Đại Từ Tân Ngữ Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Dễ Hiểu - TDP
Học IELTS dễ dàng hơn - TDP IELTS

Đại Từ Tân Ngữ Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Dễ Hiểu

Bạn có biết rằng việc nắm vững đại từ tân ngữ trong tiếng anh là một trong những yếu tố quan trọng giúp trẻ em giao tiếp hiệu quả hơn? Tại TDP Junior, chúng tôi cung cấp khóa học tiếng Anh chuyên biệt cho trẻ em, nơi các em không chỉ học ngữ pháp mà còn thực hành giao tiếp hàng ngày với sự hướng dẫn của giáo viên bản ngữ. 

Tham thảo ngay khóa học tiếng Anh cho trẻ em tại đây hoặc liên hệ với chúng tôi qua Fanpage để được đội ngũ tư vấn chi tiết nhé!

Tiếng Anh trẻ em TDP Junior

Đại từ tân ngữ trong tiếng anh là gì?

Đại từ tân ngữ (object pronoun) là những từ dùng để thay thế cho danh từ, chỉ người hoặc vật bị tác động bởi một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, các đại từ tân ngữ bao gồm: me, us, him, her, them và whom. Những đại từ này thường được sử dụng đứng sau một động từ hoặc một giới từ trong câu.

Ví dụ:
Lily finished all of her homework. I want to congratulate her on a job well done.
(Lily đã hoàn thành tất cả bài tập về nhà của mình. Tôi muốn chúc mừng cô ấy vì đã làm tốt công việc này.)
Trong ví dụ trên, her thay thế cho Lily và thể hiện người nhận hành động.

Bảng tóm tắt đại từ nhân xưng

Số ítSố nhiều
Đại từ làm chủ ngữĐại từ làm tân ngữĐại từ làm chủ ngữĐại từ làm tân ngữ
Ngôi 1IWeUs
Ngôi 2YouYouYou
Ngôi 3HeHimThey
SheHer
ItIt
Them

Ví dụ:

  • Emma loves her new bike.
    (Emma rất thích chiếc xe đạp mới của cô ấy.)
  • Can you pass the salt to me?
    (Bạn có thể đưa muối cho tôi được không?)
  • The teacher asked us to submit our assignments by Friday.
    (Giáo viên đã yêu cầu chúng tôi nộp bài tập vào thứ Sáu.)
  • I saw them at the park yesterday.
    (Tôi đã thấy họ ở công viên hôm qua.)
  • What do you want from him?
    (Bạn muốn gì từ anh ấy?)

=> Tìm hiểu thêm: Đại từ chỉ định là gì? Ví dụ, cách dùng và lưu ý quan trọng

Phân loại đại từ tân ngữ

Đại từ tân ngữ được chia thành hai loại chính: đại từ tân ngữ nhân xưng và đại từ tân ngữ không xác định. 

Đại từ tân ngữ nhân xưng

Đại từ tân ngữ nhân xưng là những từ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật, thường được sử dụng khi muốn nói về đối tượng nhận hành động trong câu. Các đại từ này bao gồm:

  • me (tôi)
  • you (bạn)
  • him (anh ấy)
  • her (cô ấy)
  • it (nó, dùng cho vật không xác định)
  • us (chúng tôi)
  • them (họ)

Ví dụ:

  • Can you help me with my homework?
    (Bạn có thể giúp tôi với bài tập về nhà không?)
  • I saw her at the store yesterday.
    (Tôi đã thấy cô ấy ở cửa hàng hôm qua.)
  • They invited us to their party.
    (Họ đã mời chúng tôi đến bữa tiệc của họ.)

Đại từ tân ngữ không xác định

Đại từ tân ngữ không xác định là những từ dùng để chỉ một người hoặc một vật mà không xác định rõ danh tính cụ thể. Các đại từ này thường được sử dụng khi người nói không biết hoặc không muốn chỉ rõ đối tượng. Các đại từ này bao gồm:

  • someone (ai đó)
  • anyone (bất kỳ ai)
  • no one (không ai)
  • everyone (mỗi người)
Đại Từ Tân Ngữ Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Dễ Hiểu
Phân loại đại từ tân ngữ trong tiếng anh

Chức năng của đại từ tân ngữ trong câu

Đại từ tân ngữ đóng vai trò quan trọng trong câu, giúp bổ nghĩa và làm rõ ý nghĩa của các hành động. Trong tiếng Anh, đại từ tân ngữ có thể được phân loại thành ba loại chính: tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp và tân ngữ của giới từ.

Tân ngữ trực tiếp

Tân ngữ trực tiếp là đối tượng mà hành động của động từ tác động trực tiếp tới. Đại từ tân ngữ trực tiếp thường đứng ngay sau động từ trong câu. Việc sử dụng tân ngữ trực tiếp giúp câu trở nên cụ thể và dễ hiểu hơn.

Ví dụ:

  • She is a talented musician. Everybody admires her.
    (Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng. Mọi người đều ngưỡng mộ cô ấy.)
  • Finally, we completed it.
    (Cuối cùng, chúng tôi đã hoàn thành nó.)
  • My sister is waiting for me, so I need to hurry up.
    (Chị gái tôi đang đợi tôi, vì vậy tôi cần phải nhanh lên.)

Tân ngữ gián tiếp

Tân ngữ gián tiếp là đối tượng không bị tác động trực tiếp bởi hành động, mà thường là người nhận hoặc chịu đựng hậu quả của hành động. Tân ngữ gián tiếp cũng thường đứng sau động từ và thường xuất hiện trước tân ngữ trực tiếp trong câu.

Ví dụ:

  • He gave me a book.
    (Anh ấy đã cho tôi một quyển sách.)
  • The teacher assigned us homework.
    (Giáo viên đã giao cho chúng tôi bài tập về nhà.)
  • I sent her a letter yesterday.
    (Tôi đã gửi cho cô ấy một bức thư hôm qua.)

Đại từ tân ngữ của giới từ

Đại từ tân ngữ của giới từ là đối tượng mà giới từ chỉ tới trong câu. Những đại từ này giúp xác định rõ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, làm cho câu trở nên hoàn chỉnh và rõ ràng hơn.

Ví dụ:

  • The boy who is sitting next to me is my friend.
    (Cậu bé đang ngồi bên cạnh tôi là bạn của tôi.)
  • She always talks about them during lunch.
    (Cô ấy luôn nói về họ trong bữa trưa.)
  • This gift is for you.
    (Món quà này là dành cho bạn.)
Đại Từ Tân Ngữ Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Dễ Hiểu
Phân loại đại từ tân ngữ trong tiếng anh

=> Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Thêm S/Es Vào Danh Từ Đơn Giản Dễ Hiểu

Lợi ích của việc sử dụng đúng đại từ tân ngữ

Sử dụng đúng đại từ tân ngữ trong tiếng Anh không chỉ giúp câu trở nên rõ ràng mà còn mang lại nhiều lợi ích cho người học. Dưới đây là hai lợi ích chính khi sử dụng đúng đại từ tân ngữ:

Cải thiện khả năng giao tiếp

Việc sử dụng đúng đại từ tân ngữ giúp trẻ em diễn đạt ý tưởng một cách tự tin và hiệu quả hơn. Khi biết cách sử dụng các đại từ này, các em có thể giao tiếp mạch lạc và tự nhiên trong các cuộc hội thoại hàng ngày.

  • Ví dụ: Khi một đứa trẻ nói, I saw him at the park, câu nói sẽ trở nên dễ hiểu hơn so với việc chỉ nói, I saw at the park, vì câu này thiếu thông tin về người mà nó đề cập. Sự rõ ràng trong cách sử dụng đại từ tân ngữ giúp người nghe dễ dàng nắm bắt ý nghĩa và cảm xúc của câu chuyện.

Tăng độ chính xác trong việc diễn đạt ý tưởng

Sử dụng đúng đại từ tân ngữ còn giúp tăng độ chính xác trong việc diễn đạt ý tưởng. Khi người học biết sử dụng đại từ một cách chính xác, họ sẽ ít mắc phải những hiểu lầm không đáng có và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả hơn.

  • Ví dụ: Câu I gave her the book. rõ ràng hơn nhiều so với I gave the book, vì nó cho biết chính xác người nhận là ai. Việc này không chỉ giúp người nói tránh được sự nhầm lẫn mà còn giúp người nghe hiểu chính xác ý của mình.
Đại Từ Tân Ngữ Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Dễ Hiểu
Lợi ích của việc sử dụng đúng đại từ tân ngữ

=> Xem thêm: Học tiếng Anh qua app hay học offline: Phương pháp nào tốt?

Bài tập về đại từ tân ngữ trong tiếng anh

Dưới đây là một số bài tập ngắn để các em học sinh có thể thực hành sử dụng đại từ tân ngữ. Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách điền đúng đại từ tân ngữ vào chỗ trống.

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

  1. My brother is very talented. I really admire ____.
  2. Can you tell ____ the time, please?
  3. Sarah and Tom are my friends. I invited ____ to my birthday party.
  4. The cat is sleeping on the sofa. Please don’t disturb ____.
  5. If you see John, please give ____ this message.

Đáp án bài tập 1

  1. him
  2. me
  3. them
  4. it
  5. him

Bài tập 2: Chọn đại từ tân ngữ phù hợp

Chọn đại từ tân ngữ phù hợp để hoàn thành các câu sau:

  1. I love playing with my dog. He is always happy to see ____.
    • a) me
    • b) us
  2. Jessica didn’t see the movie, but I told ____ about it.
    • a) her
    • b) them
  3. Mark is my best friend. I trust ____ completely.
    • a) him
    • b) they
  4. The teacher asked if anyone had seen the book. I said ____ was on the shelf.
    • a) it
    • b) them
  5. The flowers in the garden are beautiful. I take care of ____ every day.
    • a) them
    • b) it

Đáp án bài tập 2

  1. a) me
  2. a) her
  3. a) him
  4. a) it
  5. a) them

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng đại từ tân ngữ

Dưới đây là một số câu. Hãy viết lại câu bằng cách sử dụng đại từ tân ngữ thay cho danh từ đã cho.

  1. My father gave the keys to my mother.
    → My father gave ____ to her.
  2. The teacher explained the lesson to the students.
    → The teacher explained ____ to them.
  3. The company sent the documents to John.
    → The company sent ____ to him.
  4. I bought a gift for my friend.
    → I bought ____ for her.
  5. The kids played with the toys.
    → The kids played with ____.

Đáp án bài tập 3

  1. them
  2. it
  3. them
  4. it
  5. them

 

Hiểu và sử dụng đúng đại từ tân ngữ trong tiếng anh sẽ mang lại lợi ích lớn cho khả năng giao tiếp của trẻ em, giúp các em tự tin hơn khi nói và viết. Tại TDP Junior, chúng tôi cam kết cung cấp một lộ trình học tập chất lượng với giáo viên bản ngữ dày dạn kinh nghiệm, sẵn sàng đồng hành cùng các em trên con đường chinh phục tiếng Anh.

Hãy đăng ký khóa học ngay hôm nay để mở ra cánh cửa giao tiếp mới cho trẻ! Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết về khóa học và các ưu đãi hấp dẫn.

Chia sẻ:

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Copyright © 2022. All Rights Reserved by TDP-IETLS.

Proudly created by TADA

ĐĂNG KÝ NGAY

ĐĂNG KÝ NGAY

Tiếng Anh trẻ em TDP Junior