Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh tiểu học quan trọng mới nhất 2024 - TDP
Học IELTS dễ dàng hơn - TDP IELTS

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh tiểu học quan trọng mới nhất 2024

Ngữ pháp tiếng Anh tiểu học là nền tảng vững chắc giúp các em tự tin khi sử dụng tiếng Anh. Việc dạy ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh tiểu học là việc làm vô cùng quan trọng. Trong bài viết TDP đã tổng hợp các kiến ngữ pháp tiếng Anh cho trẻ tiểu học, ba mẹ hãy tham khảo cho các con ngay nhé!

Bên cạnh Ngữ pháp tiếng Anh tiểu học, nếu ba mẹ quan tâm đến các khóa học Cambridge cho con, hãy điền form dưới đây để nhận tư vấn miễn phí!

Tiếng Anh trẻ em TDP Junior

4 thì cơ bản trong tiếng Anh

Đối với ngữ pháp tiếng Anh tiểu học cần nắm được 4 thì cơ bản: Thì hiện tại đơn (Present Simple), Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), Thì quá khứ đơn (Simple Past) và Thì tương lai đơn (Simple Future).

4 thì cơ bản trong tiếng Anh
4 thì cơ bản trong tiếng Anh

Thì hiện tại đơn – Present Simple

Thì hiện tại đơn là một trong những ngữ pháp tiếng Anh tiểu học quan trọng, dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý, một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại. Ngoài ra, nó còn dùng để diễn tả lịch trình, thời gian biểu cố định hoặc là diễn tả năng lực của con người.

Ví dụ:

1, The Earth orbits the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.) -> Sự thật hiển nhiên.

2, I brush my teeth every morning. (Tôi đánh răng mỗi sáng.) -> Thói quen.

3, She speaks three languages. (Cô ấy nói được ba ngôn ngữ.) -> Khả năng, năng lực.

4, The train leaves at 10 am. (Tàu khởi hành lúc 10 giờ sáng.) -> Lịch trình, thời gian biểu cố định.

Cấu trúc của thì hiện tại đơn như sau:

Công thứcVí dụ
Khẳng địnhS + V(s/es) + OShe writes a letter. (Cô ấy viết một bức thư.)
Phủ địnhS + do not/does not + VHe does not play tennis. (Anh ấy không chơi quần vợt.)
Nghi vấnDo/Does + S + V?Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)

Dấu hiệu để nhận biết thì hiện tại đơn:

  • Trong câu có trạng từ chỉ tần suất như: always, usually, often, sometimes, never, every day, …
  • Trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian như: on Mondays, at weekends, …

Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous

Thì hiện tại tiếp diễn cũng là một trong những ngữ pháp tiếng Anh tiểu học cần nắm. Thì này được dùng để diễn tả các hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói, hành động xảy ra lặp đi lặp lại, hành động sắp xảy ra trong tương lai gần hoặc thường đi sau câu mệnh lệnh, câu đề nghị.

Ví dụ:

1, He is cooking dinner right now. (Anh ấy đang nấu bữa tối ngay bây giờ.) -> Hành động đang diễn ra.

2, I am meeting my friends tonight. (Tôi sẽ gặp bạn bè tối nay.) -> Hành động sắp xảy ra.

Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn:

Công thứcVí dụ
Khẳng địnhS + am/is/are + V_ingShe is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
Phủ địnhS + am/is/are + not + V_ingThey are not watching TV. (Họ không đang xem TV.)
Nghi vấnAm/Is/Are + S + V_ing?Are you studying now? (Bạn đang học không?)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:

  • Xuất hiện các trạng từ now, at the moment, at present, look, listen, …
  • Xuất hiện các cụm từ right now, at this time, these days, …

Thì quá khứ đơn – Simple Past

Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, các thói quen trong quá khứ, hoặc diễn tả một chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. Đây là kiến thức ngữ pháp tiếng Anh tiểu học quan trọng cần phải biết.

Ví dụ:

1, I finished my homework yesterday. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà ngày hôm qua.) -> Hành động đã xảy ra.

2, He often went to the park as a child. (Anh ấy thường xuyên đi công viên khi còn nhỏ.) -> Thói quen trong quá khứ.

3, She woke up, had breakfast, and went to work. (Cô ấy dậy, ăn sáng và đi làm.) -> Hành động liên tiếp trong quá khứ.

Cấu trúc của thì hiện tại đơn:

Công thứcVí dụ
Khẳng địnhS + Ved + OShe visited Paris last year. (Cô ấy đã thăm Paris năm ngoái.)
Phủ địnhS + didn’t + V + OThey didn’t enjoy the movie. (Họ không thích bộ phim.)
Nghi vấnDid + S + V + O?Did you see the concert? (Bạn có xem buổi hòa nhạc không?)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:

  • Xuất hiện trạng từ chỉ thời gian như yesterday, ago, last (week, month, year), in + năm, các khoảng thời gian đã qua trong ngày như this morning, this afternoon, last night, …
  • Xuất hiện các từ nối như when, after, before, as soon as, …

Thì tương lai đơn – Simple Future

Thì tương lai đơn là ngữ pháp tiếng Anh tiểu học quan trọng, được dùng để diễn tả các dự đoán về tương lai không có căn cứ cụ thể, các quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói. Hoặc sử dụng để đưa ra lời hứa, răn đe và đề nghị.

Ví dụ:

1, I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.) -> Dự đoán.

2, I will call her now. (Tôi sẽ gọi cô ấy ngay bây giờ.) -> Đề xuất.

3,  I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.) -> Lời hứa.

4, If you don’t stop, I will leave. (Nếu bạn không dừng lại, tôi sẽ rời đi.) -> Lời đe dọa, răn đe.

Cấu trúc của thì tương lai đơn:

Công thứcVí dụ
Khẳng địnhS + will + V + OShe will travel to Japan next month. (Cô ấy sẽ đi du lịch Nhật Bản vào tháng tới.)
Phủ địnhS + will + not + V + OThey will not attend the meeting. (Họ sẽ không tham dự cuộc họp.)
Nghi vấnWill + S + V + O?Will you help me with this? (Bạn có giúp tôi việc này không?)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn:

  • Xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian như tomorrow, next, soon, tonight, this evening, tomorrow morning, …
  • Xuất hiện từ khiếm khuyết will, shall, be going to, might, may, can, …

Xem thêm:

4 loại từ cơ bản trong tiếng Anh

Có 4 loại từ cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh tiểu học bao gồm danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Với cấp độ tiểu học, cần phải nắm những kiến thức cơ bản sau.

4 loại từ cơ bản trong tiếng Anh
4 loại từ cơ bản trong tiếng Anh

Danh từ – Noun

Danh từ là từ dùng để chỉ sự vật, người, con vật, đồ vật, hiện tượng, địa điểm, hoặc khái niệm. Nó đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh tiểu học.

Các loại danh từ:

  • Danh từ chung (Common noun): Chỉ chung một loại người, vật, sự vật, hiện tượng. Ví dụ: boy, girl, dog, cat, book, table, city, country.
  • Danh từ riêng (Proper noun): Chỉ tên riêng của người, vật, địa danh. Ví dụ: Peter, London, Vietnam, Christmas
  • Danh từ đếm được (Countable noun): Chỉ những thứ có thể đếm được, thường đi với a/an ở số ít và số nhiều. Ví dụ: apple, book, pen, car
  • Danh từ không đếm được (Uncountable noun): Chỉ những thứ không thể đếm được, thường không đi với a/an. Ví dụ: water, rice, air, love, information
  • Danh từ số ít: Chỉ sự vật, hiện tượng có thể đếm được với số một “a/an” hoặc không thể đếm được. Ví dụ: a book (một cuốn sách), water (nước).
  • Danh từ số nhiều: Chỉ sự vật, hiện tượng có thể đếm được với số lượng từ hai trở lên. Danh từ số ít thường chuyển sang số nhiều bằng cách thêm “s” hoặc “es”.

Vị trí của danh từ:

Vị tríVí dụ
Đặt ở đầu câu (chủ ngữ)The beach is my favorite place.
Đứng sau động từ “To be”My sister and I are students at the same school.
Đứng sau tính từShe has a beautiful garden.
Đứng sau giới từ (in, on, at, for…)The cat is in the box.
Đứng sau mạo từ (a, an, the), từ chỉ số lượng, tính từ chỉ địnhMany birds are singing in the trees.
Đứng sau động từ chính (Tân ngữ trực tiếp)She writes a letter.
Đứng sau động từ (Tân ngữ gián tiếp)He gave his friend a gift.
Đứng sau động từ nối (Bổ ngữ cho chủ ngữ)She became a doctor.
Đứng sau các động từ như “make”, “name” (Bổ ngữ cho tân ngữ)They named their daughter Emily.

Lưu ý: Vị trí của danh từ trong câu có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc câu và ngữ cảnh.

Động từ – Verb

Động từ là từ dùng để chỉ hành động, trạng thái, hoặc quá trình xảy ra của chủ thể. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, động từ không dùng để chỉ hành động. Việc nắm vững cách dùng động từ sẽ giúp bạn nhỏ dùng ngữ pháp tiếng Anh tiểu học chính xác hơn.

Vị trí của động từ:

Vị tríVí dụ
Sau chủ ngữShe runs every morning.
Sau trợ động từShe does not run every morning.
Trước tân ngữ trực tiếpShe writes a letter.
Sau “to” trong động từ nguyên mẫuShe wants to eat an apple.
Trước trạng từShe runs quickly.

Tính từ – Adjective

Tính từ là từ loại dùng để miêu tả, bổ sung thông tin cho danh từ, là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh tiểu học. Tính từ giúp chúng ta hình dung rõ hơn về đặc điểm, tính chất, trạng thái của người, vật, sự việc hoặc hiện tượng.

Vị trí của tính từ:

Vị tríVí dụ
Trước danh từShe has a beautiful garden.
Sau động từ liên kết như be, seem, look, feel, smell, tasteThe cake smells delicious.
Sau từ chỉ định hoặc số lượngShe has three small dogs.
Sau trạng từThe house is extremely large.
Sau danh từThere are people present at the meeting. (Có những người có mặt tại cuộc họp.)

Trạng từ – Adverb

Trạng từ là từ loại dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc cho cả câu. Trạng từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh tiểu học, thường trả lời các câu hỏi như: như thế nào? (how), khi nào? (when), ở đâu? (where), bao nhiêu? (how much), bao lâu? (how long), tại sao? (why),…

Vị trí của trạng từ:

Vị tríVí dụ
Đứng trước động từ thường và động từ chỉ tần suấtShe always gets up early. (Cô ấy luôn dậy sớm.)
Đứng sau động từ “to be” và trước tính từHe is very happy. (Anh ấy rất vui.)
Đứng sau động từ và trước danh từShe drives a very fast car. (Cô ấy lái một chiếc xe rất nhanh.)
Đứng cuối câuHe speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy.)
Đứng trước “enough”She speaks English fast enough to communicate. ( Cô ấy nói tiếng Anh đủ nhanh để giao tiếp.)
Ở giữa trợ động từ và động từ thườngWe have recently finished our homework. (Chúng tôi vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.)

Động từ tobe

Động từ tobe là một trong những động từ quan trọng nhất trong tiếng Anh, cũng là ngữ pháp tiếng Anh tiểu học cần phải nắm. Nó được sử dụng để diễn tả trạng thái, đặc điểm, hoặc vị trí của một người, vật hoặc sự việc.

Các dạng của động từ tobe trong thì hiện tại đơn bao gồm:

  • Am: Dùng cho chủ ngữ “I”.
  • Is: Dùng cho chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it) và danh từ số ít.
  • Are: Dùng cho chủ ngữ “you”, “we”, “they” và danh từ số nhiều.

Cấu trúc câu với động từ tobe trong các thì:

ThìKhẳng địnhPhủ địnhNghi vấn
Hiện tại đơnS + am/is/are + OS + am/is/are + not + OAm/Is/Are + S + O?
Quá khứ đơnS + was/were + OS + was/were + not + OWas/Were + S + O?
Tương lai đơnS + will be + OS + will not be + OWill + S + be + O?

Ví dụ:

  • She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)
  • They were at home yesterday. (Họ đã ở nhà hôm qua.)
  • I will be a doctor. (Tôi sẽ trở thành một bác sĩ.)

Cấu trúc to-V và V-ing trong tiếng Anh

Khi nói đến ngữ pháp tiếng Anh tiểu học, không thể không nhắc tới cấu trúc to-V và V-ing. Đây là 2 cấu trúc quan trọng và thường được sử dụng trong tiếng Anh.

Cấu trúc to-V và V-ing trong tiếng Anh
Cấu trúc to-V và V-ing trong tiếng Anh

Cấu trúc to-V

Cấu trúc to-V thường được sử dụng trong các trường hợp sau đây:

  • Sau các động từ chỉ ý định, mong muốn: want, need, hope, plan, decide, agree, promise, offer, refuse, expect… Ví dụ: I want to buy a new car. (Tôi muốn mua một chiếc xe mới.)
  • Sau các động từ chỉ khả năng, mệnh lệnh: can, could, should, must, have to… Ví dụ: You should try to be more patient. (Bạn nên cố gắng kiên nhẫn hơn.)
  • Sau các động từ chỉ quyết định: choose, decide, learn… Ví dụ: She decided to study abroad. (Cô ấy quyết định đi du học.)

Cấu trúc to-Ving

Cấu trúc to-Ving thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Sau các động từ chỉ sở thích: like, love, hate, enjoy, dislike… Ví dụ: I enjoy listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.)
  • Sau các động từ chỉ tiếp tục, bắt đầu: start, begin, continue… Ví dụ: It started raining heavily. (Trời bắt đầu mưa rất to.)
  • Sau một số động từ khác: finish, mind, avoid, practice, keep, suggest, recommend, consider, imagine… Ví dụ: I avoid making mistakes. (Tôi tránh mắc lỗi.)

Động từ đứng trước to-V và V-ing

Bên cạnh những trường hợp to-V và V-ing trên, có những từ đặc biệt đều có thể đứng trước to-V và Ving bao gồm: like, love, hate, start, begin, continue.

  • Với to-V: Nhấn mạnh vào hành động cụ thể, quyết định, ý định. Ví dụ: I like to read books before going to bed. (Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ.)
  • Với V-ing: Nhấn mạnh vào kinh nghiệm, thói quen, quá trình. Ví dụ: I like reading this book. (Tôi thích cuốn sách này.)

Động từ khuyết thiếu – Modal Verb

Động từ khuyết thiếu là những từ đặc biệt trong tiếng Anh, chúng được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cần thiết, sự cho phép, sự nghi ngờ,… mà không cần chia động từ theo thì. Chúng thường đứng trước động từ chính trong câu, việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh tiểu học này giúp diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác hơn.

Cấu trúc của động từ khuyết thiếu:

S + Modal Verb + V

Ví dụ: She can sing. (Cô ấy có thể hát.)

Các từ khuyết thiếu thường gặp:

  • Can: Diễn tả khả năng ở hiện tại hoặc tương lai, hoặc dùng để xin phép. Ví dụ: I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.)
  • Should: Dùng để đưa ra lời khuyên, ý kiến hoặc chỉ ra điều gì đó nên làm. Ví dụ: You should study harder. (Bạn nên học chăm hơn.)
  • Need: Diễn tả sự cần thiết phải làm gì đó. Ví dụ: You need to finish your homework. (Bạn cần hoàn thành bài tập về nhà.)
  • Must: Diễn tả sự bắt buộc, cần thiết hoặc cấm đoán. Ví dụ: You must be quiet in the library. (Bạn phải giữ im lặng trong thư viện.)
  • May: Diễn tả khả năng xảy ra ở tương lai hoặc xin phép một cách lịch sự. Ví dụ: It may rain tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa ngày mai.)

So sánh trong tiếng Anh

Đối với bậc tiểu học, cấu trúc so sánh ngữ pháp tiếng Anh tiểu học, cần biết 2 cấu trúc là so sánh hơn và so sánh nhất. Dưới đây là thông tin chi tiết về 2 loại so sánh này:

So sánh hơn

So sánh hơn là cấu trúc ngữ pháp dùng để so sánh sự khác biệt về mức độ, tính chất, kích thước… giữa hai hoặc nhiều người, vật, sự việc. Cấu trúc này giúp thể hiện ai/cái gì có nhiều hơn, ít hơn, tốt hơn, xấu hơn… so với ai/cái gì khác.

Cấu trúc:

Tính từ ngắnS + V + Adj-er + than + S2 + (O/N/Pronoun)
Tính từ dàiS + V + more + Adj + than + S2 + (O/N/Pronoun)

Trong đó:

  • Tính từ ngắn: Là những tính từ có một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng -y (happy, busy, easy…)
  • Tính từ dài: Là những tính từ có hai âm tiết trở lên và không kết thúc bằng -y.

Một số trường hợp đặc biệt:

  • Với những tính từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm đi trước một nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -er (big – bigger, hot – hotter).
  • Với những tính từ kết thúc bằng -y, ta đổi y thành i rồi thêm -er (happy – happier).

Ví dụ:

1, My house is bigger than yours. (Nhà tôi lớn hơn nhà bạn.)

2, She is taller than her sister. (Cô ấy cao hơn em gái.)

3, This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)

4, He is more intelligent than his brother. (Anh ấy thông minh hơn anh trai của mình.)

So sánh nhất

So sánh nhất là cấu trúc ngữ pháp dùng để so sánh và chỉ ra một đối tượng nổi bật nhất, có mức độ cao nhất hoặc thấp nhất so với các đối tượng còn lại trong cùng một nhóm (ít nhất 3 đối tượng trở lên).

Cấu trúc:

Tính từ/trạng từ ngắnS + V + the + Adj/Adv-est + N
Tính từ/trạng từ dàiS + V + the + most/least + Adj/Adv + N

Quy tắc thêm đuôi est cho tính từ/trạng từ ngắn:

  • Thêm -est: Đối với hầu hết các tính từ/trạng từ ngắn.
  • Đổi -y thành -i rồi thêm -est: Với các từ kết thúc bằng -y (happy, busy…)
  • Thêm -st: Với các từ kết thúc bằng -e (nice, cute…)
  • Nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm -est: Với các từ kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm (hot, big…)

Một số trường hợp đặc biệt:

  • Tính từ/trạng từ bất quy tắc: good/well – best, bad/badly – worst, little – least, much/many – most, far – furthest/farthest, old – eldest/oldest.
  • So sánh kém nhất: Sử dụng “the least” trước tính từ dài để chỉ mức độ thấp nhất.

Ví dụ:

1, She is the tallest student in my class. (Cô ấy là học sinh cao nhất lớp tôi.)

2, This is the fastest car I’ve ever driven. (Đây là chiếc xe nhanh nhất mà tôi từng lái.)

3, This is the most interesting book I’ve ever read. (Đây là cuốn sách thú vị nhất mà tôi từng đọc.)

4, He is the least intelligent person I know. (Anh ấy là người ít thông minh nhất mà tôi biết.)

Câu cảm thán trong tiếng Anh

Câu cảm thán trong ngữ pháp tiếng Anh tiểu học là những câu dùng để thể hiện cảm xúc, thái độ của người nói về một người, một sự vật, sự việc, … nào đó. Ví dụ, khi chúng ta thấy một cảnh đẹp, ta có thể nói “What a beautiful view!” (Cảnh đẹp quá!).

Cảm thán với What

Câu cảm thán với “What” là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên, thích thú hoặc cảm xúc mạnh mẽ về một sự vật, sự việc nào đó. Cấu trúc này rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

Cấu trúc:

Cấu trúcVí dụ
Với danh từ đếm được số ítWhat + a/an + tính từ + danh từ đếm được số ít!What a beautiful day! (Ngày đẹp quá!)
Với danh từ đếm được số nhiềuWhat + tính từ + danh từ đếm được số nhiều + (be)!What interesting books these are! (Những cuốn sách này thật thú vị!)
Với danh từ không đếm đượcWhat + tính từ + danh từ không đếm được!What delicious food! (Món ăn ngon quá!)
Cấu trúc mở rộngWhat + (a/an) + tính từ + danh từ + S + V!What a great movie we watched! (Chúng ta đã xem một bộ phim tuyệt vời!)

Cảm thán với How

Câu cảm thán với “How” thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh mức độ của một tính chất nào đó. Cấu trúc này có thể được sử dụng với cả tính từ và trạng từ. Trong một số trường hợp, chủ ngữ và động từ có thể được lược bỏ để tạo câu cảm thán ngắn gọn hơn.

Cấu trúc:

How + tính từ/trạng từ + (S + V/be)!

Ví dụ:

  • How beautiful she is! (Cô ấy đẹp quá!)
  • How fast he can run! (Anh ấy chạy nhanh quá!)
  • How delicious this cake is! (Chiếc bánh này ngon quá!)
  • How carefully he drives! (Anh ấy lái xe cẩn thận quá!)

Cảm thán với So, Such

So” thường được sử dụng với tính từ ngắn và trạng từ. “Such” thường được sử dụng với danh từ đếm được số ít đi kèm với “a/an” hoặc danh từ không đếm được. Cả “so” và “such” đều có thể tạo ra những câu cảm thán mang tính chủ quan và cảm xúc.

Cấu trúc:

Cấu trúc So(S + V) + so + tính từ/trạng từ!
Cấu trúc Such(S + V) + such + (a/an) + tính từ + danh từ!

Ví dụ:

  • The movie was so boring. (Bộ phim chán quá!)
  • He runs so fast. (Anh ấy chạy nhanh quá!)
  • She is such a beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp!)
  • It was such a nice day. (Đó là một ngày đẹp trời!)

Xem thêm:

Giới từ trong tiếng Anh

Giới từ là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng giúp chúng ta kết nối các từ và ý tưởng một cách logic và chính xác. Có 2 giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh tiểu học cần nắm là giới từ chỉ thời gian và giới từ chỉ địa điểm.

Giới từ chỉ thời gian

Giới từ chỉ thời gian là những từ hoặc cụm từ dùng để xác định thời điểm, khoảng thời gian mà một hành động hoặc sự kiện xảy ra. Việc sử dụng đúng giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh tiểu học sẽ giúp cho câu nói trở nên chính xác và rõ ràng hơn.

Dưới đây là những giới từ chỉ thời gian thường gặp:

Giới từCách dùng
in
  • Chỉ các buổi trong ngày: in the morning, in the afternoon, in the evening
  • Chỉ tháng, năm, mùa, thế kỷ: in January, in 2023, in summer, in the 21st century
at
  • Chỉ giờ cụ thể: at 7 o’clock
  • Chỉ các dịp lễ, sự kiện: at Christmas, at a party
  • Chỉ tuổi: at the age of 10
on
  • Chỉ các ngày trong tuần: on Monday
  • Chỉ ngày, tháng: on March 10
  • Chỉ các ngày lễ: on Christmas Day
sinceChỉ một khoảng thời gian bắt đầu từ một điểm nhất định trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
forChỉ một khoảng thời gian.
from … toChỉ một khoảng thời gian bắt đầu và kết thúc.
duringChỉ một khoảng thời gian mà trong đó một sự kiện xảy ra.

Giới từ chỉ địa điểm

Giới từ chỉ địa điểm là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để xác định vị trí của một người, vật hoặc sự việc so với một điểm tham chiếu khác. Việc sử dụng đúng giới từ sẽ giúp diễn đạt chính xác ý muốn của mình khi nói về vị trí. Nhờ có giới từ này mà các bạn nhỏ có thể sử dụng ngữ pháp tiếng Anh tiểu học đúng hơn.

Dưới đây là những giới từ chỉ địa điểm thường gặp:

Giới từCách dùng
on
  • Chỉ vị trí trên bề mặt của một vật: on the table, on the wall 
  • Chỉ ngày trong tuần hoặc ngày: on Monday, on my birthday
in
  • Chỉ vị trí bên trong một không gian: in the room, in the box
  • Chỉ địa điểm lớn hơn: in Hanoi, in Vietnam
at
  • Chỉ vị trí cụ thể: at the door, at the bus stop
  • Chỉ sự kiện, địa điểm: at the party, at school
underChỉ vị trí ở dưới một vật khác: under the bed, under the tree
aboveChỉ vị trí ở trên cao so với một vật khác: above the clouds, above the sea
belowChỉ vị trí ở dưới thấp so với một vật khác: below sea level, below the surface
next toChỉ vị trí sát cạnh một vật khác: next to the window, next to me
behindChỉ vị trí ở phía sau một vật khác: behind the door, behind the car
betweenChỉ vị trí ở giữa hai vật hoặc hai điểm: between the two buildings, between you and me
amongChỉ vị trí ở giữa một nhóm người hoặc vật: among the flowers, among friends

Lời kết

Trên đây là những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh tiểu học quan trọng mà TDP Junior đã tổng hợp. Hy vọng, bài viết sẽ giúp ích cho các bé trong quá trình học tiếng Anh của mình. Để bổ sung thêm kiến thức ba mẹ hãy cho con làm nhiều bài tập ngữ pháp tiếng Anh tiểu học, và tham khảo thêm sách ngữ pháp tiếng Anh tiểu học. Ngoài ra, ba mẹ hãy thường xuyên truy cập vào Fanpage TDP Junior để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác cho con nhé!

Chia sẻ:

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Copyright © 2022. All Rights Reserved by TDP-IETLS.

Proudly created by TADA

ĐĂNG KÝ NGAY

ĐĂNG KÝ NGAY

Tiếng Anh trẻ em TDP Junior