100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
Học IELTS dễ dàng hơn - TDP IELTS

100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc phổ biến

Phần lớn người học tiếng Anh đều gặp khó khăn trong việc ghi nhớ các danh từ và động từ bất quy tắc thường gặp. Để giúp bạn học và ghi nhớ hiệu quả, bài viết đã tổng hợp những động từ bất quy tắc thường gặp và danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Theo dõi ngay bài viết dưới đây để rõ hơn nhé!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN VÀ KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ CÙNG CỰU GIÁM KHẢO IELTS

Form TDP IELTS

Động từ bất quy tắc và danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Động từ bất quy tắc là gì?

Động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo quy tắc nào khi chia ở thì quá khứ, quá khứ hoàn thành, hay hiện tại hoàn thành. Thay vì thêm “-ed” như động từ có quy tắc, mỗi động từ bất quy tắc có các dạng quá khứ và quá khứ phân từ khác nhau.

Động từ bất quy tắc là gì?
Động từ bất quy tắc là gì?

Ví dụ:

  • Be →  Was/Were → Been: Thì, là, ở
  • Become → Became → Become: Trở nên
  • Begin → Began → Begun: Bắt đầu

Trong tiếng Anh, có hơn 600 động từ bất quy tắc, nhưng thường chỉ khoảng 200-360 động từ bất quy tắc thường gặp. Các động từ này thay đổi hình thức giữa các thì, thể, và ngôi mà không theo một quy tắc chung nào. Việc học và ghi nhớ các động từ bất quy tắc là một phần quan trọng để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh.

Danh từ bất quy tắc là gì?

Trong tiếng Anh, danh từ bất quy tắc là những danh từ khi chuyển từ số ít sang số nhiều, không tuân theo quy tắc thêm “s” hoặc “es”. Thay vào đó, chúng có thể không thay đổi hoặc biến thành một từ hoàn toàn khác với danh từ gốc.

Thông thường, danh từ số nhiều được sử dụng với “tobe” là “are” hoặc “were” và động từ nguyên mẫu ở thì hiện tại đơn. Ví dụ, thêm “s” hoặc “es” vào sau danh từ số ít để biến nó thành số nhiều: “apple” (một quả táo) trở thành “apples” (những quả táo). Tuy nhiên, có một số danh từ không tuân theo quy tắc này.

Danh từ bất quy tắc là gì?
Danh từ bất quy tắc là gì?

Ví dụ:

  • “Person” (một người) trở thành “people” (nhiều người)
  • “Child” (một đứa trẻ) trở thành “children” (những đứa trẻ)
  • “Foot” (một bàn chân) trở thành “feet” (hai bàn chân)
  • “Tooth” (một chiếc răng) trở thành “teeth” (nhiều chiếc răng)

Cũng tương tự như động từ bất quy tắc, bạn cũng nên ghi nhớ các danh từ bất quy tắc để có thể sử dụng đúng từ trong những trường hợp cụ thể.

Xem thêm:

100 động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, động từ bất quy tắc rất quan trọng vì chúng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết. Dưới đây là danh sách 100 động từ bất quy tắc thường gặp, giúp bạn nắm vững ngữ pháp và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. 

STTNguyên mẫu (V1)Quá khứ đơn (V2)Quá khứ phân từ (V3)Ý nghĩa
1bewas / werebeenthì, là, bị, ở
2beatbeatbeaten / beatđánh, đập
3becomebecamebecometrở nên
4beginbeganbegunbắt đầu
5bendbentbentuốn cong
6betbetbetđặt cược
7bidbidbidtrả giá
8bindboundboundbuộc, trói
9bitebitbittencắn
10bleedbledbledchảy máu
11blowblewblownthổi
12breakbrokebrokenphá vỡ
13breedbredbrednuôi dưỡng, sinh sản
14bringbroughtbroughtmang đến
15buildbuiltbuiltxây dựng
16bustburstburstnổ, vỡ
17buyboughtboughtmua
18castcastcastném, tung
19catchcaughtcaughtbắt
20choosechosechosenchọn, lựa
21clingclungclungbám, dính
22comecamecomeđến, đi đến
23costcostcostcó giá là
24creepcreptcreptbò, trườn
25cutcutcutcắt
26dealdealtdealtgiao dịch
27digdugdugđào
28dodiddonelàm
29drawdrewdrawnvẽ, kéo
30drinkdrankdrunkuống
31drivedrovedrivenlái xe
32eatateeatenăn
33fallfellfallenrơi
34feedfedfedcho ăn
35feelfeltfeltcảm thấy
36fightfoughtfoughtchiến đấu
37findfoundfoundtìm thấy
38fitfitted / fitfitted / fitlàm cho vừa, làm cho hợp
39fleefledfledchạy trốn
40flyflewflownbay
41forbearforboreforbornenhịn
42foreseeforesawforeseenthấy trước
43forgetforgotforgottenquên
44forgiveforgaveforgiventha thứ
45forsakeforsookforsakenruồng bỏ
46freezefrozefrozenđóng băng
47getgotgotnhận được
48givegavegivencho
49gowentgoneđi
50grindgroundgroundnghiền, xay
51growgrewgrownmọc, trồng
52hanghunghungmóc lên, treo lên
53havehadhad
54hearheardheardnghe
55hewhewedhewnchặt, đốn
56hidehidhiddengiấu, trốn, nấp
57hithithitđánh
58holdheldheldcầm, nắm
59hurthurthurtlàm đau
60inputinputinputđưa vào (máy điện toán)
61keepkeptkeptgiữ
62knowknewknownbiết
63laylaidlaidđặt, để
64leadledleddẫn dắt
65leaveleftleftrời đi
66lightlitlitthắp sáng
67loselostlostmất
68makemademadelàm, tạo ra
69meetmetmetgặp mặt
70paypaidpaidtrả tiền
71presetpresetpresetthiết lập sẵn, cài đặt sẵn
72putputputđặt, để
73readreadreadđọc
74relayrelaidrelaidđặt lại
75ridridridgiải thoát
76rideroderiddencưỡi
77ringrangrungrung chuông
78riseroserisenđứng dậy, mọc
79runranrunchạy
80saysaidsaidnói
81seesawseenthấy
82sellsoldsoldbán
83sendsentsentgửi
84setsetsetđặt, thiết lập
85sewsewedsewn / sewedmay
86shineshoneshonechiếu sáng
87singsangsunghát
88sitsatsatngồi
89sleepsleptsleptngủ
90standstoodstoodđứng
91stealstolestolentrộm
92swimswamswumbơi
93taketooktakenlấy, mang
94teachtaughttaughtdạy
95telltoldtoldkể
96thinkthoughtthoughtnghĩ
97wakewokewakendậy
98wearworewornmặc
99winwonwonthắng
100writewrotewrittenviết

Lưu ý: Trên đây chỉ là một số động từ bất quy tắc thường gặp. Trên thực tế còn có nhiều động từ bất quy tắc khác. Vì vậy, bạn hãy xem xét và chọn lọc từ phù hợp khi học nhé!

30 danh từ bất quy tắc tiếng Anh phổ biến thường gặp

Cũng giống như động từ bất quy tắc, danh từ bất quy tắc rất quan trọng. Chúng xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và văn viết, vì vậy việc nắm vững các danh từ này là rất cần thiết. Dưới đây là danh sách 30 danh từ bất quy tắc phổ biến, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin và chính xác. 

STTSố ít (Singular)Số nhiều (Plural)Nghĩa
1aircraftaircraftphi cơ, máy bay cỡ nhỏ
2analysisanalysessự phân tích
3bacteriumbacteriavi khuẩn
4basisbasessự cơ bản
5cactuscacti/cactus/cactusesxương rồng
6childchildrentrẻ em
7crisiscrisescuộc khủng hoảng
8criterioncriteria/criterionstiêu chuẩn
9datumdatadữ liệu
10deerdeer/deerscon nai
11dwarfdwarves/dwarfsquỷ lùn
12fishfish/fishescon cá
13footfeetbàn chân
14fungusfunginấm
15goosegeesecon ngỗng
16halfhalvesmột nửa
17hypothesishypothesesgiả thuyết
18indexindices/indexeschỉ số
19larvalarvae/larvasấu trùng
20loafloavesổ bánh mì
21manmenđàn ông
22toothteethrăng
23mousemicechuột, chuột nhắt
24oasisoaseshòn đảo
25womanwomenphụ nữ
26quizquizzescâu đố
27scarfscarves/scarfskhăn choàng
28selfselvesbản thân
29sheepsheepcon cừu
30thiefthieveskẻ trộm

Xem thêm:

Cách học động từ và danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Động từ và danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh có thể gây khó nhớ cho người học vì chúng không tuân theo bất kỳ quy tắc cụ thể nào. Dưới đây là một số cách bạn có thể áp dụng để học và ghi nhớ các động từ và danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh.

Cách học động từ và danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Cách học động từ và danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Chia nhóm danh/động từ bất quy tắc

Đây là cách hệ thống lại danh từ và động từ bất quy tắc thường gặp, giúp người học dễ nhớ từ hơn. Với cách này, bạn có thể chia như sau:

  • Đối với động từ bất quy tắc, bạn có thể chia thành các nhóm như: Nhóm có V1, V2, V3 giống nhau; nhóm có V1, V2 giống nhau; nhóm có V1, V3 giống nhau, …
  • Đối với danh từ bất quy tắc, bạn cũng có thể chia theo nhóm như: Nhóm danh từ số ít và danh từ số nhiều khác nhau hoàn toàn, nhóm danh từ số ít và số nhiều giữ nguyên, nhóm danh từ chuyển sang số nhiều bị thay đổi hậu tố, …

Học danh/động từ bất quy tắc qua trò chơi

Học danh/động từ bất quy tắc thường gặp qua trò chơi là một phương pháp học tập hiệu quả và thú vị. Thay vì ghi nhớ máy móc và nhàm chán, bạn có thể tham gia vào các trò chơi giáo dục để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách tự nhiên và vui vẻ. Các trò chơi có thể bao gồm việc xếp chữ, giải ô chữ, hay tham gia vào các cuộc thi nhỏ, giúp học viên ôn lại và nhớ lâu các từ vựng bất quy tắc.

Thêm vào đó, việc chơi trò chơi còn khuyến khích tính tương tác và sự hợp tác giữa các học viên, tạo nên môi trường học tập tích cực và đầy năng lượng. Phương pháp này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn khơi dậy niềm đam mê và hứng thú trong việc học tập.

Đặt câu hỏi với danh/động từ bất quy tắc

Đặt câu hỏi với danh từ và động từ bất quy tắc thường gặp là một phương pháp học tập hiệu quả giúp nắm vững ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh. Bằng cách thường xuyên thực hành đặt câu hỏi và trả lời, bạn không chỉ ghi nhớ hình thức bất quy tắc của các từ mà còn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.

Phương pháp này cũng giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và tư duy logic, vì bạn phải suy nghĩ cẩn thận để tạo ra các câu hỏi và câu trả lời hợp lý. Việc thực hành đặt câu hỏi cũng thúc đẩy sự tương tác, tạo cơ hội để học hỏi lẫn nhau và khuyến khích việc sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt.

Học danh/động từ bất quy tắc qua bài hát

Học danh/động từ bất quy tắc thường gặp qua bài hát là một cách học thú vị. Nhờ những lời bài hát đơn giản và dễ nhớ, bạn có thể nắm bắt các từ vựng và ngữ pháp một cách tự nhiên hơn. Âm nhạc cũng giúp củng cố kỹ năng phát âm và tăng cường khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.

Việc học qua bài hát không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn kích thích sự hứng thú và niềm đam mê trong học tập. Ngoài ra, việc lắng nghe và hát theo những bài hát này cũng tăng cường khả năng nghe và nhớ từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả.

Lời kết

Trên đây là 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh. Cũng như cách học danh/động từ bất quy tắc hiệu quả. Hy vọng, qua bài viết, bạn đọc sẽ có thể dễ dàng ghi nhớ những danh/động từ này. Bên cạnh các động từ bất quy tắc thường gặp và danh từ bất quy tắc, bạn hãy thường xuyên theo dõi TDP Facebook và website TDP IELTS để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé!

Chia sẻ: 

Tin tức liên quan

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Copyright © 2022. All Rights Reserved by TDP-IETLS.

Proudly created by TADA

ĐĂNG KÝ NGAY

ĐĂNG KÝ NGAY

Tiếng Anh trẻ em TDP Junior