhà lãnh đạo tuyệt vời!)
  11. Your presentation was excellent! (Bài thuyết trình của bạn rất xuất sắc!)
  12. Your kindness is truly appreciated! (Sự tốt bụng của bạn thực sự được đánh giá cao!)
  13. You have a wonderful personality! (Bạn có một tính cách tuyệt vời!)
  14. You’re an inspiration! (Bạn là nguồn cảm hứng!)
  15. Your efforts have paid off! (Công sức của bạn đã được đền đáp!)

Mẫu câu nhắc nhở trong một số tình huống

  1. Don’t forget to turn off the lights when you leave the room. (Đừng quên tắt đèn khi bạn rời phòng.)
  2. Please remember to lock the door before you go out. (Hãy nhớ khóa cửa trước khi bạn ra ngoài.)
  3. Can you please make sure to finish the report by the deadline? (Bạn có thể đảm bảo hoàn thành báo cáo trước thời hạn được không?)
  4. Don’t be late for the meeting tomorrow. (Đừng đến muộn cuộc họp ngày mai.)
  5. Please don’t leave your personal belongings unattended. (Xin đừng để đồ cá nhân của bạn không được trông coi.)
  6. Can you please be more careful next time? (Bạn có thể cẩn thận hơn lần tới được không?)
  7. Remember to bring your ID card with you to the event. (Hãy nhớ mang thẻ cá nhân của bạn đến sự kiện.)
  8. Please don’t talk loudly in the library. (Xin đừng nói chuyện to trong thư viện.)
  9. Can you please double-check the details before submitting the application? (Bạn có thể kiểm tra lại thông tin trước khi nộp đơn không?)
  10. Don’t forget to take your medicine on time. (Đừng quên uống thuốc đúng giờ.)

Updating …

Kết luận

5000 từ tiếng Anh thông dung sẽ được update tại website https://tdp-ielts.edu.vn/ và Fanpage TDP IELTS thường xuyên, cùng follow để học tiếng Anh cùng TDP nhé! 

Chia sẻ: 

Tin tức liên quan

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH

Đăng ký email để nhận tài liệu độc quyền từ TDP

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Copyright © 2022. All Rights Reserved by TDP-IETLS.

Proudly created by TADA

ĐĂNG KÝ NGAY

ĐĂNG KÝ NGAY