Mùa thu là một trong bốn mùa trong năm, theo chu kỳ tự nhiên. Nó xuất hiện sau mùa hè và trước mùa đông. Mùa thu thường được đặc trưng bởi những thay đổi trong thời tiết và môi trường xung quanh. Dưới đây là một sốcaption mùa thu tiếng Anh hay nhất.
Nội dung
ToggleCaption mùa thu tiếng Anh chill
Dưới đây là một số quotes hay về mùa thu bằng tiếng Anh mà các bạn có thể tham khảo để nhắn gửi cho người thân yêu của mình nha:
- “Embracing the cozy embrace of chill autumn winds.” (Chìm đắm trong sự ôm ấp ấm áp của làn gió mùa thu lạnh lẽo.)
- “Finding solace in the tranquil beauty of autumn’s chill.” (Tìm được sự an ủi trong vẻ đẹp yên bình của mùa thu lạnh lẽo.)
- “Sipping hot cider and enjoying the crispness of the chill autumn air.” (Nhai nhấm nước táo nóng và thưởng thức sự mát lạnh của không khí mùa thu lạnh lẽo.)
- “Cozy sweaters, warm blankets, and the gentle rustle of falling leaves. Fall has arrived!” (Áo len ấm áp, mền mềm mại và tiếng rơi nhẹ nhàng của lá rụng. Mùa thu đã đến!)
- “Taking long walks amidst the vibrant colors of the chill autumn foliage.” (Đi những bước đi dài giữa sắc màu rực rỡ của lá mùa thu lạnh lẽo.)
- “Crisp mornings, cozy evenings by the fireplace, and the enchanting allure of autumn’s chill.” (Buổi sáng trong lành, những buổi tối ấm áp bên lửa trại và sức hút quyến rũ của mùa thu lạnh lẽo.)
- “Losing myself in the beauty of the golden hour during this chill autumn season.” (Mất mình trong vẻ đẹp của giờ vàng trong mùa thu lạnh lẽo này.)
- “Cozy nights spent with a book and a warm cup of tea, embracing the serenity of chill autumn evenings.” (Những đêm ấm áp cùng cuốn sách và cốc trà nóng, ôm lấy sự thanh bình của những buổi tối mùa thu lạnh lẽo.)
- “The gentle touch of falling leaves reminds me to slow down and appreciate the simple joys of chill autumn days.” (Cái chạm nhẹ của lá rụng nhắc nhở tôi hãy chậm lại và trân trọng những niềm vui đơn giản của những ngày mùa thu lạnh lẽo.)
- “Finding warmth in the company of loved ones amidst the coolness of chill autumn nights.” (Tìm được sự ấm áp trong sự hiện diện của những người thân yêu giữa những đêm mùa thu lạnh lẽo.)
Xem thêm:
– 50+ caption story tiếng Anh hay và ý nghĩa
– 50+ caption tiếng Anh sinh nhật được yêu thích
– 50+ caption tốt nghiệp bằng tiếng Anh
Cap hay về mùa thu bằng tiếng Anh
Cùng bỏ túi những câu nói hay về mùa thu bằng tiếng Anh bên dưới:
- “Fall is here, bringing joy and vibrant colors to my days.” (Mùa thu đã đến, mang niềm vui và sắc màu tươi sáng đến ngày của tôi.)
- “Embracing the playful spirit of autumn and enjoying every moment of its cheerful vibes.” (Ôm nhận tinh thần vui tươi của mùa thu và thưởng thức từng khoảnh khắc của không gian hồn hạnh.)
- “Wandering through the autumn wonderland, feeling the crisp air and delighting in the happiness it brings.” (Lang thang qua xứ sở thần tiên mùa thu, cảm nhận không khí trong lành và thưởng thức niềm hạnh phúc nó mang lại.)
- “Autumn brings a cheerful dance of leaves, filling my heart with warmth and happiness.” (Mùa thu mang đến một điệu nhảy vui tươi của lá, làm tràn đầy trái tim tôi với sự ấm áp và hạnh phúc.)
- “Inhaling the crisp autumn air, exhaling stress, and embracing the joyful spirit of the season.” (Hít thở không khí trong lành của mùa thu, thở ra căng thẳng và ôm nhận tinh thần vui tươi của mùa thu.)
- “Every falling leaf is a reminder to let go and enjoy the simple pleasures that autumn brings.” (Mỗi chiếc lá rơi là một lời nhắc nhở để buông bỏ và thưởng thức những niềm vui đơn giản mà mùa thu mang lại.)
- “Autumn is nature’s way of showing us how beautiful it is to let things go and embrace change with a smile.” (Mùa thu là cách của thiên nhiên để cho chúng ta thấy rằng buông bỏ và chấp nhận thay đổi với nụ cười thật đẹp.)
- “The vibrant colors of autumn ignite a fire of happiness within, making every day a celebration.” (Những sắc màu tươi sáng của mùa thu thắp lên một ngọn lửa hạnh phúc bên trong, biến mỗi ngày trở thành một buổi lễ.)
- “Embrace the joyful moments of autumn, for they are the seeds that bloom into beautiful memories.” (Ôm nhận những khoảnh khắc vui tươi của mùa thu, vì chúng là những hạt giống nảy mầm thành những kỷ niệm đẹp.)
- “Happy autumn days filled with laughter, warm hugs, and pumpkin spice everything!” (Những ngày mùa thu vui vẻ đầy tiếng cười, cái ôm ấm áp và mọi thứ hương vị bí ngô!)
- “The crisp air of autumn carries the promise of new beginnings and endless possibilities. Embrace the season with a joyful heart! ” (Không khí trong lành của mùa thu mang theo hứa hẹn của sự khởi đầu mới và vô số cơ hội. Ôm nhận mùa thu với trái tim vui vẻ!)
- “Autumn is nature’s way of painting the world in shades of happiness. Enjoy the vibrant palette around you!” (Mùa thu là cách của thiên nhiên để vẽ thế giới trong các tông màu hạnh phúc. Hãy thưởng thức bảng màu tươi sáng xung quanh bạn!)
- “Embrace the cozy magic of autumn: hot cocoa, snuggly blankets, and the joy of being surrounded by loved ones.” (Ôm nhận ma thuật ấm áp của mùa thu: sô cô la nóng, chăn ấm và niềm vui của việc được bao quanh bởi những người thân yêu.)
- “Autumn is a symphony of falling leaves, happy moments, and the sweet aroma of apple pie. Let the melody of joy play on!” (Mùa thu là một bản giao hưởng của những chiếc lá rơi, những khoảnh khắc vui vẻ và hương thơm ngọt ngào của bánh táo. Hãy để giai điệu của niềm vui tiếp tục!)
- “Cheers to pumpkin patches, hayrides, and cozy nights by the bonfire. Autumn brings happiness in every corner!” (Chúc mừng với những cánh đồng bí ngô, những chuyến xe cày và những đêm ấm áp bên lửa trại. Mùa thu mang hạnh phúc ở mọi góc nhìn!)
- “Autumn whispers the secrets of beauty as leaves gracefully dance to the ground. Find joy in the simple elegance of the season.” (Mùa thu thì thầm những bí mật về vẻ đẹp khi lá múa đẹp nhẹ nhàng rơi xuống đất. Tìm thấy niềm vui trong sự thanh lịch đơn giản của mùa thu.)
ĐĂNG KÝ TEST IELTS CÙNG CỰU GIÁM KHẢO IDP
Xem thêm:
– 30+ caption tiếng Anh để tiểu sử hay và ý nghĩa
– 30+ caption để tiểu sử bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa (Part 2)
– 30+ caption tiểu sử tiếng Anh hay và ý nghĩa
Caption mùa thu hay buồn tiếng Anh
- “Fading warmth, falling leaves, and a heart full of sorrow.” (Hơi ấm tàn phai, lá rơi và trái tim tràn đầy nỗi buồn.)
- “The melancholy beauty of autumn paints the world in shades of sadness.” (Vẻ đẹp u sầu của mùa thu tô điểm thế giới trong những màu sắc buồn bã.)
- “In the arms of autumn, I find solace in melancholy melodies.” (Trong vòng tay của mùa thu, tôi tìm thấy sự an ủi trong những giai điệu buồn.)
- “As the autumn breeze whispers, my soul echoes with a somber melody.” (Khi gió mùa thu thì thầm, linh hồn tôi vang vọng với một giai điệu u sầu.)
- “Autumn’s tears fall silently, reflecting the sadness within my heart.” (Nước mắt của mùa thu rơi lặng lẽ, phản chiếu nỗi buồn trong trái tim tôi.)
- “The lonely whispers of autumn leaves echo my melancholic heart.” (Tiếng thì thầm cô đơn của lá mùa thu vang vọng trong trái tim u sầu của tôi.)
- “In the fading colors of autumn, I find solace in melancholy beauty.” (Trong những màu sắc phai nhạt của mùa thu, tôi tìm thấy sự an ủi trong vẻ đẹp u sầu.)
- “Autumn’s embrace brings tears that blend with the falling rain.” (Vòng tay của mùa thu mang đến những giọt nước mắt kết hợp cùng cơn mưa rơi.)
- “The melancholy of autumn seeps into my soul, creating a symphony of sadness.” (Nỗi buồn của mùa thu thấm vào linh hồn tôi, tạo nên một bản giao hưởng của nỗi buồn.)
- “As the autumn sun sets, my heart sinks into the depths of sorrow.” (Khi mặt trời mùa thu lặn, trái tim tôi chìm vào vực sâu của nỗi buồn.)
- “In the stillness of autumn, my tears mingle with the falling leaves.” (Trong sự im lặng của mùa thu, những giọt nước mắt của tôi lẫn lộn với những chiếc lá rơi.)
- “Autumn’s melancholy whispers carry the weight of forgotten dreams.” (Những tiếng thì thầm u sầu của mùa thu mang trọng lượng của những giấc mơ đã quên.)
- “Amidst the autumn haze, my heart longs for lost days.” (Trên nền sương mù mùa thu, trái tim tôi khao khát những ngày đã mất.)
- “The bittersweet embrace of autumn whispers of memories untold.” (Vòng tay ngọt ngào đắm say của mùa thu thì thầm về những kỷ niệm chưa kể.)
- “Autumn’s farewell echoes with the silence of shattered dreams.” (Lời tạm biệt của mùa thu vang vọng với sự im lặng của những giấc mơ tan vỡ.)
- “In the dying light of autumn, my tears blend with the falling twilight.” (Trong ánh sáng đang tàn phai của mùa thu, những giọt nước mắt của tôi hòa quyện với ánh hoàng hôn rơi.)
- “Autumn whispers the secrets of sorrow in every falling leaf.” (Mùa thu thì thầm những bí mật của nỗi buồn trong từng chiếc lá rơi.)
- “In the embrace of autumn’s solitude, my heart finds solace in tears.” (Trong vòng tay của cô đơn mùa thu, trái tim tôi tìm thấy sự an ủi trong những giọt nước mắt.)
- “Autumn’s melancholy melody resonates with the echoes of a broken heart.” (Giai điệu u sầu của mùa thu vang vọng cùng những tiếng vang của trái tim tan vỡ.)
Lời kết
Mùa thu là thời điểm thu hoạch và thu thập trái cây, cây cối thay đổi màu sắc, và cảnh quan trở nên lãng mạn hơn. Những caption mùa thu tiếng Anh nói đến những khoảnh khắc tận hưởng cuộc sống, thưởng thức cái đẹp của thế giới tự nhiên và những khoảnh khắc đáng nhớ.