Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh được xem là một trong những kim chỉ nam giúp trẻ học tiếng Anh tốt hơn, đặc biệt là từ vựng. Cách chuyển đổi từ loại là điểm ngữ pháp không phức tạp nhưng cũng không hề dễ. Để giúp trẻ nắm vững kiến thức này, TDP Junior đã tổng hợp bảng chuyển đổi từ loại cùng ví dụ minh họa để trẻ dễ hiểu hơn. Hãy cùng TDP Junior điểm ngữ pháp đặc biệt này qua bài viết dưới đây.
Tìm hiểu khóa học tiếng Anh cho trẻ TDP Junior giúp trẻ chinh phục ngữ pháp, nâng trình tiếng Anh và rèn luyện kỹ năng mềm tại:
Nội dung
ToggleChuyển đổi từ loại trong tiếng Anh là gì?
Chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh tức là chuyển từ loại từ này thành loại từ khác theo một số quy tắc nhất định mà vẫn giữ nguyên gốc từ. Điều này thường được thực hiện thông qua việc thêm hậu tố hoặc tiền tố vào từ gốc.
Ví dụ:
- Danh từ (noun) sang tính từ (adjective):
- beauty (danh từ) -> beautiful (tính từ)
- comfort (danh từ) -> comfortable (tính từ)
- Tính từ sang trạng từ (adverb):
- quick (tính từ) -> quickly (trạng từ)
- happy (tính từ) -> happily (trạng từ)
- Động từ (verb) sang danh từ (noun):
- to compute (động từ) -> computer (danh từ)
- to arrive (động từ) -> arrival (danh từ)
Việc thành thạo cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh sẽ giúp trẻ có thể sử dụng đa dạng các từ và biểu đạt ý tưởng một cách chính xác hơn. Từ đó giúp trẻ nắm vững cách các từ kết hợp với nhau để tạo thành câu. Đồng thời trẻ sẽ nói và viết tiếng Anh tốt hơn.
>> Xem thêm: Tổng hợp 10+ hội thoại tiếng Anh trẻ em đơn giản, dễ học
Các loại từ trong tiếng Anh và cách phân biệt
Trước khi chính thức tìm hiểu về bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh, trẻ cần hiểu rõ các loại từ trong tiếng Anh. Dưới đây là 8 loại từ chính trong tiếng Anh cùng ví dụ minh họa mà trẻ có thể tham khảo.
Danh từ (Nouns)
Danh từ trong tiếng Anh (noun) là từ dùng để gọi tên của một sự vật, sự việc, người, con vật, địa điểm, ý tưởng hoặc một khái niệm trừu tượng nào đó. Nói cách khác, danh từ là những từ dùng để chỉ những thứ xung quanh chúng ta.
Ví dụ về danh từ:
- Danh từ chỉ người: boy (cậu bé), girl (cô gái), teacher (giáo viên), doctor (bác s), …
- Danh từ chỉ vật: book (sách), pen (bút), table (bàn), computer (máy tính), …
- Danh từ chỉ động vật: cat (mèo), dog (chó), bird (chim), fish (cá), …
- Danh từ chỉ địa điểm: city (thành phố), country (quốc gia), school (trường học), house (nhà), …
- Danh từ chỉ ý tưởng hoặc khái niệm: love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), freedom (tự do), beauty (vẻ đẹp), …
Dấu hiệu nhận biết danh từ:
Noun Endings | Examples |
1. –ism | criticism, heroism, patriotism |
2. –nce | importance, significance, dependence, resistance |
3. –ness | bitterness, darkness, hardness |
4. –ion | pollution, suggestion, action |
5. –ment | accomplishment, commencement, enhancement, excitement |
6- —(i)ty | purity, authority, majority, superiority, humidity, cruelty, honesty, plenty, safety |
7. –age | baggage, carriage, damage, language, luggage, marriage, passage |
8. –ship | citizenship, fellowship, scholarship, friendship, hardship |
9. –th | bath, birth, death, growth, health, length, strength, truth, depth, breadth, wealth |
10. –dom | freedom, kingdom, wisdom |
11. –hood | childhood, brotherhood, neighborhood, likelihood |
12. –ure | closure, legislature, nature, failure, pleasure |
13. –cy | bankruptcy, democracy, accuracy, expectancy, efficiency |
14. —(t)ry | rivalry, ancestry, carpentry, machinery, scenery, bravery |
15. –logy | archaeology, geology, sociology, zoology |
16. –graphy | bibliography, biography |
17. –or | actor, creator, doctor, tailor, visitor, bachelor |
18. –er | northerner, villager, airliner, sorcerer |
19. –ee | employee, payee, absentee, refugee |
20. –ist | economist, dentist, pianist, optimist, perfectionist |
21. –ician | magician, physician, musician, electrician, beautician |
22. –ant | assistant, accountant, consultant, contestant, inhabitant |
Đại từ (Pronouns)
Đại từ trong tiếng Anh (pronoun) là những từ dùng để thay thế cho danh từ trong câu. Chúng giúp cho câu văn trở nên mạch lạc, tránh lặp lại danh từ quá nhiều lần. Đại từ thường chỉ người, vật, hoặc ý tưởng mà chúng ta đã nhắc đến trước đó.
Ví dụ về đại từ:
- Đại từ nhân xưng: I (tôi), you (bạn), he (anh ấy), she (cô ấy), it (nó), we (chúng tôi), they (họ),
- Đại từ sở hữu: mine (của tôi), yours (của bạn), his (của anh ấy), hers (của cô ấy), its (của nó), ours (của chúng tôi), theirs (của họ), …
- Đại từ phản thân: myself (chính tôi), yourself (chính bạn), himself (chính anh ấy), herself (chính cô ấy), itself (chính nó), ourselves (chính chúng tôi), themselves (chính họ),…
>> Xem thêm: 7 cách dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em ba mẹ nên biết
Tính từ (Adjectives)
Tính từ (Adjectives) trong tiếng Anh là những từ dùng để miêu tả, bổ sung thông tin cho danh từ. Chúng giúp cho câu văn trở nên sinh động, cụ thể hơn bằng cách cho biết đặc điểm, tính chất, màu sắc, kích thước, nguồn gốc,… của sự vật, hiện tượng.
Ví dụ về tính từ:
- A beautiful flower: Một bông hoa đẹp. (beautiful miêu tả hoa)
- A tall building: Một tòa nhà cao. (tall miêu tả tòa nhà)
- A red car: Một chiếc xe đỏ. (red miêu tả màu sắc của xe)
Dấu hiệu nhận biết tính từ:
Adj endings | Examples |
l. – ent | independent, sufficient, absent, ancient, apparent, ardent |
2. – ant | arrogant, expectant, important, significant, abundant, ignorant, brilliant |
3. – ful | beautiful, graceful, powerful, grateful, forgetful, doubtful |
4. – less | doubtless, fearless, powerless, countless, careless, helpless |
5. – ic | civic, classic, historic, artistic, economic |
6. – ive | authoritative, demonstrative, passive, comparative, possessive, native |
7. – ous | dangerous, glorious, murderous, viscous, ferocious, hilarious |
8. – able | charitable, separable, bearable, reliable, comfortable, suitable |
9. – ible | audible, edible, horrible, terrible |
10. – al | central, general, oral, tropical, economical |
ll. – ory | mandatory, compulsory, predatory, satisfactory |
12. – ary | arbitrary, budgetary, contrary, primary, temporary, necessary |
13. – y | angry, happy, icy, messy, milky, tidy, chilly, slippery, rainy |
14. – ly | friendly, lovely, lively, daily, manly, beastly, cowardly, queenly, rascally |
15. – ate | temperate, accurate, considerate, immediate, literate |
16. – ish | foolish, childish, bookish, feverish, reddish |
Động từ (Verbs)
Động từ (Verbs) trong tiếng Anh là những từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự kiện. Chúng là thành phần không thể thiếu trong một câu hoàn chỉnh, giúp chúng ta truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng.
Ví dụ:
- She runs every day. (Cô ấy chạy mỗi ngày.)
- It rains a lot in the summer. (Trời mưa nhiều vào mùa hè.)
Dấu hiệu nhận biết động từ:
Verb endings | Examples |
l. – en/en- | listen, happen, strengthen, lengthen, shorten, soften, widen, entrust, enslave, enlarge, encourage, enable, enrich |
2. – ate | assassinate, associate, fascinate, separate, vaccinate, evacuate |
3. – ize | idolize, apologize, sympathize, authorize, fertilize |
4. – ify | satisfy, solidify, horrify |
Trạng từ (Adverbs)
Trạng từ (Adverbs) trong tiếng Anh là những từ dùng để bổ sung thêm thông tin cho động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác.
Ví dụ:
- He drives carefully. (Anh ấy lái xe cẩn thận.)
- I completely forgot about the meeting. (Tôi hoàn toàn quên mất cuộc họp.)
Dấu hiệu nhận biết trạng từ:
Adverb endings | Examples |
l. – ly | firstly, fully, greatly, happily, hourly |
2. – wise | otherwise, clockwise |
3. – ward | backward, inward, onward, eastward |
Giới từ (Prepositions)
Giới từ là những từ đóng vai trò thiết yếu trong việc biểu thị mối quan hệ ngữ pháp giữa các từ trong câu. Chúng thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để tạo thành cụm giới từ, bổ sung thông tin về vị trí, thời gian, cách thức, sở hữu hoặc các mối quan hệ khác.
Ví dụ:
- This is a picture of my family. (Đây là một bức tranh về gia đình tôi.)
- Let’s talk about your plans. (Hãy nói về kế hoạch của bạn.)
- I study English for my job. (Tôi học tiếng Anh để phục vụ cho công việc.)
- She cut the apple with a knife. (Cô ấy cắt táo bằng dao.)
>> Xem thêm: Làm thế nào để con giao tiếp tiếng Anh hiệu quả?
Liên từ (Conjunctions)
Liên từ (Conjunctions) là những từ dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau, tạo nên sự liên kết và mạch lạc trong câu. Chúng đóng vai trò như những “cầu nối” giúp cho ý tưởng được diễn đạt một cách rõ ràng và logic hơn.
Ví dụ:
- I like apples and oranges. (Tôi thích táo và cam.)
- She is tired but she still wants to go out. (Cô ấy mệt nhưng vẫn muốn đi ra ngoài.)
- I will go to the park if it is sunny. (Tôi sẽ đi công viên nếu trời nắng.)
- She can speak both English and French. (Cô ấy có thể nói cả tiếng Anh và tiếng Pháp.)
Thán từ (Interjections)
Thán từ trong tiếng Anh là những từ dùng để biểu lộ cảm xúc, phản ứng hoặc kêu gọi sự chú ý một cách trực tiếp. Chúng không có vai trò ngữ pháp rõ ràng trong câu, nhưng lại rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày để làm cho lời nói trở nên sinh động và tự nhiên hơn.
Ví dụ:
- Wow, that’s amazing! (Ồ, điều đó thật tuyệt vời!)
- Oh no, I forgot my keys. (Ôi không, tôi quên chìa khóa rồi.)
- Hey, look at that bird! (Này, nhìn con chim kia kìa!)
Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh
Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp vô cùng quan trọng mà trẻ nên biết khi học tiếng Anh. Để chuyển đổi từ loại từ này sang loại từ khác, trẻ có thể áp dụng các cách thành lập như sau:
Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh thành danh từ
Để chuyển động từ, tính từ hay các loại từ khác thành danh từ, trẻ có thể sử dụng bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh sang danh từ sau:
Cách thành lập | Cấu trúc | Ví dụ |
1. Thêm hậu tố vào sau động từ | V + -tion/-ation | prevent → prevention introduce → introduction conserve → conservation admire → admiration |
V + -ment | develop → development achieve → achievement employ → employment disappoint → disappointment improve → improvement | |
V + -er/-or | drive → driver teach → teacher edit → editor instruct → instructor dry → dryer cook → cooker | |
V + -ar/-ant/-ee (chỉ người) | beg → beggar assist → assistant examine → examinee lie → liar employ → employee | |
V + -ence/-ance | exist → existence differ → difference attend → attendance appear → appearance | |
V + -ing | teach → teaching build → building understand → understanding | |
V + -age | drain → drainage use → usage | |
2. Thêm hậu tố vào sau danh từ | N + -ship | friend → friendship owner → ownership |
N + -ism | capital → capitalism hero → heroism | |
3. Thêm hậu tố vào sau tính từ | Adj + -ity | possible → possibility real → reality national → nationality special → speciality |
Adj + -ism | common → communism (chủ nghĩa cộng sản) social → socialism (chủ nghĩa xã hội) feudal → feudalism (chế độ phong kiến) surreal → surrealism (chủ nghĩa siêu thực) | |
Adj + -ness | rich → richness happy → happiness sad → sadness willing → willingness | |
super- | man → superman market → supermarket star → superstar structure → superstructure store → superstore | |
under- | current → undercurrent growth → undergrowth education → undereducation pass → underpass weight → underweight | |
sur- | face → surface name → surname plus → surplus | |
sub- | way → subway marine → submarine contact → subcontract … |
Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh thành tính từ
Tính từ đơn
Cách lập tính từ | Noun | Adj |
Noun + y | Rain | Rainy |
Wind | Windy | |
Sun | Sunny | |
Snow | Snowy | |
Fog | Foggy | |
Noun + ly | Day | Daily |
Man | Manly | |
Friend | Friendly | |
Love | Lovely | |
Noun + ful | Care | Careful |
Beauty | Beautiful | |
Harm | Harmful | |
Noun + less | Care | Careless |
Home | Homeless | |
Harm | Harmless | |
Noun + en | Gold | Golden |
Wool | Woolen | |
Wood | Wooden | |
Noun + some | Trouble | Troublesome |
Quarrel | quarrelsome | |
Noun + ish | Book | Bookish |
Girl | Girlish | |
Child | Childish | |
Noun + ous | Humour | Humourous |
Danger | Dangerous |
Tính từ ghép
Cách lập tính từ ghép | Examples |
Adj + adj | a dark-blue coat a red-hot iron bar |
Noun + adjective | a snow-white face the oil-rich country |
Noun + participle | a horse-drawn cart a heart-breaking story |
Adjective + participle | ready-made shirt a good-looking girl |
Adverb + participle | a newly-built house a well-dressed man |
Noun + noun-ed | a tile-roofed house |
Adjective + noun-ed | a dark-haired girl |
A group of words | a twenty-year-old girl a twelve-chapter novel an eight-day trip an air-to-air missile |
Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh thành trạng từ
Công thức | Ví dụ |
Adj + ly | quick → quickly slow → slowly beautiful → beautifully final → finally immediate → immediately |
Khi sử dụng bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh thành trạng từ, trẻ cần lưu ý những điều sau:
- Những tính từ kết thúc bằng able/ible thì bỏ “e” ở cuối và thêm “y”. Ví dụ: capable → capably, probable → probably, possible → possibly.
- Những tính từ kết thúc bằng âm “y” thì đổi thành “i”. Ví dụ: happy → happily, easy → easily.
Một số trường hợp ngoại lệ:
Khi chuyển đổi tính từ thành trạng từ sẽ có một số trường hợp trẻ không thể chuyển đổi. Dưới đây là một số từ thuộc trường hợp đặc biệt mà trẻ nên nhớ.
- Friendly (adj): Đây là tính từ không có trạng từ tương ứng. Để có trạng từ tương tự, trẻ có thể sử dụng cụm trạng từ in a friendly way.
- Một số từ vừa là tính từ vừa là trạng từ: early, hard, late, well, fast, high.
Quy tắc thành lập động từ “V-ing” và “V-ed”
Bên cạnh bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh, quy tắc thêm “ing” và “ed” vào động từ là điều mà trẻ cần biết khi học tiếng Anh.
>> Xem thêm: [Bí Quyết] Làm Sao Để Trẻ Yêu Thích Tiếng Anh Khi Còn Nhỏ
Quy tắc thêm –ed sau động từ
Khi sử dụng thì quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ, một số động từ sẽ được thêm “ed” theo quy tắc sau:
- Thêm “ed” vào động từ nguyên mẫu.
- Động từ kết thúc bằng chữ “-e” chỉ cần thêm “-d”.
- Động từ kết thúc bằng một phụ âm + “-y” thì đổi “-y” → “-ied”
- Động từ một âm tiết tận kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm và động từ được nhấn mạnh âm tiết cuối thì trẻ gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm ed.
- Một số động từ có 2 âm tiết, kết thúc bằng chữ “l” và được nhấn mạnh ở âm tiết thứ nhất thì trẻ cũng gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “ed”.
Quy tắc thêm -ing sau động từ
Trong một số trường hợp, động từ được thêm “-ing” để tạo thành danh động từ hoặc trong các thì như hiện tại tiếp diễn,… Dưới đây là những quy tắc thêm “ing” vào động từ:
- Thêm -ing và cuối động từ nguyên mẫu.
- Động từ kết thúc bằng “e” → bỏ “e” và thêm “-ing”.
- Động từ kết thúc bằng “-ie” → đổi thành “-y” trước khi thêm đuôi “-ing”.
- Động từ có một âm tiết kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm và được nhấn mạnh ở âm tiết cuối thì trẻ gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “-ing”.
- Một số động từ có 2 âm tiết, kết thúc bằng “l” và được nhấn mạnh ở âm tiết thứ nhất thì trẻ cũng gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “-ing”.
Trên đây là tất cả bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh cần thiết cho trẻ đang học tiếng Anh. Với bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh này, TDP Junior mong rằng trẻ sẽ dễ dàng hiểu được các quy tắc chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh và sử dụng từ tốt hơn.