Khi trẻ bước vào lớp 4, khối lượng kiến thức tiếng Anh sẽ tăng lên đáng kể, đòi hỏi các bậc phụ huynh phải tìm ra những phương pháp học tập hiệu quả để hỗ trợ con. Trong bài viết, TDP Junior đã tổng hợp những cách học tiếng Anh lớp 4 hiệu quả, ba mẹ hãy tham khảo và áp dụng ngay cho con nhé!
Bên cạnh cách học tiếng Anh lớp 4, nếu ba mẹ quan tâm đến các khóa học Cambridge cho con, hãy điền form dưới đây để nhận tư vấn miễn phí nhé!
Nội dung
ToggleCách học tiếng Anh lớp 4 cho trẻ mang lại hiệu quả
Để trẻ học hiệu quả, ba mẹ có thể tham khảo những cách học tiếng Anh lớp 4 và cách dạy trẻ học tiếng Anh lớp 4 dưới đây. Từ đó, lựa chọn phương pháp học phù hợp cho con.
Lựa chọn app học tiếng Anh phù hợp
Lựa chọn app phù hợp là một trong những cách học tiếng Anh lớp 4 cho trẻ. Khi chọn ứng dụng, ba mẹ cần lưu ý những yếu tố sau để đảm bảo con mình học tập hiệu quả:
- Chọn ứng dụng có giao diện dễ sử dụng và hấp dẫn để giữ sự chú ý của trẻ. Giao diện thân thiện giúp trẻ dễ dàng điều hướng và sử dụng các tính năng của ứng dụng.
- Đảm bảo ứng dụng cung cấp nội dung học phù hợp với cấp độ lớp 4. Nội dung nên bao gồm các bài học từ vựng, ngữ pháp, và các hoạt động tương tác để trẻ có thể học một cách toàn diện.
- Ứng dụng nên có các tính năng tương tác, chẳng hạn như trò chơi và bài tập thực hành, để trẻ có thể thực hành và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
- Ứng dụng cần có các công cụ đánh giá để theo dõi tiến độ học tập của trẻ. Điều này giúp ba mẹ nắm bắt được khả năng và điểm yếu của con, từ đó điều chỉnh phương pháp học tập cho phù hợp.
- Lựa chọn ứng dụng có đánh giá và phản hồi tích cực từ người dùng khác có thể giúp ba mẹ đánh giá chất lượng và hiệu quả của ứng dụng.
Xem thêm:
- Top 7 App Học Tiếng Anh Giao Tiếp Miễn Phí, Hiệu Quả Nhất
- Top 5 app đọc sách tiếng Anh song ngữ cho bé tốt nhất hiện nay
- Top 10 trung tâm tiếng Anh cho trẻ em ở TP. HCM chất lượng
Xem các video, chương trình tiếng Anh
Xem video, phim hoạt hình, và chương trình tiếng Anh là một cách học tiếng Anh lớp 4 thú vị giúp trẻ cải thiện khả năng nghe và nói. Đây là cách học vừa giúp trẻ tiếp xúc với ngôn ngữ thực tế, vừa mang lại niềm vui và sự hứng thú cho trẻ.
Tuy nhiên, đối với cách học tiếng Anh lớp 4 này ba mẹ cần lưu ý một số điều sau:
- Để tránh ảnh hưởng đến việc học và sức khỏe, cần thiết lập thời gian xem hợp lý. Không nên để trẻ xem quá nhiều video liên tiếp; nên giới hạn thời gian để tránh tác động xấu đến việc học và thị lực của trẻ.
- Lựa chọn các chương trình và video phù hợp với độ tuổi và mức độ tiếng Anh của trẻ. Nội dung nên mang tính giáo dục, phù hợp với chương trình học và sở thích của trẻ.
- Ba mẹ nên theo dõi nội dung trẻ xem và thảo luận về các chương trình đó cùng con. Điều này không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn tạo cơ hội để ba mẹ tương tác và hiểu hơn về sở thích của trẻ.
Nên ưu tiên kỹ năng nghe và nói
Khi học tiếng Anh ở lớp 4, việc ưu tiên phát triển kỹ năng nghe và nói là rất quan trọng, vì trên trường con đã được học về ngữ pháp nhiều. Giống như bất kỳ ngôn ngữ nào khác, việc sử dụng và giao tiếp thường xuyên sẽ giúp trẻ cải thiện và ghi nhớ vốn từ, cách phát âm, cũng như xây dựng phản xạ ngôn ngữ nhanh nhạy.
Để giúp trẻ có thể thực hiện được cách học tiếng Anh lớp 4 này, ba mẹ có thể làm những việc sau để thúc đẩy con:
- Khuyến khích trẻ tham gia vào các hoạt động giao tiếp bằng tiếng Anh, như trò chuyện với bạn bè, tham gia câu lạc bộ tiếng Anh, hoặc thực hành nói trước gương. Những hoạt động này giúp trẻ có thêm cơ hội thực hành và cải thiện kỹ năng.
- Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh, video, và chương trình phù hợp để trẻ có thể nghe và lặp lại các đoạn hội thoại, bài học, hoặc các câu hỏi, từ đó cải thiện khả năng nghe và phát âm.
- Đưa ra các bài tập và hoạt động hàng ngày để trẻ luyện tập kỹ năng nghe và nói. Ví dụ, yêu cầu trẻ nghe một câu chuyện và tóm tắt lại nội dung, hoặc thực hành phát âm và lặp lại các câu đơn giản.
- Khi trẻ thực hành nói, hãy cung cấp phản hồi tích cực và xây dựng để trẻ hiểu rõ điểm mạnh và điểm cần cải thiện. Điều này giúp trẻ nhận ra sự tiến bộ và duy trì động lực học tập.
Tham gia các lớp học tiếng Anh
Học trong các nhóm nhỏ hoặc với một thầy – một trò cũng là một cách học tiếng Anh lớp 4 hiệu quả, giúp trẻ có nhiều cơ hội thực hành giao tiếp hơn. Trẻ có thể trao đổi, thảo luận và thực hành tiếng Anh trong môi trường tương tác, từ đó cải thiện kỹ năng nghe và nói.
Đối với những gia đình mà ba mẹ không giỏi ngoại ngữ, việc cho con tham gia các lớp học tiếng Anh với giáo viên chuyên nghiệp giúp đảm bảo rằng trẻ được học đúng cách và đạt được kết quả tốt mà không phụ thuộc vào khả năng ngoại ngữ của ba mẹ.
Để con có thể học theo cách cách học tiếng Anh lớp 4 này, ba mẹ nên lưu ý một số điều như:
- Tìm kiếm các lớp học tiếng Anh với số lượng học sinh ít, hoặc các lớp học cá nhân để trẻ có thể nhận được sự chú ý và hỗ trợ đầy đủ từ giáo viên.
- Đảm bảo trẻ tham gia đều đặn vào các lớp học và hoàn thành các bài tập hoặc hoạt động được giao. Sự kiên trì và tham gia tích cực sẽ giúp trẻ đạt được kết quả tốt hơn.
- Hỗ trợ và khuyến khích trẻ trong quá trình học, tạo điều kiện để trẻ cảm thấy thoải mái và tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
- Đánh giá sự tiến bộ của trẻ qua các buổi học và phản hồi từ giáo viên. Điều này giúp điều chỉnh phương pháp học tập cho phù hợp và đảm bảo trẻ đang trên đúng hướng
Thường xuyên sử dụng tiếng Anh tại nhà
Việc thường xuyên sử dụng tiếng Anh tại nhà là một cách học tiếng Anh lớp 4 giúp trẻ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Khi trẻ thường xuyên tiếp xúc và sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày, trẻ sẽ dần quen với từ vựng mới và cách phát âm chính xác hơn, ghi nhớ từ vựng và cấu trúc câu lâu dài hơn.
Sử dụng tiếng Anh thường xuyên giúp trẻ phản xạ nhanh chóng và tự nhiên trong giao tiếp. Khi trẻ có cơ hội sử dụng tiếng Anh thường xuyên tại nhà, trẻ sẽ vừa luyện được khả năng phản xạ vừa tự tin hơn. Sự tự tin này giúp trẻ tham gia các hoạt động học tập và giao tiếp với người khác tốt hơn.
Những chương trình học tiếng Anh lớp 4 cho trẻ
Để áp dụng được các cách học tiếng Anh lớp 4 hiệu quả nhất, ba mẹ cũng nên biết những chương trình học tiếng Anh lớp 4 của trẻ.
Từ vựng theo chủ đề
Trẻ học lớp 4 thường có chủ đề từ vựng gần gũi với cuộc sống hằng ngày. Dưới đây là danh sách từ vựng theo chủ đề, ba mẹ hãy tham khảo ngay và tìm hiểu những cách học từ vựng tiếng anh lớp 4, giúp con có cách học tiếng Anh lớp 4 phù hợp nhé.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
Chủ đề: Đồ ăn thức uống | ||
egg | /ɛg/ | trứng |
sausages | /ˈsɒsɪʤɪz/ | xúc xích |
ice-cream | /ˈaɪsˈkriːm/ | kem |
yoghurt | /ˈjɒgə(ː)t/ | sữa chua |
juice | /ʤuːs/ | nước ép trái cây |
biscuits | /ˈbɪskɪts/ | bánh quy |
pizza | /ˈpiːtsə/ | bánh pizza |
hamburger | /ˈhæmbɜːgə/ | bánh kẹp |
chips | /ʧɪps/ | khoai tây chiên |
cheesecake | /ˈʧiːzkeɪk/ | bánh phô mai |
apple pie | /ˈæpl paɪ/ | bánh táo |
Chủ đề: Nghề nghiệp | ||
photographer | /fəˈtɑːɡrəfər/ | nhiếp ảnh gia |
painter | /ˈpeɪntər/ | họa sĩ |
poet | /ˈpəʊət/ | nhà thơ |
actor | /ˈæktər/ | diễn viên |
director | /dəˈrektər/ | đạo diễn |
architect | /ˈɑːrkɪtekt/ | kiến trúc sư |
electrician | /ɪˌlekˈtrɪʃn/ | thợ điện |
engineer | /ˌendʒɪˈnɪər/ | kỹ sư |
scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | nhà khoa học |
police officer | /pəˈliːs ɑːfɪsər/ | cảnh sát |
firefighter | /ˈfaɪərfaɪtər/ | lính cứu hỏa |
teacher | /ˈtiːtʃər/ | giáo viên |
astronaut | /ˈæstrənɔːt/ | nhà du hành vũ trụ |
Chủ đề: Ngày tháng | ||
Monday | /ˈmʌndeɪ/ | thứ 2 |
Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ | thứ 3 |
Wednesday | /ˈwenzdeɪ/ | thứ 4 |
Thursday | /ˈθɜːzdeɪ/ | thứ 5 |
Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | thứ 6 |
Saturday | /ˈsætədeɪ/ | thứ 7 |
Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | chủ nhật |
January | /‘dʒænjʊərɪ/ | tháng 1 |
February | /‘febrʊərɪ/ | tháng 2 |
March | /mɑːtʃ/ | tháng 3 |
April | /‘eɪprəl/ | tháng 4 |
May | /meɪ/ | tháng 5 |
June | /dʒuːn/ | tháng 6 |
July | /dʒu´lai/ | tháng 7 |
August | /ɔː’gʌst/ | tháng 8 |
September | /sep’tembə/ | tháng 9 |
October | /ɒk’təʊbə/ | tháng 10 |
November | /nəʊ’vembə/ | tháng 11 |
December | /dɪ’sembə/ | tháng 12 |
Chủ đề: Địa lý, địa danh | ||
school | /skuːl/ | trường học |
library | /ˈlaɪ.brer.i/ | thư viện |
city | /ˈsɪt.i/ | thành phố |
village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | làng quê |
circus | /ˈsɜː.kəs/ | rạp xiếc |
cinema | /ˈsɪn.ə.mə/ | rạp chiếu phim |
farm | /fɑːrm/ | trang trại |
hospital | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | bệnh viện |
market | /ˈmɑːr.kɪt/ | chợ |
supermarket | /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ | siêu thị |
station | /ˈsteɪ.ʃən/ | nhà ga |
museum | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
bookstore | /ˈbʊk.stɔːr/ | hiệu sách |
zoo | /zuː/ | vườn bách thú |
square | /skweər/ | quảng trường |
Chủ đề: Đồ dùng học tập | ||
notebook | /ˈnəʊtbʊk/ | sổ ghi chép |
book | /bʊk/ | sách giáo khoa |
marker | /ˈmɑːkə / | bút lông |
colored pencil | /ˈkʌləd. ˈpensəl/ | bút chì màu |
crayon | /ˈkreɪən/ | bút màu sáp |
cutter | /ˈkʌtə/ | dao rọc giấy |
paperclip | /ˈpeɪpəklɪp/ | kẹp giấy |
dictionary | /ˈdɪkʃənəri/ | từ điển |
compass | /ˈkʌmpəs/ | compa |
Chủ đề: Trang phục | ||
uniform | /’junifɔm/ | đồng phục |
sandals | /sændlz/ | dép xăng đan |
sneakers | /sniːkəz/ | giày thể thao |
baseball cap | /ˈbeɪsbɔːl ˈkæp/ | nón lưỡi trai |
helmet | /ˈhelmɪt/ | mũ bảo hiểm |
coat | /kōt/ | áo khoác |
shirt | /ʃɜːt/ | áo sơ mi |
overalls | /ˈəʊ.vər.ɔːlz/ | quần yếm |
parka | /ˈpɑː.kə/ | áo khoác có mũ |
skirt | /skɜːrt/ | chân váy |
scarf | /skɑːrf/ | khăn quàng |
swimsuit | /ˈswɪm.sjuːt/ | đồ bơi |
Chủ đề: Môn học | ||
Mathematics | /,mæθə’mætiks/ | Toán học |
Literature | /’litrət∫ə[r]/ | Ngữ văn |
History | /ˈhɪs.tər.i/ | Lịch sử |
Geography | /dʒi’ɒgrəfi/ | Địa lý |
Music | /’mju/ | Âm nhạc |
Crafts | /krɑːft/ | Thủ công |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Hội họa |
Chủ đề: Hoạt động yêu thích | ||
go swimming | /gəʊ ˈswɪmɪŋ/ | đi bơi |
go camping | /gəʊ ˈkæmpɪŋ/ | đi cắm trại |
build things | /bɪld θɪŋz/ | chơi xếp hình |
fly kites | /flaɪ kaɪts/ | thả diều |
travel | /ˈtræv.əl/ | đi du lịch |
climbing | /ˈklaɪmɪŋ/ | leo núi |
cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | đạp xe |
Mẫu câu tiếng Anh cơ bản
Bên cạnh các từ vựng, khi áp dụng cách học tiếng Anh lớp 4 cho trẻ, ba mẹ nên tham khảo thêm những mẫu câu tiếng Anh cơ bản dưới đây cho con:
Chủ đề | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Chào hỏi | Good morning/ Good afternoon/ Good evening | Chào buổi sáng/chiều/tối |
Nice to see you/Nice to meet you | Rất vui được gặp bạn | |
Nice to see you again | Rất vui được gặp lại bạn | |
Tạm biệt | Goodbye | Chào tạm biệt |
See you tomorrow | Gặp lại bạn vào ngày mai | |
See you later | Hẹn gặp lại | |
Good night | Chúc ngủ ngon | |
Cảm xúc | I feel sad/angry/anxious/bored… | Tôi cảm thấy buồn/tức giận/lo lắng/buồn chán… |
Giải thích | I am sorry! My alarm didn’t go off! | Xin lỗi! Chuông báo thức của tôi không tắt được! |
Sức khỏe | How are you? | Bạn khỏe không |
I’m fine, thank you | Tôi khỏe, cảm ơn | |
Very well, thank you | Rất tốt, cảm ơn | |
Not so bad, thank you | Không quá tồi, cảm ơn | |
Quốc tịch | What nationality are you? | Quốc tịch của bạn là gì? |
My nationality is Vietnamese | Tôi là người Việt Nam | |
Ngày | What day is it today? | Hôm nay là ngày mấy? |
Today is the second of July | Hôm nay là ngày 2 tháng 7 | |
Ngày sinh nhật | When’s your/her/his birthday? | Anh ấy/Cô ấy/Bạn sinh ngày nào? |
It’s in May | Tôi sinh vào tháng 5 | |
It’s on the fourth of May | Tôi sinh ngày 4 tháng 5 | |
Trường học, lớp học, môn học | Where is your (his/her) school? | Trường bạn ở đâu? |
It’s in Tran Phu Street | Nó nằm ở đường Trần Phú | |
What’s the name of your (his/her) school? | Trường bạn tên là gì? | |
My (his/her) school is Nguyen Du Primary school | Trường tôi tên là Nguyễn Du | |
What class are you in? | Bạn học lớp mấy? | |
I’m in class 4 | Tôi học lớp 4 | |
What subject do you have today? | Hôm nay bạn có môn gì? | |
I have Math and English | Tôi có môn Toán và Tiếng Anh | |
Đề nghị làm gì | Let’s go to the market! | Đi chợ thôi! |
Yes, we go/ No, I am busy! | Đồng ý, Chúng ta đi thôi/ Không, tôi bận rồi | |
Mời ai đó đi đâu | Would you like to go to the market? | Bạn có muốn đi chợ không? |
I’d love to/ That’s very nice/ That’s a great idea/Great!/That sounds great | Tôi rất thích/ Đó là một ý tưởng tuyệt vời… | |
Sorry, I can’t/ Sorry, I’m busy/I can’t. I have to do homework | Xin lỗi, tôi không thể/ Xin lỗi, tôi bận rồi… | |
Mời ai đó ăn uống | Would you like to drink some juice? | Bạn có muốn uống nước trái cây không? |
Yes, please/ No, thanks | Có, cho tôi nước trái cây nhé/Không, cảm ơn | |
Hỏi số lượng | How many books are there on the table? | Có mấy cuốn sách ở trên bàn? |
There are two | Có hai cuốn | |
Hỏi số điện thoại | What is your phone number? | Số điện thoại của bạn là gì? |
My phone number is 0909090909 | Số điện thoại của tôi là 0909090909 | |
Hỏi ai đang làm gì | What are you doing? | Bạn đang làm gì? |
I’m reading a book | Tôi đang đọc sách | |
Hỏi ai đó ở đâu trong quá khứ | Where were you yesterday? | Hôm qua bạn đã ở đâu? |
I was at the library yesterday | Hôm qua tôi ở thư viện | |
Hỏi giờ | What time is it?/What’s the time? | Bây giờ là mấy giờ? |
It’s six o’clock | Bây giờ là 6 giờ | |
Nghề nghiệp, nơi làm việc | What do you do?/What is your job? | Bạn làm nghề gì? |
I am a teacher | Tôi là giáo viên | |
Where do you work? | Bạn làm ở đâu? | |
I work in a school | Tôi làm ở trường học | |
Ngoại hình, đặc điểm | What does she look like? | Cô ấy trông như thế nào? |
She is beautiful | Cô ấy xinh đẹp | |
Giá tiền | How much is it?/How much are they? | Nó/chúng bao nhiêu tiền? |
It’s ten thousand VND/They are ten thousand VND | Nó/chúng có giá 10.000 đồng | |
Kế hoạch, dự định | What are you going to do? | Bạn định/sẽ làm gì? |
I am going to learn English | Tôi định/sẽ học Tiếng Anh |
Bài tập tiếng Anh đơn giản
Bài tập 1. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống trong các câu sau:
- Where ___________ you from? – I’m ___________ Vietnam. I’m ___________.
- Where ___________ he/she from? – He/She ___________ from England. He/She is ___________.
- What ___________ is today? – ___________ Monday.
- What’s the ___________ today? – It ___________ October 10th, 2009.
- When ___________ you born? – I ___________ born on September 20th, 1996.
- How many people ___________ there in your family? – There ___________ people in my family.
- What’s ___________ name? – My name ___________ Quan.
- ___________ your father’s name? – ___________ name’s Nam.
- What’s your mother’s ___________? – ___________ name’s Mai.
- What ___________ you do? – I am ___________ postman.
- What ___________ your mother do? – ___________ a doctor.
- I want to ___________ a nurse. – She ___________ to be an engineer.
- Where ___________ you work? – I ___________ at Quang Son B Primary School.
- ___________ does he work? – He/She works ___________ Bach Mai Hospital.
- What ___________ you doing? – I’m ___________ a letter.
- What is ___________ doing? – She ___________ singing a song.
- Do you want to play ___________ and seek? – Sure./Yes, I do.
- How ___________ do you play football? – Sometimes.
- Where ___________ you yesterday? – I was ___________ the School Festival.
- What ___________ you do at the festival? – I ___________ sports and games.
Bài tập 2. Sắp xếp lại các từ để thành câu hoàn chỉnh:
- Where / from/ are/ you
- is/ today/ the/ What/ date
- I/ 20th/ on/ was/ September/ born/ 1996
- English/ and/ Art/ have
- some/ milk/ Would/ like/ you
- She/ at/ works/ Bach Mai Hospital.
- mother’s / What/ is/ your/ name
- often/ How/ you/ play/ do / football
- are/ How/many/ people/ there/ family/ your/ in
- you/ What/ subject/ do/ like
- subject/ What’s/ your/ favorite
- What/ do/ at/ the/ did/ you/ festival
- I/ English/ and/ Art/ have
- you/ have/ do/ When/ English?
- I/ on/ Wednesday/ and/ have/ it/ Thursday.
Đáp án bài tập 1:
- are – from – Vietnamese
- is – from – English
- day – It’s
- date – is
- were – was
- are – are
- your – is
- What’s – His
- name – Her
- do – a
- does – She’s
- be – wants
- do – work
- Where – at
- are – writing
- she – is
- hide – seek
- often – Sometimes
- were – at
- did – played
Đáp án bài tập 2:
- Where are you from?
- What is the date today?
- I was born on September 20th, 1996.
- I have English and Art.
- Would you like some milk?
- She works at Bach Mai Hospital.
- What is your mother’s name?
- How often do you play football?
- How many people are there in your family?
- What subject do you like?
- What’s your favorite subject?
- What did you do at the festival?
- I have English and Art.
- When do you have English?
- I have it on Wednesday and Thursday.
Các công cụ hỗ trợ học tiếng Anh lớp 4 tại nhà hiệu quả
Bên cạnh những cách học tiếng Anh lớp 4 trên, ba mẹ nên tham khảo thêm một số công cụ hỗ trợ học tiếng Anh sau để nâng cao hiệu quả học cho bé.
Website học tiếng Anh miễn phí
Đối với học sinh lớp 4, việc học tiếng Anh qua các trang web miễn phí là một lựa chọn tuyệt vời, giúp các em tiếp cận với kiến thức một cách dễ dàng hơn. Những trang web này thường cung cấp các bài học phù hợp với trình độ của trẻ, bao gồm các hoạt động tương tác như trò chơi, video, và bài tập luyện tập từ vựng và ngữ pháp.
Một số website học tiếng Anh miễn phí phổ biến ba mẹ có thể áp dụng cho cách học tiếng Anh lớp 4 như:
- British Council Kids: Đây là một trang web có nhiều tài liệu học tập và hoạt động giúp các em học sinh lớp 4 nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. British Council Kids cung cấp các bài học video, câu chuyện tương tác, và các bài kiểm tra kiến thức phù hợp với trình độ học sinh lớp 4.
- Starfall: Starfall cung cấp các bài học tiếng Anh cơ bản thông qua các trò chơi và hoạt động tương tác. Đây là trang web rất phù hợp cho các em học sinh lớp 4 bắt đầu học tiếng Anh, với nội dung đơn giản và dễ hiểu.
Phần mềm học tiếng Anh
Bên cạnh các website, phần mềm học tiếng Anh miễn phí cũng là một công cụ hữu ích hỗ trợ cách học tiếng Anh lớp 4. Những phần mềm này cung cấp nhiều bài học và hoạt động tương tác giúp trẻ em học tiếng Anh một cách hiệu quả ngay tại nhà.
Dưới đây là một số phần mềm phù hợp có thể áp dụng cho cách học tiếng Anh lớp 4 miễn phí mà ba mẹ có thể tham khảo:
- Duolingo: Đây là một ứng dụng học tiếng Anh miễn phí nổi tiếng, phù hợp với học sinh lớp 4. Duolingo giúp trẻ học tiếng Anh qua các bài học nhỏ gọn, được thiết kế theo hình thức trò chơi, giúp các em dễ dàng nắm bắt từ vựng và ngữ pháp một cách tự nhiên và thú vị.
- Lingokids: Lingokids là một ứng dụng miễn phí dành cho trẻ em, đặc biệt là học sinh tiểu học. Ứng dụng này tập trung vào việc phát triển các kỹ năng tiếng Anh cơ bản như nghe, nói, đọc, và viết thông qua các trò chơi và hoạt động học tập vui nhộn.
- Fun English: Đây là một ứng dụng học tiếng Anh miễn phí được thiết kế đặc biệt cho trẻ em. Fun English kết hợp giữa trò chơi và học tập, giúp trẻ lớp 4 học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả.
Mặc dù các phần mềm này đều miễn phí, nhưng ba mẹ cần lưu ý rằng một số ứng dụng có thể bị giới hạn về số lượng bài học hoặc chức năng. Để đảm bảo con có trải nghiệm học tập tốt nhất, ba mẹ có thể cân nhắc đầu tư vào phiên bản có tính phí của một trong những ứng dụng.
Kênh Youtube học tiếng Anh
So với việc học trên website, học tiếng bằng các kênh YouTube cũng là một cách học tiếng Anh lớp 4 hiệu quả. YouTube cung cấp một kho tàng video phong phú, với nội dung đa dạng từ các bài học tiếng Anh cơ bản đến những câu chuyện và bài hát thú vị. Dưới đây là một số kênh YouTube học tiếng Anh phù hợp với học sinh lớp 4:
- British Council Kids: Kênh YouTube này cung cấp nhiều video giáo dục về tiếng Anh, được thiết kế riêng cho trẻ em. Các video bao gồm các câu chuyện ngắn, bài hát, và hoạt động giúp trẻ dễ dàng nắm bắt các khái niệm cơ bản về tiếng Anh.
- English Singsing: Đây là một kênh YouTube rất phù hợp cho học sinh lớp 4. English Singsing sử dụng các bài hát và câu chuyện để giúp trẻ học từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh một cách tự nhiên và thú vị.
Xem thêm:
- Top 10+ trò chơi tiếng Anh lớp 3 cho trẻ vừa học vừa chơi
- Cách dạy bé học tiếng Anh qua hình ảnh hiệu quả
- Cho con học tiếng Anh bắt đầu từ đâu? Những điều ba mẹ cần lưu ý khi dạy trẻ
Mẹo giúp trẻ học tiếng Anh lớp 4 đơn giản và hiệu quả
Tiếng Anh lớp 4 bắt đầu có lượng kiến thức lớn hơn so với các lớp dưới, đòi hỏi trẻ phải có phương pháp học tập phù hợp để đạt hiệu quả tốt nhất. Bên cạnh những cách học tiếng Anh lớp 4 trên, ba mẹ hãy xem ngay các mẹo học tiếng Anh sau đây:
- Tập trung kiến thức: Ba mẹ nên giúp con xác định những kiến thức cốt lõi, từ đó tập trung vào việc học và thực hành để sử dụng ngữ pháp một cách nhuần nhuyễn trong giao tiếp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp bé học tập một cách có hệ thống.
- Chia nhỏ mục tiêu: Thay vì để trẻ tiếp nhận một lượng lớn kiến thức cùng một lúc, ba mẹ nên chia nhỏ mục tiêu học tập thành từng phần. Sau khi trẻ học xong phần nào, hãy cho bé luyện tập cho đến khi thành thạo. Điều này giúp trẻ dễ dàng dung nạp kiến thức mà không cảm thấy quá tải, đồng thời giúp trẻ nhớ lâu hơn.
- Học theo từng mục: Hãy giúp trẻ học từ từng bước một: từ vựng – câu – đoạn văn. Việc tiếp thu kiến thức theo từng mức độ sẽ giúp trẻ nắm bắt bài học dễ dàng hơn. Ba mẹ nên tránh bỏ qua hay đốt cháy giai đoạn nào, mà hãy để trẻ học “chậm mà chắc,” đảm bảo rằng bé có thể chinh phục từng cột mốc theo đúng khả năng của mình.
- Đồng hành cùng con: Học Tiếng Anh hiệu quả đòi hỏi sự ôn luyện đều đặn. Ba mẹ nên nhắc nhở và đồng hành cùng con, đảm bảo rằng bé học ít nhất 30 phút mỗi ngày. Điều này không chỉ giúp trẻ nhớ bài lâu hơn mà còn hình thành thói quen học Tiếng Anh hàng ngày.
- Dùng phần mềm hỗ trợ: Phần mềm học Tiếng Anh là một công cụ hỗ trợ đắc lực trong quá trình học tập của trẻ. Hiện nay, có nhiều phần mềm và chương trình online dành cho học sinh lớp 4. Những phần mềm này giúp trẻ học Tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả.
- Tham gia khóa học bổ trợ: Bên cạnh việc học tại nhà, ba mẹ nên cho con tham gia khóa học bổ trợ phù hợp tại trung tâm uy tín, chẳng hạn như TDP Junior. Việc cho trẻ học tại đây không những giúp trẻ phát triển kỹ năng toàn diện, mà còn rèn luyện để thi các chứng chỉ như Cambridge, làm nền tảng thi IELTS sau này.
Lời kết
Trên đây là những cách học tiếng Anh lớp 4 hiệu quả cho trẻ và những mẹo học tiếng Anh cho trẻ. Hy vọng với bài viết, ba mẹ sẽ lựa chọn được phương pháp và cách dạy tiếng Anh cho học sinh lớp 4 phù hợp. Bên cạnh cách học tiếng Anh lớp 4, ba mẹ hãy thường xuyên truy cập vào Fanpage TDP Junior để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác cho con nhé.